Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Armored Era

Armored Era / Người trung thành
L1 ♟
Lính cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 39
armor 3
6 - 1 cận chiến (chém)
13 - 1 từ xa (đâm)
L2
Lính trường cung
(image)
Chi phí: 26
Máu: 38
MP: 5
KN: 68
armor 3
7 - 1 cận chiến (chém)
14 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Lính giáo
(image)
Chi phí: 14
Máu: 47
MP: 5
KN: 42
armor 3
10 - 1 cận chiến (đâm) (đánh trước)
7 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính kiếm
(image)
Chi phí: 25
Máu: 53
MP: 5
KN: 60
armor 3
12 - 1 cận chiến (chém)
L2
Lính lao
(image)
Chi phí: 25
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
armor 3
11 - 1 cận chiến (đâm) (đánh trước)
9 - 1 từ xa (đâm)
L2
Lính mác
(image)
Chi phí: 25
Máu: 47
MP: 5
KN: 65
armor 5
13 - 1 cận chiến (đâm) (đánh trước)
Armored Era / Quân nổi loạn
L1 ♟
Chiến binh thần tiên
(image)
Chi phí: 14
Máu: 43
MP: 5
KN: 40
armor 3
10 - 1 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Anh hùng thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
armor 3
11 - 1 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Cung thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 17
Máu: 33
MP: 6
KN: 44
armor 3
7 - 1 cận chiến (chém)
13 - 1 từ xa (đâm)
L2
Thần tiên gác rừng
(image)
Chi phí: 41
Máu: 38
MP: 6
KN: 90
mai phục, armor 3
10 - 1 cận chiến (chém)
13 - 1 từ xa (đâm)
L2
Thần tiên thiện xạ
(image)
Chi phí: 41
Máu: 36
MP: 6
KN: 80
armor 3
7 - 1 cận chiến (chém)
15 - 1 từ xa (đâm)