Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Settlers Era

Settlers Era / Settlers
L1 ♚
Bộ binh hạng nặng
(image)
Chi phí: 19
Máu: 38
MP: 4
KN: 40
11 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Bộ binh xung đòn
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 4
KN: 110
18 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Bộ binh chùy sắt
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 4
KN: 150
25 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♚
Kỵ binh
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
L2
Đại kỵ binh
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 9
KN: 95
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Thiết kỵ binh
(image)
Chi phí: 52
Máu: 68
MP: 9
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♚
Lính cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Lính trường cung
(image)
Chi phí: 26
Máu: 51
MP: 5
KN: 68
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Lính cung bậc thầy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♚
Lính giáo
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2
Lính kiếm
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 60
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Vệ sĩ hoàng gia
(image)
Chi phí: 43
Máu: 74
MP: 6
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
L2
Lính lao
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 2 từ xa (đâm)
L2
Lính mác
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 65
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Lính kích
(image)
Chi phí: 44
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
19 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♚
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Pháp sư đỏ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư bạc
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư trưởng
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♚
Tiên cá nhập môn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 27
MP: 6
KN: 50
7 - 1 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Phù thủy người cá
(image)
Chi phí: 33
Máu: 38
MP: 6
KN: 90
9 - 1 cận chiến (va đập)
14 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L3
Nữ thần người cá
(image)
Chi phí: 52
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
12 - 1 cận chiến (va đập) (phép thuật)
15 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Tu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 38
Máu: 31
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Tiên tri người cá
(image)
Chi phí: 57
Máu: 41
MP: 6
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♚
Trung sĩ
(image)
Chi phí: 19
Máu: 32
MP: 6
KN: 32
lãnh đạo
5 - 3 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
L2
Trung úy
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Tướng
(image)
Chi phí: 54
Máu: 50
MP: 6
KN: 180
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L4
Đại nguyên soái
(image)
Chi phí: 66
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)