Wesnoth logo
Wesnoth Units database

SHOWCASE

SHOWCASE / SHOWCASE
L1 ♚
SHOWCASE 1
(image)
Chi phí: 17
Máu: 44
MP: 5
KN: 35
ripped pocket, lãnh đạo
5 - 3 cận chiến (chém) (pickpocket)
4 - 2 từ xa (va đập)
L2
Outlaw Queen
(image)
Chi phí: 25
Máu: 47
MP: 5
KN: 100
ripped pocket, lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước)
8 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♚
SHOWCASE 2
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 55
5 - 3 cận chiến (chém) (pickpocket)
15 - 1 cận chiến (bí kíp) (possess)
L2
Shadow Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Chi phí: 55
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
13 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
L1 ♚
SHOWCASE 3
(image)
Chi phí: 17
Máu: 44
MP: 5
KN: 35
mind_flay, fatigues, lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước)
11 - 2 cận chiến (va đập) (charm)
L2
Outlaw Queen
(image)
Chi phí: 25
Máu: 47
MP: 5
KN: 100
ripped pocket, lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước)
8 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♚
SHOWCASE 4
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 55
đột nhập, conquerer
5 - 3 cận chiến (chém) (pickpocket)
8 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Shadow Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Chi phí: 55
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén, pickpocket)
13 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)