Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Imperial

Imperial / Arendians
L1 ♟
Archer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 48
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Feather Bow
(image)
Chi phí: 42
Máu: 41
MP: 5
KN: 76
5 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Arrow Wind
(image)
Chi phí: 84
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♚
Hunter
(image)
Chi phí: 39
Máu: 46
MP: 5
KN: 88
6 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3
Slayer
(image)
Chi phí: 78
Máu: 58
MP: 5
KN: 100
10 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♟
Bowrider
(image)
Chi phí: 19
Máu: 30
MP: 9
KN: 41
5 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Boltrider
(image)
Chi phí: None
Máu: 35
MP: 9
KN: 41
7 - 2 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Mounted Marksman
(image)
Chi phí: 45
Máu: 42
MP: 9
KN: 100
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2
Bowknight
(image)
Chi phí: 32
Máu: 37
MP: 8
KN: 83
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L3
Bowmaster
(image)
Chi phí: 45
Máu: 45
MP: 8
KN: 100
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Druid
(image)
Chi phí: 20
Máu: 28
MP: 5
KN: 34
hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Shaman
(image)
Chi phí: 53
Máu: 38
MP: 5
KN: 85
giải độc, hồi máu +8
6 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Warlock
(image)
Chi phí: 104
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
8 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L0 ♟
Falcon
(image)
Chi phí: 10
Máu: 19
MP: 9
KN: 20
7 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L1
Falcon Lord
(image)
Chi phí: 20
Máu: 25
MP: 8
KN: 100
10 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L1 ♟
Horseman
(image)
Chi phí: 17
Máu: 36
MP: 8
KN: 38
7 - 3 cận chiến (chém)
L2
Chief
(image)
Chi phí: 34
Máu: 46
MP: 8
KN: 88
rally
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Warlord
(image)
Chi phí: 68
Máu: 58
MP: 8
KN: 100
rally
10 - 4 cận chiến (chém)
L2
Mounted Warrior
(image)
Chi phí: 48
Máu: 48
MP: 8
KN: 116
11 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Horse Master
(image)
Chi phí: 81
Máu: 60
MP: 8
KN: 100
11 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Swordsman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 38
6 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Hunter
(image)
Chi phí: 39
Máu: 46
MP: 5
KN: 88
6 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3
Slayer
(image)
Chi phí: 78
Máu: 58
MP: 5
KN: 100
10 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Wanderer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 6
KN: 100
đột nhập
6 - 5 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3
Hero
(image)
Chi phí: 76
Máu: 48
MP: 6
KN: 100
đột nhập
8 - 5 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Warrior
(image)
Chi phí: 32
Máu: 52
MP: 4
KN: 98
16 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Battlear
(image)
Chi phí: 68
Máu: 68
MP: 4
KN: 100
16 - 3 cận chiến (va đập)
Imperial / Cavernei
L1 ♟
Eagle Rider
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 8
KN: 36
12 - 2 cận chiến (chém)
L2
Eagle Master
(image)
Chi phí: 37
Máu: 52
MP: 10
KN: 100
15 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Fighter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 42
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Steelclad
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Lord
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 100
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Guardsman
(image)
Chi phí: 19
Máu: 48
MP: 4
KN: 47
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Stalwart
(image)
Chi phí: 32
Máu: 58
MP: 4
KN: 85
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Sentinel
(image)
Chi phí: 41
Máu: 72
MP: 4
KN: 100
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Thunderer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thunderguard
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 5
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L3
Dragonguard
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 5
KN: 100
9 - 3 cận chiến (chém)
40 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Watcher
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 6
KN: 36
dịch chuyển tức thời
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Journeymann
(image)
Chi phí: 30
Máu: 48
MP: 6
KN: 64
12 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L3
Runemaster
(image)
Chi phí: 50
Máu: 62
MP: 6
KN: 100
18 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L2
Observer
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 6
KN: 70
dịch chuyển tức thời
9 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
L3
Monitor
(image)
Chi phí: 50
Máu: 53
MP: 6
KN: 100
dịch chuyển tức thời
14 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
Imperial / Issaelfr
L1 ♟
Archer
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 6
KN: 34
5 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Gelus
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 6
KN: 90
6 - 2 cận chiến (chém)
7 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Borealis
(image)
Chi phí: 65
Máu: 45
MP: 6
KN: 100
7 - 2 cận chiến (chém)
7 - 7 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♚
Mountaineer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
9 - 2 cận chiến (đâm)
9 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Alpine Ranger
(image)
Chi phí: 80
Máu: 64
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
10 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Bladesman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 5
KN: 30
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♚
Glaivier
(image)
Chi phí: 40
Máu: 48
MP: 5
KN: 80
11 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
7 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Glaive Master
(image)
Chi phí: 75
Máu: 64
MP: 5
KN: 100
16 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
14 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♚
Ice Roamer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 7
KN: 90
đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém)
L3
Ice Dancer
(image)
Chi phí: 50
Máu: 54
MP: 7
KN: 100
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Mistral Magus
(image)
Chi phí: 21
Máu: 32
MP: 5
KN: 48
6 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (va đập)
L2
Mistral Glacialist
(image)
Chi phí: 45
Máu: 56
MP: 5
KN: 100
7 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Mistral Cryomancer
(image)
Chi phí: 80
Máu: 76
MP: 5
KN: 100
9 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Mistral Rime Keeper
(image)
Chi phí: 46
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
hồi máu +4
7 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Mistral Rime Castellan
(image)
Chi phí: 80
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
8 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
10 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
L0 ♟
Seal
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 7
KN: 18
5 - 3 cận chiến (chém)
L1
Fleet Seal
(image)
Chi phí: 28
Máu: 35
MP: 7
KN: 80
7 - 4 cận chiến (chém)
L2
Elder Seal
(image)
Chi phí: 45
Máu: 54
MP: 7
KN: 100
10 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Yak Rider
(image)
Chi phí: 22
Máu: 38
MP: 6
KN: 48
15 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
6 - 3 cận chiến (đâm)
12 - 1 từ xa (đâm)
L2
Yak Knight
(image)
Chi phí: 44
Máu: 52
MP: 6
KN: 120
16 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
7 - 3 cận chiến (đâm)
14 - 1 từ xa (đâm)
L3
Yakmount Margrave
(image)
Chi phí: 80
Máu: 64
MP: 6
KN: 100
22 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
8 - 4 cận chiến (đâm)
22 - 1 từ xa (đâm)
Imperial / Lavinian Legion
L0 ♟
Auxiliary
(image)
Chi phí: 11
Máu: 28
MP: 6
KN: 25
5 - 3 cận chiến (chém)
L1
Light Infantryman
(image)
Chi phí: 24
Máu: 38
MP: 6
KN: 40
7 - 3 cận chiến (chém)
L2
Rorarius
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 6
KN: 100
11 - 3 cận chiến (chém)
L1
Skirmisher
(image)
Chi phí: 24
Máu: 32
MP: 6
KN: 40
đột nhập
7 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2
Velite
(image)
Chi phí: 24
Máu: 46
MP: 6
KN: 100
đột nhập
10 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 2 từ xa (đâm)
L1
Slinger
(image)
Chi phí: 24
Máu: 28
MP: 6
KN: 36
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (va đập)
L2
Funditor
(image)
Chi phí: 30
Máu: 48
MP: 6
KN: 100
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (va đập)
L1 ♟
Bowman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 4
KN: 36
chịu đòn
5 - 4 từ xa (đâm)
7 - 3 từ xa (lửa)
L2
Field Ballista
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 3
KN: 58
4 - 3 cận chiến (chém)
18 - 2 từ xa (đâm)
L3
Archuballistarius
(image)
Chi phí: 38
Máu: 46
MP: 3
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
24 - 2 từ xa (đâm)
L2
Siege Archer
(image)
Chi phí: 26
Máu: 38
MP: 4
KN: 60
chịu đòn
6 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
8 - 3 từ xa (lửa)
L3
Saggitarius
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 4
KN: 100
chịu đòn
7 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
9 - 3 từ xa (lửa)
L1 ♟
Horseman
(image)
Chi phí: 21
Máu: 36
MP: 8
KN: 38
6 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
5 - 2 từ xa (đâm)
L2
Claimant
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 9
KN: 68
8 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
6 - 4 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm)
L3
Champion
(image)
Chi phí: 50
Máu: 62
MP: 9
KN: 100
10 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
7 - 4 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Legionnaire
(image)
Chi phí: 19
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
6 - 3 cận chiến (chém)
15 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L2 ♚
Decurion
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 5
KN: 72
lãnh đạo
6 - 4 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L3
Centurion
(image)
Chi phí: 40
Máu: 64
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L2 ♚
Propugnator
(image)
Chi phí: 28
Máu: 46
MP: 5
KN: 64
chịu đòn
10 - 3 cận chiến (chém)
20 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
6 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L3
Praetorian Guard
(image)
Chi phí: 40
Máu: 56
MP: 5
KN: 100
chịu đòn
14 - 3 cận chiến (chém)
22 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
7 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L2 ♚
Signifer
(image)
Chi phí: 28
Máu: 54
MP: 5
KN: 72
inspires
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Aquilifer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 54
MP: 5
KN: 100
inspires
10 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
River Calf
(image)
Chi phí: 22
Máu: 44
MP: 4
KN: 29
10 - 2 cận chiến (va đập)
L2
River Horse
(image)
Chi phí: 38
Máu: 62
MP: 4
KN: 52
14 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Hippopotamus
(image)
Chi phí: 46
Máu: 82
MP: 4
KN: 100
16 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (đâm)
Imperial / Marauders
L1 ♟
Axeman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Hunter
(image)
Chi phí: 42
Máu: 48
MP: 5
KN: 72
7 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Woodsman
(image)
Chi phí: 70
Máu: 65
MP: 5
KN: 100
11 - 4 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L2
Mounted Axeman
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 8
KN: 100
7 - 4 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (chém) (xung kích)
L1 ♟
Boatsman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 40
MP: 6
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Sailor
(image)
Chi phí: 28
Máu: 52
MP: 6
KN: 64
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Sea Wolf
(image)
Chi phí: 40
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
10 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Crusher
(image)
Chi phí: 19
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
8 - 2 cận chiến (va đập) (rage (3))
L2
Mauler
(image)
Chi phí: 32
Máu: 52
MP: 5
KN: 100
7 - 4 cận chiến (va đập) (rage (3))
L1 ♟
Fay
(image)
Chi phí: 19
Máu: 28
MP: 6
KN: 46
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Seeress
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 6
KN: 72
8 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Galdra
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 6
KN: 100
10 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Shieldmaiden
(image)
Chi phí: 30
Máu: 48
MP: 6
KN: 80
12 - 2 cận chiến (đâm) (phép thuật)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Valkyrie
(image)
Chi phí: 40
Máu: 64
MP: 6
KN: 100
15 - 2 cận chiến (đâm) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Scout
(image)
Chi phí: 15
Máu: 29
MP: 7
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Raider
(image)
Chi phí: 32
Máu: 43
MP: 7
KN: 100
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Warrior
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 6
KN: 35
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (lửa)
L2 ♚
Jarl
(image)
Chi phí: 30
Máu: 48
MP: 6
KN: 78
lãnh đạo
12 - 3 cận chiến (chém)
L3
Lord
(image)
Chi phí: 75
Máu: 65
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
16 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Pillager
(image)
Chi phí: 30
Máu: 51
MP: 6
KN: 65
9 - 4 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (lửa)
L3
Scorcher
(image)
Chi phí: 90
Máu: 62
MP: 6
KN: 100
12 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (lửa)
Imperial / Orcei Gladiatores
L1 ♟
Gallus
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 5
KN: 26
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Dimacherius
(image)
Chi phí: 26
Máu: 52
MP: 5
KN: 60
9 - 4 cận chiến (chém)
L3
Dimacherius Fortis
(image)
Chi phí: 55
Máu: 75
MP: 5
KN: 50
11 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Murmillo
(image)
Chi phí: 26
Máu: 55
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém) (xung kích)
L3
Murmillo Leonis
(image)
Chi phí: 55
Máu: 65
MP: 5
KN: 50
14 - 3 cận chiến (chém) (xung kích)
L2 ♚
Provocator
(image)
Chi phí: 30
Máu: 55
MP: 5
KN: 60
9 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L3
Provocator Leonis
(image)
Chi phí: 55
Máu: 70
MP: 5
KN: 50
12 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L0 ♟
Latronis
(image)
Chi phí: 12
Máu: 28
MP: 6
KN: 18
3 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
6 - 2 từ xa (lửa)
L1
Essedarius
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 8
KN: 60
7 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L2
Essedarius Vulpis
(image)
Chi phí: 42
Máu: 50
MP: 8
KN: 50
8 - 3 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1
Venator
(image)
Chi phí: 25
Máu: 36
MP: 6
KN: 60
3 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
9 - 2 từ xa (lửa)
L2
Venator Faber
(image)
Chi phí: 42
Máu: 45
MP: 6
KN: 50
5 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
14 - 2 từ xa (lửa)
L0 ♟
Piscator
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 5
KN: 20
4 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
5 - 3 cận chiến (đâm)
L1
Laquerius
(image)
Chi phí: 26
Máu: 30
MP: 5
KN: 75
3 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2
Laquerius Faber
(image)
Chi phí: 47
Máu: 45
MP: 5
KN: 50
3 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1
Retiarius
(image)
Chi phí: 26
Máu: 30
MP: 6
KN: 75
6 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
8 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 3 cận chiến (chém)
L2
Fleet Retiarius
(image)
Chi phí: 47
Máu: 45
MP: 6
KN: 50
đột nhập
8 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
10 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Pugnator
(image)
Chi phí: 15
Máu: 42
MP: 5
KN: 24
8 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 4 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Bestiarius
(image)
Chi phí: 35
Máu: 55
MP: 5
KN: 64
10 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 4 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
L3
Feral Bestiarius
(image)
Chi phí: 65
Máu: 65
MP: 6
KN: 50
12 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 4 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
L2 ♚
Paegniarius
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 5
KN: 64
12 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Brutal Paegniarius
(image)
Chi phí: 65
Máu: 60
MP: 5
KN: 50
15 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 5 cận chiến (va đập)
L1 ♟
River Lizard
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 7
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Khampsa
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 8
KN: 60
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Khampsa Audentis
(image)
Chi phí: 55
Máu: 60
MP: 8
KN: 50
13 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Samnis
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 24
4 - 5 cận chiến (chém)
L2 ♚
Hoplomachus
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 4
KN: 60
4 - 6 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Hoplomachus Fortis
(image)
Chi phí: 60
Máu: 45
MP: 4
KN: 50
5 - 6 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (đâm)
L2 ♚
Secutor
(image)
Chi phí: 26
Máu: 50
MP: 5
KN: 60
4 - 7 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L3
Secutor Leonis
(image)
Chi phí: 26
Máu: 50
MP: 5
KN: 50
4 - 8 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2 ♚
Thraex
(image)
Chi phí: 26
Máu: 50
MP: 6
KN: 60
5 - 5 cận chiến (chém)
L3
Thraex Paratus
(image)
Chi phí: 55
Máu: 70
MP: 6
KN: 100
7 - 5 cận chiến (chém)
Imperial / Sidhe
L1 ♟
Fury
(image)
Chi phí: 20
Máu: 28
MP: 6
KN: 50
4 - 4 cận chiến (chém) (rage (3))
L2
Wildblade
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 120
5 - 5 cận chiến (chém) (rage (4))
L3
Whirlwind
(image)
Chi phí: 67
Máu: 50
MP: 7
KN: 100
6 - 6 cận chiến (chém) (rage (5))
L1 ♟
Raindancer
(image)
Chi phí: 22
Máu: 32
MP: 6
KN: 48
5 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (energy) (phép thuật)
L2 ♚
War Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 44
MP: 6
KN: 76
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (energy) (phép thuật)
L3
Thunderblade
(image)
Chi phí: 56
Máu: 56
MP: 6
KN: 100
9 - 5 cận chiến (chém) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (energy) (phép thuật)
L2 ♚
Windlasher
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 6
KN: 76
6 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (energy) (phép thuật)
L3
Tempest
(image)
Chi phí: 56
Máu: 50
MP: 6
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 5 từ xa (energy) (phép thuật)
L4
Stormlord
(image)
Chi phí: 106
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
8 - 3 cận chiến (energy)
12 - 5 từ xa (energy) (phép thuật)
L1 ♟
Wanderer
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 8
KN: 40
đột nhập
4 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Tracker
(image)
Chi phí: 30
Máu: 38
MP: 8
KN: 60
đột nhập
6 - 3 cận chiến (đâm) (poison)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Windrunner
(image)
Chi phí: 46
Máu: 52
MP: 8
KN: 100
đột nhập
9 - 3 cận chiến (đâm) (poison)
12 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Warrior
(image)
Chi phí: 14
Máu: 34
MP: 6
KN: 42
5 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Bladespinner
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
7 - 5 cận chiến (chém)
L3
Wardancer
(image)
Chi phí: 52
Máu: 70
MP: 6
KN: 100
9 - 6 cận chiến (chém)
L2 ♚
Herald
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Warsinger
(image)
Chi phí: 52
Máu: 58
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
8 - 6 cận chiến (chém)
L2 ♚
Veiledblade
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
6 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Shadowdancer
(image)
Chi phí: 52
Máu: 52
MP: 6
KN: 100
7 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Warrior Spirit
(image)
Chi phí: 20
Máu: 20
MP: 7
KN: 30
6 - 4 cận chiến (va đập)
L2
Ancestor
(image)
Chi phí: 44
Máu: 28
MP: 7
KN: 80
tái tạo
6 - 5 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Forefather
(image)
Chi phí: 74
Máu: 40
MP: 7
KN: 100
tái tạo
8 - 5 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)