Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Default+Strife / Người rồng | |||||
L1 ♟ Người rồng lượnChi phí: 16 Máu: 32 MP: 8 KN: 35 6 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L2 Người rồng trờiChi phí: 30 Máu: 45 MP: 9 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L3 Người rồng bão tốChi phí: 40 Máu: 58 MP: 9 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ Người rồng thiêu đốtChi phí: 21 Máu: 42 MP: 5 KN: 43 7 - 2 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người rồng lóe sángChi phí: 35 Máu: 55 MP: 5 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng tim lửa Chi phí: 51 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém) 8 - 4 từ xa (lửa) |
|||
L2 ♚ Người rồng lửaChi phí: 35 Máu: 63 MP: 5 KN: 80 9 - 2 cận chiến (chém) 7 - 5 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng địa ngụcChi phí: 51 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 12 - 2 cận chiến (chém) 8 - 6 từ xa (lửa) |
||||
L1 ♟ Người rồng đụng độChi phí: 19 Máu: 43 MP: 5 KN: 45 5 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 ♚ Người rồng đánh đậpChi phí: 31 Máu: 66 MP: 5 KN: 95 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 5 cận chiến (đâm) 10 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 Người rồng thúc épChi phí: 40 Máu: 85 MP: 5 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) 14 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 5 cận chiến (đâm) |
|||
L2 ♚ Tư lệnh người rồngChi phí: 31 Máu: 62 MP: 5 KN: 105 11 - 3 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Tổng đốc người rồngChi phí: 46 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||
L1 ♟ Thằn lằn đột kíchChi phí: 15 Máu: 26 MP: 6 KN: 32 đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Thằn lằn phục kíchChi phí: 30 Máu: 36 MP: 7 KN: 55 đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thằn lằn chọc sườnChi phí: 46 Máu: 47 MP: 7 KN: 150 đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm) 7 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đạo sĩ thằn lằnChi phí: 16 Máu: 22 MP: 6 KN: 28 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Thầy bói thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Tiên tri thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rồngChi phí: 17 Máu: 39 MP: 6 KN: 42 7 - 3 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Chiến binh người rồngChi phí: 30 Máu: 60 MP: 6 KN: 70 11 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (lửa) |
L3 Kiếm sĩ người rồngChi phí: 47 Máu: 80 MP: 6 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (lửa) |
|||
Default+Strife / Liên minh Knalga | |||||
L1 ♟ Chiến binh người lùnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Người lùn giáp sắtChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùnChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ Kẻ cướp cạnChi phí: 14 Máu: 30 MP: 7 KN: 36 5 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (va đập) |
L2 Kẻ phạm phápChi phí: 28 Máu: 42 MP: 7 KN: 77 8 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L3 Kẻ trốn tránhChi phí: 56 Máu: 62 MP: 7 KN: 150 ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 4 từ xa (va đập) |
|||
L1 ♟ Kẻ săn trộmChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 29 3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Kẻ đánh bẫyChi phí: 27 Máu: 45 MP: 5 KN: 65 4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ giang hồChi phí: 60 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 Thợ sănChi phí: 54 Máu: 57 MP: 5 KN: 150 5 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||||
L1 ♟ Kẻ trộm cắpChi phí: 13 Máu: 24 MP: 6 KN: 28 4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 ♚ Kẻ lừa đảoChi phí: 24 Máu: 40 MP: 6 KN: 70 đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 4 - 3 từ xa (chém) |
L3 Sát thủChi phí: 44 Máu: 51 MP: 6 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 3 từ xa (chém) (poison) |
|||
L1 ♟ Người lùn nổi giậnChi phí: 19 Máu: 34 MP: 5 KN: 42 4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L2 Người lùn thịnh nộChi phí: 33 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
||||
L1 ♟ Người lùn thần sấmChi phí: 17 Máu: 34 MP: 4 KN: 40 6 - 2 cận chiến (chém) 18 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn vệ sĩ sấm sétChi phí: 30 Máu: 44 MP: 4 KN: 95 6 - 3 cận chiến (chém) 28 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn vệ sĩ rồngChi phí: 46 Máu: 59 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 40 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Vệ binh người lùnChi phí: 19 Máu: 42 MP: 4 KN: 47 chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn lực lưỡngChi phí: 32 Máu: 54 MP: 4 KN: 85 chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm) 8 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn canh gácChi phí: 41 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Điểu binh sư tử đầu chimChi phí: 24 Máu: 34 MP: 8 KN: 38 12 - 2 cận chiến (chém) |
L2 Bậc thầy sư tử đầu chimChi phí: 37 Máu: 51 MP: 10 KN: 150 15 - 2 cận chiến (chém) |
||||
Default+Strife / Người trung thành | |||||
L1 ♟ Bộ binh hạng nặngChi phí: 19 Máu: 38 MP: 4 KN: 40 11 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Bộ binh xung đònChi phí: 35 Máu: 52 MP: 4 KN: 110 18 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Bộ binh chùy sắtChi phí: 50 Máu: 64 MP: 4 KN: 150 25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Kiếm sĩChi phí: 16 Máu: 28 MP: 6 KN: 42 đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Đấu sĩ tay đôiChi phí: 32 Máu: 44 MP: 7 KN: 90 đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Sĩ quan quân sựChi phí: 44 Máu: 57 MP: 7 KN: 150 đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binhChi phí: 17 Máu: 38 MP: 8 KN: 40 6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Đại kỵ binhChi phí: 34 Máu: 53 MP: 9 KN: 95 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Thiết kỵ binhChi phí: 52 Máu: 68 MP: 9 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ sĩChi phí: 23 Máu: 38 MP: 8 KN: 44 9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L2 Hiệp sĩChi phí: 40 Máu: 58 MP: 8 KN: 120 8 - 4 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L3 Hiệp sĩ chính nghĩaChi phí: 58 Máu: 65 MP: 8 KN: 150 hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp) 15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||
L3 Đại hiệp sĩChi phí: 58 Máu: 78 MP: 7 KN: 150 12 - 4 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L2 Kỵ sĩ đánh thươngChi phí: 40 Máu: 50 MP: 10 KN: 150 12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L1 ♟ Lính cungChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 39 4 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính trường cungChi phí: 26 Máu: 51 MP: 5 KN: 68 8 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Lính cung bậc thầyChi phí: 46 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Lính giáoChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính kiếmChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 60 8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Vệ sĩ hoàng giaChi phí: 43 Máu: 74 MP: 6 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Lính laoChi phí: 25 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♚ Lính mácChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 65 10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Lính kíchChi phí: 44 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 19 - 2 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Trung úyChi phí: 35 Máu: 40 MP: 6 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 TướngChi phí: 54 Máu: 50 MP: 6 KN: 180 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L4 Đại nguyên soáiChi phí: 66 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đấu sĩ người cáChi phí: 14 Máu: 36 MP: 6 KN: 36 6 - 3 cận chiến (đâm) |
L2 Chiến binh người cáChi phí: 28 Máu: 50 MP: 6 KN: 80 10 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Người cá thiết giápChi phí: 43 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm) |
|||
L3 Đại vương người cáChi phí: 43 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) 19 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
Default+Strife / Người phương bắc | |||||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binh chó sóiChi phí: 17 Máu: 32 MP: 8 KN: 30 5 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Hiệp sĩ yêu tinhChi phí: 32 Máu: 49 MP: 9 KN: 65 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Kỵ binh bạo sóiChi phí: 41 Máu: 61 MP: 10 KN: 150 9 - 4 cận chiến (chém) 4 - 4 cận chiến (chém) (poison) |
|||
L2 Yêu tinh cướp bócChi phí: 32 Máu: 44 MP: 9 KN: 150 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 3 cận chiến (lửa) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||
L0 ♟ Lính giáo yêu tinhChi phí: 9 Máu: 18 MP: 5 KN: 18 6 - 3 cận chiến (đâm) 3 - 1 từ xa (đâm) |
L1 Yêu tinh kích độngChi phí: 13 Máu: 31 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (đâm) |
||||
L1 Yêu tinh đâm xiênChi phí: 13 Máu: 26 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 5 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ Quỷ núi bé conChi phí: 13 Máu: 42 MP: 4 KN: 36 tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Quỷ núiChi phí: 29 Máu: 55 MP: 5 KN: 66 tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chiến binh quỷ núiChi phí: 42 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♚ Quỷ núi quăng đáChi phí: 29 Máu: 49 MP: 5 KN: 150 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 17 - 1 từ xa (va đập) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rắnChi phí: 14 Máu: 33 MP: 7 KN: 32 4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Chiến binh người rắnChi phí: 27 Máu: 43 MP: 7 KN: 66 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Du côn người rắnChi phí: 48 Máu: 49 MP: 7 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) |
|||
Default+Strife / Quân nổi loạn | |||||
L1 ♟ Chiến binh thần tiênChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 40 5 - 4 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Anh hùng thần tiênChi phí: 32 Máu: 51 MP: 5 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên vô địchChi phí: 55 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thủ lĩnh thần tiênChi phí: 32 Máu: 47 MP: 5 KN: 90 lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Nguyên soái thần tiênChi phí: 55 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Cung thủ thần tiênChi phí: 17 Máu: 29 MP: 6 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Thần tiên gác rừngChi phí: 41 Máu: 42 MP: 6 KN: 90 mai phục
7 - 3 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên báo thùChi phí: 60 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 mai phục
8 - 4 cận chiến (chém) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thần tiên thiện xạChi phí: 41 Máu: 37 MP: 6 KN: 80 6 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ thần tiênChi phí: 55 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Pháp sư thần tiênChi phí: 15 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 ♚ Phù thủy thần tiênChi phí: 34 Máu: 41 MP: 5 KN: 100 4 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Thền tiên phù thủyChi phí: 55 Máu: 50 MP: 5 KN: 180 6 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (va đập) (chậm) 9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L4 Thiên thần cánh bướmChi phí: 67 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 5 từ xa (va đập) (chậm) 10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||
L2 ♚ Đạo sĩ thần tiênChi phí: 34 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Tiên nữ cánh chuồnChi phí: 52 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Thần rừngChi phí: 20 Máu: 52 MP: 4 KN: 40 mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Thần rừng lớn tuổiChi phí: 31 Máu: 64 MP: 4 KN: 100 mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Thần rừng cổ thụChi phí: 48 Máu: 80 MP: 4 KN: 150 mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Thợ săn người cáChi phí: 15 Máu: 30 MP: 6 KN: 35 4 - 2 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 Lính giáo người cáChi phí: 27 Máu: 40 MP: 6 KN: 85 6 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Người cá ném laoChi phí: 48 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 8 - 2 cận chiến (đâm) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 Người cá quăng lướiChi phí: 27 Máu: 40 MP: 7 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 9 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫyChi phí: 46 Máu: 55 MP: 7 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 ♟ Trinh sát thần tiênChi phí: 18 Máu: 32 MP: 9 KN: 32 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Kỵ binh thần tiênChi phí: 31 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 7 - 3 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên mở đườngChi phí: 43 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
Default+Strife / Ma quái | |||||
L1 ♟ Bộ xươngChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 35 lặn
7 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh xươngChi phí: 28 Máu: 47 MP: 5 KN: 85 lặn
8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Bộ xương giữ mộChi phí: 50 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 lặn
12 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Đao phủ chết chócChi phí: 28 Máu: 39 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 5 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ Bộ xương bắn cungChi phí: 14 Máu: 31 MP: 5 KN: 35 lặn
3 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Xạ thủ bắn xươngChi phí: 26 Máu: 40 MP: 5 KN: 80 lặn
6 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Cung thủ hủy diệtChi phí: 38 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 lặn
8 - 2 cận chiến (chém) 14 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L0 ♟ Dơi quỷChi phí: 13 Máu: 16 MP: 8 KN: 22 4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L1 Dơi máuChi phí: 21 Máu: 27 MP: 9 KN: 70 5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L2 Dơi kinh hoàngChi phí: 34 Máu: 33 MP: 9 KN: 150 6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút) |
|||
L1 ♟ MaChi phí: 20 Máu: 18 MP: 7 KN: 30 4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 - 3 từ xa (lạnh) |
L2 Bóng đenChi phí: 38 Máu: 24 MP: 7 KN: 100 săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Vô diệnChi phí: 52 Máu: 35 MP: 7 KN: 150 săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
|||
L2 Hồn maChi phí: 38 Máu: 25 MP: 7 KN: 100 6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 4 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Bóng maChi phí: 52 Máu: 33 MP: 7 KN: 150 9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 6 - 3 từ xa (lạnh) |
||||
L1 ♟ Quái vật đào xácChi phí: 16 Máu: 33 MP: 5 KN: 35 4 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
L2 ♚ Quái vật ăn xácChi phí: 27 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
||||
L1 ♟ Tín đồ bóng tốiChi phí: 16 Máu: 28 MP: 5 KN: 48 10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ Phù thủy bóng tốiChi phí: 32 Máu: 48 MP: 5 KN: 90 4 - 3 cận chiến (va đập) 13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư gọi hồnChi phí: 50 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) 17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L3 Thây maChi phí: 50 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L0 ♟ Xác chết biết điChi phí: 8 Máu: 18 MP: 4 KN: 24 6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
L1 Vô hồnChi phí: 13 Máu: 28 MP: 4 KN: 150 7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
||||
Default+Strife / Eltireans | |||||
L1 ♟ Disciple of EltireChi phí: 18 Máu: 25 MP: 5 KN: 32 hồi máu +4
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm) |
L2 Bishop of EltireChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 50 giải độc, hồi máu +8
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm) 6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Archbishop of EltireChi phí: 60 Máu: 50 MP: 5 KN: 80 giải độc, hồi máu +8
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm) 8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 LightbringerChi phí: 40 Máu: 48 MP: 6 KN: 68 chiếu sáng
6 - 5 cận chiến (bí kíp) 8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm) |
L3 DawnbringerChi phí: 65 Máu: 60 MP: 6 KN: 90 chiếu sáng, dịch chuyển tức thời
8 - 5 cận chiến (bí kíp) 10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm) |
||||
L1 ♟ ElementalistChi phí: 21 Máu: 25 MP: 6 KN: 40 8 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) 5 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ HydromancerChi phí: 48 Máu: 39 MP: 6 KN: 85 8 - 1 cận chiến (va đập) 15 - 2 từ xa (va đập) 7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 HydromongerChi phí: 68 Máu: 49 MP: 6 KN: 140 8 - 3 cận chiến (va đập) 21 - 2 từ xa (va đập) 9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L4 Whirlpool LordChi phí: 100 Máu: 60 MP: 6 KN: 140 lặn
8 - 4 cận chiến (va đập) 28 - 2 từ xa (va đập) 13 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||
L2 ♚ PyromancerChi phí: 45 Máu: 40 MP: 6 KN: 80 5 - 3 cận chiến (lửa) 10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Infernal MasterChi phí: 60 Máu: 50 MP: 6 KN: 80 9 - 3 cận chiến (lửa) 14 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Glory SeekerChi phí: 16 Máu: 33 MP: 6 KN: 35 6 - 3 cận chiến (chém) 2 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ CalmbladeChi phí: 32 Máu: 52 MP: 6 KN: 56 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 cận chiến (lạnh) |
L3 FrostwalkerChi phí: 48 Máu: 64 MP: 6 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 10 - 4 cận chiến (lạnh) |
|||
L2 ♚ CrusherChi phí: 32 Máu: 53 MP: 5 KN: 56 15 - 2 cận chiến (chém) 16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) |
L3 DestroyerChi phí: 48 Máu: 69 MP: 5 KN: 120 21 - 2 cận chiến (chém) 22 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) |
||||
L2 ♚ Patrol CaptainChi phí: 32 Máu: 47 MP: 6 KN: 70 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 3 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Sky CaptainChi phí: 48 Máu: 56 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L4 Sky LordChi phí: 65 Máu: 66 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Knight ErrantChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 27 9 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Knight of the SunChi phí: 28 Máu: 58 MP: 5 KN: 70 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 Guardian of the SunChi phí: 42 Máu: 80 MP: 5 KN: 140 chịu đòn
14 - 3 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (bí kíp) |
|||
L1 ♟ Lady o' WarChi phí: 19 Máu: 28 MP: 6 KN: 40 3 - 3 cận chiến (đâm) 4 - 5 từ xa (đâm) |
L2 ♚ FuryChi phí: 35 Máu: 40 MP: 6 KN: 80 4 - 4 cận chiến (đâm) 7 - 5 từ xa (đâm) |
L3 Raging MistressChi phí: 50 Máu: 54 MP: 6 KN: 140 5 - 4 cận chiến (đâm) 8 - 6 từ xa (đâm) |
|||
L2 TemptressChi phí: 38 Máu: 35 MP: 7 KN: 90 7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 2 - 4 từ xa (đâm) (poison) |
L3 SirenChi phí: 54 Máu: 50 MP: 7 KN: 150 10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 6 - 5 từ xa (đâm) (poison) |
||||
L1 ♟ Wind RiderChi phí: 16 Máu: 20 MP: 8 KN: 30 7 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 Wind StriderChi phí: 35 Máu: 33 MP: 8 KN: 60 11 - 2 cận chiến (va đập) |
||||
Default+Strife / Eventide | |||||
L1 ♟ AuxiliaryChi phí: 13 Máu: 32 MP: 5 KN: 36 9 - 2 cận chiến (đâm) 5 - 3 cận chiến (chém) |
L2 LinemanChi phí: 26 Máu: 49 MP: 5 KN: 49 14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 4 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ DesperadoChi phí: 14 Máu: 22 MP: 8 KN: 28 8 - 1 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (va đập) |
L2 MadcapChi phí: 28 Máu: 39 MP: 8 KN: 100 8 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (va đập) |
||||
L1 ♟ Diu BowmaidenChi phí: 16 Máu: 36 MP: 5 KN: 40 chiếu sáng
6 - 1 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Arcane ArcherChi phí: 32 Máu: 45 MP: 5 KN: 100 6 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 12 - 2 từ xa (bí kíp) |
||||
L2 ♚ Diu BowmistressChi phí: 32 Máu: 56 MP: 5 KN: 70 chiếu sáng
8 - 1 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Diu KeenshotChi phí: 48 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng
10 - 2 cận chiến (chém) 15 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Eventide HerbalistChi phí: 18 Máu: 30 MP: 5 KN: 30 hồi máu +4
5 - 2 cận chiến (chém) 2 - 3 từ xa (chém) (poison) |
L2 ♚ Eventide AlchemistChi phí: 36 Máu: 42 MP: 5 KN: 70 hồi máu +4
7 - 3 cận chiến (chém) 10 - 2 cận chiến (lửa) 4 - 3 từ xa (chém) (poison) |
L3 Eventide PoisonerChi phí: 54 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 hồi máu +4
7 - 4 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (chém) (poison) 14 - 2 cận chiến (lửa) |
|||
L1 ♟ Noct MacemanChi phí: 16 Máu: 32 MP: 5 KN: 44 deluminates
5 - 4 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ DreadlordChi phí: 32 Máu: 50 MP: 5 KN: 100 11 - 3 cận chiến (va đập) (dread) |
||||
L2 ♚ Noct MacelordChi phí: 32 Máu: 58 MP: 5 KN: 68 deluminates
8 - 4 cận chiến (va đập) |
L3 Guardian of NoctChi phí: 48 Máu: 76 MP: 5 KN: 150 deluminates
11 - 4 cận chiến (va đập) |
||||
L1 ♟ SwabbieChi phí: 15 Máu: 35 MP: 5 KN: 35 5 - 4 cận chiến (chém) |
L2 MarinerChi phí: 30 Máu: 42 MP: 6 KN: 70 6 - 4 cận chiến (chém) 10 - 1 từ xa (đâm) |
L3 NavigatorChi phí: 45 Máu: 42 MP: 6 KN: 150 9 - 4 cận chiến (chém) 10 - 2 từ xa (đâm) |
|||
Default+Strife / Minotaurs | |||||
L1 ♟ BehemothChi phí: 24 Máu: 45 MP: 5 KN: 45 divine health
5 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L2 Ancient BehemothChi phí: 35 Máu: 60 MP: 5 KN: 100 divine health
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
||||
L1 ♟ Boar RiderChi phí: 20 Máu: 44 MP: 7 KN: 40 divine health
6 - 3 cận chiến (đâm) 8 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) |
L2 Boar KnightChi phí: 42 Máu: 66 MP: 7 KN: 120 divine health
8 - 3 cận chiến (đâm) 13 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) |
L3 CataphractChi phí: 60 Máu: 88 MP: 7 KN: 150 divine health
12 - 3 cận chiến (đâm) 17 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) |
|||
L1 ♟ CutthroatChi phí: 23 Máu: 38 MP: 4 KN: 50 divine health
4 - 4 cận chiến (chém) 8 - 1 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 ♚ SlayerChi phí: 38 Máu: 50 MP: 4 KN: 83 divine health
7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 ExecutionerChi phí: 65 Máu: 62 MP: 4 KN: 150 divine health
8 - 5 cận chiến (chém) (poison) 9 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
|||
L1 ♟ GnollChi phí: 15 Máu: 35 MP: 5 KN: 30 swamp prowl
5 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ KeeneyeChi phí: 30 Máu: 45 MP: 5 KN: 60 swamp prowl
8 - 2 cận chiến (chém) 5 - 5 từ xa (đâm) |
L3 SharpeyeChi phí: 42 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 swamp prowl
8 - 3 cận chiến (chém) 8 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ GoreChi phí: 17 Máu: 37 MP: 4 KN: 45 divine health
8 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ RouserChi phí: 35 Máu: 50 MP: 4 KN: 80 divine health
11 - 3 cận chiến (chém) |
L3 OverlordChi phí: 69 Máu: 60 MP: 4 KN: 150 lãnh đạo, divine health
11 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ SavageChi phí: 39 Máu: 54 MP: 4 KN: 100 divine health
11 - 3 cận chiến (va đập) (dread) |
|||||
L1 ♟ ShamanChi phí: 25 Máu: 40 MP: 4 KN: 40 divine health
7 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ MysticChi phí: 55 Máu: 55 MP: 6 KN: 100 giải độc, hồi máu +8, divine health
9 - 3 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ WarlockChi phí: 50 Máu: 50 MP: 4 KN: 100 divine health
9 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) 10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 ElderChi phí: 70 Máu: 65 MP: 4 KN: 150 divine health
10 - 2 cận chiến (va đập) 15 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) 12 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
Default+Strife / Free Saurians | |||||
L1 ♟ Saurian MageChi phí: 17 Máu: 25 MP: 6 KN: 32 4 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Saurian ElementalistChi phí: 41 Máu: 38 MP: 6 KN: 50 4 - 3 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Saurian HealerChi phí: 41 Máu: 32 MP: 6 KN: 45 giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 Saurian HolyChi phí: 60 Máu: 40 MP: 6 KN: 45 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Saurian SoulmageChi phí: 41 Máu: 35 MP: 6 KN: 60 4 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật) |
L3 Saurian ShockfrostChi phí: 60 Máu: 45 MP: 6 KN: 100 7 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 4 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật) 6 - 5 từ xa (đâm) |
L4 Saurian Ice LordChi phí: 81 Máu: 59 MP: 6 KN: 150 10 - 2 cận chiến (va đập) 17 - 4 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật) 12 - 5 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Saurian SageChi phí: 22 Máu: 28 MP: 6 KN: 45 hồi máu +4, battle tutor
5 - 1 cận chiến (va đập) 9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Saurian MysticChi phí: 40 Máu: 38 MP: 6 KN: 100 hồi máu +4, battle tutor
7 - 1 cận chiến (va đập) 12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L0 ♟ Saurian TraineeChi phí: 11 Máu: 20 MP: 5 KN: 20 4 - 3 cận chiến (chém) 3 - 2 từ xa (chém) |
L1 ♟ Thằn lằn đột kíchChi phí: 15 Máu: 26 MP: 6 KN: 32 4 - 4 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Saurian WarriorChi phí: 30 Máu: 50 MP: 5 KN: 70 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (đâm) |
L3 Saurian HeroChi phí: 50 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (đâm) |
||
L2 Thằn lằn phục kíchChi phí: 30 Máu: 36 MP: 7 KN: 55 đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thằn lằn chọc sườnChi phí: 46 Máu: 47 MP: 7 KN: 150 đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm) 7 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Lizard RiderChi phí: 16 Máu: 43 MP: 5 KN: 45 7 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Lizard MasterChi phí: 40 Máu: 61 MP: 6 KN: 45 13 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Saurian Knife throwerChi phí: 15 Máu: 29 MP: 6 KN: 45 5 - 3 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (chém) |
L2 ♚ Saurian SkulkerChi phí: 50 Máu: 40 MP: 6 KN: 50 8 - 3 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (chém) (poison) |
L3 Saurian AssassinChi phí: 34 Máu: 53 MP: 6 KN: 150 săn đêm
8 - 3 cận chiến (chém) (poison) 7 - 5 từ xa (chém) (poison) |
|||
L1 ♟ SpiderChi phí: 18 Máu: 27 MP: 9 KN: 45 8 - 2 cận chiến (đâm) (poison) |
L2 TarantulaChi phí: 30 Máu: 27 MP: 9 KN: 45 10 - 2 cận chiến (đâm) (poison, leech) |
||||
L1 ♟ Swamp SaurianChi phí: 13 Máu: 30 MP: 6 KN: 45 8 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Swamp FighterChi phí: 30 Máu: 38 MP: 6 KN: 60 8 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Swamp WarriorChi phí: 60 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 11 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L2 Swamp GuardChi phí: 30 Máu: 42 MP: 4 KN: 60 chịu đòn
9 - 2 cận chiến (chém) 13 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) |
L3 Swamp MargraveChi phí: 60 Máu: 55 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
12 - 2 cận chiến (chém) 16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) |
||||
Default+Strife / Triththa | |||||
L1 ♟ Chiến binh người lùnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Dwarvish RunefighterChi phí: 32 Máu: 46 MP: 4 KN: 74 10 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật) 13 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) |
L3 Dwarvish RunewarriorChi phí: 54 Máu: 54 MP: 4 KN: 150 13 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật) 17 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 18 - 1 từ xa (chém) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Người lùn giáp sắtChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùnChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |
||||
L2 ♟ Dwarvish BallistaChi phí: 39 Máu: 43 MP: 4 KN: 127 50 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Dwarvish CrossbowmanChi phí: 17 Máu: 34 MP: 4 KN: 40 6 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Dwarvish CompounderChi phí: 30 Máu: 44 MP: 4 KN: 95 6 - 3 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Dwarvish ArblasterChi phí: 46 Máu: 61 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 20 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L3 Dwarvish RepeaterChi phí: 46 Máu: 59 MP: 4 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 9 - 5 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Dwarvish PlainsriderChi phí: 19 Máu: 32 MP: 9 KN: 38 5 - 3 cận chiến (chém) 9 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Dwarvish RusherChi phí: 15 Máu: 35 MP: 6 KN: 47 chịu đòn
6 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) |
L2 ♚ Dwarvish ChargerChi phí: 29 Máu: 47 MP: 6 KN: 85 chịu đòn
10 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) 8 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Dwarvish LinebreakerChi phí: 37 Máu: 61 MP: 6 KN: 150 chịu đòn
14 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) 12 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L1 ♟ Dwarvish ShieldmanChi phí: 21 Máu: 42 MP: 4 KN: 47 chịu đòn
14 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm) 5 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Dwarvish GuardChi phí: 31 Máu: 56 MP: 4 KN: 85 chịu đòn
20 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm) 7 - 3 cận chiến (đâm) 7 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Dwarvish DefenderChi phí: 43 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
26 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm) 9 - 3 cận chiến (đâm) 9 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Dwarvish SmithChi phí: 12 Máu: 28 MP: 5 KN: 33 9 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Dwarvish ArmorerChi phí: 29 Máu: 48 MP: 4 KN: 150 supplies
15 - 2 cận chiến (va đập) |
||||
L2 ♚ Dwarvish RunesmithChi phí: 29 Máu: 40 MP: 5 KN: 82 16 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) |
L3 Dwarvish RunemasterChi phí: 40 Máu: 55 MP: 5 KN: 150 20 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 29 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Young Cuttle FishChi phí: 21 Máu: 46 MP: 8 KN: 48 2 - 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn) 2 - 2 từ xa (đâm) (poison) |
L2 MựcChi phí: 40 Máu: 67 MP: 8 KN: 150 3 - 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn) 6 - 2 từ xa (đâm) (poison) |