Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Battleforge Era

Battleforge Era / Council of Elders
L1 ♟
Autumn Mage
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 6
KN: 50
5 - 4 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Earthwalker
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 6
KN: 70
7 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Stoneguard
(image)
Chi phí: 48
Máu: 64
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (va đập)
L2
Windrider
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 6
KN: 80
dịch chuyển tức thời
6 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Stormhand
(image)
Chi phí: 50
Máu: 56
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
8 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Guardian
(image)
Chi phí: 16
Máu: 40
MP: 4
KN: 46
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Defender
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 4
KN: 78
7 - 3 cận chiến (chém)
L3
Protector
(image)
Chi phí: 40
Máu: 66
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
7 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Spring Mage
(image)
Chi phí: 19
Máu: 34
MP: 5
KN: 50
tái tạo
3 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Lifegiver
(image)
Chi phí: 36
Máu: 48
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Dawnsong
(image)
Chi phí: 54
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Lightbringer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 51
MP: 5
KN: 70
tái tạo
4 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Sunlance
(image)
Chi phí: 54
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
tái tạo
5 - 4 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Summer Mage
(image)
Chi phí: 17
Máu: 28
MP: 5
KN: 56
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Firespeaker
(image)
Chi phí: 36
Máu: 48
MP: 5
KN: 76
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
5 - 2 cận chiến (chém)
L3
Blazeblade
(image)
Chi phí: 54
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
11 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
6 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Sunsinger
(image)
Chi phí: 36
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Flameheart
(image)
Chi phí: 54
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Winter Mage
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 5
KN: 56
10 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L2 ♚
Icewaker
(image)
Chi phí: 36
Máu: 47
MP: 5
KN: 76
10 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
9 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L3
Coldspear
(image)
Chi phí: 54
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
11 - 3 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
14 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L2 ♚
Mistcaller
(image)
Chi phí: 36
Máu: 45
MP: 5
KN: 76
12 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L3
Frostfang
(image)
Chi phí: 54
Máu: 60
MP: 5
KN: 76
16 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L0 ♟
Wisp
(image)
Chi phí: 14
Máu: 12
MP: 8
KN: 26
4 - 3 cận chiến (bí kíp)
L1
Shadow
(image)
Chi phí: 20
Máu: 22
MP: 8
KN: 32
6 - 3 cận chiến (bí kíp)
L2
Rift
(image)
Chi phí: 34
Máu: 30
MP: 8
KN: 150
7 - 4 cận chiến (bí kíp)
Battleforge Era / Kaito Dynasty
L1 ♟
Acolyte
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 48
4 - 4 cận chiến (bí kíp)
2 - 2 từ xa (bí kíp) (barrier)
L2 ♚
Adept
(image)
Chi phí: 28
Máu: 46
MP: 5
KN: 72
6 - 4 cận chiến (bí kíp)
2 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
L3
Master
(image)
Chi phí: 46
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp)
3 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
L1 ♟
Apothecary
(image)
Chi phí: 17
Máu: 28
MP: 5
KN: 34
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Physician
(image)
Chi phí: 37
Máu: 39
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (chém) (poison)
6 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Infantryman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 42
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Commander
(image)
Chi phí: 34
Máu: 46
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Guard
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 5
KN: 73
chịu đòn
11 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Imperial Guard
(image)
Chi phí: 44
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Judge
(image)
Chi phí: 19
Máu: 30
MP: 5
KN: 54
7 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Justice
(image)
Chi phí: 40
Máu: 40
MP: 5
KN: 96
chiếu sáng
9 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Arbiter
(image)
Chi phí: 60
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Scout Cavalry
(image)
Chi phí: 21
Máu: 38
MP: 8
KN: 46
6 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Heavy Cavalry
(image)
Chi phí: 40
Máu: 62
MP: 8
KN: 132
7 - 4 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Vanguard
(image)
Chi phí: 60
Máu: 72
MP: 8
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Light Cavalry
(image)
Chi phí: 40
Máu: 54
MP: 8
KN: 128
đột nhập
9 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Charger
(image)
Chi phí: 60
Máu: 62
MP: 9
KN: 150
đột nhập
12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Shoreguard
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Coastwatch
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 5
KN: 70
9 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Deepwatch
(image)
Chi phí: 45
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
10 - 4 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Trooper
(image)
Chi phí: 16
Máu: 35
MP: 5
KN: 40
7 - 2 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Commander
(image)
Chi phí: 34
Máu: 46
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Crossbowman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 5
KN: 67
8 - 2 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Arbelestier
(image)
Chi phí: 46
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
13 - 3 từ xa (đâm)
Battleforge Era / Kingdom of Kador
L1 ♟
Djinni
(image)
Chi phí: 19
Máu: 40
MP: 5
KN: 54
7 - 3 cận chiến (lửa) (ignite)
L2
Firecaster
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (lửa) (ignite)
8 - 2 từ xa (lửa)
L2
Ifriti
(image)
Chi phí: 40
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (lửa) (ignite)
L0 ♟
Hound
(image)
Chi phí: 15
Máu: 22
MP: 6
KN: 28
3 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1
War Dog
(image)
Chi phí: 21
Máu: 34
MP: 6
KN: 48
4 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Dire Hound
(image)
Chi phí: 38
Máu: 46
MP: 6
KN: 100
6 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Kadori Raider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 8
KN: 42
7 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2
Kadori Lancer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 44
MP: 8
KN: 78
glory
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Kadori Impaler
(image)
Chi phí: 50
Máu: 52
MP: 8
KN: 150
glory
10 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2
Kadori Skirmisher
(image)
Chi phí: 36
Máu: 42
MP: 8
KN: 72
đột nhập
8 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
10 - 2 từ xa (đâm)
L3
Kadori Elite
(image)
Chi phí: 52
Máu: 55
MP: 8
KN: 150
đột nhập
9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kadori Soothsayer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 5
KN: 42
hồi máu +4
5 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Kadori Doomsayer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 5
KN: 70
hồi máu +4
7 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (madness)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Kadori Deathtongue
(image)
Chi phí: 50
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
8 - 2 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (madness)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Kadori Seer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 5
KN: 78
giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Kadori Diviner
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Kadori Tracker
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 38
6 - 2 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Kadori Stalker
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 5
KN: 68
6 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Kadori Slayer
(image)
Chi phí: 45
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Kadori Warrior
(image)
Chi phí: 17
Máu: 40
MP: 6
KN: 42
7 - 3 cận chiến (chém) (courage)
L2 ♚
Kadori Ravager
(image)
Chi phí: 34
Máu: 58
MP: 6
KN: 86
6 - 4 cận chiến (chém) (vicious)
L3
Kadori Devastator
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém) (vicious)
L2 ♚
Kadori Vanquisher
(image)
Chi phí: 34
Máu: 64
MP: 6
KN: 78
8 - 3 cận chiến (chém) (courage)
L3
Kadori Conqueror
(image)
Chi phí: 44
Máu: 82
MP: 6
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém) (courage)
L1 ♟
Salamander
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 5
KN: 44
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (lửa)
L2
Furnace Lizard
(image)
Chi phí: 32
Máu: 57
MP: 5
KN: 82
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa)
L3
Kiln Beast
(image)
Chi phí: 48
Máu: 76
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (lửa)
Battleforge Era / Gnomish Cities
L1 ♟
Alchemist
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
4 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♚
Grenadier
(image)
Chi phí: 34
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
5 - 2 cận chiến (chém)
11 - 3 từ xa (lửa)
L3
Demolisher
(image)
Chi phí: 54
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (lửa)
L1 ♟
Diver
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
lặn
4 - 1 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2
Submariner
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 74
lặn
4 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (đâm)
L3
Depth Walker
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
lặn
5 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Mechanoid
(image)
Chi phí: 15
Máu: 42
MP: 4
KN: 48
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Golem
(image)
Chi phí: 36
Máu: 62
MP: 4
KN: 90
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Automaton
(image)
Chi phí: 56
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
12 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Peer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 35
MP: 5
KN: 42
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Aristocrat
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 5
KN: 86
8 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Noble
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Tactician
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 86
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L3
Mastermind
(image)
Chi phí: 54
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Ranger
(image)
Chi phí: 20
Máu: 29
MP: 6
KN: 50
3 - 2 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L2
Pathfinder
(image)
Chi phí: 40
Máu: 41
MP: 6
KN: 90
mai phục
6 - 2 cận chiến (chém)
13 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L3
Commando
(image)
Chi phí: 60
Máu: 56
MP: 6
KN: 150
mai phục
6 - 3 cận chiến (chém)
15 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L2
Sharpshooter
(image)
Chi phí: 40
Máu: 39
MP: 6
KN: 90
5 - 2 cận chiến (chém)
16 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L3
Sniper
(image)
Chi phí: 60
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L1 ♟
Rifleman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
5 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Gunner
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 3 từ xa (đâm)
4 - 4 từ xa (đâm) (chậm)
L3
Shredder
(image)
Chi phí: 46
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
5 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 3 từ xa (đâm)
5 - 4 từ xa (đâm) (chậm)
L2 ♚
Veteran
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 78
tenacity
7 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
10 - 2 từ xa (đâm)
L3
Officer
(image)
Chi phí: 48
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
tenacity
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
15 - 2 từ xa (đâm)
L0 ♟
Seeker
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 24
10 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L1
Hunter
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 8
KN: 50
9 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2
Destroyer
(image)
Chi phí: 33
Máu: 32
MP: 8
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
Battleforge Era / The People's Front
L0 ♟
Fugitive
(image)
Chi phí: 11
Máu: 22
MP: 5
KN: 23
5 - 3 cận chiến (va đập)
L1
Lurker
(image)
Chi phí: 20
Máu: 33
MP: 5
KN: 42
săn đêm
5 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 1 cận chiến (va đập) (đánh lén, attack only)
L2 ♚
Prowler
(image)
Chi phí: 38
Máu: 48
MP: 5
KN: 70
săn đêm
9 - 3 cận chiến (va đập)
18 - 1 cận chiến (va đập) (đánh lén, attack only)
L3
Assassin
(image)
Chi phí: 48
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
săn đêm
9 - 4 cận chiến (va đập)
22 - 1 cận chiến (va đập) (đánh lén, attack only)
L1
Vagabond
(image)
Chi phí: 19
Máu: 32
MP: 6
KN: 42
mai phục
4 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Outcast
(image)
Chi phí: 37
Máu: 42
MP: 6
KN: 70
mai phục
4 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Exile
(image)
Chi phí: 47
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
mai phục
6 - 4 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Horse Thief
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 8
KN: 42
3 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2
Brigand
(image)
Chi phí: 34
Máu: 50
MP: 8
KN: 78
mai phục
5 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (đâm)
L4
Highwayman
(image)
Chi phí: 44
Máu: 64
MP: 8
KN: 150
mai phục
5 - 4 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Malcontent
(image)
Chi phí: 10
Máu: 18
MP: 5
KN: 23
4 - 2 cận chiến (đâm)
3 - 3 từ xa (va đập) (mob)
L1
Arsonist
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (lửa) (ignite)
8 - 2 từ xa (lửa) (ignite)
L2 ♚
Firebrand
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 5
KN: 70
4 - 3 cận chiến (lửa) (ignite)
9 - 3 từ xa (lửa) (ignite)
L3
Pyromaniac
(image)
Chi phí: 46
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (lửa) (ignite)
12 - 3 từ xa (lửa) (ignite)
L1
Seditioner
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
5 - 2 cận chiến (đâm)
3 - 2 cận chiến (chém) (mob)
4 - 3 từ xa (va đập) (mob)
L2 ♚
Rioter
(image)
Chi phí: 30
Máu: 45
MP: 5
KN: 65
5 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 3 cận chiến (chém) (mob)
4 - 4 từ xa (va đập) (mob)
L3
Insurgent
(image)
Chi phí: 40
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 4 cận chiến (chém) (mob)
7 - 4 từ xa (va đập) (mob)
L1 ♟
Naga Turncoat
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 7
KN: 40
3 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Naga Pariah
(image)
Chi phí: 36
Máu: 50
MP: 7
KN: 70
5 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Naga Heretic
(image)
Chi phí: 54
Máu: 68
MP: 7
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Sudnoth Reaver
(image)
Chi phí: 23
Máu: 42
MP: 6
KN: 65
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (chém)
L3
Sudnoth Skullcleaver
(image)
Chi phí: 48
Máu: 54
MP: 6
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (chém)
L2 ♟
Sudnoth Spearbearer
(image)
Chi phí: 23
Máu: 42
MP: 5
KN: 65
7 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sudnoth Heartpiercer
(image)
Chi phí: 56
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Sudnoth Stalwart
(image)
Chi phí: 23
Máu: 50
MP: 4
KN: 65
7 - 3 cận chiến (chém)
L3
Sudnoth Swordbreaker
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
Battleforge Era / Free Reptiles
L1 ♟
Đạo sĩ thằn lằn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 22
MP: 6
KN: 28
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Tiên tri thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 60
4 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Saurian Prophet
(image)
Chi phí: 42
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4
5 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Thầy bói thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 60
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Saurian Bonecaster
(image)
Chi phí: 42
Máu: 37
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Thằn lằn đột kích
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 32
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Saurian Striker
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 7
KN: 56
4 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Saurian Needler
(image)
Chi phí: 48
Máu: 48
MP: 8
KN: 150
4 - 4 cận chiến (đâm)
6 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Chiến binh người rắn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Du côn người rắn
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
L2
Naga Depthprowler
(image)
Chi phí: 26
Máu: 39
MP: 7
KN: 100
lặn
5 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Naga Depthstalker
(image)
Chi phí: 46
Máu: 44
MP: 7
KN: 150
lặn
6 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Naga Guardian
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 35
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Naga Warden
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
11 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Naga Abomination
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
10 - 4 cận chiến (va đập)
13 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Naga Sentinel
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Naga Hunter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 7
KN: 30
4 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Naga Assassin
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 7
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L1 ♟
Saurian Scout
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 7
KN: 34
4 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Saurian Striker
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 7
KN: 56
4 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Saurian Needler
(image)
Chi phí: 48
Máu: 48
MP: 8
KN: 150
4 - 4 cận chiến (đâm)
6 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Saurian Tamer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 5
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém) (vicious)
L2 ♚
Saurian Beastmaster
(image)
Chi phí: 34
Máu: 58
MP: 5
KN: 64
8 - 3 cận chiến (chém) (vicious)
L3
Saurian Beast Lord
(image)
Chi phí: 50
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém) (vicious)
L1 ♟
Saurian Warlock
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 6
KN: 36
4 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
L2 ♚
Saurian Profaner
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 6
KN: 72
5 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
9 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật, poison)
L3
Saurian Despoiler
(image)
Chi phí: 56
Máu: 50
MP: 6
KN: 150
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, poison)
L2 ♚
Saurian Sorcerer
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 6
KN: 72
5 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Saurian Arcanist
(image)
Chi phí: 56
Máu: 54
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
Battleforge Era / Aragwaith
L1 ♟
Archer
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 38
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Strongbow
(image)
Chi phí: 31
Máu: 35
MP: 5
KN: 80
9 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L3
Greatbow
(image)
Chi phí: 45
Máu: 43
MP: 5
KN: 150
13 - 3 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm)
L3
Slayer
(image)
Chi phí: 46
Máu: 39
MP: 5
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Eagle Rider
(image)
Chi phí: 21
Máu: 36
MP: 7
KN: 36
6 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập) (attack only)
L2
Eagle Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 48
MP: 7
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (va đập) (attack only)
L1 ♟
Scout
(image)
Chi phí: 18
Máu: 31
MP: 8
KN: 36
10 - 2 cận chiến (đâm)
L2
Lancer
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 8
KN: 80
11 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Silver Shield
(image)
Chi phí: 38
Máu: 54
MP: 8
KN: 150
13 - 4 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Spearman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 5
KN: 38
11 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Flagbearer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 34
MP: 4
KN: 100
protection, chịu đòn
13 - 2 cận chiến (đâm)
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Captain
(image)
Chi phí: 60
Máu: 43
MP: 4
KN: 175
protection, chịu đòn
17 - 2 cận chiến (đâm)
9 - 4 cận chiến (chém)
L4
Ancient Banner
(image)
Chi phí: 90
Máu: 55
MP: 4
KN: 150
protection, chịu đòn
21 - 2 cận chiến (đâm)
11 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Pikeman
(image)
Chi phí: 38
Máu: 44
MP: 5
KN: 94
17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Guardian
(image)
Chi phí: 51
Máu: 51
MP: 5
KN: 150
24 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Swordsman
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 5
KN: 32
6 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Guard
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 4
KN: 78
12 - 3 cận chiến (chém)
L3
Shield Guard
(image)
Chi phí: 37
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Longswordsman
(image)
Chi phí: 24
Máu: 38
MP: 5
KN: 78
9 - 4 cận chiến (chém)
L3
Swordmaster
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
10 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Warlock
(image)
Chi phí: 18
Máu: 22
MP: 5
KN: 44
hồi máu +4
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Wizard
(image)
Chi phí: 43
Máu: 31
MP: 5
KN: 132
giải độc, hồi máu +8
10 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sorcerer
(image)
Chi phí: 68
Máu: 40
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, dịch chuyển tức thời
13 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
Battleforge Era / Chaos
L1 ♟
Evil Crab
(image)
Chi phí: 16
Máu: 40
MP: 10
KN: 42
lặn
9 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2 ♚
Hell Crab
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 10
KN: 150
lặn
10 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Headhunter
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 7
KN: 40
đột nhập
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Marauder
(image)
Chi phí: 40
Máu: 36
MP: 7
KN: 70
đột nhập
6 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L3
Soulhunter
(image)
Chi phí: 100
Máu: 46
MP: 7
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Hound
(image)
Chi phí: 15
Máu: 21
MP: 7
KN: 40
9 - 2 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Flesh Hound
(image)
Chi phí: 40
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
tái tạo
12 - 2 cận chiến (va đập) (điên cuồng)
L2
Rabid Hound
(image)
Chi phí: 40
Máu: 36
MP: 7
KN: 35
9 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L3
Warp Hound
(image)
Chi phí: 80
Máu: 40
MP: 7
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Invader
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 5
KN: 39
8 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Dark Knight
(image)
Chi phí: 36
Máu: 51
MP: 5
KN: 95
8 - 4 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (chém)
L3
Blood Knight
(image)
Chi phí: 42
Máu: 75
MP: 5
KN: 110
12 - 4 cận chiến (chém)
25 - 2 cận chiến (chém)
L4
Overlord
(image)
Chi phí: 70
Máu: 90
MP: 6
KN: 150
12 - 5 cận chiến (chém)
31 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Doom Guard
(image)
Chi phí: 40
Máu: 52
MP: 4
KN: 90
chịu đòn
8 - 3 cận chiến (chém)
11 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Hell Guardian
(image)
Chi phí: 80
Máu: 63
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
11 - 3 cận chiến (chém)
16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L1 ♟
Invoker
(image)
Chi phí: 17
Máu: 28
MP: 5
KN: 48
6 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Magus
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
6 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Demonologist
(image)
Chi phí: 80
Máu: 45
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
8 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
32 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Lesser Daemon
(image)
Chi phí: 20
Máu: 36
MP: 6
KN: 38
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (lửa) (đánh trước)
L2 ♚
Chaos Daemon
(image)
Chi phí: 42
Máu: 46
MP: 6
KN: 90
6 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa) (đánh trước)
L3
Greater Daemon
(image)
Chi phí: 80
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (lửa) (đánh trước)
L2
Winged Daemon
(image)
Chi phí: 40
Máu: 37
MP: 8
KN: 150
4 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 từ xa (lửa) (đánh trước)
L1 ♟
Lesser Mutation
(image)
Chi phí: 20
Máu: 48
MP: 4
KN: 40
tái tạo
12 - 2 cận chiến (va đập) (poison)
L2 ♚
Greater Mutation
(image)
Chi phí: 40
Máu: 56
MP: 4
KN: 90
tái tạo
16 - 2 cận chiến (va đập) (poison)
L3
Abomination
(image)
Chi phí: 80
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) (poison)
Battleforge Era / Dark Elves
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Enchantress
(image)
Chi phí: 19
Máu: 27
MP: 5
KN: 55
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Sorceress
(image)
Chi phí: 42
Máu: 47
MP: 5
KN: 120
hồi máu +4
7 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Cleric
(image)
Chi phí: 60
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
8 - 4 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Fighter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 35
5 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Captain
(image)
Chi phí: 37
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
6 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 1 từ xa (đâm)
L3
Marshal
(image)
Chi phí: 75
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
11 - 3 cận chiến (đâm)
13 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Warrior
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 6
KN: 90
6 - 5 cận chiến (chém)
L3
Corsair
(image)
Chi phí: 63
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
7 - 7 cận chiến (chém)
L1 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 18
Máu: 27
MP: 6
KN: 35
cavestalk
5 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Shadow
(image)
Chi phí: 33
Máu: 38
MP: 6
KN: 70
cavestalk
7 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Stalker
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 6
KN: 150
cavestalk
10 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
8 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Ice Wyrm
(image)
Chi phí: 21
Máu: 41
MP: 5
KN: 41
7 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 4 từ xa (lạnh)
L2
Frost Wyrm
(image)
Chi phí: 43
Máu: 62
MP: 5
KN: 100
10 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh)
L3
Rime Wyrm
(image)
Chi phí: 60
Máu: 81
MP: 5
KN: 150
14 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 4 từ xa (lạnh)
L2 ♚
Mistral Wyrm
(image)
Chi phí: 43
Máu: 59
MP: 6
KN: 100
9 - 3 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (lạnh)
L3
Boreal Wyrm
(image)
Chi phí: 65
Máu: 77
MP: 7
KN: 150
13 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Lizard Rider
(image)
Chi phí: 24
Máu: 37
MP: 7
KN: 35
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Lizard Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 54
MP: 7
KN: 150
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
8 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Noble
(image)
Chi phí: 17
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Lord
(image)
Chi phí: 50
Máu: 47
MP: 5
KN: 120
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
15 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
High Lord
(image)
Chi phí: 100
Máu: 63
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
8 - 5 cận chiến (chém)
21 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L1 ♟
Wizard
(image)
Chi phí: 21
Máu: 25
MP: 5
KN: 50
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Sorcerer
(image)
Chi phí: 39
Máu: 40
MP: 5
KN: 90
11 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Warlock
(image)
Chi phí: 80
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
4 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
Battleforge Era / Drakes
L1 ♟
Người rồng lượn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 8
KN: 35
6 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L2
Người rồng trời
(image)
Chi phí: 30
Máu: 49
MP: 9
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L3
Người rồng bão tố
(image)
Chi phí: 40
Máu: 63
MP: 9
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L1 ♟
Người rồng thiêu đốt
(image)
Chi phí: 21
Máu: 42
MP: 5
KN: 43
7 - 2 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người rồng lửa
(image)
Chi phí: 35
Máu: 63
MP: 5
KN: 80
9 - 2 cận chiến (chém)
7 - 5 từ xa (lửa)
L3
Người rồng địa ngục
(image)
Chi phí: 51
Máu: 82
MP: 5
KN: 220
12 - 2 cận chiến (chém)
8 - 6 từ xa (lửa)
L4
Người rồng hủy diệt
(image)
Chi phí: 100
Máu: 98
MP: 5
KN: 150
15 - 2 cận chiến (chém)
12 - 6 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người rồng lóe sáng
(image)
Chi phí: 35
Máu: 55
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (lửa)
L3
Người rồng tim lửa
(image)
Chi phí: 51
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (lửa)
L1 ♟
Người rồng đụng độ
(image)
Chi phí: 19
Máu: 43
MP: 5
KN: 45
5 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Người rồng đánh đập
(image)
Chi phí: 31
Máu: 66
MP: 5
KN: 95
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 5 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Người rồng thúc ép
(image)
Chi phí: 40
Máu: 85
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 5 cận chiến (đâm)
L2 ♚
Tư lệnh người rồng
(image)
Chi phí: 31
Máu: 62
MP: 5
KN: 105
11 - 3 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Tổng đốc người rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Thằn lằn đột kích
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 32
đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L2
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đạo sĩ thằn lằn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 22
MP: 6
KN: 28
hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Thầy bói thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Tiên tri thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Đấu sĩ người rồng
(image)
Chi phí: 17
Máu: 39
MP: 6
KN: 42
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♚
Chiến binh người rồng
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 6
KN: 70
11 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (lửa)
L3
Kiếm sĩ người rồng
(image)
Chi phí: 47
Máu: 80
MP: 6
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa)
Battleforge Era / Dwarves
L1 ♟
Người lùn thần sấm
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 4
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Dwarvish Flamethrower
(image)
Chi phí: 35
Máu: 42
MP: 4
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
6 - 6 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người lùn vệ sĩ sấm sét
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 4
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn vệ sĩ rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
40 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Chiến binh người lùn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Dwarvish Runesmith
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 4
KN: 110
16 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L3
Dwarvish Runemaster
(image)
Chi phí: 50
Máu: 57
MP: 4
KN: 220
21 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L4
Dwarvish Arcanister
(image)
Chi phí: 50
Máu: 67
MP: 4
KN: 150
26 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L2 ♚
Người lùn giáp sắt
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chủ tướng người lùn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Dwarvish Runner
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 30
5 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (chém)
L2 ♚
Dwarvish Axethrower
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 6
KN: 64
6 - 3 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (chém)
L3
Dwarvish Axemaster
(image)
Chi phí: 37
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Gyrocopter
(image)
Chi phí: 17
Máu: 36
MP: 6
KN: 35
10 - 2 từ xa (va đập)
L2
Steamcopter
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 7
KN: 150
10 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Người lùn nổi giận
(image)
Chi phí: 19
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Người lùn thịnh nộ
(image)
Chi phí: 33
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Steamwheel
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
14 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2
Thunderwheel
(image)
Chi phí: 25
Máu: 45
MP: 9
KN: 60
20 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L3
Warwheel
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 10
KN: 150
26 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L1 ♟
Vệ binh người lùn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 42
MP: 4
KN: 47
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Người lùn lực lưỡng
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 4
KN: 85
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn canh gác
(image)
Chi phí: 41
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 từ xa (đâm)
Battleforge Era / Celestials
L1 ♟
Crusader
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 37
heal+3
4 - 4 cận chiến (bí kíp)
8 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Divine Knight
(image)
Chi phí: 32
Máu: 45
MP: 5
KN: 95
hồi máu +4
7 - 4 cận chiến (bí kíp)
13 - 2 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Divine Champion
(image)
Chi phí: 50
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
10 - 4 cận chiến (bí kíp)
19 - 2 cận chiến (chém)
13 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Protector
(image)
Chi phí: 29
Máu: 50
MP: 5
KN: 88
hồi máu +4
6 - 4 cận chiến (lửa)
11 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Holy Sentinel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
7 - 5 cận chiến (lửa)
15 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L2
Quester
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 8
KN: 150
hồi máu +4
6 - 4 cận chiến (bí kíp)
8 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Legionnaire
(image)
Chi phí: 15
Máu: 37
MP: 5
KN: 42
6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Keeper
(image)
Chi phí: 28
Máu: 49
MP: 5
KN: 85
9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Sentinel
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Light Spirit
(image)
Chi phí: 18
Máu: 24
MP: 8
KN: 42
chiếu sáng
4 - 4 từ xa (bí kíp)
L2
Lantern Archon
(image)
Chi phí: 26
Máu: 32
MP: 8
KN: 80
chiếu sáng
7 - 4 từ xa (bí kíp)
L3
Master of Light
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 8
KN: 150
chiếu sáng
8 - 5 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Messenger
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 6
KN: 40
inspire
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Claimant
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 6
KN: 90
lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Herald
(image)
Chi phí: 60
Máu: 68
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém)
L4
Seraph
(image)
Chi phí: 80
Máu: 82
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
18 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Wizard
(image)
Chi phí: 20
Máu: 31
MP: 5
KN: 58
3 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Great Wizard
(image)
Chi phí: 35
Máu: 41
MP: 5
KN: 115
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sage
(image)
Chi phí: 53
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Mystic
(image)
Chi phí: 35
Máu: 38
MP: 5
KN: 105
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L3
Prophet
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 5
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
14 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Zealot
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 38
5 - 1 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém)
L2 ♚
Militant
(image)
Chi phí: 25
Máu: 45
MP: 6
KN: 65
5 - 2 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (chém)
L3
Sicarius
(image)
Chi phí: 35
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (chém)
Battleforge Era / Devlings
L1 ♟
Cursers
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 44
2 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Blasphemists
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 6
KN: 75
2 - 4 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Offenders
(image)
Chi phí: 48
Máu: 47
MP: 6
KN: 130
2 - 5 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L4
Abusers
(image)
Chi phí: 65
Máu: 56
MP: 6
KN: 150
3 - 5 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Flappers
(image)
Chi phí: 15
Máu: 24
MP: 8
KN: 34
4 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lửa)
L2
Flyers
(image)
Chi phí: 27
Máu: 37
MP: 9
KN: 78
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (lửa)
L3
Attackers
(image)
Chi phí: 39
Máu: 45
MP: 10
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (lửa)
L1 ♟
Nailers
(image)
Chi phí: 10
Máu: 25
MP: 5
KN: 32
15 - 1 cận chiến (đâm)
6 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Spikers
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 5
KN: 85
30 - 1 cận chiến (đâm)
22 - 1 cận chiến (va đập)
L3
Staplers
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
44 - 1 cận chiến (đâm)
34 - 1 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Overgrown Devling
(image)
Chi phí: 14
Máu: 37
MP: 5
KN: 36
7 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Soldier
(image)
Chi phí: 28
Máu: 45
MP: 6
KN: 50
9 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Chief
(image)
Chi phí: 38
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Warrior
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 46
10 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Hero
(image)
Chi phí: 38
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
11 - 4 cận chiến (va đập)
L0 ♟
Sneak
(image)
Chi phí: 8
Máu: 14
MP: 6
KN: 23
đột nhập
4 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
2 - 2 từ xa (chém)
L1
Lurker
(image)
Chi phí: 18
Máu: 23
MP: 6
KN: 75
đột nhập
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
3 - 3 từ xa (chém)
Battleforge Era / Elementals
L0 ♟
Air Elemental
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 8
KN: 26
5 - 3 từ xa (va đập)
L1
Razorbird
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 35
11 - 1 cận chiến (đâm) (xung kích)
8 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Thunderbird
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
14 - 1 cận chiến (đâm) (xung kích)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1
Wind Spirit
(image)
Chi phí: 19
Máu: 28
MP: 8
KN: 35
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Zephyr
(image)
Chi phí: 36
Máu: 40
MP: 6
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 từ xa (va đập)
L3
Djinn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♟
Earth Elemental
(image)
Chi phí: 17
Máu: 36
MP: 4
KN: 37
mountainhome
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Rock Golem
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 4
KN: 100
mountainhome
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Stone Titan
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 4
KN: 150
mountainhome
12 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Fire Elemental
(image)
Chi phí: 16
Máu: 37
MP: 5
KN: 34
deserthome
6 - 3 cận chiến (lửa)
L2 ♚
Fire Wisp
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 6
KN: 75
deserthome
9 - 2 cận chiến (lửa)
7 - 4 từ xa (lửa)
L3
Fire Ghost
(image)
Chi phí: 45
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
deserthome
10 - 2 cận chiến (lửa)
8 - 5 từ xa (lửa)
L2 ♚
Living Furnace
(image)
Chi phí: 28
Máu: 52
MP: 5
KN: 100
deserthome
9 - 3 cận chiến (lửa)
L3
Lava Beast
(image)
Chi phí: 38
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
deserthome
13 - 3 cận chiến (lửa)
L1 ♟
Unicorn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 37
MP: 7
KN: 38
hồi máu +4
7 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
6 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Silver Unicorn
(image)
Chi phí: 38
Máu: 46
MP: 7
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
8 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Vine Beast
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 6
KN: 36
foresthome
5 - 4 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Vine Tiger
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
mai phục, foresthome
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Water Elemental
(image)
Chi phí: 16
Máu: 25
MP: 6
KN: 35
waterhome
5 - 3 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập)
L2 ♚
Ice Crab
(image)
Chi phí: 24
Máu: 43
MP: 6
KN: 78
8 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 3 từ xa (lạnh) (chậm)
L3
Ice Shell
(image)
Chi phí: 35
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
10 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (lạnh) (chậm)
L2 ♚
Undine
(image)
Chi phí: 27
Máu: 37
MP: 6
KN: 84
waterhome
8 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (va đập)
L3
Tempest Spirit
(image)
Chi phí: 45
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
waterhome
12 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (va đập)
Battleforge Era / Therian
L1 ♟
Apprentice
(image)
Chi phí: 19
Máu: 26
MP: 5
KN: 46
4 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 5
KN: 90
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Master
(image)
Chi phí: 54
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Shaman
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 90
hồi máu +4
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
4 - 6 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Priest
(image)
Chi phí: 52
Máu: 43
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
9 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
4 - 7 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Cat Therian
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 6
KN: 45
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Wildcat Therian
(image)
Chi phí: 36
Máu: 58
MP: 6
KN: 100
7 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 3 từ xa (va đập)
L3
Leopard Therian
(image)
Chi phí: 48
Máu: 75
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
22 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Therian Black Cat
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 7
KN: 150
săn đêm
8 - 5 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Falcon Therian
(image)
Chi phí: 16
Máu: 26
MP: 8
KN: 35
4 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2
Falcon
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 10
KN: 70
5 - 4 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (va đập)
L3
Gyrfalcon
(image)
Chi phí: 40
Máu: 51
MP: 10
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Peregrine Falcon
(image)
Chi phí: 40
Máu: 46
MP: 12
KN: 150
6 - 5 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Tracker
(image)
Chi phí: 25
Máu: 44
MP: 5
KN: 60
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Ranger
(image)
Chi phí: 41
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
8 - 4 từ xa (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Monk
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 5
KN: 36
4 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp)
L2 ♚
Aura Monk
(image)
Chi phí: 35
Máu: 47
MP: 5
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L3
Aura Master
(image)
Chi phí: 50
Máu: 55
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (va đập)
14 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Serpent Therian
(image)
Chi phí: 15
Máu: 29
MP: 5
KN: 28
7 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Cobra
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 5
KN: 60
8 - 3 cận chiến (chém) (poison)
5 - 3 từ xa (va đập)
L3
King Cobra
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém) (poison, chậm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Spitting Cobra
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém) (poison)
5 - 4 từ xa (đâm) (poison)
7 - 3 từ xa (va đập)
L2
Sandskipper
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước, poison)
4 - 3 từ xa (va đập)
L2
Sea Snake
(image)
Chi phí: 28
Máu: 38
MP: 7
KN: 150
13 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Therian Guard
(image)
Chi phí: 14
Máu: 34
MP: 5
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Therian Defender
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (đâm)
Battleforge Era / Vampires
L1 ♟
Blood Apprentice
(image)
Chi phí: 21
Máu: 26
MP: 5
KN: 55
4 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Blood Manipulator
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 95
5 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sangel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
8 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
9 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
20 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Flesh Artisan
(image)
Chi phí: 34
Máu: 46
MP: 5
KN: 100
9 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 cận chiến (đâm) (đánh lén, bòn rút)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Blood Hulk
(image)
Chi phí: 24
Máu: 49
MP: 4
KN: 52
tái tạo, bồi dưỡng
14 - 2 cận chiến (chém)
L0 ♟
Bloodborn
(image)
Chi phí: 8
Máu: 19
MP: 5
KN: 18
4 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Fledgeling
(image)
Chi phí: 13
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
L2 ♚
Duelist
(image)
Chi phí: 31
Máu: 48
MP: 6
KN: 86
7 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ)
4 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, counter)
L3
Sword Dancer
(image)
Chi phí: 45
Máu: 68
MP: 6
KN: 150
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) (thiện xạ)
4 - 4 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, counter)
L2 ♚
Noble
(image)
Chi phí: 31
Máu: 50
MP: 5
KN: 87
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
L3
Sire
(image)
Chi phí: 44
Máu: 66
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
8 - 2 từ xa (bí kíp)
L4
Methusalem
(image)
Chi phí: 70
Máu: 95
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
15 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L1
Malborn
(image)
Chi phí: 7
Máu: 32
MP: 6
KN: 50
4 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L1 ♟
Thin Blood
(image)
Chi phí: 15
Máu: 33
MP: 5
KN: 38
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Half Blood
(image)
Chi phí: 28
Máu: 48
MP: 5
KN: 70
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Day Hunter
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Twilight Walker
(image)
Chi phí: 45
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
12 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Gargoyle
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 6
KN: 34
dauntless
5 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Marlgoyle
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 7
KN: 70
dauntless
8 - 3 cận chiến (va đập)
Battleforge Era / The Warg
L1 ♟
Blackfur
(image)
Chi phí: 17
Máu: 33
MP: 5
KN: 42
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Black Hunter
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
săn đêm
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Fire Sprite
(image)
Chi phí: 14
Máu: 24
MP: 5
KN: 35
3 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 5 từ xa (lửa)
L2 ♚
Flame Sprite
(image)
Chi phí: 34
Máu: 27
MP: 6
KN: 72
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 6 từ xa (lửa)
L3
Flame Spirit
(image)
Chi phí: 50
Máu: 40
MP: 7
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 6 từ xa (lửa)
L1 ♟
Shapeshifter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 34
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Changeling
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 6
KN: 85
9 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (va đập)
L3
wolfling
(image)
Chi phí: 58
Máu: 63
MP: 6
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♟
Stalker
(image)
Chi phí: 19
Máu: 31
MP: 7
KN: 37
đột nhập
8 - 2 cận chiến (đâm)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Shadow Pelt
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
đột nhập
8 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Night Eye
(image)
Chi phí: 45
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
đột nhập, săn đêm
11 - 3 cận chiến (đâm)
15 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Warrior Wolf
(image)
Chi phí: 16
Máu: 39
MP: 6
KN: 42
10 - 2 cận chiến (chém)
L2
Rabid Wolf
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 7
KN: 100
10 - 3 cận chiến (đâm)
16 - 2 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Warrior Warg
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 6
KN: 80
11 - 3 cận chiến (chém)
L3
Fenrir
(image)
Chi phí: 45
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
13 - 4 cận chiến (chém)
15 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Moon Blade
(image)
Chi phí: 48
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pack Leader
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 6
KN: 120
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém)
L4
Garou
(image)
Chi phí: 68
Máu: 79
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
17 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Water Dryad
(image)
Chi phí: 14
Máu: 26
MP: 6
KN: 38
3 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Water Nymph
(image)
Chi phí: 23
Máu: 36
MP: 6
KN: 78
5 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Water Shyde
(image)
Chi phí: 35
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L0 ♟
Wolf Cub
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 8
KN: 22
3 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L1
Wolf
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 32
6 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2
Dire Wolf
(image)
Chi phí: 26
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ)
Battleforge Era / Windsong
L1 ♟
Courier
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 8
KN: 44
6 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2
Emissary
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 10
KN: 150
11 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 cận chiến (chém) (xung kích)
6 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♚
Reaver
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 6
KN: 80
dauntless
9 - 3 cận chiến (va đập)
4 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Dreadnought
(image)
Chi phí: 34
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
dauntless
10 - 4 cận chiến (va đập)
5 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Gatekeeper
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 4
KN: 45
5 - 4 cận chiến (va đập) (counter)
L2 ♚
Heretic
(image)
Chi phí: 40
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
9 - 3 cận chiến (chém)
22 - 1 từ xa (lửa)
L3
Harbinger
(image)
Chi phí: 50
Máu: 63
MP: 5
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
30 - 1 từ xa (lửa)
L2 ♚
Lorekeeper
(image)
Chi phí: 40
Máu: 56
MP: 4
KN: 80
6 - 5 cận chiến (va đập) (counter)
L3
Oathkeeper
(image)
Chi phí: 50
Máu: 76
MP: 4
KN: 150
7 - 6 cận chiến (va đập) (counter)
L1 ♟
Scribe
(image)
Chi phí: 21
Máu: 26
MP: 5
KN: 48
5 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L2 ♚
Savant
(image)
Chi phí: 40
Máu: 39
MP: 5
KN: 88
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L3
Arbiter
(image)
Chi phí: 60
Máu: 51
MP: 5
KN: 200
6 - 3 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L4
Librarian
(image)
Chi phí: 80
Máu: 61
MP: 5
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L3
Runeforger
(image)
Chi phí: 60
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
11 - 3 từ xa (chém) (poison)
9 - 4 từ xa (va đập) (bòn rút)
42 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Seeker
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 6
KN: 45
đột nhập
5 - 3 cận chiến (chém)
8 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Pathfinder
(image)
Chi phí: 38
Máu: 37
MP: 7
KN: 74
đột nhập
5 - 3 cận chiến (đâm) (đánh lén)
5 - 4 cận chiến (chém)
13 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Farstrider
(image)
Chi phí: 48
Máu: 52
MP: 8
KN: 150
đột nhập
5 - 4 cận chiến (đâm) (đánh lén)
6 - 5 cận chiến (chém)
17 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Skyrunner
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 6
KN: 74
đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Stormbringer
(image)
Chi phí: 50
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
đột nhập
11 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L0 ♟
Sky Shard
(image)
Chi phí: 11
Máu: 17
MP: 6
KN: 16
dịch chuyển tức thời
5 - 2 cận chiến (lạnh)
L1
Sky Crystal
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 3 cận chiến (lạnh)
L1 ♟
Weaver
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 5
KN: 48
hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (lạnh)
9 - 2 từ xa (đâm)
L2
Envoy
(image)
Chi phí: 38
Máu: 44
MP: 5
KN: 80
dịch chuyển tức thời
8 - 3 cận chiến (lạnh)
12 - 2 từ xa (đâm)
L3
Herald
(image)
Chi phí: 60
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
dịch chuyển tức thời
9 - 4 cận chiến (lạnh)
12 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Prophetess
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 62
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo
6 - 2 cận chiến (bí kíp) (chậm)
L3
Ascendant
(image)
Chi phí: 60
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo, tái tạo
7 - 3 cận chiến (bí kíp) (chậm)
Battleforge Era / Kalifa
L1 ♟
Ahadath
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 6
KN: 35
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Ghazi
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
6 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Elite Ghazi
(image)
Chi phí: 60
Máu: 65
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Naffatun
(image)
Chi phí: 35
Máu: 45
MP: 6
KN: 150
9 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Amir
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 5
KN: 40
10 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2 ♚
Arif
(image)
Chi phí: 38
Máu: 58
MP: 5
KN: 75
12 - 2 cận chiến (đâm)
8 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
10 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Immortal
(image)
Chi phí: 18
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
13 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
12 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Mubarizan
(image)
Chi phí: 35
Máu: 53
MP: 5
KN: 150
14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
7 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L1 ♟
Ekim
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 5
KN: 33
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Ekim Haram
(image)
Chi phí: 35
Máu: 38
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, tái tạo
7 - 3 cận chiến (va đập)
L0 ♟
Falcon
(image)
Chi phí: 10
Máu: 19
MP: 7
KN: 20
3 - 3 cận chiến (chém)
6 - 1 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1
Elder Falcon
(image)
Chi phí: 18
Máu: 27
MP: 8
KN: 150
4 - 3 cận chiến (chém)
9 - 1 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Ghulam
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 6
KN: 40
20 - 1 cận chiến (đâm)
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Ghaznid
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 6
KN: 70
26 - 1 cận chiến (đâm)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Life Guard
(image)
Chi phí: 80
Máu: 65
MP: 6
KN: 150
26 - 2 cận chiến (đâm)
14 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Ghulam al Rami
(image)
Chi phí: 35
Máu: 45
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Karadis
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 7
KN: 40
4 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Ghulam al Rami
(image)
Chi phí: 35
Máu: 45
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (đâm)
L2
Mamluk
(image)
Chi phí: 35
Máu: 39
MP: 8
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Rami
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 5
KN: 38
6 - 1 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (lửa)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Rami al Nuri
(image)
Chi phí: 35
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (lửa)
6 - 5 từ xa (đâm)
Battleforge Era / Liên minh Knalga
L1 ♟
Chiến binh người lùn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Người lùn giáp sắt
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chủ tướng người lùn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Kẻ săn trộm
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 29
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Kẻ đánh bẫy
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 5
KN: 65
4 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Kẻ giang hồ
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thợ săn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Kẻ trộm cắp
(image)
Chi phí: 13
Máu: 24
MP: 6
KN: 28
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Kẻ lừa đảo
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
4 - 3 từ xa (chém)
L3
Sát thủ
(image)
Chi phí: 44
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
5 - 3 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Người lùn nổi giận
(image)
Chi phí: 19
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Người lùn thịnh nộ
(image)
Chi phí: 33
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Người lùn thần sấm
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 4
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Người lùn vệ sĩ sấm sét
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 4
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn vệ sĩ rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
40 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Vệ binh người lùn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 42
MP: 4
KN: 47
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Người lùn lực lưỡng
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 4
KN: 85
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn canh gác
(image)
Chi phí: 41
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Điểu binh sư tử đầu chim
(image)
Chi phí: 24
Máu: 34
MP: 8
KN: 38
12 - 2 cận chiến (chém)
L2
Bậc thầy sư tử đầu chim
(image)
Chi phí: 37
Máu: 51
MP: 10
KN: 150
15 - 2 cận chiến (chém)
Battleforge Era / Loyalists
L1 ♟
Bộ binh hạng nặng
(image)
Chi phí: 19
Máu: 38
MP: 4
KN: 40
11 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Bộ binh xung đòn
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 4
KN: 110
18 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Bộ binh chùy sắt
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 4
KN: 150
25 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Kiếm sĩ
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 42
đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Đấu sĩ tay đôi
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 7
KN: 90
đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Sĩ quan quân sự
(image)
Chi phí: 44
Máu: 57
MP: 7
KN: 150
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ binh
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
L2
Đại kỵ binh
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 9
KN: 95
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Thiết kỵ binh
(image)
Chi phí: 52
Máu: 68
MP: 9
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ sĩ
(image)
Chi phí: 23
Máu: 38
MP: 8
KN: 44
9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Hiệp sĩ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 8
KN: 120
8 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Hiệp sĩ chính nghĩa
(image)
Chi phí: 58
Máu: 65
MP: 8
KN: 150
hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp)
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Đại hiệp sĩ
(image)
Chi phí: 58
Máu: 78
MP: 7
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Kỵ sĩ đánh thương
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 10
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L0 ♟
Nông dân
(image)
Chi phí: 8
Máu: 18
MP: 5
KN: 23
5 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Lính cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính trường cung
(image)
Chi phí: 26
Máu: 51
MP: 5
KN: 68
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Lính cung bậc thầy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Lính giáo
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính kiếm
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 60
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Vệ sĩ hoàng gia
(image)
Chi phí: 43
Máu: 74
MP: 6
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Lính lao
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính mác
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 65
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Lính kích
(image)
Chi phí: 44
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
19 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư đỏ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư bạc
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư trưởng
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Thợ săn người cá
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 35
4 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2
Lính giáo người cá
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 6
KN: 85
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Người cá ném lao
(image)
Chi phí: 48
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2
Người cá quăng lưới
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Người cá đánh bẫy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 55
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Tiên cá nhập môn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 27
MP: 6
KN: 50
7 - 1 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Phù thủy người cá
(image)
Chi phí: 33
Máu: 38
MP: 6
KN: 90
9 - 1 cận chiến (va đập)
14 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L3
Nữ thần người cá
(image)
Chi phí: 52
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
12 - 1 cận chiến (va đập) (phép thuật)
15 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Tu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 38
Máu: 31
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Tiên tri người cá
(image)
Chi phí: 57
Máu: 41
MP: 6
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Trung sĩ
(image)
Chi phí: 19
Máu: 32
MP: 6
KN: 32
lãnh đạo
5 - 3 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Trung úy
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Tướng
(image)
Chi phí: 54
Máu: 50
MP: 6
KN: 180
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L4
Đại nguyên soái
(image)
Chi phí: 66
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 6
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Chiến binh người cá
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Người cá thiết giáp
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm)
L3
Đại vương người cá
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 2 cận chiến (chém)
Battleforge Era / Northerners
L2 ♚
Thủ lĩnh người thú
(image)
Chi phí: 34
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Thủ lĩnh người thú tối cao
(image)
Chi phí: 54
Máu: 75
MP: 6
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Quỷ núi bé con
(image)
Chi phí: 13
Máu: 42
MP: 4
KN: 36
7 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Quỷ núi
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 66
tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chiến binh quỷ núi
(image)
Chi phí: 42
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Quỷ núi quăng đá
(image)
Chi phí: 29
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 1 từ xa (va đập)
L2 ♚
Troll Shaman
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Đấu sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Chiến binh người rắn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Du côn người rắn
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
L2
Naga Depthprowler
(image)
Chi phí: 26
Máu: 39
MP: 7
KN: 100
lặn
5 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Naga Depthstalker
(image)
Chi phí: 46
Máu: 44
MP: 7
KN: 150
lặn
6 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Bộ binh người thú
(image)
Chi phí: 12
Máu: 38
MP: 5
KN: 42
9 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ binh chó sói
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Hiệp sĩ yêu tinh
(image)
Chi phí: 32
Máu: 49
MP: 9
KN: 65
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Kỵ binh bạo sói
(image)
Chi phí: 41
Máu: 61
MP: 10
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L2
Yêu tinh cướp bóc
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L0 ♟
Lính giáo yêu tinh
(image)
Chi phí: 9
Máu: 18
MP: 5
KN: 18
6 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 1 từ xa (đâm)
L1
Yêu tinh kích động
(image)
Chi phí: 13
Máu: 31
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (đâm)
L1
Yêu tinh đâm xiên
(image)
Chi phí: 13
Máu: 26
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Naga Guardian
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 35
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Naga Warden
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
11 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Naga Abomination
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
10 - 4 cận chiến (va đập)
13 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Naga Sentinel
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Naga Hunter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 7
KN: 30
4 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Naga Assassin
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 7
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L1 ♟
Người thú bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
3 - 2 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
7 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♟
Người thú ám sát
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 6
KN: 34
7 - 1 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L1 ♟
Orcish Shaman
(image)
Chi phí: 18
Máu: 23
MP: 5
KN: 33
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (lạnh) (bòn rút)
L2 ♚
Orcish Warlock
(image)
Chi phí: 21
Máu: 36
MP: 5
KN: 150
8 - 1 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh)
L2 ♚
Orcish Witch Doctor
(image)
Chi phí: 21
Máu: 33
MP: 5
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lạnh) (bòn rút)
Battleforge Era / Outlaws
L1 ♟
Đấu sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Chiến binh người rắn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Du côn người rắn
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
L2
Naga Depthprowler
(image)
Chi phí: 26
Máu: 39
MP: 7
KN: 100
lặn
5 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Naga Depthstalker
(image)
Chi phí: 46
Máu: 44
MP: 7
KN: 150
lặn
6 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Brigand
(image)
Chi phí: 16
Máu: 31
MP: 8
KN: 30
4 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2
Raider
(image)
Chi phí: 29
Máu: 48
MP: 9
KN: 150
5 - 5 cận chiến (chém)
13 - 2 từ xa (đâm)
L0 ♟
Kẻ lưu manh
(image)
Chi phí: 6
Máu: 16
MP: 5
KN: 18
5 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Kẻ côn đồ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
5 - 4 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Kẻ cướp
(image)
Chi phí: 23
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
8 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Kẻ cướp đường
(image)
Chi phí: 46
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Kẻ cướp cạn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 7
KN: 36
5 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 2 từ xa (va đập)
L2
Kẻ phạm pháp
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 7
KN: 77
8 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Kẻ trốn tránh
(image)
Chi phí: 56
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (va đập)
L1 ♟
Kẻ săn trộm
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 29
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Kẻ đánh bẫy
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 5
KN: 65
4 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Kẻ giang hồ
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thợ săn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Kẻ trộm cắp
(image)
Chi phí: 13
Máu: 24
MP: 6
KN: 28
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Kẻ lừa đảo
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
4 - 3 từ xa (chém)
L3
Sát thủ
(image)
Chi phí: 44
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
5 - 3 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Naga Hunter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 7
KN: 30
4 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Naga Assassin
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 7
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♚
Outlaw Princess
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 5
KN: 80
distract
7 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (va đập)
L3
Outlaw Queen
(image)
Chi phí: 55
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
distract, lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Quỷ khổng lồ trẻ tuổi
(image)
Chi phí: 15
Máu: 42
MP: 5
KN: 32
5 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Quỷ khổng lồ
(image)
Chi phí: 33
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Rogue Mage
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 6
KN: 55
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Shadow Mage
(image)
Chi phí: 52
Máu: 38
MP: 6
KN: 132
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Chi phí: 90
Máu: 49
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
Battleforge Era / Quân nổi loạn
L1 ♟
Chiến binh thần tiên
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
5 - 4 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Anh hùng thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 90
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên vô địch
(image)
Chi phí: 55
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thủ lĩnh thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Nguyên soái thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Cung thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 17
Máu: 29
MP: 6
KN: 44
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên gác rừng
(image)
Chi phí: 41
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
mai phục
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên báo thù
(image)
Chi phí: 60
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
mai phục
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên thiện xạ
(image)
Chi phí: 41
Máu: 37
MP: 6
KN: 80
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Siêu xạ thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư đỏ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư bạc
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư trưởng
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Pháp sư thần tiên
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Phù thủy thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 41
MP: 5
KN: 100
4 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thền tiên phù thủy
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 5
KN: 180
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Thiên thần cánh bướm
(image)
Chi phí: 67
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 5 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Đạo sĩ thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3
Tiên nữ cánh chuồn
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L1 ♟
Thần rừng
(image)
Chi phí: 20
Máu: 52
MP: 4
KN: 40
mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Thần rừng lớn tuổi
(image)
Chi phí: 31
Máu: 64
MP: 4
KN: 100
mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Thần rừng cổ thụ
(image)
Chi phí: 48
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Thợ săn người cá
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 35
4 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2
Lính giáo người cá
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 6
KN: 85
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Người cá ném lao
(image)
Chi phí: 48
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2
Người cá quăng lưới
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Người cá đánh bẫy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 55
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Trinh sát thần tiên
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 32
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (đâm)
L2
Kỵ binh thần tiên
(image)
Chi phí: 31
Máu: 46
MP: 10
KN: 75
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên mở đường
(image)
Chi phí: 43
Máu: 57
MP: 10
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
Battleforge Era / Sidhe
L1 ♟
Fury
(image)
Chi phí: 20
Máu: 28
MP: 6
KN: 50
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Wildblade
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 120
5 - 5 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L3
Whirlwind
(image)
Chi phí: 67
Máu: 50
MP: 6
KN: 150
đột nhập
6 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Hoarfroster
(image)
Chi phí: 17
Máu: 31
MP: 5
KN: 35
5 - 2 cận chiến (chém)
3 - 7 từ xa (lạnh)
L2 ♚
Snowdancer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 48
MP: 5
KN: 75
5 - 3 cận chiến (chém)
4 - 8 từ xa (lạnh)
L3
Blizzardlord
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (chém)
5 - 9 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Raindancer
(image)
Chi phí: 22
Máu: 32
MP: 5
KN: 48
5 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
War Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 44
MP: 5
KN: 76
6 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Thunderblade
(image)
Chi phí: 56
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
7 - 5 cận chiến (chém) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Windlasher
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 5
KN: 76
6 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Tempest
(image)
Chi phí: 56
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Stormlord
(image)
Chi phí: 106
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Wanderer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 8
KN: 40
đột nhập
5 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2
Tracker
(image)
Chi phí: 30
Máu: 38
MP: 8
KN: 60
đột nhập
7 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3
Windrunner
(image)
Chi phí: 46
Máu: 52
MP: 8
KN: 150
đột nhập
9 - 3 cận chiến (đâm)
13 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Warrior
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 38
5 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Bladespinner
(image)
Chi phí: 32
Máu: 49
MP: 6
KN: 80
7 - 5 cận chiến (chém)
L3
Wardancer
(image)
Chi phí: 52
Máu: 68
MP: 6
KN: 150
8 - 6 cận chiến (chém)
L2 ♚
Herald
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Warsinger
(image)
Chi phí: 52
Máu: 63
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
8 - 5 cận chiến (chém)
L2 ♚
Veiledblade
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
mai phục
6 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Shadowdancer
(image)
Chi phí: 52
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
mai phục
7 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Warrior Spirit
(image)
Chi phí: 21
Máu: 19
MP: 7
KN: 30
terror, sylvan spark
4 - 4 cận chiến (bí kíp)
L2
Sidhe Ancestor
(image)
Chi phí: 44
Máu: 27
MP: 7
KN: 110
terror, sylvan spark
5 - 5 cận chiến (bí kíp)
5 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Sidhe Forefather
(image)
Chi phí: 74
Máu: 36
MP: 7
KN: 150
terror, sylvan spark
6 - 6 cận chiến (bí kíp)
7 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Young Bear
(image)
Chi phí: 18
Máu: 45
MP: 5
KN: 45
10 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Bear
(image)
Chi phí: 33
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
16 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 2 cận chiến (chém)
Battleforge Era / Steppe Orcs
L1 ♟
Icewind Herder
(image)
Chi phí: 18
Máu: 37
MP: 5
KN: 55
4 - 3 cận chiến (va đập)
4 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Icewind Drover
(image)
Chi phí: 34
Máu: 54
MP: 5
KN: 110
6 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Icewind Master
(image)
Chi phí: 55
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Steppe Outcast
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 5
KN: 50
21 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
L3
Steppe Pariah
(image)
Chi phí: 46
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
28 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Naga Guardian
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 35
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Naga Warden
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
11 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Naga Abomination
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
10 - 4 cận chiến (va đập)
13 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Naga Sentinel
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Steppe Hunter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 30
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L2
Steppe Flanker
(image)
Chi phí: 22
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm) (chậm)
L2
Steppe Striker
(image)
Chi phí: 22
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
đột nhập
5 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
5 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén)
L1 ♟
Steppe Shieldbearer
(image)
Chi phí: 12
Máu: 38
MP: 4
KN: 14
5 - 3 cận chiến (va đập) (defend only)
L2 ♚
Steppe Rigid
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 4
KN: 18
7 - 3 cận chiến (va đập) (defend only)
L3
Steppe Stoic
(image)
Chi phí: 41
Máu: 75
MP: 4
KN: 22
9 - 3 cận chiến (va đập) (defend only)
L1 ♟
Steppe Spearhead
(image)
Chi phí: 20
Máu: 38
MP: 5
KN: 40
10 - 2 cận chiến (va đập) (dread)
L2 ♚
Steppe Juggernaut
(image)
Chi phí: 40
Máu: 54
MP: 6
KN: 150
12 - 3 cận chiến (va đập) (dread)
L2 ♚
Steppe Vanguard
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 5
KN: 110
lãnh đạo
12 - 2 cận chiến (va đập) (dread)
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Steppe Khan
(image)
Chi phí: 40
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
15 - 2 cận chiến (va đập) (dread)
10 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Steppe Warrior
(image)
Chi phí: 15
Máu: 39
MP: 5
KN: 34
10 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Steppe Bladesman
(image)
Chi phí: 28
Máu: 58
MP: 5
KN: 70
16 - 2 cận chiến (chém)
L3
Steppe Massif
(image)
Chi phí: 48
Máu: 76
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
L2
Steppe Savage
(image)
Chi phí: 34
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
6 - 5 cận chiến (va đập) (điên cuồng)
L2 ♚
Steppe Spearman
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 70
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Steppe Skewer
(image)
Chi phí: 44
Máu: 74
MP: 5
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
Battleforge Era / Sylvans
L1 ♟
Thần rừng
(image)
Chi phí: 20
Máu: 52
MP: 4
KN: 40
13 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Thần rừng lớn tuổi
(image)
Chi phí: 31
Máu: 64
MP: 4
KN: 100
mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Thần rừng cổ thụ
(image)
Chi phí: 48
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Wose Shaman
(image)
Chi phí: 40
Máu: 55
MP: 4
KN: 150
mai phục, tái tạo
9 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Chiến binh thần tiên
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
5 - 4 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Anh hùng thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 90
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên vô địch
(image)
Chi phí: 55
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thủ lĩnh thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Nguyên soái thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Cung thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 17
Máu: 29
MP: 6
KN: 44
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên gác rừng
(image)
Chi phí: 41
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
mai phục
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên báo thù
(image)
Chi phí: 60
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
mai phục
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên thiện xạ
(image)
Chi phí: 41
Máu: 37
MP: 6
KN: 80
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Siêu xạ thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Pháp sư thần tiên
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Phù thủy thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 41
MP: 5
KN: 100
4 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thền tiên phù thủy
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 5
KN: 180
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Thiên thần cánh bướm
(image)
Chi phí: 67
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 5 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Đạo sĩ thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3
Tiên nữ cánh chuồn
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L1 ♟
Sprite
(image)
Chi phí: 21
Máu: 23
MP: 5
KN: 60
2 - 3 cận chiến (lửa)
5 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Fire Faerie
(image)
Chi phí: 42
Máu: 36
MP: 5
KN: 100
3 - 4 cận chiến (lửa)
6 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Dryad
(image)
Chi phí: 60
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
4 - 5 cận chiến (lửa)
7 - 6 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Faerie Spirit
(image)
Chi phí: 60
Máu: 37
MP: 5
KN: 150
5 - 5 cận chiến (lửa) (phép thuật)
5 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Thợ săn người cá
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 35
4 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2
Lính giáo người cá
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 6
KN: 85
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Người cá ném lao
(image)
Chi phí: 48
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2
Người cá quăng lưới
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Người cá đánh bẫy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 55
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Tiên cá nhập môn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 27
MP: 6
KN: 50
7 - 1 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Phù thủy người cá
(image)
Chi phí: 33
Máu: 38
MP: 6
KN: 90
9 - 1 cận chiến (va đập)
14 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L3
Nữ thần người cá
(image)
Chi phí: 52
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
12 - 1 cận chiến (va đập) (phép thuật)
15 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Tu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 38
Máu: 31
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Tiên tri người cá
(image)
Chi phí: 57
Máu: 41
MP: 6
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Trinh sát thần tiên
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 32
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (đâm)
L2
Kỵ binh thần tiên
(image)
Chi phí: 31
Máu: 46
MP: 10
KN: 75
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên mở đường
(image)
Chi phí: 43
Máu: 57
MP: 10
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 6
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Chiến binh người cá
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Người cá thiết giáp
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm)
L3
Đại vương người cá
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 2 cận chiến (chém)
Battleforge Era / Undead
L1 ♟
Tín đồ bóng tối
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 48
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Phù thủy bóng tối
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 90
4 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thây ma
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 6
KN: 250
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Thây ma lâu năm
(image)
Chi phí: 100
Máu: 80
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
13 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư gọi hồn
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Bộ xương
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 35
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Chiến binh xương
(image)
Chi phí: 28
Máu: 47
MP: 5
KN: 85
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Bộ xương giữ mộ
(image)
Chi phí: 50
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
lặn
12 - 4 cận chiến (chém)
L3
Hiệp sĩ chết chóc
(image)
Chi phí: 45
Máu: 66
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (đâm)
L2
Điểu binh xương
(image)
Chi phí: 38
Máu: 45
MP: 9
KN: 150
11 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2 ♚
Đao phủ chết chóc
(image)
Chi phí: 28
Máu: 39
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Bộ xương bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 35
lặn
3 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Xạ thủ bắn xương
(image)
Chi phí: 26
Máu: 40
MP: 5
KN: 80
lặn
6 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Cung thủ hủy diệt
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
lặn
8 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Ma
(image)
Chi phí: 20
Máu: 18
MP: 7
KN: 30
4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2
Bóng đen
(image)
Chi phí: 38
Máu: 24
MP: 7
KN: 100
săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Vô diện
(image)
Chi phí: 52
Máu: 35
MP: 7
KN: 150
săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2
Hồn ma
(image)
Chi phí: 38
Máu: 25
MP: 7
KN: 100
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Bóng ma
(image)
Chi phí: 52
Máu: 33
MP: 7
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Quái vật đào xác
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 5
KN: 35
4 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L2 ♚
Quái vật ăn xác
(image)
Chi phí: 27
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L0 ♟
Xác chết biết đi
(image)
Chi phí: 8
Máu: 18
MP: 4
KN: 24
6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
L1
Vô hồn
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 4
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
Battleforge Era / Runemasters
L1 ♟
Balloon
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 7
KN: 35
8 - 2 từ xa (lửa)
L2
Heavy Balloon
(image)
Chi phí: 29
Máu: 48
MP: 6
KN: 80
10 - 2 từ xa (lửa)
8 - 2 từ xa (đâm) (đánh trước)
L3
Flying Fortress
(image)
Chi phí: 50
Máu: 100
MP: 6
KN: 100
parachute, Hard landing
11 - 3 từ xa (lửa) (đánh trước)
10 - 3 từ xa (đâm) (đánh trước)
15 - 2 từ xa (va đập) (đánh trước)
L2
Steamcopter
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 8
KN: 110
8 - 3 từ xa (lửa)
L3
Mechanical Dragon
(image)
Chi phí: 19
Máu: 75
MP: 10
KN: 100
Hard landing
12 - 2 cận chiến (đâm)
17 - 2 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L1 ♟
Dwarvish Warrior
(image)
Chi phí: 17
Máu: 40
MP: 5
KN: 30
6 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Dwarvish Heavy Warrior
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 90
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Dwarvish Rune Warrior
(image)
Chi phí: 50
Máu: 65
MP: 5
KN: 120
12 - 3 cận chiến (chém)
16 - 1 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L4
Dwarvish Rune Lord
(image)
Chi phí: 100
Máu: 75
MP: 5
KN: 100
16 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
20 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L1 ♟
Mechanic
(image)
Chi phí: 16
Máu: 35
MP: 4
KN: 50
repairs +5
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 1 từ xa (đâm) (grenade)
L2 ♚
Technician
(image)
Chi phí: 25
Máu: 50
MP: 4
KN: 90
repairs +8
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 4 cận chiến (lửa)
10 - 1 từ xa (đâm) (grenade)
L1 ♟
Runeadept
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 5
KN: 45
8 - 2 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
9 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Runesmith
(image)
Chi phí: 44
Máu: 46
MP: 5
KN: 100
10 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Rune Artist
(image)
Chi phí: 50
Máu: 58
MP: 4
KN: 150
18 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
38 - 1 từ xa (lửa)
L4
Runemaster
(image)
Chi phí: 100
Máu: 70
MP: 4
KN: 120
rune aura
20 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
35 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Steam Ulfserker
(image)
Chi phí: 19
Máu: 35
MP: 5
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Red Ulfserker
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 5
KN: 45
tái tạo, chịu đòn
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng, xung kích, đánh trước)
L2
Steam Berserker
(image)
Chi phí: 19
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
4 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Striding Machine
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 5
KN: 50
6 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♚
Dwarvish Tank
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
9 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 2 từ xa (lửa)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Pacificator
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 6
KN: 100
14 - 2 cận chiến (va đập)
20 - 2 từ xa (lửa) (thiện xạ)
8 - 4 từ xa (đâm)
Battleforge Era / Barbarians
L1 ♟
Barbarian Berserker
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Blood Warrior
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 5
KN: 60
fury
8 - 2 cận chiến (đâm)
7 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Cyclops
(image)
Chi phí: 18
Máu: 45
MP: 5
KN: 48
5 - 3 cận chiến (va đập) (growing fury)
L2
Cyclops Breaker
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 5
KN: 38
6 - 3 cận chiến (va đập) (growing fury, double attack)
L2 ♚
Fire Cyclops
(image)
Chi phí: 30
Máu: 55
MP: 5
KN: 120
7 - 3 cận chiến (va đập)
14 - 1 từ xa (lửa) (precision)
L3
Ancient Cyclops
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 100
8 - 3 cận chiến (va đập)
20 - 1 từ xa (lửa) (precision, chậm)
L2 ♚
Mighty Cyclops
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 5
KN: 120
17 - 2 cận chiến (va đập) (cleave)
L3
Raging Cyclops
(image)
Chi phí: 50
Máu: 75
MP: 5
KN: 130
furious death
25 - 2 cận chiến (va đập) (cleave)
18 - 1 từ xa (đâm)
L4
Cyclops Destroyer
(image)
Chi phí: 100
Máu: 95
MP: 5
KN: 100
furious death
35 - 2 cận chiến (va đập) (cleave)
24 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Goblin Archer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 28
3 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Goblin Sniper
(image)
Chi phí: 23
Máu: 36
MP: 6
KN: 50
4 - 2 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm) (poison, thiện xạ)
L0 ♟
Goblin Kamikaze
(image)
Chi phí: 12
Máu: 15
MP: 5
KN: 22
kamikaze
15 - 1 kamikaze (lửa) (always hits)
L0 ♟
Goblin Runt
(image)
Chi phí: 12
Máu: 25
MP: 5
KN: 18
5 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 1 từ xa (đâm)
L1
Goblin Hunter
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 6
KN: 50
mountain ambush, đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2
Goblin Assassin
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 6
KN: 50
mountain ambush, đột nhập
7 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Goblin Warbanner
(image)
Chi phí: 20
Máu: 32
MP: 5
KN: 50
goblin leader, summon roc
6 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 1 từ xa (chém)
L1
Goblin Warrior
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 5
KN: 40
hit and run, đột nhập
7 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 1 từ xa (đâm)
L2
Goblin Rouser
(image)
Chi phí: 26
Máu: 44
MP: 5
KN: 50
hit and run, đột nhập
9 - 3 cận chiến (đâm)
12 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Orcish Warrior
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 38
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (chém)
L2 ♚
Barbarian
(image)
Chi phí: 28
Máu: 58
MP: 5
KN: 58
10 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (chém)
L3
Barbarian Lord
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 90
13 - 3 cận chiến (chém) (double attack)
9 - 2 từ xa (chém)
L4
Barbarian King
(image)
Chi phí: 100
Máu: 80
MP: 5
KN: 100
13 - 3 cận chiến (chém) (double attack)
19 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (chém)
L2 ♚
Orcish Warbanner
(image)
Chi phí: 28
Máu: 60
MP: 5
KN: 60
orcish leader
9 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Roc Rider
(image)
Chi phí: 22
Máu: 35
MP: 9
KN: 40
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Roc Master
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 9
KN: 60
8 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Troll Sorcerer
(image)
Chi phí: 22
Máu: 34
MP: 5
KN: 50
tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Troll Fire Wizard
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Troll Warbanner
(image)
Chi phí: 38
Máu: 60
MP: 5
KN: 40
tái tạo, troll leader, magicres
9 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
Battleforge Era / Dark Blood Alliance
L1 ♟
Salamander
(image)
Chi phí: 18
Máu: 38
MP: 5
KN: 40
swamp ambush
5 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2
Black Salamander
(image)
Chi phí: 35
Máu: 44
MP: 5
KN: 80
swamp ambush, săn đêm
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
4 - 4 từ xa (chém) (poison)
L2
Blue Salamander
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 5
KN: 80
swamp ambush, water ambush
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
8 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ)
L2
Green Salamander
(image)
Chi phí: 35
Máu: 49
MP: 5
KN: 80
swamp ambush, mai phục
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Saurian Pikeman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 6
KN: 32
7 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Great Pikeman
(image)
Chi phí: 26
Máu: 48
MP: 6
KN: 70
9 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Shamanistic Adept
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 6
KN: 45
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Clan Leader
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 6
KN: 110
hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Mystic
(image)
Chi phí: 50
Máu: 47
MP: 6
KN: 180
giải độc, hồi máu +8, tái tạo
5 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L4
Chosen of Forest
(image)
Chi phí: 100
Máu: 62
MP: 6
KN: 100
ultracures
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật)
4 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Corrupted Shaman
(image)
Chi phí: 32
Máu: 34
MP: 6
KN: 110
regenerates +4
5 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Swamp Mage
(image)
Chi phí: 50
Máu: 42
MP: 6
KN: 100
tái tạo
6 - 2 cận chiến (chém) (poison)
8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
30 - 1 từ xa (lửa) (chậm, poison, phép thuật)
L1 ♟
Shooter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 28
MP: 6
KN: 32
đột nhập
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♚
Crossbowman
(image)
Chi phí: 24
Máu: 35
MP: 6
KN: 100
đột nhập
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (đâm) (poison)
L1 ♟
Toad
(image)
Chi phí: 20
Máu: 50
MP: 4
KN: 40
4 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
4 - 3 từ xa (đâm)
L2
Battle Toad
(image)
Chi phí: 35
Máu: 70
MP: 4
KN: 65
6 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
20 - 1 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Dreadnaught
(image)
Chi phí: 50
Máu: 90
MP: 4
KN: 100
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
20 - 2 cận chiến (đâm)
12 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2
Ranged Toad
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 4
KN: 65
5 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Double Ranged Toad
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
6 - 4 cận chiến (va đập)
12 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
20 - 2 từ xa (đâm)
9 - 2 từ xa (đâm) (double attack)
9 - 5 từ xa (đâm)
L2
Shamanistic Toad
(image)
Chi phí: 40
Máu: 60
MP: 4
KN: 65
hồi máu +4
5 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Mystical Toad
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
6 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Wyvern
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 7
KN: 50
8 - 3 cận chiến (đâm) (swallow +4)
9 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Great Wyvern
(image)
Chi phí: 38
Máu: 64
MP: 7
KN: 90
10 - 3 cận chiến (đâm) (swallow +4)
11 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (lạnh)
L3
Chaos Wyvern
(image)
Chi phí: 50
Máu: 80
MP: 8
KN: 100
16 - 3 cận chiến (đâm) (swallow +4)
13 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Wyvern Rider
(image)
Chi phí: 27
Máu: 48
MP: 7
KN: 56
7 - 3 cận chiến (đâm) (swallow +4)
8 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Wyvern Tamer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 56
MP: 8
KN: 100
10 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, swallow +4)
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Chaos Rider
(image)
Chi phí: 50
Máu: 75
MP: 8
KN: 100
14 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, swallow +4)
14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
20 - 1 cận chiến (va đập)
13 - 2 từ xa (lạnh)
Battleforge Era / Eltireans
L1 ♟
Disciple of Eltire
(image)
Chi phí: 18
Máu: 25
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L2
Bishop of Eltire
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 50
giải độc, hồi máu +8
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Archbishop of Eltire
(image)
Chi phí: 60
Máu: 50
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Lightbringer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 48
MP: 6
KN: 68
chiếu sáng
6 - 5 cận chiến (bí kíp)
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L3
Dawnbringer
(image)
Chi phí: 65
Máu: 60
MP: 6
KN: 90
chiếu sáng, dịch chuyển tức thời
8 - 5 cận chiến (bí kíp)
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L1 ♟
Elementalist
(image)
Chi phí: 21
Máu: 25
MP: 6
KN: 40
8 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
5 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Hydromancer
(image)
Chi phí: 48
Máu: 39
MP: 6
KN: 85
8 - 1 cận chiến (va đập)
15 - 2 từ xa (va đập)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Hydromonger
(image)
Chi phí: 68
Máu: 49
MP: 6
KN: 140
8 - 3 cận chiến (va đập)
21 - 2 từ xa (va đập)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L4
Whirlpool Lord
(image)
Chi phí: 100
Máu: 60
MP: 6
KN: 140
lặn
8 - 4 cận chiến (va đập)
28 - 2 từ xa (va đập)
13 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Pyromancer
(image)
Chi phí: 45
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
5 - 3 cận chiến (lửa)
10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Infernal Master
(image)
Chi phí: 60
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
9 - 3 cận chiến (lửa)
14 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Glory Seeker
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 6
KN: 35
6 - 3 cận chiến (chém)
2 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Calmblade
(image)
Chi phí: 32
Máu: 52
MP: 6
KN: 56
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 4 cận chiến (lạnh)
L3
Frostwalker
(image)
Chi phí: 48
Máu: 64
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 cận chiến (lạnh)
L2 ♚
Crusher
(image)
Chi phí: 32
Máu: 53
MP: 5
KN: 56
15 - 2 cận chiến (chém)
16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Destroyer
(image)
Chi phí: 48
Máu: 69
MP: 5
KN: 120
21 - 2 cận chiến (chém)
22 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Patrol Captain
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 6
KN: 70
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
3 - 4 từ xa (đâm)
L3
Sky Captain
(image)
Chi phí: 48
Máu: 56
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L4
Sky Lord
(image)
Chi phí: 65
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Knight Errant
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 27
9 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Knight of the Sun
(image)
Chi phí: 28
Máu: 58
MP: 5
KN: 70
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Guardian of the Sun
(image)
Chi phí: 42
Máu: 80
MP: 5
KN: 140
chịu đòn
14 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Lady o' War
(image)
Chi phí: 19
Máu: 28
MP: 6
KN: 40
3 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 5 từ xa (đâm)
L2 ♚
Fury
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
4 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 5 từ xa (đâm)
L3
Raging Mistress
(image)
Chi phí: 50
Máu: 54
MP: 6
KN: 140
5 - 4 cận chiến (đâm)
8 - 6 từ xa (đâm)
L2
Temptress
(image)
Chi phí: 38
Máu: 35
MP: 7
KN: 90
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
2 - 4 từ xa (đâm) (poison)
L3
Siren
(image)
Chi phí: 54
Máu: 50
MP: 7
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 5 từ xa (đâm) (poison)
L1 ♟
Wind Rider
(image)
Chi phí: 16
Máu: 20
MP: 8
KN: 30
7 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Wind Strider
(image)
Chi phí: 35
Máu: 33
MP: 8
KN: 60
11 - 2 cận chiến (va đập)
Battleforge Era / Sky Kingdom
L1 ♟
Battlemage
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 60
6 - 2 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Sorcerer
(image)
Chi phí: 35
Máu: 38
MP: 5
KN: 85
8 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Mastermage
(image)
Chi phí: 55
Máu: 56
MP: 5
KN: 100
9 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
3 - 10 từ xa (lạnh) (phép thuật)
11 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
28 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Guru
(image)
Chi phí: 100
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
summon, lãnh đạo, tái tạo
10 - 2 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
15 - 4 từ xa (va đập) (phép thuật)
L4
Master of Elements
(image)
Chi phí: 100
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
summon
9 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
4 - 10 từ xa (lạnh) (phép thuật)
13 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
45 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
War Mage
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 65
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Golden Mage
(image)
Chi phí: 66
Máu: 70
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (chém) (phép thuật)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Elementalist
(image)
Chi phí: 16
Máu: 25
MP: 6
KN: 50
hồi máu +4
6 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (thiện xạ)
L2 ♚
Mage of air
(image)
Chi phí: 28
Máu: 38
MP: 7
KN: 75
đột nhập
10 - 1 cận chiến (va đập)
3 - 6 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Master of Air
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 10
KN: 100
summon, đột nhập
12 - 1 cận chiến (va đập)
3 - 10 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
30 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Mage of fire
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 5
KN: 85
8 - 2 cận chiến (lửa)
4 - 6 từ xa (lửa) (phép thuật)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Master of Fire
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
chiếu sáng, summon
10 - 2 cận chiến (lửa)
4 - 10 từ xa (lửa) (thiện xạ)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
40 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Mage of water
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 6
KN: 85
hồi máu +4
6 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
3 - 6 từ xa (đâm) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Master of Water
(image)
Chi phí: 48
Máu: 58
MP: 6
KN: 100
summon, giải độc, hồi máu +8, tái tạo
8 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
3 - 10 từ xa (đâm) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
22 - 1 từ xa (va đập) (phép thuật, chậm)
L1 ♟
Golem
(image)
Chi phí: 20
Máu: 40
MP: 4
KN: 60
tái tạo
7 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2
Golem Boss
(image)
Chi phí: 40
Máu: 55
MP: 4
KN: 100
tái tạo
8 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
4 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Hidden Face
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 6
KN: 40
đột nhập
3 - 5 cận chiến (chém)
L2
Mystic Warrior
(image)
Chi phí: 23
Máu: 45
MP: 6
KN: 100
đột nhập, lãnh đạo
4 - 6 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L0 ♟
Magical Eye
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 8
KN: 20
4 - 3 từ xa (bí kíp) (thiện xạ)
L1
Deadly Eye
(image)
Chi phí: 16
Máu: 27
MP: 8
KN: 50
5 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
5 - 3 từ xa (bí kíp) (thiện xạ)
L0 ♟
Mu
(image)
Chi phí: 10
Máu: 24
MP: 5
KN: 90
10 - 1 cận chiến (đâm)
1 - 10 từ xa (bí kíp) (liên hoàn, phép thuật)
L3
Um
(image)
Chi phí: 50
Máu: 124
MP: 4
KN: 100
14 - 1 cận chiến (va đập) (phép thuật)
2 - 20 từ xa (bí kíp) (liên hoàn, phép thuật)
L1 ♟
Subversive mage
(image)
Chi phí: 18
Máu: 22
MP: 5
KN: 45
8 - 1 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Black Mage
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 5
KN: 70
8 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
5 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Abyss Mage
(image)
Chi phí: 30
Máu: 56
MP: 5
KN: 120
8 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
6 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Shadowmage
(image)
Chi phí: 44
Máu: 52
MP: 6
KN: 100
đột nhập, săn đêm, cave ambush
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, bòn rút)
7 - 3 từ xa (lạnh) (poison, chậm)
Battleforge Era / Eventide
L1 ♟
Auxiliary
(image)
Chi phí: 13
Máu: 32
MP: 5
KN: 36
9 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Lineman
(image)
Chi phí: 26
Máu: 49
MP: 5
KN: 49
14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 4 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Desperado
(image)
Chi phí: 14
Máu: 22
MP: 8
KN: 28
8 - 1 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (va đập)
L2
Madcap
(image)
Chi phí: 28
Máu: 39
MP: 8
KN: 100
8 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Diu Bowmaiden
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
chiếu sáng
6 - 1 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Arcane Archer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 45
MP: 5
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
12 - 2 từ xa (bí kíp)
L2 ♚
Diu Bowmistress
(image)
Chi phí: 32
Máu: 56
MP: 5
KN: 70
chiếu sáng
8 - 1 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Diu Keenshot
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng
10 - 2 cận chiến (chém)
15 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Eventide Herbalist
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 30
hồi máu +4
5 - 2 cận chiến (chém)
2 - 3 từ xa (chém) (poison)
L2 ♚
Eventide Alchemist
(image)
Chi phí: 36
Máu: 42
MP: 5
KN: 70
hồi máu +4
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (lửa)
4 - 3 từ xa (chém) (poison)
L3
Eventide Poisoner
(image)
Chi phí: 54
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (chém) (poison)
14 - 2 cận chiến (lửa)
L1 ♟
Noct Maceman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 44
deluminates
5 - 4 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Dreadlord
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
11 - 3 cận chiến (va đập) (dread)
L2 ♚
Noct Macelord
(image)
Chi phí: 32
Máu: 58
MP: 5
KN: 68
deluminates
8 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Guardian of Noct
(image)
Chi phí: 48
Máu: 76
MP: 5
KN: 150
deluminates
11 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Swabbie
(image)
Chi phí: 15
Máu: 35
MP: 5
KN: 35
5 - 4 cận chiến (chém)
L2
Mariner
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 6
KN: 70
6 - 4 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L3
Navigator
(image)
Chi phí: 45
Máu: 42
MP: 6
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (đâm)
Battleforge Era / Kharos
L1 ♟
Adept of Light
(image)
Chi phí: 17
Máu: 25
MP: 5
KN: 50
hồi máu +4
5 - 1 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Cleric
(image)
Chi phí: 38
Máu: 45
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo
6 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Prophet of Light
(image)
Chi phí: 50
Máu: 46
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo
7 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
20 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L1 ♟
Cavalry Archer
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 40
5 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2
Elemental Archer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 38
MP: 9
KN: 100
6 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
6 - 2 từ xa (lạnh) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm)
L2
Heavy Cavalry Archer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 57
MP: 9
KN: 100
chịu đòn
4 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Shielder
(image)
Chi phí: 18
Máu: 38
MP: 5
KN: 40
chịu đòn
6 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Protector
(image)
Chi phí: 28
Máu: 55
MP: 5
KN: 70
defender, chịu đòn
8 - 3 cận chiến (đâm)
15 - 1 cận chiến (va đập)
12 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Revenger
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
chịu đòn
8 - 3 cận chiến (đâm) (revenge)
12 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Sun Follower
(image)
Chi phí: 28
Máu: 52
MP: 5
KN: 90
9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Sun Guardian
(image)
Chi phí: 48
Máu: 68
MP: 5
KN: 140
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Kirios
(image)
Chi phí: 100
Máu: 88
MP: 5
KN: 100
tái tạo
12 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
15 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật, beam)
L1 ♟
Sister of Light
(image)
Chi phí: 20
Máu: 30
MP: 6
KN: 40
heals +2, inspire
12 - 1 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
12 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Child of Light
(image)
Chi phí: 37
Máu: 37
MP: 7
KN: 120
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo
14 - 1 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
13 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Mistress of Light
(image)
Chi phí: 50
Máu: 55
MP: 8
KN: 100
ultracures, chiếu sáng, lãnh đạo
16 - 1 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Inspired
(image)
Chi phí: 32
Máu: 36
MP: 6
KN: 100
awaken, inspire
8 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Slicer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 5
KN: 100
3 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Fanatic
(image)
Chi phí: 30
Máu: 32
MP: 5
KN: 150
3 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng, bòn rút)
L2 ♟
War Banner
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 4
KN: 100
awe
5 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Kharos War Banner
(image)
Chi phí: 50
Máu: 80
MP: 4
KN: 100
hồi máu +4, awe
8 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
White Warrior
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Brown Warrior
(image)
Chi phí: 28
Máu: 54
MP: 5
KN: 100
10 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Platinum Warrior
(image)
Chi phí: 50
Máu: 75
MP: 5
KN: 100
15 - 3 cận chiến (chém)
20 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 4 cận chiến (đâm)
L2
Silver Warrior
(image)
Chi phí: 36
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
dịch chuyển tức thời
7 - 3 cận chiến (bí kíp)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Golden Warrior
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
dịch chuyển tức thời
9 - 3 cận chiến (bí kíp)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Master of Sun
(image)
Chi phí: 100
Máu: 60
MP: 5
KN: 60
dịch chuyển tức thời
10 - 3 cận chiến (bí kíp) (precision)
7 - 6 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
Battleforge Era / Minotaurs
L1 ♟
Behemoth
(image)
Chi phí: 24
Máu: 45
MP: 5
KN: 45
divine health
5 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Ancient Behemoth
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
divine health
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Boar Rider
(image)
Chi phí: 20
Máu: 44
MP: 7
KN: 40
divine health
6 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2
Boar Knight
(image)
Chi phí: 42
Máu: 66
MP: 7
KN: 120
divine health
8 - 3 cận chiến (đâm)
13 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L3
Cataphract
(image)
Chi phí: 60
Máu: 88
MP: 7
KN: 150
divine health
12 - 3 cận chiến (đâm)
17 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L1 ♟
Cutthroat
(image)
Chi phí: 23
Máu: 38
MP: 4
KN: 50
divine health
4 - 4 cận chiến (chém)
8 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Slayer
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 4
KN: 83
divine health
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Executioner
(image)
Chi phí: 65
Máu: 62
MP: 4
KN: 150
divine health
8 - 5 cận chiến (chém) (poison)
9 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Gnoll
(image)
Chi phí: 15
Máu: 35
MP: 5
KN: 30
swamp prowl
5 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Keeneye
(image)
Chi phí: 30
Máu: 45
MP: 5
KN: 60
swamp prowl
8 - 2 cận chiến (chém)
5 - 5 từ xa (đâm)
L3
Sharpeye
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
swamp prowl
8 - 3 cận chiến (chém)
8 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Gore
(image)
Chi phí: 17
Máu: 37
MP: 4
KN: 45
divine health
8 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Rouser
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 4
KN: 80
divine health
11 - 3 cận chiến (chém)
L3
Overlord
(image)
Chi phí: 69
Máu: 60
MP: 4
KN: 150
lãnh đạo, divine health
11 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Savage
(image)
Chi phí: 39
Máu: 54
MP: 4
KN: 100
divine health
11 - 3 cận chiến (va đập) (dread)
L1 ♟
Shaman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 40
MP: 4
KN: 40
divine health
7 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Mystic
(image)
Chi phí: 55
Máu: 55
MP: 6
KN: 100
giải độc, hồi máu +8, divine health
9 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Warlock
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 4
KN: 100
divine health
9 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Elder
(image)
Chi phí: 70
Máu: 65
MP: 4
KN: 150
divine health
10 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
12 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
Battleforge Era / Nightmares of Meloen
L1 ♟
Black Cat
(image)
Chi phí: 17
Máu: 28
MP: 6
KN: 28
4 - 2 cận chiến (chém)
2 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, jinx)
L2 ♚
Jinx Beast
(image)
Chi phí: 33
Máu: 39
MP: 6
KN: 55
8 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, jinx)
L3
Calamity
(image)
Chi phí: 59
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
12 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, jinx)
L0 ♟
Creepers
(image)
Chi phí: 6
Máu: 14
MP: 4
KN: 11
band insect, upkeep band
4 - 2 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Howling Darkness
(image)
Chi phí: 19
Máu: 20
MP: 7
KN: 38
horror, đột nhập
7 - 2 từ xa (lạnh)
L2
Cloud of Gloom
(image)
Chi phí: 38
Máu: 28
MP: 7
KN: 56
horror, đột nhập
4 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (lạnh)
L3
Eternal Night
(image)
Chi phí: 55
Máu: 39
MP: 7
KN: 150
horror, đột nhập
7 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
12 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Life Thief
(image)
Chi phí: 20
Máu: 30
MP: 5
KN: 40
6 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
L2 ♚
Soul Snatcher
(image)
Chi phí: 32
Máu: 43
MP: 5
KN: 68
7 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
L3
Death Spectre
(image)
Chi phí: 60
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
10 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
L1 ♟
Scornful Watcher
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 38
7 - 1 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (arcane_focus) (arcane focus)
L2 ♚
Spiteful Watcher
(image)
Chi phí: 28
Máu: 47
MP: 5
KN: 60
10 - 1 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (arcane_focus) (arcane focus)
L3
Inquisitor
(image)
Chi phí: 40
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
13 - 1 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (arcane_focus) (arcane focus)
L1 ♟
Tornado Form of Unstable Elemental
(image)
Chi phí: 18
Máu: 38
MP: 8
KN: 34
terrain link
3 - 4 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (chém)
L2
Tornado Form of Nature Wrath
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 9
KN: 150
terrain link
5 - 4 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Unhatched
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 50
5 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2
Angry One
(image)
Chi phí: 35
Máu: 42
MP: 6
KN: 70
6 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L3
Raging One
(image)
Chi phí: 52
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2 ♚
Rash One
(image)
Chi phí: 30
Máu: 45
MP: 6
KN: 80
7 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
L3
Reckless One
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
11 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
Battleforge Era / Free Saurians
L1 ♟
Saurian Mage
(image)
Chi phí: 17
Máu: 25
MP: 6
KN: 32
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Saurian Elementalist
(image)
Chi phí: 41
Máu: 38
MP: 6
KN: 50
4 - 3 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Saurian Healer
(image)
Chi phí: 41
Máu: 32
MP: 6
KN: 45
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Saurian Holy
(image)
Chi phí: 60
Máu: 40
MP: 6
KN: 45
giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Saurian Soulmage
(image)
Chi phí: 41
Máu: 35
MP: 6
KN: 60
4 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật)
L3
Saurian Shockfrost
(image)
Chi phí: 60
Máu: 45
MP: 6
KN: 100
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật)
6 - 5 từ xa (đâm)
L4
Saurian Ice Lord
(image)
Chi phí: 81
Máu: 59
MP: 6
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 4 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật)
12 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Saurian Sage
(image)
Chi phí: 22
Máu: 28
MP: 6
KN: 45
hồi máu +4, battle tutor
5 - 1 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Saurian Mystic
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 6
KN: 100
hồi máu +4, battle tutor
7 - 1 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L0 ♟
Saurian Trainee
(image)
Chi phí: 11
Máu: 20
MP: 5
KN: 20
4 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Thằn lằn đột kích
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 32
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Saurian Warrior
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (đâm)
L3
Saurian Hero
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (đâm)
L2
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Lizard Rider
(image)
Chi phí: 16
Máu: 43
MP: 5
KN: 45
7 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Lizard Master
(image)
Chi phí: 40
Máu: 61
MP: 6
KN: 45
13 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Saurian Knife thrower
(image)
Chi phí: 15
Máu: 29
MP: 6
KN: 45
5 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (chém)
L2 ♚
Saurian Skulker
(image)
Chi phí: 50
Máu: 40
MP: 6
KN: 50
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (chém) (poison)
L3
Saurian Assassin
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 6
KN: 150
săn đêm
8 - 3 cận chiến (chém) (poison)
7 - 5 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Spider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 27
MP: 9
KN: 45
8 - 2 cận chiến (đâm) (poison)
L2
Tarantula
(image)
Chi phí: 30
Máu: 27
MP: 9
KN: 45
10 - 2 cận chiến (đâm) (poison, leech)
L1 ♟
Swamp Saurian
(image)
Chi phí: 13
Máu: 30
MP: 6
KN: 45
8 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Swamp Fighter
(image)
Chi phí: 30
Máu: 38
MP: 6
KN: 60
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Swamp Warrior
(image)
Chi phí: 60
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
11 - 3 cận chiến (chém)
L2
Swamp Guard
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 4
KN: 60
chịu đòn
9 - 2 cận chiến (chém)
13 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Swamp Margrave
(image)
Chi phí: 60
Máu: 55
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
12 - 2 cận chiến (chém)
16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
Battleforge Era / al-Kamija
L1 ♟
Camel Rider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 7
KN: 52
5 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (chém)
L2
Heavy Camel Rider
(image)
Chi phí: 24
Máu: 50
MP: 7
KN: 100
8 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Carpet Rider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 28
MP: 8
KN: 50
4 - 2 từ xa (lạnh) (chậm)
L2
Carpet Master
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 8
KN: 70
5 - 3 từ xa (lạnh) (chậm, thiện xạ)
L0 ♟
Dimensional Gate
(image)
Chi phí: 6
Máu: 6
MP: 4
KN: 6
đột nhập, energy draining
5 - 1 cận chiến (bí kíp) (precision, đánh trước)
L1
Air Elemental
(image)
Chi phí: 15
Máu: 18
MP: 7
KN: 35
đột nhập, tái tạo
10 - 1 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
5 - 3 từ xa (bí kíp)
L2
Air Avatar
(image)
Chi phí: 30
Máu: 30
MP: 7
KN: 100
đột nhập, tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
9 - 3 từ xa (bí kíp)
L3
Air God
(image)
Chi phí: 50
Máu: 40
MP: 7
KN: 120
đột nhập, tái tạo
12 - 3 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (thiện xạ)
L1
Earth Elemental
(image)
Chi phí: 15
Máu: 40
MP: 4
KN: 35
tái tạo, chịu đòn
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Earth Avatar
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 4
KN: 150
tái tạo, chịu đòn
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Earth God
(image)
Chi phí: 50
Máu: 90
MP: 4
KN: 150
tái tạo, chịu đòn
14 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Fire Elemental
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 5
KN: 35
chiếu sáng
6 - 3 cận chiến (lửa) (phép thuật)
L2
Fire Avatar
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 5
KN: 90
chiếu sáng, fire
9 - 3 cận chiến (lửa) (phép thuật)
L3
Fire God
(image)
Chi phí: 50
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
chiếu sáng, fire
9 - 4 cận chiến (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Rhami
(image)
Chi phí: 13
Máu: 38
MP: 5
KN: 45
tái tạo
4 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước)
L2 ♚
Rhami’datu
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 110
tái tạo
8 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước, thiện xạ)
6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Dharma’rhami
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 5
KN: 110
tái tạo
10 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước, thiện xạ)
16 - 2 cận chiến (đâm)
12 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Rhami’kai
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 5
KN: 110
lãnh đạo, tái tạo
9 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
15 - 1 cận chiến (đâm) (precision)
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
L3
Ho’rhami
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 5
KN: 110
lãnh đạo, tái tạo
12 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
15 - 2 cận chiến (đâm) (precision)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
15 - 2 từ xa (đâm) (precision)
L1 ♟
Water Elemental
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 26
hồi máu +4, water
6 - 2 cận chiến (lạnh) (chậm)
6 - 2 từ xa (va đập)
L2
Water Avatar
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4, water
8 - 2 cận chiến (lạnh) (chậm)
10 - 2 từ xa (va đập)
L3
Water God
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4, water
9 - 3 cận chiến (lạnh) (chậm)
12 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Jinn
(image)
Chi phí: 20
Máu: 32
MP: 6
KN: 40
5 - 1 cận chiến (chém) (phép thuật)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Efreet
(image)
Chi phí: 38
Máu: 48
MP: 7
KN: 130
7 - 2 cận chiến (lửa) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Great Efreeti
(image)
Chi phí: 50
Máu: 55
MP: 7
KN: 100
9 - 3 cận chiến (lửa) (phép thuật)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
22 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2 ♚
Great Jinn
(image)
Chi phí: 38
Máu: 45
MP: 6
KN: 130
16 - 1 cận chiến (chém) (phép thuật)
5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
L3
Wonderful Jinn
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 7
KN: 190
20 - 1 cận chiến (chém) (phép thuật)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật, bòn rút)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
28 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, poison)
L4
Mystical Jinn
(image)
Chi phí: 100
Máu: 60
MP: 7
KN: 200
25 - 1 cận chiến (chém) (phép thuật)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật, bòn rút)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
30 - 1 từ xa (bí kíp) (always hits, chậm, poison)
L1 ♟
Novice Summoner
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 5
KN: 60
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L2 ♚
Dispeller
(image)
Chi phí: 30
Máu: 38
MP: 6
KN: 100
0 - 1 cận chiến (va đập) (banish)
4 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Banisher
(image)
Chi phí: 50
Máu: 48
MP: 6
KN: 100
circle of banishment, terror
0 - 1 cận chiến (va đập) (banish)
6 - 2 cận chiến (va đập)
18 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Summoner
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (lửa) (precision)
12 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L3
Grand Summoner
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 5
KN: 160
summon
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 1 từ xa (lửa) (always hits)
L4
Summons master
(image)
Chi phí: 100
Máu: 65
MP: 5
KN: 100
megacircle, curing, leadership, summon
8 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
13 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 1 từ xa (lửa) (always hits)
50 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Heavy Summoner
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 5
KN: 60
circle of resistance, summon
9 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lửa) (precision)
15 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L3
Neutral Summoner
(image)
Chi phí: 50
Máu: 52
MP: 5
KN: 60
summon, circle of susceptibility
6 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
10 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 1 từ xa (lửa) (always hits, bòn rút)
Battleforge Era / Triththa
L1 ♟
Chiến binh người lùn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Dwarvish Runefighter
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 4
KN: 74
10 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
13 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L3
Dwarvish Runewarrior
(image)
Chi phí: 54
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
13 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
17 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
18 - 1 từ xa (chém) (phép thuật)
L2 ♚
Người lùn giáp sắt
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chủ tướng người lùn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (chém)
L2 ♟
Dwarvish Ballista
(image)
Chi phí: 39
Máu: 43
MP: 4
KN: 127
50 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Dwarvish Crossbowman
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 4
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Dwarvish Compounder
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 4
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Dwarvish Arblaster
(image)
Chi phí: 46
Máu: 61
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
20 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Dwarvish Repeater
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 4
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
9 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Dwarvish Plainsrider
(image)
Chi phí: 19
Máu: 32
MP: 9
KN: 38
5 - 3 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Dwarvish Rusher
(image)
Chi phí: 15
Máu: 35
MP: 6
KN: 47
chịu đòn
6 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2 ♚
Dwarvish Charger
(image)
Chi phí: 29
Máu: 47
MP: 6
KN: 85
chịu đòn
10 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Dwarvish Linebreaker
(image)
Chi phí: 37
Máu: 61
MP: 6
KN: 150
chịu đòn
14 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
12 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Dwarvish Shieldman
(image)
Chi phí: 21
Máu: 42
MP: 4
KN: 47
chịu đòn
14 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm)
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Dwarvish Guard
(image)
Chi phí: 31
Máu: 56
MP: 4
KN: 85
chịu đòn
20 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm)
7 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 1 từ xa (đâm)
L3
Dwarvish Defender
(image)
Chi phí: 43
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
26 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm)
9 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Dwarvish Smith
(image)
Chi phí: 12
Máu: 28
MP: 5
KN: 33
9 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Dwarvish Armorer
(image)
Chi phí: 29
Máu: 48
MP: 4
KN: 150
supplies
15 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Dwarvish Runesmith
(image)
Chi phí: 29
Máu: 40
MP: 5
KN: 82
16 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L3
Dwarvish Runemaster
(image)
Chi phí: 40
Máu: 55
MP: 5
KN: 150
20 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
29 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Young Cuttle Fish
(image)
Chi phí: 21
Máu: 46
MP: 8
KN: 48
2 - 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn)
2 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Mực
(image)
Chi phí: 40
Máu: 67
MP: 8
KN: 150
3 - 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn)
6 - 2 từ xa (đâm) (poison)
Battleforge Era / Tharis
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 35
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dread Bat
(image)
Chi phí: 32
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Bladedancer
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
3 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
8 - 2 từ xa (chém)
L2
Sworddancer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 42
MP: 5
KN: 80
6 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
9 - 2 từ xa (chém) (thiện xạ)
L1 ♟
Dark Hunter
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 6
KN: 60
6 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Dark Assassin
(image)
Chi phí: 34
Máu: 35
MP: 6
KN: 100
săn đêm
8 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 3 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♚
Great Hunter
(image)
Chi phí: 34
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
8 - 2 từ xa (đâm) (poison)
3 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Dark Warrior
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 6
KN: 60
4 - 4 cận chiến (chém) (no counter-attack)
L2 ♚
Commander
(image)
Chi phí: 32
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém) (evasion)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
General
(image)
Chi phí: 32
Máu: 58
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (chém) (evasion)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Master of War
(image)
Chi phí: 32
Máu: 80
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém) (evasion)
10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Dark Slayer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 6
KN: 90
6 - 4 cận chiến (chém) (no counter-attack)
L3
Blademaster
(image)
Chi phí: 16
Máu: 48
MP: 6
KN: 100
8 - 4 cận chiến (chém) (no counter-attack)
L1 ♟
Disciple
(image)
Chi phí: 18
Máu: 24
MP: 5
KN: 50
7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Dark Wizard
(image)
Chi phí: 42
Máu: 40
MP: 5
KN: 100
5 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Great Warlock
(image)
Chi phí: 18
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
10 - 2 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L4
Master of Darkness
(image)
Chi phí: 18
Máu: 66
MP: 6
KN: 66
15 - 2 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Hydra
(image)
Chi phí: 21
Máu: 40
MP: 4
KN: 65
tái tạo
3 - 7 cận chiến (đâm) (liên hoàn)
7 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Raging Hydra
(image)
Chi phí: 34
Máu: 56
MP: 4
KN: 60
tái tạo
4 - 7 cận chiến (đâm) (liên hoàn, bòn rút)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Chaos Hydra
(image)
Chi phí: 18
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
tái tạo
6 - 7 cận chiến (đâm) (liên hoàn, bòn rút)
12 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Witch
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 5
KN: 55
7 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 4 từ xa (lửa) (thiện xạ, bòn rút)
L2 ♚
Dark Witch
(image)
Chi phí: 45
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
10 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 6 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút)
10 - 1 từ xa (lạnh) (poison, chậm)
L3
Cold Matriarch
(image)
Chi phí: 18
Máu: 48
MP: 5
KN: 95
cold aura
10 - 3 cận chiến (đâm)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật, bòn rút)
L3
Matriarch of Darkness
(image)
Chi phí: 18
Máu: 48
MP: 5
KN: 95
dark aura
10 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 8 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút)
18 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật, poison, chậm)
L3
Matriarch of Emptiness
(image)
Chi phí: 18
Máu: 52
MP: 5
KN: 95
deadzone, tái tạo
12 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút)
13 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)