Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
The Mystic Age / Alchemists | |||||
L1 ♟ Alchemist FighterChi phí: 16 Máu: 30 MP: 6 KN: 35 5 - 3 cận chiến (chém) 5 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Alchemist WarriorChi phí: 26 Máu: 48 MP: 6 KN: 65 9 - 3 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Alchemist WarlordChi phí: 46 Máu: 64 MP: 6 KN: 100 10 - 4 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ CamelriderChi phí: 18 Máu: 34 MP: 8 KN: 32 5 - 3 cận chiến (chém) 9 - 1 từ xa (chém) |
L2 Nomade KnightChi phí: 31 Máu: 46 MP: 9 KN: 75 8 - 3 cận chiến (chém) 15 - 1 từ xa (chém) |
L3 Nomade Grand KnightChi phí: 43 Máu: 57 MP: 9 KN: 150 10 - 3 cận chiến (chém) 22 - 1 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ JinnChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (bí kíp) 7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ Blue JinnChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 11 - 1 cận chiến (chém) 11 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Arcane JinnChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 150 17 - 1 cận chiến (chém) 15 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ RhamiChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 5 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước) 7 - 1 từ xa (va đập) |
L2 ♚ RhamikaiChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 65 11 - 2 cận chiến (chém) (đánh trước) 8 - 1 từ xa (va đập) |
L3 HorhamiChi phí: 44 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 12 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước) 9 - 1 từ xa (va đập) |
|||
L1 ♟ SandstormChi phí: 15 Máu: 32 MP: 5 KN: 39 4 - 2 cận chiến (chém) 1 - 14 từ xa (va đập) (liên hoàn) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Sand SpiritChi phí: 26 Máu: 51 MP: 5 KN: 68 4 - 4 cận chiến (chém) 1 - 22 từ xa (va đập) (liên hoàn) 15 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Sand AvatarChi phí: 46 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 6 - 4 cận chiến (chém) 1 - 33 từ xa (va đập) (liên hoàn) 22 - 2 từ xa (đâm) |
|||
The Mystic Age / Children of Gaia | |||||
L1 ♟ Elvish ArcherChi phí: 17 Máu: 29 MP: 6 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Elvish MarksmanChi phí: 41 Máu: 37 MP: 6 KN: 80 6 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Elvish SharpshooterChi phí: 55 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ Elvish FighterChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 40 5 - 4 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Elvish HeroChi phí: 32 Máu: 51 MP: 5 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Elvish ChampionChi phí: 55 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Elvish NobleChi phí: 21 Máu: 30 MP: 5 KN: 67 5 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ Elvish LordChi phí: 41 Máu: 48 MP: 5 KN: 114 8 - 2 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Elvish High LordChi phí: 60 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ Elvish ScoutChi phí: 18 Máu: 32 MP: 9 KN: 32 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Elvish RiderChi phí: 31 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 7 - 3 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Elvish PaladinChi phí: 43 Máu: 53 MP: 10 KN: 150 hồi máu +4
8 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Elvish ShamanChi phí: 15 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 hồi máu +4
4 - 1 cận chiến (va đập) 4 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 Elvish DruidChi phí: 34 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 giải độc, hồi máu +8
8 - 1 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Elvish ShydeChi phí: 52 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
14 - 1 cận chiến (va đập) (phép thuật) 4 - 4 từ xa (va đập) (chậm) 8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |