Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Default+IME / Người rồng | |||||
L1 ♟ Người rồng lượnChi phí: 16 Máu: 32 MP: 8 KN: 35 6 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L2 Người rồng trờiChi phí: 30 Máu: 45 MP: 9 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L3 Người rồng bão tốChi phí: 40 Máu: 58 MP: 9 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ Người rồng thiêu đốtChi phí: 21 Máu: 42 MP: 5 KN: 43 7 - 2 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người rồng lóe sángChi phí: 35 Máu: 55 MP: 5 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng tim lửa Chi phí: 51 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém) 8 - 4 từ xa (lửa) |
|||
L2 ♚ Người rồng lửaChi phí: 35 Máu: 63 MP: 5 KN: 80 9 - 2 cận chiến (chém) 7 - 5 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng địa ngụcChi phí: 51 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 12 - 2 cận chiến (chém) 8 - 6 từ xa (lửa) |
||||
L1 ♟ Người rồng đụng độChi phí: 19 Máu: 43 MP: 5 KN: 45 5 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 ♚ Người rồng đánh đậpChi phí: 31 Máu: 66 MP: 5 KN: 95 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 5 cận chiến (đâm) 10 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 Người rồng thúc épChi phí: 40 Máu: 85 MP: 5 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) 14 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 5 cận chiến (đâm) |
|||
L2 ♚ Tư lệnh người rồngChi phí: 31 Máu: 62 MP: 5 KN: 105 11 - 3 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Tổng đốc người rồngChi phí: 46 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||
L1 ♟ Thằn lằn đột kíchChi phí: 15 Máu: 26 MP: 6 KN: 32 đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Thằn lằn phục kíchChi phí: 30 Máu: 36 MP: 7 KN: 55 đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thằn lằn chọc sườnChi phí: 46 Máu: 47 MP: 7 KN: 150 đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm) 7 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đạo sĩ thằn lằnChi phí: 16 Máu: 22 MP: 6 KN: 28 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Thầy bói thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Tiên tri thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rồngChi phí: 17 Máu: 39 MP: 6 KN: 42 7 - 3 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Chiến binh người rồngChi phí: 30 Máu: 60 MP: 6 KN: 70 11 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (lửa) |
L3 Kiếm sĩ người rồngChi phí: 47 Máu: 80 MP: 6 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (lửa) |
|||
Default+IME / Riders from the Wild West | |||||
L1 ♟ CowherdChi phí: 17 Máu: 32 MP: 5 KN: 42 8 - 2 cận chiến (đâm) 4 - 1 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 WranglerChi phí: 36 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 ♟ CowpuncherChi phí: 16 Máu: 34 MP: 5 KN: 40 4 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ DuelistChi phí: 38 Máu: 46 MP: 6 KN: 120 6 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 5 từ xa (đâm) (đánh trước, thiện xạ) |
L3 Gun SlingerChi phí: 58 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 8 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 6 từ xa (đâm) (đánh trước, thiện xạ) |
|||
L2 ♚ Law EnforcerChi phí: 37 Máu: 52 MP: 5 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 16 - 2 từ xa (đâm) |
L3 SheriffChi phí: 58 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 22 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L2 ♚ Mad GunnerChi phí: 37 Máu: 48 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 6 từ xa (đâm) (liên hoàn) |
L3 Trigger-happyChi phí: 58 Máu: 64 MP: 5 KN: 150 8 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 8 từ xa (đâm) (liên hoàn) |
||||
L0 ♟ HunterChi phí: 9 Máu: 22 MP: 6 KN: 20 5 - 3 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) |
L1 ChiefChi phí: 16 Máu: 28 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 WarriorChi phí: 16 Máu: 30 MP: 6 KN: 150 7 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
L0 ♟ MysticChi phí: 10 Máu: 18 MP: 6 KN: 30 4 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) 6 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L1 ShamanChi phí: 20 Máu: 24 MP: 6 KN: 150 5 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) 8 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ RiderChi phí: 20 Máu: 40 MP: 8 KN: 44 7 - 1 cận chiến (va đập) (interrupt) 10 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ CavalryChi phí: 34 Máu: 56 MP: 8 KN: 100 8 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt) 7 - 3 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 BrigadierChi phí: 54 Máu: 70 MP: 8 KN: 150 9 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt) 8 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 Mounted PoliceChi phí: 54 Máu: 74 MP: 8 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt) 9 - 3 cận chiến (chém) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||||
L3 RaiderChi phí: 54 Máu: 66 MP: 8 KN: 150 7 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt) 7 - 3 cận chiến (lửa) 16 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♚ CowboyChi phí: 34 Máu: 52 MP: 9 KN: 100 7 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt) 8 - 4 từ xa (đâm) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Lonesome CowboyChi phí: 56 Máu: 68 MP: 9 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt) 8 - 5 từ xa (đâm) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 ♟ WagonChi phí: 18 Máu: 30 MP: 10 KN: 32 4 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt) 10 - 1 từ xa (đâm) |
L2 CaravanChi phí: 30 Máu: 46 MP: 10 KN: 150 4 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt) 10 - 2 từ xa (đâm) |
||||
Default+IME / Blades of the Rising Sun | |||||
L1 ♟ Bushido-MonoChi phí: 18 Máu: 40 MP: 5 KN: 42 8 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Kendo-MonoChi phí: 35 Máu: 56 MP: 5 KN: 90 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 SamuraiChi phí: 55 Máu: 74 MP: 5 KN: 150 12 - 4 cận chiến (chém) 14 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
|||
L2 ♚ Yumi-MonoChi phí: 32 Máu: 50 MP: 5 KN: 90 8 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
L3 RoninChi phí: 53 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 8 - 4 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Iga-MonoChi phí: 17 Máu: 28 MP: 6 KN: 28 6 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 ♚ YoheiChi phí: 34 Máu: 42 MP: 6 KN: 80 7 - 3 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 FuunjiChi phí: 54 Máu: 62 MP: 6 KN: 150 săn đêm
8 - 4 cận chiến (va đập) 6 - 4 từ xa (va đập) (chậm) |
|||
L1 ♟ KusaChi phí: 16 Máu: 26 MP: 6 KN: 36 6 - 2 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật) 12 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ RappaChi phí: 35 Máu: 43 MP: 6 KN: 80 6 - 3 cận chiến (chém) 12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 KoranChi phí: 54 Máu: 58 MP: 6 KN: 150 săn đêm
6 - 4 cận chiến (chém) 14 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) 14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ Martial ArtistChi phí: 15 Máu: 30 MP: 5 KN: 36 7 - 3 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ MonkChi phí: 40 Máu: 38 MP: 5 KN: 100 hồi máu +4
8 - 3 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 SenseiChi phí: 58 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
8 - 4 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ SumoChi phí: 34 Máu: 54 MP: 4 KN: 150 tái tạo
12 - 2 cận chiến (va đập) |
|||||
L2 Firework CharriotChi phí: 37 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 explodes
8 - 3 từ xa (lửa) 8 - 5 artillery (lửa) |
|||||
L1 ♟ ShinobiChi phí: 14 Máu: 28 MP: 6 KN: 32 6 - 3 cận chiến (chém) 4 - 4 cận chiến (đâm) 2 - 5 từ xa (chém) |
L2 ♚ GeninChi phí: 32 Máu: 40 MP: 6 KN: 80 lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém) 3 - 6 từ xa (chém) |
L3 ChuninChi phí: 52 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém) 4 - 7 từ xa (chém) |
L4 joninChi phí: 65 Máu: 75 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
12 - 4 cận chiến (chém) 4 - 9 từ xa (chém) |
||
L2 ♚ NokizaruChi phí: 33 Máu: 40 MP: 7 KN: 70 săn đêm, đột nhập
5 - 4 cận chiến (đâm) (đánh lén) 2 - 6 từ xa (chém) (poison) |
L3 KishoChi phí: 52 Máu: 60 MP: 7 KN: 150 săn đêm, đột nhập, Hit and Run
6 - 5 cận chiến (đâm) (đánh lén) 1 - 9 từ xa (chém) (poison) |
||||
L1 ♟ TeisatsuChi phí: 16 Máu: 24 MP: 8 KN: 30 0 - 1 cận chiến (va đập) (đánh trước, interrupt, area) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 MonomiChi phí: 32 Máu: 36 MP: 9 KN: 65 đột nhập
0 - 2 cận chiến (va đập) (đánh trước, interrupt, area) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L3 KanchoChi phí: 48 Máu: 52 MP: 9 KN: 150 săn đêm, đột nhập
0 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước, interrupt, area) 8 - 4 từ xa (đâm) |
|||
Default+IME / Brotherhood of the Coast | |||||
L1 ♟ Drunken JackChi phí: 18 Máu: 34 MP: 5 KN: 46 inebriated
4 - 4 cận chiến (va đập) (điên cuồng) |
L2 Grog-Swelling MateChi phí: 34 Máu: 34 MP: 5 KN: 150 inebriated
5 - 5 cận chiến (va đập) (điên cuồng) |
||||
L1 ♟ FalconetChi phí: 17 Máu: 38 MP: 4 KN: 50 10 - 1 từ xa (va đập) (carronade) 15 - 1 artillery (va đập) (carronade) 10 - 1 artillery (chém) (shrapnels) |
L2 CulverinChi phí: 37 Máu: 56 MP: 4 KN: 150 15 - 1 từ xa (va đập) (carronade) 20 - 1 artillery (va đập) (carronade) 15 - 1 artillery (chém) (shrapnels) |
||||
L2 SakerChi phí: 36 Máu: 56 MP: 4 KN: 150 10 - 2 từ xa (va đập) (fireline) 14 - 2 artillery (va đập) (fireline) |
|||||
L1 ♟ LookoutChi phí: 13 Máu: 32 MP: 7 KN: 30 5 - 2 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (va đập) |
L2 LandlubberChi phí: 27 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (lửa) 7 - 2 từ xa (va đập) |
||||
L2 SwimmerChi phí: 27 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) 10 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L2 WatchmanChi phí: 27 Máu: 48 MP: 8 KN: 150 10 - 2 cận chiến (chém) 7 - 2 từ xa (va đập) |
|||||
L1 ♟ PirateChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 40 8 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ BoarderChi phí: 33 Máu: 58 MP: 5 KN: 90 9 - 4 cận chiến (chém) 15 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 SwashbucklerChi phí: 50 Máu: 74 MP: 5 KN: 150 12 - 4 cận chiến (chém) 14 - 3 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♚ CorsairChi phí: 32 Máu: 46 MP: 6 KN: 90 6 - 5 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (chém) |
L3 Gentleman o' FortuneChi phí: 52 Máu: 58 MP: 6 KN: 150 8 - 5 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (chém) |
||||
L1 ♟ Press GangerChi phí: 18 Máu: 28 MP: 5 KN: 30 enslave, slave_leadership, slave_management
5 - 3 cận chiến (va đập) (capture) |
L2 ♚ SlaverChi phí: 36 Máu: 44 MP: 5 KN: 150 enslave, slave_leadership, slave_management
8 - 3 cận chiến (va đập) (capture) 8 - 1 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ ScallywagChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 42 5 - 2 cận chiến (chém) 10 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ DragonChi phí: 36 Máu: 54 MP: 5 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 18 - 1 từ xa (đâm) (spray) |
||||
L2 ♚ GunnerChi phí: 34 Máu: 50 MP: 5 KN: 100 8 - 2 cận chiến (chém) 15 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 BuccaneerChi phí: 54 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 20 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L1 ♟ Scurvy DogChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 40 10 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ LieutenantChi phí: 32 Máu: 54 MP: 5 KN: 100 lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém) 12 - 2 cận chiến (đâm) 10 - 1 từ xa (đâm) |
L3 CaptainChi phí: 53 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 12 - 3 cận chiến (đâm) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Salty DogChi phí: 32 Máu: 56 MP: 5 KN: 90 10 - 3 cận chiến (đâm) 12 - 1 từ xa (đâm) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Olde SaltChi phí: 52 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) 24 - 1 từ xa (đâm) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 ♟ SloopChi phí: 22 Máu: 44 MP: 8 KN: 60 12 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích) 10 - 1 từ xa (va đập) (carronade) 15 - 1 artillery (va đập) (carronade) 10 - 1 artillery (chém) (shrapnels) |
L2 BrickChi phí: 40 Máu: 60 MP: 8 KN: 120 20 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích) 15 - 1 từ xa (va đập) (carronade) 20 - 1 artillery (va đập) (carronade) 15 - 1 artillery (chém) (shrapnels) |
||||
Default+IME / Men of Steel and Steam | |||||
L1 ♟ Battle BotChi phí: 15 Máu: 38 MP: 4 KN: 42 lặn
6 - 3 cận chiến (chém) 4 - 4 cận chiến (đâm) (relentless) |
L2 ♚ War MachineChi phí: 34 Máu: 54 MP: 4 KN: 100 lặn
9 - 3 cận chiến (chém) 5 - 5 cận chiến (đâm) (relentless) |
L3 DicerChi phí: 54 Máu: 75 MP: 4 KN: 150 lặn
10 - 4 cận chiến (chém) 6 - 6 cận chiến (đâm) (relentless) |
|||
L1 ♟ KeeperChi phí: 20 Máu: 38 MP: 3 KN: 32 dịch chuyển tức thời, chịu đòn, burrow
6 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt) 2 - 6 cận chiến (đâm) (relentless) 8 - 1 từ xa (lửa) |
L2 ♚ SentinelChi phí: 39 Máu: 46 MP: 3 KN: 150 chịu đòn, dịch chuyển tức thời, burrow
7 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt) 2 - 10 cận chiến (đâm) (relentless) 12 - 1 từ xa (lửa) |
||||
L1 ♟ MechanicianChi phí: 18 Máu: 36 MP: 5 KN: 40 repairs +4
4 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 1 cận chiến (lửa) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ InventorChi phí: 38 Máu: 44 MP: 5 KN: 100 command, leadership
8 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (lửa) |
L3 Mad ProfessorChi phí: 58 Máu: 60 MP: 5 KN: 200 command
8 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (lửa) |
L4 BrainjarChi phí: 68 Máu: 70 MP: 5 KN: 300 lặn, command
10 - 4 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (lửa) |
L5 MotherbrainChi phí: 78 Máu: 80 MP: 5 KN: 150 lặn, command
12 - 4 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (lửa) |
|
L2 ♚ TechnicianChi phí: 38 Máu: 42 MP: 5 KN: 110 repairs +8
6 - 3 cận chiến (va đập) 20 - 1 cận chiến (lửa) 8 - 2 từ xa (đâm) |
L3 RoboticianChi phí: 58 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 repairs +12
9 - 3 cận chiến (va đập) 30 - 1 cận chiến (lửa) 12 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ OilerChi phí: 18 Máu: 36 MP: 4 KN: 40 lặn, extract
4 - 3 cận chiến (lửa) 4 - 3 từ xa (lửa) 4 - 2 từ xa (lạnh) (oil) |
L2 ExtractorChi phí: 36 Máu: 52 MP: 4 KN: 110 extract, lặn
6 - 3 cận chiến (lửa) 6 - 3 từ xa (lửa) 4 - 3 từ xa (lạnh) (oil) |
L3 RefinerChi phí: 54 Máu: 66 MP: 4 KN: 150 lặn, extract
10 - 3 cận chiến (lửa) 10 - 3 từ xa (lửa) 7 - 3 từ xa (lạnh) (oil) |
|||
L2 ♚ Flame SpitterChi phí: 38 Máu: 50 MP: 4 KN: 140 lặn
5 - 3 cận chiến (lửa) 7 - 4 từ xa (lửa) (area) |
L3 FurnaceChi phí: 56 Máu: 64 MP: 4 KN: 150 lặn, explodes
5 - 4 cận chiến (lửa) 10 - 5 từ xa (lửa) (area) |
||||
L2 ♚ PolluterChi phí: 37 Máu: 48 MP: 4 KN: 110 lặn, darkens
5 - 3 cận chiến (lửa) 3 - 3 từ xa (lửa) (poison, area) |
L3 Smog BelcherChi phí: 56 Máu: 62 MP: 4 KN: 150 lặn, darkens, toxicity, smog spill, fueling
8 - 2 cận chiến (lửa) 4 - 4 từ xa (lửa) (poison, area) |
||||
L1 ♟ ProbeChi phí: 16 Máu: 32 MP: 7 KN: 38 7 - 1 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 BombChi phí: 30 Máu: 40 MP: 7 KN: 150 0 - 1 cận chiến (lửa) (kamikaze) |
||||
L2 ColliderChi phí: 32 Máu: 52 MP: 7 KN: 150 18 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) 15 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) |
|||||
L2 SondeChi phí: 34 Máu: 48 MP: 8 KN: 90 9 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L3 ReconChi phí: 52 Máu: 62 MP: 9 KN: 150 12 - 1 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L0 ♟ ScavengerChi phí: 8 Máu: 20 MP: 5 KN: 13 lặn, đột nhập
1 - 2 cận chiến (chém) (Steal) 2 - 2 từ xa (lửa) (dazzle) |
L1 CentipedeChi phí: 16 Máu: 30 MP: 6 KN: 48 đột nhập, lặn
4 - 6 cận chiến (chém) (liên hoàn, bòn rút) |
L2 ♚ MillipedeChi phí: 32 Máu: 40 MP: 6 KN: 150 đột nhập, lặn, bồi dưỡng
5 - 8 cận chiến (chém) (liên hoàn, bòn rút) |
|||
L1 ForagerChi phí: 12 Máu: 32 MP: 5 KN: 150 lặn, đột nhập, chiếu sáng
1 - 4 cận chiến (chém) (Steal) 3 - 3 từ xa (lửa) (dazzle, area) |
|||||
L1 ♟ TankChi phí: 16 Máu: 44 MP: 4 KN: 45 chịu đòn
8 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt) 10 - 1 artillery (lửa) (bombard) |
L2 ♚ HolderChi phí: 37 Máu: 54 MP: 4 KN: 110 chịu đòn
10 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt) 8 - 2 artillery (lửa) (bombard) |
L3 BlockerChi phí: 57 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
10 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt) 8 - 3 artillery (lửa) (bombard) |
|||
L3 BulldozerChi phí: 59 Máu: 72 MP: 4 KN: 150 chịu đòn, bulldoze
20 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt) |
|||||
L3 HowitzerChi phí: 56 Máu: 54 MP: 4 KN: 110 chịu đòn
12 - 1 cận chiến (va đập) (interrupt) 12 - 4 artillery (lửa) (bombard) |
|||||
L2 IroncladChi phí: 39 Máu: 50 MP: 6 KN: 110 chịu đòn
15 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích) 8 - 2 artillery (lửa) (bombard) |
L3 BattleshipChi phí: 59 Máu: 70 MP: 6 KN: 150 chịu đòn
25 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích) 8 - 3 artillery (lửa) (bombard) |
||||
L3 SubmarineChi phí: 39 Máu: 62 MP: 7 KN: 150 shallow submerge
9 - 4 từ xa (lửa) (aquatic) |
|||||
L2 ♚ RampagerChi phí: 38 Máu: 50 MP: 4 KN: 150 20 - 1 cận chiến (va đập) 3 - 7 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
|||||
L1 ♟ Volley GunChi phí: 15 Máu: 36 MP: 4 KN: 40 lặn
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Gatling GunChi phí: 34 Máu: 50 MP: 4 KN: 100 lặn
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Machine GunChi phí: 54 Máu: 70 MP: 4 KN: 150 lặn
7 - 3 cận chiến (va đập) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
Default+IME / Woodland's Wrath | |||||
L1 ♟ Malefic BeechChi phí: 13 Máu: 40 MP: 4 KN: 40 unity, tái tạo, mai phục
7 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Malefic OakChi phí: 30 Máu: 54 MP: 4 KN: 70 unity, tái tạo, mai phục
12 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Maleficent BaobabChi phí: 43 Máu: 70 MP: 4 KN: 150 unity, tái tạo, mai phục
18 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L2 Malign Apple TreeChi phí: 30 Máu: 50 MP: 4 KN: 150 unity, tái tạo, mai phục
9 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 2 từ xa (va đập) |
|||||
L1 ♟ Malicious RootChi phí: 14 Máu: 34 MP: 5 KN: 42 unity, burrow
4 - 2 cận chiến (va đập) (entangle) |
L2 ♚ Baleful BrambleChi phí: 35 Máu: 54 MP: 5 KN: 150 unity, mai phục
6 - 4 cận chiến (đâm) (entangle) |
||||
L2 ♚ Cape SundewChi phí: 36 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 unity
6 - 3 cận chiến (chém) (entangle, drain heal) |
|||||
L2 ♚ Evil VineChi phí: 35 Máu: 52 MP: 5 KN: 100 unity, burrow
6 - 2 cận chiến (va đập) (entangle, constrict, bòn rút) |
L3 Demonic LianaChi phí: 45 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 unity, burrow, bloodlust
8 - 3 cận chiến (va đập) (entangle, constrict, bòn rút) |
||||
L2 ♚ KelpChi phí: 36 Máu: 46 MP: 5 KN: 110 unity, lặn
6 - 3 cận chiến (lạnh) (entangle) 4 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Giant KelpChi phí: 44 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 unity, lặn
8 - 4 cận chiến (lạnh) (entangle) 6 - 3 từ xa (lạnh) |
||||
L2 ♚ Poison IvyChi phí: 36 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 unity, burrow
6 - 2 cận chiến (lửa) (entangle) 4 - 3 từ xa (lửa) (poison) |
|||||
L0 ♟ PappusChi phí: 12 Máu: 12 MP: 8 KN: 18 unity
1 - 4 cận chiến (đâm) (Steal) 1 - 4 từ xa (bí kíp) (mind flay) |
L1 CypselaChi phí: 16 Máu: 30 MP: 7 KN: 150 unity
4 - 3 cận chiến (đâm) (infect) |
||||
L1 DiasporeChi phí: 20 Máu: 24 MP: 8 KN: 150 unity
2 - 5 cận chiến (đâm) (Steal) 3 - 3 từ xa (bí kíp) (stun) |
|||||
L1 SamaraChi phí: 18 Máu: 28 MP: 8 KN: 18 unity
1 - 6 cận chiến (đâm) (Steal) 1 - 6 từ xa (bí kíp) (mind flay) |
L2 Triple SamaraChi phí: 32 Máu: 36 MP: 8 KN: 150 unity
1 - 10 cận chiến (đâm) (Steal) 1 - 6 từ xa (bí kíp) (mind flay) |
||||
L1 ♟ PollinatorChi phí: 18 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 unity, pacify, reproduce
4 - 2 cận chiến (đâm) (pollinate) 4 - 1 từ xa (bí kíp) (charm, area) |
L2 ♚ Baleful BrambleChi phí: 35 Máu: 54 MP: 5 KN: 150 unity, mai phục
6 - 4 cận chiến (đâm) (entangle) |
||||
L2 ♚ BreederChi phí: 40 Máu: 38 MP: 5 KN: 150 unity, breed
5 - 4 cận chiến (đâm) (pollinate) |
|||||
L2 ♚ Rose BushChi phí: 38 Máu: 42 MP: 5 KN: 58 unity, pacify
6 - 2 cận chiến (đâm) 5 - 2 từ xa (bí kíp) (charm, area) |
L3 Red RoseChi phí: 48 Máu: 58 MP: 5 KN: 150 unity, pacify
6 - 3 cận chiến (đâm) 6 - 3 từ xa (bí kíp) (charm, area) |
||||
L1 ♟ Sun PitcherChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 40 unity
6 - 3 cận chiến (chém) (drain heal) |
L2 ♚ Cape SundewChi phí: 36 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 unity
6 - 3 cận chiến (chém) (entangle, drain heal) |
||||
L2 ♚ Venus FlytrapChi phí: 35 Máu: 48 MP: 5 KN: 90 unity
8 - 4 cận chiến (chém) (drain heal) |
L3 Carnivorous PlantChi phí: 45 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 unity, fueling, bồi dưỡng
11 - 4 cận chiến (chém) (drain heal) |
||||
L1 ♟ WaterlilyChi phí: 15 Máu: 32 MP: 5 KN: 36 unity
3 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lạnh) |
L2 ♚ Baleful NupharChi phí: 35 Máu: 42 MP: 5 KN: 80 unity
4 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Baleful NymphaeaChi phí: 45 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 unity
6 - 3 cận chiến (va đập) 13 - 3 từ xa (lạnh) |
|||
L2 ♚ KelpChi phí: 36 Máu: 46 MP: 5 KN: 110 unity, lặn
6 - 3 cận chiến (lạnh) (entangle) 4 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Giant KelpChi phí: 44 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 unity, lặn
8 - 4 cận chiến (lạnh) (entangle) 6 - 3 từ xa (lạnh) |
||||
Default+IME / Liên minh Knalga | |||||
L1 ♟ Chiến binh người lùnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Người lùn giáp sắtChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùnChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ Kẻ cướp cạnChi phí: 14 Máu: 30 MP: 7 KN: 36 5 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (va đập) |
L2 Kẻ phạm phápChi phí: 28 Máu: 42 MP: 7 KN: 77 8 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L3 Kẻ trốn tránhChi phí: 56 Máu: 62 MP: 7 KN: 150 ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 4 từ xa (va đập) |
|||
L1 ♟ Kẻ săn trộmChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 29 3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Kẻ đánh bẫyChi phí: 27 Máu: 45 MP: 5 KN: 65 4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ giang hồChi phí: 60 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 Thợ sănChi phí: 54 Máu: 57 MP: 5 KN: 150 5 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||||
L1 ♟ Kẻ trộm cắpChi phí: 13 Máu: 24 MP: 6 KN: 28 4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 ♚ Kẻ lừa đảoChi phí: 24 Máu: 40 MP: 6 KN: 70 đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 4 - 3 từ xa (chém) |
L3 Sát thủChi phí: 44 Máu: 51 MP: 6 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 3 từ xa (chém) (poison) |
|||
L1 ♟ Người lùn nổi giậnChi phí: 19 Máu: 34 MP: 5 KN: 42 4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L2 Người lùn thịnh nộChi phí: 33 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
||||
L1 ♟ Người lùn thần sấmChi phí: 17 Máu: 34 MP: 4 KN: 40 6 - 2 cận chiến (chém) 18 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn vệ sĩ sấm sétChi phí: 30 Máu: 44 MP: 4 KN: 95 6 - 3 cận chiến (chém) 28 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn vệ sĩ rồngChi phí: 46 Máu: 59 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 40 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Vệ binh người lùnChi phí: 19 Máu: 42 MP: 4 KN: 47 chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn lực lưỡngChi phí: 32 Máu: 54 MP: 4 KN: 85 chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm) 8 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn canh gácChi phí: 41 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Điểu binh sư tử đầu chimChi phí: 24 Máu: 34 MP: 8 KN: 38 12 - 2 cận chiến (chém) |
L2 Bậc thầy sư tử đầu chimChi phí: 37 Máu: 51 MP: 10 KN: 150 15 - 2 cận chiến (chém) |
||||
Default+IME / Người trung thành | |||||
L1 ♟ Bộ binh hạng nặngChi phí: 19 Máu: 38 MP: 4 KN: 40 11 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Bộ binh xung đònChi phí: 35 Máu: 52 MP: 4 KN: 110 18 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Bộ binh chùy sắtChi phí: 50 Máu: 64 MP: 4 KN: 150 25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Kiếm sĩChi phí: 16 Máu: 28 MP: 6 KN: 42 đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Đấu sĩ tay đôiChi phí: 32 Máu: 44 MP: 7 KN: 90 đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Sĩ quan quân sựChi phí: 44 Máu: 57 MP: 7 KN: 150 đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binhChi phí: 17 Máu: 38 MP: 8 KN: 40 6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Đại kỵ binhChi phí: 34 Máu: 53 MP: 9 KN: 95 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Thiết kỵ binhChi phí: 52 Máu: 68 MP: 9 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ sĩChi phí: 23 Máu: 38 MP: 8 KN: 44 9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L2 Hiệp sĩChi phí: 40 Máu: 58 MP: 8 KN: 120 8 - 4 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L3 Hiệp sĩ chính nghĩaChi phí: 58 Máu: 65 MP: 8 KN: 150 hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp) 15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||
L3 Đại hiệp sĩChi phí: 58 Máu: 78 MP: 7 KN: 150 12 - 4 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L2 Kỵ sĩ đánh thươngChi phí: 40 Máu: 50 MP: 10 KN: 150 12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L1 ♟ Lính cungChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 39 4 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính trường cungChi phí: 26 Máu: 51 MP: 5 KN: 68 8 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Lính cung bậc thầyChi phí: 46 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Lính giáoChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính kiếmChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 60 8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Vệ sĩ hoàng giaChi phí: 43 Máu: 74 MP: 6 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Lính laoChi phí: 25 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♚ Lính mácChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 65 10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Lính kíchChi phí: 44 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 19 - 2 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Trung úyChi phí: 35 Máu: 40 MP: 6 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 TướngChi phí: 54 Máu: 50 MP: 6 KN: 180 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L4 Đại nguyên soáiChi phí: 66 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đấu sĩ người cáChi phí: 14 Máu: 36 MP: 6 KN: 36 6 - 3 cận chiến (đâm) |
L2 Chiến binh người cáChi phí: 28 Máu: 50 MP: 6 KN: 80 10 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Người cá thiết giápChi phí: 43 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm) |
|||
L3 Đại vương người cáChi phí: 43 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) 19 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
Default+IME / Người phương bắc | |||||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binh chó sóiChi phí: 17 Máu: 32 MP: 8 KN: 30 5 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Hiệp sĩ yêu tinhChi phí: 32 Máu: 49 MP: 9 KN: 65 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Kỵ binh bạo sóiChi phí: 41 Máu: 61 MP: 10 KN: 150 9 - 4 cận chiến (chém) 4 - 4 cận chiến (chém) (poison) |
|||
L2 Yêu tinh cướp bócChi phí: 32 Máu: 44 MP: 9 KN: 150 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 3 cận chiến (lửa) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||
L0 ♟ Lính giáo yêu tinhChi phí: 9 Máu: 18 MP: 5 KN: 18 6 - 3 cận chiến (đâm) 3 - 1 từ xa (đâm) |
L1 Yêu tinh kích độngChi phí: 13 Máu: 31 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (đâm) |
||||
L1 Yêu tinh đâm xiênChi phí: 13 Máu: 26 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 5 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ Quỷ núi bé conChi phí: 13 Máu: 42 MP: 4 KN: 36 tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Quỷ núiChi phí: 29 Máu: 55 MP: 5 KN: 66 tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chiến binh quỷ núiChi phí: 42 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♚ Quỷ núi quăng đáChi phí: 29 Máu: 49 MP: 5 KN: 150 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 17 - 1 từ xa (va đập) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rắnChi phí: 14 Máu: 33 MP: 7 KN: 32 4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Chiến binh người rắnChi phí: 27 Máu: 43 MP: 7 KN: 66 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Du côn người rắnChi phí: 48 Máu: 49 MP: 7 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) |
|||
Default+IME / Quân nổi loạn | |||||
L1 ♟ Chiến binh thần tiênChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 40 5 - 4 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Anh hùng thần tiênChi phí: 32 Máu: 51 MP: 5 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên vô địchChi phí: 55 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thủ lĩnh thần tiênChi phí: 32 Máu: 47 MP: 5 KN: 90 lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Nguyên soái thần tiênChi phí: 55 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Cung thủ thần tiênChi phí: 17 Máu: 29 MP: 6 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Thần tiên gác rừngChi phí: 41 Máu: 42 MP: 6 KN: 90 mai phục
7 - 3 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên báo thùChi phí: 60 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 mai phục
8 - 4 cận chiến (chém) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thần tiên thiện xạChi phí: 41 Máu: 37 MP: 6 KN: 80 6 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ thần tiênChi phí: 55 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Pháp sư thần tiênChi phí: 15 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 ♚ Phù thủy thần tiênChi phí: 34 Máu: 41 MP: 5 KN: 100 4 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Thền tiên phù thủyChi phí: 55 Máu: 50 MP: 5 KN: 180 6 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (va đập) (chậm) 9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L4 Thiên thần cánh bướmChi phí: 67 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 5 từ xa (va đập) (chậm) 10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||
L2 ♚ Đạo sĩ thần tiênChi phí: 34 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Tiên nữ cánh chuồnChi phí: 52 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Thần rừngChi phí: 20 Máu: 52 MP: 4 KN: 40 mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Thần rừng lớn tuổiChi phí: 31 Máu: 64 MP: 4 KN: 100 mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Thần rừng cổ thụChi phí: 48 Máu: 80 MP: 4 KN: 150 mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Thợ săn người cáChi phí: 15 Máu: 30 MP: 6 KN: 35 4 - 2 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 Lính giáo người cáChi phí: 27 Máu: 40 MP: 6 KN: 85 6 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Người cá ném laoChi phí: 48 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 8 - 2 cận chiến (đâm) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 Người cá quăng lướiChi phí: 27 Máu: 40 MP: 7 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 9 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫyChi phí: 46 Máu: 55 MP: 7 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 ♟ Trinh sát thần tiênChi phí: 18 Máu: 32 MP: 9 KN: 32 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Kỵ binh thần tiênChi phí: 31 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 7 - 3 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên mở đườngChi phí: 43 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
Default+IME / Ma quái | |||||
L1 ♟ Bộ xươngChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 35 lặn
7 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh xươngChi phí: 28 Máu: 47 MP: 5 KN: 85 lặn
8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Bộ xương giữ mộChi phí: 50 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 lặn
12 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Đao phủ chết chócChi phí: 28 Máu: 39 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 5 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ Bộ xương bắn cungChi phí: 14 Máu: 31 MP: 5 KN: 35 lặn
3 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Xạ thủ bắn xươngChi phí: 26 Máu: 40 MP: 5 KN: 80 lặn
6 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Cung thủ hủy diệtChi phí: 38 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 lặn
8 - 2 cận chiến (chém) 14 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L0 ♟ Dơi quỷChi phí: 13 Máu: 16 MP: 8 KN: 22 4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L1 Dơi máuChi phí: 21 Máu: 27 MP: 9 KN: 70 5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L2 Dơi kinh hoàngChi phí: 34 Máu: 33 MP: 9 KN: 150 6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút) |
|||
L1 ♟ MaChi phí: 20 Máu: 18 MP: 7 KN: 30 4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 - 3 từ xa (lạnh) |
L2 Bóng đenChi phí: 38 Máu: 24 MP: 7 KN: 100 săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Vô diệnChi phí: 52 Máu: 35 MP: 7 KN: 150 săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
|||
L2 Hồn maChi phí: 38 Máu: 25 MP: 7 KN: 100 6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 4 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Bóng maChi phí: 52 Máu: 33 MP: 7 KN: 150 9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 6 - 3 từ xa (lạnh) |
||||
L1 ♟ Quái vật đào xácChi phí: 16 Máu: 33 MP: 5 KN: 35 4 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
L2 ♚ Quái vật ăn xácChi phí: 27 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
||||
L1 ♟ Tín đồ bóng tốiChi phí: 16 Máu: 28 MP: 5 KN: 48 10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ Phù thủy bóng tốiChi phí: 32 Máu: 48 MP: 5 KN: 90 4 - 3 cận chiến (va đập) 13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư gọi hồnChi phí: 50 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) 17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L3 Thây maChi phí: 50 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L0 ♟ Xác chết biết điChi phí: 8 Máu: 18 MP: 4 KN: 24 6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
L1 Vô hồnChi phí: 13 Máu: 28 MP: 4 KN: 150 7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |