Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Visionary Era / Academics | |||||
L1 ♟ AlchemistChi phí: 16 Máu: 28 MP: 5 KN: 48 7 - 2 từ xa (lửa) 4 - 2 từ xa (bí kíp) (poison) 2 - 2 cận chiến (đâm) (poison) |
L2 ♚ HealerChi phí: 40 Máu: 38 MP: 5 KN: 90 giải độc, hồi máu +8
11 - 2 từ xa (lửa) 7 - 2 từ xa (bí kíp) (poison) 4 - 2 cận chiến (đâm) (poison) |
L3 Illusionist HealerChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 conceal, giải độc, hồi máu +8
15 - 2 từ xa (lửa) 10 - 2 từ xa (bí kíp) (poison) 5 - 3 cận chiến (đâm) (poison) |
|||
L3 Voodoo HealerChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
15 - 2 từ xa (lửa) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (poison, chậm) 5 - 4 cận chiến (đâm) (poison, chậm) |
|||||
L2 ♚ IllusionistChi phí: 40 Máu: 38 MP: 5 KN: 90 conceal
11 - 2 từ xa (lửa) 7 - 2 từ xa (bí kíp) (poison) 4 - 2 cận chiến (đâm) (poison) |
L3 Illusionist HealerChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 conceal, giải độc, hồi máu +8
15 - 2 từ xa (lửa) 10 - 2 từ xa (bí kíp) (poison) 5 - 3 cận chiến (đâm) (poison) |
||||
L3 Voodoo IllusionistChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 conceal
15 - 2 từ xa (lửa) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (poison, chậm) 5 - 4 cận chiến (đâm) (poison, chậm) |
|||||
L2 ♚ Voodoo ArtistChi phí: 32 Máu: 38 MP: 5 KN: 90 11 - 2 từ xa (lửa) 10 - 2 từ xa (bí kíp) (poison, chậm) 4 - 4 cận chiến (đâm) (poison, chậm) |
L3 Voodoo HealerChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
15 - 2 từ xa (lửa) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (poison, chậm) 5 - 4 cận chiến (đâm) (poison, chậm) |
||||
L3 Voodoo IllusionistChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 conceal
15 - 2 từ xa (lửa) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (poison, chậm) 5 - 4 cận chiến (đâm) (poison, chậm) |
|||||
L1 ♟ DancerChi phí: 16 Máu: 30 MP: 5 KN: 42 4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Blood DancerChi phí: 32 Máu: 30 MP: 6 KN: 110 6 - 5 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L3 Vampire DancerChi phí: 44 Máu: 30 MP: 6 KN: 150 8 - 5 cận chiến (chém) (bòn rút) |
|||
L2 ♚ War DancerChi phí: 32 Máu: 30 MP: 5 KN: 90 5 - 5 cận chiến (chém) (dance hit) |
L3 Master DancerChi phí: 44 Máu: 30 MP: 5 KN: 150 7 - 5 cận chiến (chém) (true hit) |
||||
L1 ♟ Flow StudentChi phí: 24 Máu: 24 MP: 5 KN: 70 5 - 3 cận chiến (lạnh) (phép thuật) 5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Flow JumperChi phí: 59 Máu: 38 MP: 6 KN: 100 dịch chuyển tức thời
7 - 3 cận chiến (lạnh) (phép thuật) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Battle JumperChi phí: 59 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
9 - 4 cận chiến (lạnh) (phép thuật) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L3 Jumper ThiefChi phí: 65 Máu: 50 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
5 - 4 cận chiến (bí kíp) (phép thuật, bòn rút) 7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút) |
|||||
L2 ♚ Flow ThiefChi phí: 65 Máu: 38 MP: 6 KN: 100 5 - 3 cận chiến (bí kíp) (phép thuật, bòn rút) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Battle ThiefChi phí: 65 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (bí kíp) (phép thuật, bòn rút) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Jumper ThiefChi phí: 65 Máu: 50 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
5 - 4 cận chiến (bí kíp) (phép thuật, bòn rút) 7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút) |
|||||
L2 ♚ Flow WarriorChi phí: 59 Máu: 43 MP: 5 KN: 100 7 - 4 cận chiến (lạnh) (phép thuật) 7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Battle JumperChi phí: 59 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
9 - 4 cận chiến (lạnh) (phép thuật) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Battle ThiefChi phí: 65 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (bí kíp) (phép thuật, bòn rút) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||||
Visionary Era / Assassins | |||||
L1 ♟ BackstabberChi phí: 12 Máu: 30 MP: 5 KN: 35 5 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 ♚ AssassinChi phí: 27 Máu: 41 MP: 5 KN: 90 9 - 2 cận chiến (chém) (surprice attack) |
L3 Dark AssassinChi phí: 45 Máu: 53 MP: 6 KN: 150 săn đêm
11 - 2 cận chiến (chém) (surprice attack) 5 - 2 từ xa (chém) |
|||
L3 Rogue AssassinChi phí: 45 Máu: 53 MP: 6 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (surprice attack) 5 - 2 từ xa (chém) |
|||||
L2 ♚ RogueChi phí: 27 Máu: 41 MP: 6 KN: 75 đột nhập
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Dark RogueChi phí: 45 Máu: 53 MP: 7 KN: 150 đột nhập, săn đêm
9 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 2 từ xa (chém) |
||||
L3 Rogue AssassinChi phí: 45 Máu: 53 MP: 6 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (surprice attack) 5 - 2 từ xa (chém) |
|||||
L2 ♚ StalkerChi phí: 27 Máu: 41 MP: 6 KN: 75 săn đêm
10 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Dark AssassinChi phí: 45 Máu: 53 MP: 6 KN: 150 săn đêm
11 - 2 cận chiến (chém) (surprice attack) 5 - 2 từ xa (chém) |
||||
L3 Dark RogueChi phí: 45 Máu: 53 MP: 7 KN: 150 đột nhập, săn đêm
9 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 2 từ xa (chém) |
|||||
L1 ♟ Backstabber MageChi phí: 17 Máu: 30 MP: 5 KN: 55 3 - 3 cận chiến (chém) 5 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, đánh lén) 5 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật, đánh lén) |
L2 ♚ Chill MageChi phí: 39 Máu: 40 MP: 5 KN: 132 4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, đánh lén) |
L3 Ice WizardChi phí: 57 Máu: 53 MP: 5 KN: 150 6 - 4 cận chiến (chém) (phép thuật, đánh lén) 15 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, đánh lén) 5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm) |
|||
L2 ♚ Pyro MageChi phí: 39 Máu: 35 MP: 5 KN: 132 4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật, đánh lén) |
L3 Pyro AssassinChi phí: 57 Máu: 46 MP: 5 KN: 150 đột nhập
8 - 4 cận chiến (lửa) (phép thuật, đánh lén) 16 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật, đánh lén) |
||||
L1 ♟ DodgerChi phí: 15 Máu: 28 MP: 6 KN: 42 đột nhập
3 - 4 cận chiến (chém) 4 - 2 cận chiến (đâm) (đánh lén) |
L2 ♚ SneakerChi phí: 35 Máu: 39 MP: 7 KN: 90 đột nhập
4 - 5 cận chiến (chém) 7 - 2 cận chiến (đâm) (đánh lén) 10 - 1 từ xa (đâm) (đánh lén) |
L3 PapillonChi phí: 50 Máu: 52 MP: 7 KN: 150 đột nhập
6 - 5 cận chiến (chém) 6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh lén) 17 - 1 từ xa (đâm) (đánh lén) |
|||
Visionary Era / Neva Clan | |||||
L2 ♚ Neva ScholarChi phí: 30 Máu: 50 MP: 5 KN: 65 tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật) |
L3 Neva ShamanChi phí: 45 Máu: 60 MP: 5 KN: 125 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Great ShamanChi phí: 73 Máu: 73 MP: 5 KN: 150 tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L3 Rock MageChi phí: 51 Máu: 64 MP: 5 KN: 125 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật) 8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L4 RockmancerChi phí: 73 Máu: 79 MP: 5 KN: 125 tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) 14 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật) 11 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Neva ThrowerChi phí: 28 Máu: 49 MP: 5 KN: 55 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 17 - 1 từ xa (va đập) |
L3 Neva RocklobberChi phí: 45 Máu: 52 MP: 5 KN: 100 tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập) 14 - 2 từ xa (va đập) |
L4 Neva MarksmanChi phí: 68 Máu: 63 MP: 5 KN: 150 tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) 20 - 2 từ xa (va đập) (thiện xạ) |
|||
L2 ♚ Neva TrollChi phí: 26 Máu: 55 MP: 5 KN: 50 tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Neva FighterChi phí: 43 Máu: 70 MP: 5 KN: 80 tái tạo
18 - 2 cận chiến (va đập) 13 - 3 cận chiến (chém) |
L4 Neva WarriorChi phí: 63 Máu: 89 MP: 5 KN: 150 tái tạo
27 - 2 cận chiến (va đập) 19 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L3 Neva ThickskinChi phí: 49 Máu: 75 MP: 5 KN: 70 regeneratename=regenerate+, chịu đòn
15 - 2 cận chiến (va đập) |
L4 Neva ImmortalChi phí: 63 Máu: 99 MP: 5 KN: 150 regeneratename=regenerate++, chịu đòn
20 - 2 cận chiến (va đập) |
||||
L2 ♟ Neva WagonistChi phí: 32 Máu: 55 MP: 4 KN: 40 tái tạo, attack, conceal
7 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Neva ConcealerChi phí: 55 Máu: 75 MP: 4 KN: 80 tái tạo, attack, conceal
10 - 2 cận chiến (va đập) |
L4 Neva Command WagonChi phí: 70 Máu: 87 MP: 4 KN: 150 tái tạo, attack, conceal
10 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (đâm) (chậm) |
|||
L4 Neva Heavy ConcealerChi phí: 70 Máu: 95 MP: 4 KN: 150 tái tạo, attack, conceal
20 - 2 cận chiến (va đập) 15 - 2 từ xa (va đập) |
|||||
L3 Neva SupporterChi phí: 55 Máu: 75 MP: 4 KN: 80 tái tạo, attack
8 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (đâm) (chậm) |
L4 Neva Command WagonChi phí: 70 Máu: 87 MP: 4 KN: 150 tái tạo, attack, conceal
10 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (đâm) (chậm) |
||||
L4 Neva Heavy SupporterChi phí: 70 Máu: 95 MP: 4 KN: 150 tái tạo, attack
20 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (đâm) (chậm) 15 - 2 từ xa (va đập) |
|||||
Visionary Era / Riders | |||||
L1 ♟ Bush RiderChi phí: 18 Máu: 32 MP: 9 KN: 32 Hit and Run
5 - 3 cận chiến (chém) (evasion) |
L2 ♚ Bush RaiderChi phí: 31 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 Hit and Run
9 - 3 cận chiến (chém) (evasion) |
L3 Ambush RaiderChi phí: 43 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 Hit and Run, mai phục
9 - 4 cận chiến (chém) (evasion) |
|||
L1 ♟ Gryphon BowmanChi phí: 24 Máu: 34 MP: 7 KN: 38 đột nhập, Hit and Run
7 - 2 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) (evasion) |
L2 ♚ Gryphon ArcherChi phí: 37 Máu: 51 MP: 9 KN: 51 đột nhập, Hit and Run
10 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) (evasion) 9 - 2 từ xa (lửa) (evasion) |
L3 Gryphon MarksmanChi phí: 63 Máu: 62 MP: 10 KN: 150 đột nhập, Hit and Run
13 - 2 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) (evasion, thiện xạ) 12 - 2 từ xa (lửa) (evasion, thiện xạ) |
|||
L2 ♚ Gryphon CrossbowmanChi phí: 51 Máu: 51 MP: 9 KN: 51 đột nhập, Hit and Run
10 - 2 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) (evasion, đánh lén) |
L3 Gryphon SniperChi phí: 63 Máu: 62 MP: 10 KN: 150 đột nhập, Hit and Run
13 - 2 cận chiến (chém) 17 - 1 từ xa (đâm) (evasion, đánh lén, thiện xạ) |
||||
L1 ♟ Wolf RiderChi phí: 19 Máu: 32 MP: 8 KN: 30 7 - 3 cận chiến (chém) 7 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L2 ♚ Wolf KnightChi phí: 32 Máu: 49 MP: 9 KN: 65 9 - 4 cận chiến (chém) 12 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L3 Direwolf RiderChi phí: 41 Máu: 63 MP: 10 KN: 150 12 - 4 cận chiến (chém) 4 - 4 cận chiến (chém) (poison) 18 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||
L1 ♟ Wose RiderChi phí: 20 Máu: 52 MP: 4 KN: 40 mai phục, tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Elder Wose RiderChi phí: 31 Máu: 64 MP: 4 KN: 100 mai phục, tái tạo
16 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Ancient Wose RiderChi phí: 48 Máu: 80 MP: 4 KN: 150 mai phục, tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Iron Wose RiderChi phí: 31 Máu: 64 MP: 4 KN: 100 tái tạo, chịu đòn
14 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Steel Wose RiderChi phí: 48 Máu: 80 MP: 4 KN: 150 tái tạo, chịu đòn
18 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (đâm) |