Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Galactic Empires Era / Iildari | |||||
L0 ♟ DroidChi phí: 6 Máu: 14 MP: 5 KN: 15 work
3 - 3 cận chiến (va đập) |
L1 ♟ MechanicChi phí: 13 Máu: 29 MP: 5 KN: 30 work, repair +4
5 - 3 cận chiến (va đập) |
||||
L1 ♚ HQChi phí: 70 Máu: 50 MP: 1 KN: 50 0 - 20 không có (food) (population growth) |
|||||
L0 ♟ InventorChi phí: 8 Máu: 14 MP: 4 KN: 15 science
2 - 2 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (psionic) |
L1 ♟ Armoured InventorChi phí: 17 Máu: 30 MP: 4 KN: 30 science
4 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (psionic) 8 - 2 từ xa (heat) |
||||
L0 ♟ TrooperChi phí: 10 Máu: 17 MP: 5 KN: 15 5 - 3 từ xa (heat) |
L1 ♟ ExterminatorChi phí: 18 Máu: 35 MP: 4 KN: 30 armour
11 - 2 từ xa (heat) |
||||
L1 ♟ GladiatorChi phí: 15 Máu: 33 MP: 5 KN: 30 autorepair +4
9 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 2 cận chiến (electric) |
|||||
Galactic Empires Era / Terran | |||||
L1 ♚ HQChi phí: 70 Máu: 50 MP: 1 KN: 50 0 - 20 không có (food) (population growth) |
|||||
L0 ♟ ScientistChi phí: 8 Máu: 15 MP: 5 KN: 13 science
2 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 1 từ xa (explosive) |
L1 ♟ SpecialistChi phí: 17 Máu: 28 MP: 5 KN: 26 science, medic +6
7 - 2 cận chiến (electric) 11 - 1 từ xa (explosive) |
||||
L0 ♟ SoldierChi phí: 10 Máu: 18 MP: 5 KN: 13 4 - 2 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (va đập) |
L1 ♟ MarineChi phí: 15 Máu: 38 MP: 5 KN: 26 assault
7 - 3 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (explosive) |
||||
L1 ♟ RocketmanChi phí: 19 Máu: 35 MP: 5 KN: 26 4 - 2 cận chiến (chém) 22 - 1 từ xa (explosive) 20 - 1 từ xa (electric) |
|||||
L1 ♟ SniperChi phí: 16 Máu: 33 MP: 5 KN: 26 5 - 2 cận chiến (chém) 10 - 2 từ xa (heat) (thiện xạ) |
|||||
L0 ♟ WorkerChi phí: 6 Máu: 16 MP: 5 KN: 13 work
3 - 3 cận chiến (va đập) |
L1 ♟ EngineerChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 26 work, repair +4
4 - 4 cận chiến (va đập) |
||||
Galactic Empires Era / Vendeeni | |||||
L0 ♟ DivinerChi phí: 8 Máu: 17 MP: 5 KN: 15 science
3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 2 từ xa (psionic) |
L1 ♟ SibylChi phí: 17 Máu: 30 MP: 6 KN: 30 science
5 - 2 cận chiến (chém) 10 - 2 từ xa (psionic) |
||||
L0 ♟ DroneChi phí: 6 Máu: 18 MP: 5 KN: 15 work
5 - 2 cận chiến (chém) |
L1 ♟ LabourerChi phí: 13 Máu: 35 MP: 5 KN: 30 work
9 - 2 cận chiến (chém) |
||||
L0 ♟ FighterChi phí: 10 Máu: 20 MP: 5 KN: 15 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 4 từ xa (heat) |
L1 ♟ GunnerChi phí: 15 Máu: 37 MP: 5 KN: 30 5 - 4 từ xa (heat) 4 - 6 từ xa (heat) (recoil) |
||||
L1 ♟ WarriorChi phí: 16 Máu: 40 MP: 5 KN: 30 7 - 3 cận chiến (electric) 4 - 4 từ xa (heat) |
|||||
L1 ♚ HQChi phí: 70 Máu: 50 MP: 1 KN: 50 0 - 20 không có (food) (population growth) |
|||||
L0 ♟ SentryChi phí: 9 Máu: 19 MP: 5 KN: 20 planetbound
4 - 2 cận chiến (chém) 2 - 2 cận chiến (chém) (poison) |
L1 ♟ SentinelChi phí: 19 Máu: 42 MP: 6 KN: 40 planetbound, tái tạo
7 - 2 cận chiến (chém) 3 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
||||
L1 ♟ SlivererChi phí: 20 Máu: 40 MP: 6 KN: 40 planetbound, tái tạo
10 - 2 cận chiến (chém) |