Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Evolving Era

Evolving Era / Drakes
L0 ♟
Drake Brute
(image)
Chi phí: 16
Máu: 8
MP: 4
KN: 6
5 - 2 cận chiến (chém)
L0 ♟
Drake Gambler
(image)
Chi phí: 16
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
4 - 2 cận chiến (chém)
3 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♚
Drake Infantry
(image)
Chi phí: 30
Máu: 13
MP: 5
KN: 12
6 - 2 cận chiến (chém)
5 - 1 từ xa (đâm)
L0 ♟
Drake Messenger
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 6
KN: 6
3 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 1 từ xa (lửa)
L0 ♟
Fire Breather
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
3 - 1 cận chiến (lửa)
4 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♚
Fire Drake
(image)
Chi phí: 35
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
4 - 1 cận chiến (lửa)
7 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♚
Fire Slasher
(image)
Chi phí: 31
Máu: 14
MP: 5
KN: 12
6 - 2 cận chiến (lửa)
5 - 1 từ xa (bí kíp)
L1 ♚
Heat Drake
(image)
Chi phí: 35
Máu: 13
MP: 5
KN: 12
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (lửa)
L0 ♟
Monstrous Drake
(image)
Chi phí: 16
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
3 - 1 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (va đập)
L0 ♟
Saurian
(image)
Chi phí: 17
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
3 - 2 cận chiến (bí kíp)
3 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♚
Saurian Fighter
(image)
Chi phí: 30
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
đột nhập
6 - 2 cận chiến (bí kíp)
3 - 2 từ xa (va đập)
L0 ♟
Saurian Mystic
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
2 - 1 cận chiến (lửa)
3 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♚
Saurian Sage
(image)
Chi phí: 27
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
4 - 1 cận chiến (lửa)
7 - 2 từ xa (lạnh)
Evolving Era / Dwarves
L0 ♟
Dwarvish Blocker
(image)
Chi phí: 17
Máu: 8
MP: 4
KN: 6
4 - 2 cận chiến (đâm)
3 - 1 từ xa (va đập)
L1 ♚
Dwarvish Guard
(image)
Chi phí: 32
Máu: 14
MP: 5
KN: 12
5 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (va đập)
L0 ♟
Dwarvish Gunner
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
5 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Dwarvish Hippie
(image)
Chi phí: 33
Máu: 14
MP: 5
KN: 12
5 - 3 cận chiến (bí kíp)
3 - 1 từ xa (lạnh)
L0 ♟
Dwarvish Hunter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
3 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 1 từ xa (chém)
L0 ♟
Dwarvish Irregular
(image)
Chi phí: 17
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
4 - 2 cận chiến (chém)
2 - 2 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dwarvish Mage
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
3 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 2 từ xa (lửa)
L0 ♟
Dwarvish Naturalist
(image)
Chi phí: 16
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
4 - 2 cận chiến (bí kíp)
3 - 1 từ xa (lạnh)
L1 ♚
Dwarvish Pyro
(image)
Chi phí: 10
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
3 - 1 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa)
L1 ♚
Dwarvish Regular
(image)
Chi phí: 32
Máu: 13
MP: 5
KN: 12
7 - 2 cận chiến (chém)
2 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Dwarvish Rifleman
(image)
Chi phí: 30
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
9 - 2 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dwarvish Scout
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 6
KN: 6
3 - 1 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♚
Dwarvish Veteran
(image)
Chi phí: 30
Máu: 11
MP: 5
KN: 12
5 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 2 từ xa (chém)
Evolving Era / Elves
L1 ♚
Elvish Aristocrat
(image)
Chi phí: 60
Máu: 14
MP: 5
KN: 12
5 - 3 cận chiến (va đập)
3 - 1 từ xa (bí kíp)
L0 ♟
Elvish Bowman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
2 - 1 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Elvish Deadeye
(image)
Chi phí: 41
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
3 - 1 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♚
Elvish Dryad
(image)
Chi phí: 34
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
5 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 1 từ xa (bí kíp)
7 - 1 từ xa (lạnh)
L0 ♟
Elvish Lady
(image)
Chi phí: 14
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
3 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♚
Elvish Leader
(image)
Chi phí: 32
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
4 - 4 cận chiến (chém)
2 - 1 từ xa (va đập)
L0 ♟
Elvish Mage
(image)
Chi phí: 16
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
2 - 1 cận chiến (va đập)
5 - 1 từ xa (bí kíp)
5 - 1 từ xa (lạnh)
L1 ♚
Elvish Marksman
(image)
Chi phí: 41
Máu: 13
MP: 5
KN: 12
5 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Elvish Noble
(image)
Chi phí: 16
Máu: 8
MP: 5
KN: 6
4 - 2 cận chiến (va đập)
2 - 1 từ xa (bí kíp)
L0 ♟
Elvish Rider
(image)
Chi phí: 15
Máu: 7
MP: 6
KN: 6
3 - 1 cận chiến (đâm)
3 - 2 từ xa (bí kíp)
L0 ♟
Elvish Troop
(image)
Chi phí: 16
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
3 - 3 cận chiến (chém)
2 - 1 từ xa (va đập)
L1 ♚
Elvish Witch
(image)
Chi phí: 34
Máu: 11
MP: 5
KN: 12
2 - 1 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (bí kíp)
5 - 3 từ xa (lửa)
L0 ♟
Tree
(image)
Chi phí: 17
Máu: 8
MP: 4
KN: 6
5 - 2 cận chiến (va đập)
Evolving Era / Humans
L1 ♚
Adept
(image)
Chi phí: 20
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
4 - 1 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa)
L0 ♟
Adolescent
(image)
Chi phí: 17
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
2 - 1 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Archer
(image)
Chi phí: 14
Máu: 14
MP: 5
KN: 12
6 - 1 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Beast
(image)
Chi phí: 17
Máu: 10
MP: 5
KN: 18
3 - 3 cận chiến (va đập)
2 - 1 từ xa (chém)
L0 ♟
Blob
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 4
KN: 3
5 - 1 cận chiến (lạnh)
5 - 1 từ xa (lạnh)
L0 ♟
Bum
(image)
Chi phí: 17
Máu: 8
MP: 5
KN: 6
5 - 1 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♚
Cavalry
(image)
Chi phí: 17
Máu: 14
MP: 6
KN: 12
5 - 2 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (bí kíp)
L0 ♟
Farmer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
4 - 2 cận chiến (đâm)
3 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♚
Hunter
(image)
Chi phí: 23
Máu: 13
MP: 6
KN: 12
4 - 3 cận chiến (chém)
5 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♚
Pikeman
(image)
Chi phí: 14
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
5 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 1 từ xa (đâm)
L0 ♟
Snake
(image)
Chi phí: 15
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
3 - 2 cận chiến (đâm)
3 - 2 từ xa (bí kíp)
L0 ♟
Tame Wolf
(image)
Chi phí: 14
Máu: 8
MP: 6
KN: 6
4 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♚
Traitor
(image)
Chi phí: 13
Máu: 14
MP: 5
KN: 12
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 1 từ xa (va đập)
Evolving Era / Orcs
L0 ♟
Goblin Cavalry
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 6
KN: 6
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 1 từ xa (va đập)
L0 ♟
Goblin Fighter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
4 - 2 cận chiến (chém)
3 - 1 từ xa (lạnh)
L0 ♟
Goblin Grunt
(image)
Chi phí: 14
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
3 - 3 cận chiến (chém)
L0 ♟
Goblin Stabber
(image)
Chi phí: 16
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
2 - 1 cận chiến (va đập)
3 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♚
Orc Assassin
(image)
Chi phí: 33
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
4 - 2 cận chiến (lửa)
5 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Orc Bowman
(image)
Chi phí: 14
Máu: 11
MP: 5
KN: 12
3 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♚
Orc Elite
(image)
Chi phí: 20
Máu: 13
MP: 5
KN: 12
7 - 2 cận chiến (chém)
5 - 1 từ xa (lạnh)
L0 ♟
Orc Ninja
(image)
Chi phí: 17
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
3 - 1 cận chiến (lửa)
3 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Orc Soldier
(image)
Chi phí: 12
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
5 - 3 cận chiến (chém)
2 - 1 từ xa (chém)
L0 ♟
Snakeman
(image)
Chi phí: 14
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
3 - 2 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (lạnh)
L1 ♚
Troll
(image)
Chi phí: 29
Máu: 15
MP: 5
KN: 12
8 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 1 từ xa (chém)
L1 ♚
Troll Mystic
(image)
Chi phí: 32
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
3 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 4 từ xa (bí kíp)
L0 ♟
Young Troll
(image)
Chi phí: 17
Máu: 8
MP: 4
KN: 6
4 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 1 từ xa (chém)
Evolving Era / Undead
L1 ♚
Archer Skeleton
(image)
Chi phí: 26
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (đâm)
L0 ♟
Battlemage Skeleton
(image)
Chi phí: 15
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
3 - 2 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♚
Bladesman Skeleton
(image)
Chi phí: 28
Máu: 12
MP: 5
KN: 12
5 - 3 cận chiến (chém)
2 - 1 từ xa (va đập)
L0 ♟
Bowman Skeleton
(image)
Chi phí: 18
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
4 - 1 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Famished Undead
(image)
Chi phí: 27
Máu: 15
MP: 5
KN: 12
7 - 2 cận chiến (chém)
4 - 1 từ xa (va đập)
L0 ♟
Fighter Skeleton
(image)
Chi phí: 15
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
5 - 2 cận chiến (chém)
L0 ♟
Gray Bat
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 5
KN: 6
2 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 2 từ xa (bí kíp)
L0 ♟
Hungry Undead
(image)
Chi phí: 17
Máu: 8
MP: 4
KN: 6
4 - 2 cận chiến (chém)
3 - 1 từ xa (va đập)
L1 ♚
Mystic Skeleton
(image)
Chi phí: 100
Máu: 11
MP: 5
KN: 12
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (lửa)
L1 ♚
Spider Zombie
(image)
Chi phí: 55
Máu: 12
MP: 6
KN: 12
5 - 3 cận chiến (lạnh)
2 - 1 từ xa (chém)
L0 ♟
Spirit
(image)
Chi phí: 15
Máu: 6
MP: 6
KN: 6
3 - 2 cận chiến (lạnh)
3 - 1 từ xa (bí kíp)
L1 ♚
Warrior Skeleton
(image)
Chi phí: 28
Máu: 13
MP: 5
KN: 12
6 - 3 cận chiến (chém)
L0 ♟
Zombie
(image)
Chi phí: 16
Máu: 7
MP: 5
KN: 6
4 - 2 cận chiến (lạnh)
2 - 1 từ xa (chém)