Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Age of Guilds

Age of Guilds / Artisan's Guild
L1 ♟
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Tiên cá nhập môn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 27
MP: 6
KN: 50
7 - 1 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L1 ♟
Artisan Alchemist
(image)
Chi phí: 16
Máu: 29
MP: 5
KN: 54
tái tạo
4 - 1 cận chiến (va đập)
5 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Artisan Druid
(image)
Chi phí: 38
Máu: 37
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
6 - 1 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Legendary Sorcerer
(image)
Chi phí: 64
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
8 - 1 cận chiến (va đập)
14 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L0 ♟
Contraption
(image)
Chi phí: 12
Máu: 12
MP: 8
KN: 22
đột nhập, conquerer
5 - 2 cận chiến (va đập)
L1
Golem
(image)
Chi phí: 23
Máu: 34
MP: 8
KN: 44
đột nhập, conquerer
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Automaton
(image)
Chi phí: 35
Máu: 43
MP: 8
KN: 100
đột nhập, conquerer
7 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Elvish Noble
(image)
Chi phí: 18
Máu: 33
MP: 5
KN: 45
mind_flay
6 - 4 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Chủ tướng thần tiên
(image)
Chi phí: 60
Máu: 51
MP: 5
KN: 150
mind_flay
8 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Initiate
(image)
Chi phí: 21
Máu: 28
MP: 5
KN: 53
săn đêm
6 - 1 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Hierophant
(image)
Chi phí: 39
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Dark Prophet
(image)
Chi phí: 58
Máu: 53
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Spellcaster
(image)
Chi phí: 39
Máu: 43
MP: 5
KN: 100
7 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Wizard
(image)
Chi phí: 58
Máu: 61
MP: 5
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Pháp sư thần tiên
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Phù thủy thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 41
MP: 5
KN: 100
4 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thền tiên phù thủy
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 5
KN: 180
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Thiên thần cánh bướm
(image)
Chi phí: 67
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 5 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Đạo sĩ thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3
Tiên nữ cánh chuồn
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
Age of Guilds / Dark Order
L1 ♟
Bộ xương
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 35
lặn
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Chiến binh xương
(image)
Chi phí: 28
Máu: 47
MP: 5
KN: 85
lặn
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Bộ xương giữ mộ
(image)
Chi phí: 50
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
lặn
12 - 4 cận chiến (chém)
L2
Đao phủ chết chóc
(image)
Chi phí: 28
Máu: 39
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Bộ xương bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 35
lặn
3 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Xạ thủ bắn xương
(image)
Chi phí: 26
Máu: 40
MP: 5
KN: 80
lặn
6 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Cung thủ hủy diệt
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
lặn
8 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Enchantress
(image)
Chi phí: 17
Máu: 27
MP: 5
KN: 55
11 - 2 cận chiến (va đập) (charm)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Sorceress
(image)
Chi phí: 42
Máu: 47
MP: 5
KN: 120
hồi máu +4
12 - 2 cận chiến (va đập) (charm)
6 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Cleric
(image)
Chi phí: 60
Máu: 62
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
13 - 2 cận chiến (va đập) (charm)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L0 ♟
Lost Soul
(image)
Chi phí: 21
Máu: 18
MP: 7
KN: 30
15 - 1 cận chiến (bí kíp) (possess)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2
Bóng đen
(image)
Chi phí: 38
Máu: 24
MP: 7
KN: 100
săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Vô diện
(image)
Chi phí: 52
Máu: 35
MP: 7
KN: 150
săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2
Hồn ma
(image)
Chi phí: 38
Máu: 25
MP: 7
KN: 100
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Bóng ma
(image)
Chi phí: 52
Máu: 33
MP: 7
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Thin Blood
(image)
Chi phí: 15
Máu: 33
MP: 5
KN: 38
6 - 1 cận chiến (chém) (bòn rút)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Half Blood
(image)
Chi phí: 28
Máu: 48
MP: 5
KN: 70
6 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Day Hunter
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
6 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Twilight Walker
(image)
Chi phí: 45
Máu: 64
MP: 5
KN: 100
9 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
12 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Tín đồ bóng tối
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 48
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Phù thủy bóng tối
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 90
4 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư gọi hồn
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thây ma
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
Age of Guilds / Vigilantes
L1 ♟
Archer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 25
MP: 5
KN: 38
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Strongbow
(image)
Chi phí: 33
Máu: 33
MP: 5
KN: 80
9 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L3
Greatbow
(image)
Chi phí: 48
Máu: 44
MP: 5
KN: 100
13 - 3 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm)
L3
Slayer
(image)
Chi phí: 49
Máu: 43
MP: 5
KN: 500
12 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Flagbearer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 5
KN: 39
fatigues
9 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 4 cận chiến (chém)
L3 ♚
Captain
(image)
Chi phí: 60
Máu: 43
MP: 4
KN: 103
abilities
17 - 2 cận chiến (đâm)
9 - 4 cận chiến (chém)
L4
Ancient Banner
(image)
Chi phí: 90
Máu: 55
MP: 4
KN: 100
fatigues
21 - 2 cận chiến (đâm)
11 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Scout
(image)
Chi phí: 18
Máu: 31
MP: 8
KN: 36
9 - 2 cận chiến (đâm)
L2
Lancer
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 8
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Silver Shield
(image)
Chi phí: 38
Máu: 54
MP: 8
KN: 80
11 - 4 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Spearman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 33
MP: 5
KN: 38
rage
12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Pikeman
(image)
Chi phí: 38
Máu: 48
MP: 5
KN: 94
rage
19 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Guardian
(image)
Chi phí: 51
Máu: 56
MP: 5
KN: 100
rage
27 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Swordsman
(image)
Chi phí: 13
Máu: 24
MP: 5
KN: 32
survivor
6 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Guard
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 4
KN: 78
12 - 3 cận chiến (chém)
L3
Shield Guard
(image)
Chi phí: 37
Máu: 54
MP: 4
KN: 100
16 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Longswordsman
(image)
Chi phí: 24
Máu: 32
MP: 5
KN: 78
survivor
9 - 4 cận chiến (chém)
L3
Swordmaster
(image)
Chi phí: 43
Máu: 46
MP: 5
KN: 100
survivor
10 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Đấu sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Chiến binh người rắn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Du côn người rắn
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
Age of Guilds / SHOWCASE
L1 ♚
SHOWCASE 1
(image)
Chi phí: 17
Máu: 44
MP: 5
KN: 35
ripped pocket, lãnh đạo
5 - 3 cận chiến (chém) (pickpocket)
4 - 2 từ xa (va đập)
L2
Outlaw Queen
(image)
Chi phí: 25
Máu: 47
MP: 5
KN: 100
ripped pocket, lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước)
8 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♚
SHOWCASE 2
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 55
5 - 3 cận chiến (chém) (pickpocket)
15 - 1 cận chiến (bí kíp) (possess)
L2
Shadow Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Chi phí: 55
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
13 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
L1 ♚
SHOWCASE 3
(image)
Chi phí: 17
Máu: 44
MP: 5
KN: 35
mind_flay, fatigues, lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước)
11 - 2 cận chiến (va đập) (charm)
L2
Outlaw Queen
(image)
Chi phí: 25
Máu: 47
MP: 5
KN: 100
ripped pocket, lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước)
8 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♚
SHOWCASE 4
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 55
đột nhập, conquerer
5 - 3 cận chiến (chém) (pickpocket)
8 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Shadow Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Chi phí: 55
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
13 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
Age of Guilds / Thieves Guild
L1 ♟
Brigand
(image)
Chi phí: 15
Máu: 31
MP: 8
KN: 30
ripped pocket
4 - 3 meleem (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2
Raider
(image)
Chi phí: 29
Máu: 48
MP: 9
KN: 46
ripped pocket
5 - 5 cận chiến (chém)
13 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kẻ côn đồ
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
ripped pocket
2 - 8 cận chiến (va đập) (pickpocket)
L2 ♚
Kẻ cướp
(image)
Chi phí: 23
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
ripped pocket
4 - 8 cận chiến (va đập) (pickpocket)
L3
Kẻ cướp đường
(image)
Chi phí: 46
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
ripped pocket
4 - 10 cận chiến (va đập) (pickpocket)
L2 ♚
Kẻ phạm pháp
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 7
KN: 77
8 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Kẻ trốn tránh
(image)
Chi phí: 56
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (va đập)
L1 ♟
Kẻ trộm cắp
(image)
Chi phí: 15
Máu: 24
MP: 6
KN: 28
ripped pocket
2 - 6 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
L2
Kẻ lừa đảo
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
ripped pocket, đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
4 - 3 từ xa (chém)
L3
Sát thủ
(image)
Chi phí: 44
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
ripped pocket, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
5 - 3 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Outlaw Princess
(image)
Chi phí: 17
Máu: 44
MP: 5
KN: 35
ripped pocket, lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước)
4 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Outlaw Queen
(image)
Chi phí: 25
Máu: 47
MP: 5
KN: 100
ripped pocket, lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước)
8 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Rogue Mage
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 55
5 - 3 cận chiến (chém) (pickpocket)
8 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Shadow Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Chi phí: 55
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
13 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
L1 ♟
Trapper Bandit
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
ripped pocket, mai phục
2 - 4 cận chiến (chém)
3 - 7 từ xa (đâm)
L2 ♚
Huntsman Bandit
(image)
Chi phí: 54
Máu: 45
MP: 6
KN: 100
ripped pocket, mai phục
9 - 1 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Woodsman Thief
(image)
Chi phí: 12
Máu: 32
MP: 7
KN: 42
3 - 3 cận chiến (chém)
2 - 5 từ xa (đâm)
L2
Ranger Thief
(image)
Chi phí: 60
Máu: 41
MP: 8
KN: 100
4 - 4 cận chiến (chém)
2 - 10 từ xa (đâm)