Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Epic Internet Meme Era

Epic Internet Meme Era / Riders from the Wild West
L1 ♟
Cowherd
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
8 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
L2
Wrangler
(image)
Chi phí: 36
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Cowpuncher
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 5
KN: 40
4 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Duelist
(image)
Chi phí: 38
Máu: 46
MP: 6
KN: 120
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 5 từ xa (đâm) (đánh trước, thiện xạ)
L3 ♚
Gun Slinger
(image)
Chi phí: 58
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 6 từ xa (đâm) (đánh trước, thiện xạ)
L2 ♟
Law Enforcer
(image)
Chi phí: 37
Máu: 52
MP: 5
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
16 - 2 từ xa (đâm)
L3 ♚
Sheriff
(image)
Chi phí: 58
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
22 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Mad Gunner
(image)
Chi phí: 37
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 6 từ xa (đâm) (liên hoàn)
L3 ♚
Trigger-happy
(image)
Chi phí: 58
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 8 từ xa (đâm) (liên hoàn)
L0 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 9
Máu: 22
MP: 6
KN: 20
5 - 3 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Chief
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Warrior
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
7 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Mystic
(image)
Chi phí: 10
Máu: 18
MP: 6
KN: 30
4 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
6 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Shaman
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 6
KN: 150
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
8 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Rider
(image)
Chi phí: 20
Máu: 40
MP: 8
KN: 44
7 - 1 cận chiến (va đập) (interrupt)
10 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Cavalry
(image)
Chi phí: 34
Máu: 56
MP: 8
KN: 100
8 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt)
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Brigadier
(image)
Chi phí: 54
Máu: 70
MP: 8
KN: 150
9 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt)
8 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm)
L3 ♚
Mounted Police
(image)
Chi phí: 54
Máu: 74
MP: 8
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt)
9 - 3 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm)
L3 ♚
Raider
(image)
Chi phí: 54
Máu: 66
MP: 8
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt)
7 - 3 cận chiến (lửa)
16 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Cowboy
(image)
Chi phí: 34
Máu: 52
MP: 9
KN: 100
7 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt)
8 - 4 từ xa (đâm)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3 ♚
Lonesome Cowboy
(image)
Chi phí: 56
Máu: 68
MP: 9
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt)
8 - 5 từ xa (đâm)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Wagon
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 10
KN: 32
4 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Caravan
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 10
KN: 150
4 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt)
10 - 2 từ xa (đâm)
Epic Internet Meme Era / Blades of the Rising Sun
L1 ♟
Bushido-Mono
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 5
KN: 42
8 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Kendo-Mono
(image)
Chi phí: 35
Máu: 56
MP: 5
KN: 90
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Samurai
(image)
Chi phí: 55
Máu: 74
MP: 5
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♟
Yumi-Mono
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 90
8 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Ronin
(image)
Chi phí: 53
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
8 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Iga-Mono
(image)
Chi phí: 17
Máu: 28
MP: 6
KN: 28
6 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♟
Yohei
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 6
KN: 80
7 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L3 ♚
Fuunji
(image)
Chi phí: 54
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
săn đêm
8 - 4 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Kusa
(image)
Chi phí: 16
Máu: 26
MP: 6
KN: 36
6 - 2 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
12 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Rappa
(image)
Chi phí: 35
Máu: 43
MP: 6
KN: 80
6 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3 ♚
Koran
(image)
Chi phí: 54
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
săn đêm
6 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Martial Artist
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 5
KN: 36
7 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Monk
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
hồi máu +4
8 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Sensei
(image)
Chi phí: 58
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
8 - 4 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Sumo
(image)
Chi phí: 34
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
tái tạo
12 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Firework Charriot
(image)
Chi phí: 37
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
explodes
8 - 3 từ xa (lửa)
8 - 5 artillery (lửa)
L1 ♟
Shinobi
(image)
Chi phí: 14
Máu: 28
MP: 6
KN: 32
6 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (đâm)
2 - 5 từ xa (chém)
L2 ♟
Genin
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 6 từ xa (chém)
L3 ♚
Chunin
(image)
Chi phí: 52
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém)
4 - 7 từ xa (chém)
L4
jonin
(image)
Chi phí: 65
Máu: 75
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
12 - 4 cận chiến (chém)
4 - 9 từ xa (chém)
L2 ♟
Nokizaru
(image)
Chi phí: 33
Máu: 40
MP: 7
KN: 70
săn đêm, đột nhập
5 - 4 cận chiến (đâm) (đánh lén)
2 - 6 từ xa (chém) (poison)
L3 ♚
Kisho
(image)
Chi phí: 52
Máu: 60
MP: 7
KN: 150
săn đêm, đột nhập, Hit and Run
6 - 5 cận chiến (đâm) (đánh lén)
1 - 9 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Teisatsu
(image)
Chi phí: 16
Máu: 24
MP: 8
KN: 30
0 - 1 cận chiến (va đập) (đánh trước, interrupt, area)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Monomi
(image)
Chi phí: 32
Máu: 36
MP: 9
KN: 65
đột nhập
0 - 2 cận chiến (va đập) (đánh trước, interrupt, area)
7 - 3 từ xa (đâm)
L3
Kancho
(image)
Chi phí: 48
Máu: 52
MP: 9
KN: 150
săn đêm, đột nhập
0 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước, interrupt, area)
8 - 4 từ xa (đâm)
Epic Internet Meme Era / Brotherhood of the Coast
L1 ♟
Drunken Jack
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 5
KN: 46
inebriated
4 - 4 cận chiến (va đập) (điên cuồng)
L2 ♟
Grog-Swelling Mate
(image)
Chi phí: 34
Máu: 34
MP: 5
KN: 150
inebriated
5 - 5 cận chiến (va đập) (điên cuồng)
L1 ♟
Falconet
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 4
KN: 50
10 - 1 từ xa (va đập) (carronade)
15 - 1 artillery (va đập) (carronade)
10 - 1 artillery (chém) (shrapnels)
L2 ♟
Culverin
(image)
Chi phí: 37
Máu: 56
MP: 4
KN: 150
15 - 1 từ xa (va đập) (carronade)
20 - 1 artillery (va đập) (carronade)
15 - 1 artillery (chém) (shrapnels)
L2 ♟
Saker
(image)
Chi phí: 36
Máu: 56
MP: 4
KN: 150
10 - 2 từ xa (va đập) (fireline)
14 - 2 artillery (va đập) (fireline)
L1 ♟
Lookout
(image)
Chi phí: 13
Máu: 32
MP: 7
KN: 30
5 - 2 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♟
Landlubber
(image)
Chi phí: 27
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (lửa)
7 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♟
Swimmer
(image)
Chi phí: 27
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Watchman
(image)
Chi phí: 27
Máu: 48
MP: 8
KN: 150
10 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♟
Pirate
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
8 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Boarder
(image)
Chi phí: 33
Máu: 58
MP: 5
KN: 90
9 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Swashbuckler
(image)
Chi phí: 50
Máu: 74
MP: 5
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Corsair
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 6
KN: 90
6 - 5 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (chém)
L3 ♚
Gentleman o' Fortune
(image)
Chi phí: 52
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (chém)
L1 ♟
Press Ganger
(image)
Chi phí: 18
Máu: 28
MP: 5
KN: 30
enslave, slave_leadership, slave_management
5 - 3 cận chiến (va đập) (capture)
L2 ♟
Slaver
(image)
Chi phí: 36
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
enslave, slave_leadership, slave_management
8 - 3 cận chiến (va đập) (capture)
8 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Scallywag
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
5 - 2 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Dragon
(image)
Chi phí: 36
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (đâm) (spray)
L2 ♟
Gunner
(image)
Chi phí: 34
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
8 - 2 cận chiến (chém)
15 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3 ♚
Buccaneer
(image)
Chi phí: 54
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
20 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Scurvy Dog
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 40
10 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Lieutenant
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 1 từ xa (đâm)
L3 ♚
Captain
(image)
Chi phí: 53
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 cận chiến (đâm)
20 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Salty Dog
(image)
Chi phí: 32
Máu: 56
MP: 5
KN: 90
10 - 3 cận chiến (đâm)
12 - 1 từ xa (đâm)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3 ♚
Olde Salt
(image)
Chi phí: 52
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm)
24 - 1 từ xa (đâm)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Sloop
(image)
Chi phí: 22
Máu: 44
MP: 8
KN: 60
12 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
10 - 1 từ xa (va đập) (carronade)
15 - 1 artillery (va đập) (carronade)
10 - 1 artillery (chém) (shrapnels)
L2 ♟
Brick
(image)
Chi phí: 40
Máu: 60
MP: 8
KN: 120
20 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
15 - 1 từ xa (va đập) (carronade)
20 - 1 artillery (va đập) (carronade)
15 - 1 artillery (chém) (shrapnels)
Epic Internet Meme Era / Men of Steel and Steam
L1 ♟
Battle Bot
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 4
KN: 42
lặn
6 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (đâm) (relentless)
L2 ♟
War Machine
(image)
Chi phí: 34
Máu: 54
MP: 4
KN: 100
lặn
9 - 3 cận chiến (chém)
5 - 5 cận chiến (đâm) (relentless)
L3 ♚
Dicer
(image)
Chi phí: 54
Máu: 75
MP: 4
KN: 150
lặn
10 - 4 cận chiến (chém)
6 - 6 cận chiến (đâm) (relentless)
L1 ♟
Keeper
(image)
Chi phí: 20
Máu: 38
MP: 3
KN: 32
dịch chuyển tức thời, chịu đòn, burrow
6 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt)
2 - 6 cận chiến (đâm) (relentless)
8 - 1 từ xa (lửa)
L2 ♟
Sentinel
(image)
Chi phí: 39
Máu: 46
MP: 3
KN: 150
chịu đòn, dịch chuyển tức thời, burrow
7 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt)
2 - 10 cận chiến (đâm) (relentless)
12 - 1 từ xa (lửa)
L1 ♟
Mechanician
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
repairs +4
4 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 1 cận chiến (lửa)
6 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Inventor
(image)
Chi phí: 38
Máu: 44
MP: 5
KN: 100
command, leadership
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (lửa)
L3 ♚
Mad Professor
(image)
Chi phí: 58
Máu: 60
MP: 5
KN: 200
command
8 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (lửa)
L4
Brainjar
(image)
Chi phí: 68
Máu: 70
MP: 5
KN: 300
lặn, command
10 - 4 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (lửa)
L5
Motherbrain
(image)
Chi phí: 78
Máu: 80
MP: 5
KN: 150
lặn, command
12 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♟
Technician
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 5
KN: 110
repairs +8
6 - 3 cận chiến (va đập)
20 - 1 cận chiến (lửa)
8 - 2 từ xa (đâm)
L3 ♚
Robotician
(image)
Chi phí: 58
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
repairs +12
9 - 3 cận chiến (va đập)
30 - 1 cận chiến (lửa)
12 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Oiler
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 4
KN: 40
lặn, extract
4 - 3 cận chiến (lửa)
4 - 3 từ xa (lửa)
4 - 2 từ xa (lạnh) (oil)
L2 ♟
Extractor
(image)
Chi phí: 36
Máu: 52
MP: 4
KN: 110
extract, lặn
6 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 3 từ xa (lửa)
4 - 3 từ xa (lạnh) (oil)
L3
Refiner
(image)
Chi phí: 54
Máu: 66
MP: 4
KN: 150
lặn, extract
10 - 3 cận chiến (lửa)
10 - 3 từ xa (lửa)
7 - 3 từ xa (lạnh) (oil)
L2 ♟
Flame Spitter
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 4
KN: 140
lặn
5 - 3 cận chiến (lửa)
7 - 4 từ xa (lửa) (area)
L3 ♚
Furnace
(image)
Chi phí: 56
Máu: 64
MP: 4
KN: 150
lặn, explodes
5 - 4 cận chiến (lửa)
10 - 5 từ xa (lửa) (area)
L2 ♟
Polluter
(image)
Chi phí: 37
Máu: 48
MP: 4
KN: 110
lặn, darkens
5 - 3 cận chiến (lửa)
3 - 3 từ xa (lửa) (poison, area)
L3 ♚
Smog Belcher
(image)
Chi phí: 56
Máu: 62
MP: 4
KN: 150
lặn, darkens, toxicity, smog spill, fueling
8 - 2 cận chiến (lửa)
4 - 4 từ xa (lửa) (poison, area)
L1 ♟
Probe
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 7
KN: 38
7 - 1 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Bomb
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 7
KN: 150
0 - 1 cận chiến (lửa) (kamikaze)
L2 ♟
Collider
(image)
Chi phí: 32
Máu: 52
MP: 7
KN: 150
18 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
15 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2 ♟
Sonde
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 8
KN: 90
9 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (đâm)
L3
Recon
(image)
Chi phí: 52
Máu: 62
MP: 9
KN: 150
12 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Scavenger
(image)
Chi phí: 8
Máu: 20
MP: 5
KN: 13
lặn, đột nhập
1 - 2 cận chiến (chém) (Steal)
2 - 2 từ xa (lửa) (dazzle)
L1 ♟
Centipede
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 48
đột nhập, lặn
4 - 6 cận chiến (chém) (liên hoàn, bòn rút)
L2
Millipede
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
đột nhập, lặn, bồi dưỡng
5 - 8 cận chiến (chém) (liên hoàn, bòn rút)
L1 ♟
Forager
(image)
Chi phí: 12
Máu: 32
MP: 5
KN: 150
lặn, đột nhập, chiếu sáng
1 - 4 cận chiến (chém) (Steal)
3 - 3 từ xa (lửa) (dazzle, area)
L1 ♟
Tank
(image)
Chi phí: 16
Máu: 44
MP: 4
KN: 45
chịu đòn
8 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt)
10 - 1 artillery (lửa) (bombard)
L2 ♟
Holder
(image)
Chi phí: 37
Máu: 54
MP: 4
KN: 110
chịu đòn
10 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt)
8 - 2 artillery (lửa) (bombard)
L3 ♚
Blocker
(image)
Chi phí: 57
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
10 - 3 cận chiến (va đập) (interrupt)
8 - 3 artillery (lửa) (bombard)
L3 ♚
Bulldozer
(image)
Chi phí: 59
Máu: 72
MP: 4
KN: 150
chịu đòn, bulldoze
20 - 2 cận chiến (va đập) (interrupt)
L3
Howitzer
(image)
Chi phí: 56
Máu: 54
MP: 4
KN: 110
chịu đòn
12 - 1 cận chiến (va đập) (interrupt)
12 - 4 artillery (lửa) (bombard)
L2 ♟
Ironclad
(image)
Chi phí: 39
Máu: 50
MP: 6
KN: 110
chịu đòn
15 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
8 - 2 artillery (lửa) (bombard)
L3
Battleship
(image)
Chi phí: 59
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
chịu đòn
25 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
8 - 3 artillery (lửa) (bombard)
L3
Submarine
(image)
Chi phí: 39
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
shallow submerge
9 - 4 từ xa (lửa) (aquatic)
L2 ♟
Rampager
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 4
KN: 150
20 - 1 cận chiến (va đập)
3 - 7 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Volley Gun
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 4
KN: 40
lặn
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Gatling Gun
(image)
Chi phí: 34
Máu: 50
MP: 4
KN: 100
lặn
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Machine Gun
(image)
Chi phí: 54
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
lặn
7 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (đâm)
Epic Internet Meme Era / Woodland's Wrath
L1 ♟
Malefic Beech
(image)
Chi phí: 13
Máu: 40
MP: 4
KN: 40
unity, tái tạo, mai phục
7 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Malefic Oak
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 4
KN: 70
unity, tái tạo, mai phục
12 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Maleficent Baobab
(image)
Chi phí: 43
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
unity, tái tạo, mai phục
18 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Malign Apple Tree
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 4
KN: 150
unity, tái tạo, mai phục
9 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♟
Malicious Root
(image)
Chi phí: 14
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
unity, burrow
4 - 2 cận chiến (va đập) (entangle)
L2 ♟
Baleful Bramble
(image)
Chi phí: 35
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
unity, mai phục
6 - 4 cận chiến (đâm) (entangle)
L2 ♟
Cape Sundew
(image)
Chi phí: 36
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
unity
6 - 3 cận chiến (chém) (entangle, drain heal)
L2 ♟
Evil Vine
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 5
KN: 100
unity, burrow
6 - 2 cận chiến (va đập) (entangle, constrict, bòn rút)
L3 ♚
Demonic Liana
(image)
Chi phí: 45
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
unity, burrow, bloodlust
8 - 3 cận chiến (va đập) (entangle, constrict, bòn rút)
L2 ♟
Kelp
(image)
Chi phí: 36
Máu: 46
MP: 5
KN: 110
unity, lặn
6 - 3 cận chiến (lạnh) (entangle)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3 ♚
Giant Kelp
(image)
Chi phí: 44
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
unity, lặn
8 - 4 cận chiến (lạnh) (entangle)
6 - 3 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Poison Ivy
(image)
Chi phí: 36
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
unity, burrow
6 - 2 cận chiến (lửa) (entangle)
4 - 3 từ xa (lửa) (poison)
L0 ♟
Pappus
(image)
Chi phí: 12
Máu: 12
MP: 8
KN: 18
unity
1 - 4 cận chiến (đâm) (Steal)
1 - 4 từ xa (bí kíp) (mind flay)
L1 ♟
Cypsela
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 7
KN: 150
unity
4 - 3 cận chiến (đâm) (infect)
L1 ♟
Diaspore
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 8
KN: 150
unity
2 - 5 cận chiến (đâm) (Steal)
3 - 3 từ xa (bí kíp) (stun)
L1 ♟
Samara
(image)
Chi phí: 18
Máu: 28
MP: 8
KN: 18
unity
1 - 6 cận chiến (đâm) (Steal)
1 - 6 từ xa (bí kíp) (mind flay)
L2
Triple Samara
(image)
Chi phí: 32
Máu: 36
MP: 8
KN: 150
unity
1 - 10 cận chiến (đâm) (Steal)
1 - 6 từ xa (bí kíp) (mind flay)
L1 ♟
Pollinator
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
unity, pacify, reproduce
4 - 2 cận chiến (đâm) (pollinate)
4 - 1 từ xa (bí kíp) (charm, area)
L2 ♟
Baleful Bramble
(image)
Chi phí: 35
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
unity, mai phục
6 - 4 cận chiến (đâm) (entangle)
L2 ♟
Breeder
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 150
unity, breed
5 - 4 cận chiến (đâm) (pollinate)
L2 ♟
Rose Bush
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 5
KN: 58
unity, pacify
6 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (bí kíp) (charm, area)
L3 ♚
Red Rose
(image)
Chi phí: 48
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
unity, pacify
6 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (charm, area)
L1 ♟
Sun Pitcher
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 40
unity
6 - 3 cận chiến (chém) (drain heal)
L2 ♟
Cape Sundew
(image)
Chi phí: 36
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
unity
6 - 3 cận chiến (chém) (entangle, drain heal)
L2 ♟
Venus Flytrap
(image)
Chi phí: 35
Máu: 48
MP: 5
KN: 90
unity
8 - 4 cận chiến (chém) (drain heal)
L3 ♚
Carnivorous Plant
(image)
Chi phí: 45
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
unity, fueling, bồi dưỡng
11 - 4 cận chiến (chém) (drain heal)
L1 ♟
Waterlily
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 36
unity
3 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Baleful Nuphar
(image)
Chi phí: 35
Máu: 42
MP: 5
KN: 80
unity
4 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lạnh)
L3 ♚
Baleful Nymphaea
(image)
Chi phí: 45
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
unity
6 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 3 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Kelp
(image)
Chi phí: 36
Máu: 46
MP: 5
KN: 110
unity, lặn
6 - 3 cận chiến (lạnh) (entangle)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3 ♚
Giant Kelp
(image)
Chi phí: 44
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
unity, lặn
8 - 4 cận chiến (lạnh) (entangle)
6 - 3 từ xa (lạnh)