Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Legendary Ascension

Legendary Ascension / Drakes
L1 ♟
Người rồng lượn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 8
KN: 35
6 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L2 ♟
Người rồng trời
(image)
Chi phí: 30
Máu: 45
MP: 9
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L3
Người rồng bão tố
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 9
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L4 ♚
Tempest Drake
(image)
Chi phí: 56
Máu: 71
MP: 10
KN: 150
11 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L5
Maelstrom Drake
(image)
Chi phí: 72
Máu: 89
MP: 10
KN: 150
15 - 3 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L2 ♟
Người rồng đánh đập
(image)
Chi phí: 31
Máu: 66
MP: 5
KN: 95
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 5 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Người rồng thúc ép
(image)
Chi phí: 40
Máu: 85
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 5 cận chiến (đâm)
L4 ♚
Drake Champion
(image)
Chi phí: 60
Máu: 108
MP: 5
KN: 150
12 - 5 cận chiến (chém)
18 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 5 cận chiến (đâm)
L5
Drake Conqueror
(image)
Chi phí: 80
Máu: 117
MP: 5
KN: 150
14 - 5 cận chiến (chém)
22 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 6 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Thằn lằn đột kích
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 32
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L4
Saurian Striker
(image)
Chi phí: 63
Máu: 58
MP: 8
KN: 150
mai phục
10 - 4 cận chiến (đâm)
9 - 2 từ xa (đâm)
L5
Saurian Guerilla
(image)
Chi phí: 81
Máu: 70
MP: 8
KN: 150
12 - 4 cận chiến (đâm)
12 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Người rồng lóe sáng
(image)
Chi phí: 35
Máu: 55
MP: 5
KN: 80
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (lửa)
L3
Người rồng tim lửa
(image)
Chi phí: 51
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (lửa)
L4
Drake Firestorm
(image)
Chi phí: 70
Máu: 87
MP: 5
KN: 150
14 - 3 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (lửa)
L5
Drake Hellstorm
(image)
Chi phí: 100
Máu: 98
MP: 5
KN: 150
17 - 3 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (lửa)
L1 ♟
Đạo sĩ thằn lằn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 22
MP: 6
KN: 28
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Tiên tri thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 150
4 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Saurian Clairvoyant
(image)
Chi phí: 39
Máu: 39
MP: 6
KN: 150
5 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L4
Saurian Diviner
(image)
Chi phí: 52
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va đập)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L5
Saurian Prophet
(image)
Chi phí: 66
Máu: 61
MP: 6
KN: 150
9 - 3 cận chiến (va đập)
18 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Thầy bói thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 150
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Saurian Seer
(image)
Chi phí: 39
Máu: 39
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L4
Saurian Sage
(image)
Chi phí: 52
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L5
Saurian Visionary
(image)
Chi phí: 66
Máu: 61
MP: 6
KN: 150
13 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Người rồng lửa
(image)
Chi phí: 35
Máu: 63
MP: 5
KN: 80
9 - 2 cận chiến (chém)
7 - 5 từ xa (lửa)
L3
Người rồng địa ngục
(image)
Chi phí: 51
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
12 - 2 cận chiến (chém)
8 - 6 từ xa (lửa)
L4 ♚
Người rồng hủy diệt
(image)
Chi phí: 80
Máu: 98
MP: 5
KN: 150
15 - 2 cận chiến (chém)
11 - 6 từ xa (lửa)
L5
Apocalypse Drake
(image)
Chi phí: 100
Máu: 111
MP: 5
KN: 150
20 - 2 cận chiến (chém)
14 - 6 từ xa (lửa)
L2 ♟
Tư lệnh người rồng
(image)
Chi phí: 31
Máu: 62
MP: 5
KN: 105
11 - 3 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Tổng đốc người rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L4 ♚
Drake Intimidator
(image)
Chi phí: 66
Máu: 101
MP: 5
KN: 150
21 - 3 cận chiến (chém)
29 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L5
Drake Executioner
(image)
Chi phí: 86
Máu: 125
MP: 5
KN: 150
26 - 3 cận chiến (chém)
35 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Đấu sĩ người rồng
(image)
Chi phí: 17
Máu: 39
MP: 6
KN: 42
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♟
Chiến binh người rồng
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 6
KN: 70
11 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (lửa)
L3
Kiếm sĩ người rồng
(image)
Chi phí: 47
Máu: 80
MP: 6
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa)
L4
Drake Slayer
(image)
Chi phí: 68
Máu: 97
MP: 6
KN: 150
17 - 4 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (lửa)
L5
Drake Overseer
(image)
Chi phí: 93
Máu: 103
MP: 6
KN: 150
20 - 4 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (lửa)
Legendary Ascension / Knalgan Alliance
L1 ♟
Dwarven Fighter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Dwarven Steelclad
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Dwarven Lord
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (chém)
L4
Dwarven Warlord
(image)
Chi phí: 72
Máu: 98
MP: 4
KN: 150
16 - 4 cận chiến (chém)
23 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 2 từ xa (chém)
L5
Dwarven General
(image)
Chi phí: 90
Máu: 116
MP: 4
KN: 150
18 - 4 cận chiến (chém)
24 - 3 cận chiến (va đập)
20 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Dwarven Guardsman
(image)
Chi phí: 19
Máu: 42
MP: 4
KN: 47
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Dwarven Stalwart
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 4
KN: 85
7 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3 ♚
Dwarven Sentinel
(image)
Chi phí: 41
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 từ xa (đâm)
L4
Dwarven Protector
(image)
Chi phí: 56
Máu: 82
MP: 4
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm)
15 - 2 từ xa (đâm)
L5
Dwarven Defender
(image)
Chi phí: 75
Máu: 120
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Dwarven Thunderer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 4
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Dwarven Thunderguard
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 4
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L3 ♚
Dwarven Dragonguard
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
40 - 1 từ xa (đâm)
L4
Dwarven Stormguard
(image)
Chi phí: 65
Máu: 73
MP: 4
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
52 - 1 từ xa (đâm)
L5
Dwarven Elite Guard
(image)
Chi phí: 85
Máu: 92
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
70 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Dwarven Ulfserker
(image)
Chi phí: 19
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2 ♟
Dwarven Berserker
(image)
Chi phí: 33
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L3
Dwarven Rampager
(image)
Chi phí: 51
Máu: 63
MP: 5
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L4
Dwarven Battlerager
(image)
Chi phí: 63
Máu: 79
MP: 6
KN: 150
10 - 5 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L5
Dwarven Fury
(image)
Chi phí: 89
Máu: 100
MP: 6
KN: 150
11 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Footpad
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 7
KN: 36
5 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♟
Outlaw
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 7
KN: 77
8 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Fugitive
(image)
Chi phí: 56
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
11 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (va đập)
L4
Vigilante
(image)
Chi phí: 77
Máu: 84
MP: 7
KN: 150
14 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (va đập)
L5
Revolutionary
(image)
Chi phí: 98
Máu: 108
MP: 7
KN: 150
18 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 5 từ xa (va đập)
L1 ♟
Gryphon Rider
(image)
Chi phí: 24
Máu: 34
MP: 8
KN: 38
12 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♟
Gryphon Master
(image)
Chi phí: 37
Máu: 51
MP: 10
KN: 150
15 - 2 cận chiến (chém)
L3
Dwarven Skylord
(image)
Chi phí: 54
Máu: 54
MP: 11
KN: 150
18 - 2 cận chiến (chém)
L4
Dwarven Skycaptain
(image)
Chi phí: 75
Máu: 67
MP: 12
KN: 150
24 - 2 cận chiến (chém)
L5
Dwarven Skymarshal
(image)
Chi phí: 90
Máu: 82
MP: 14
KN: 150
30 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Poacher
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 29
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♟
Trapper
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 5
KN: 65
4 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3 ♚
Huntsman
(image)
Chi phí: 54
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L4
Predator
(image)
Chi phí: 72
Máu: 69
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L5
Orion
(image)
Chi phí: 90
Máu: 80
MP: 6
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
15 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3 ♚
Ranger
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L4
Forest Warden
(image)
Chi phí: 78
Máu: 77
MP: 7
KN: 150
mai phục
9 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm)
L5
Beastmaster
(image)
Chi phí: 96
Máu: 96
MP: 7
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♟
Rogue
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
4 - 3 từ xa (chém)
L3 ♚
Assassin
(image)
Chi phí: 44
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
5 - 3 từ xa (chém) (poison)
L4
Nightstalker
(image)
Chi phí: 68
Máu: 61
MP: 7
KN: 150
săn đêm
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 3 từ xa (chém) (poison)
L5
Bounty Hunter
(image)
Chi phí: 92
Máu: 70
MP: 7
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
7 - 3 từ xa (chém) (poison)
Legendary Ascension / Loyalists
L1 ♟
Bowman
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Longbowman
(image)
Chi phí: 26
Máu: 51
MP: 5
KN: 68
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Master Bowman
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (đâm)
L4
Composite Bowman
(image)
Chi phí: 65
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém)
15 - 4 từ xa (đâm)
L5
Master Composite Bowman
(image)
Chi phí: 85
Máu: 97
MP: 5
KN: 150
13 - 3 cận chiến (chém)
16 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Cavalryman
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Dragoon
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 9
KN: 95
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Cavalier
(image)
Chi phí: 52
Máu: 68
MP: 9
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L4
Crusader
(image)
Chi phí: 75
Máu: 83
MP: 10
KN: 150
11 - 5 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L5
Cuirassier
(image)
Chi phí: 100
Máu: 98
MP: 10
KN: 150
14 - 5 cận chiến (chém)
36 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Fencer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♟
Duelist
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 7
KN: 90
5 - 5 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Master at Arms
(image)
Chi phí: 44
Máu: 57
MP: 7
KN: 150
7 - 5 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L4
Swashbuckler
(image)
Chi phí: 70
Máu: 81
MP: 8
KN: 150
8 - 6 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L5
Intrepid Hero
(image)
Chi phí: 90
Máu: 97
MP: 8
KN: 150
10 - 6 cận chiến (chém)
36 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Heavy Infantryman
(image)
Chi phí: 19
Máu: 38
MP: 4
KN: 40
11 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Shock Trooper
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 4
KN: 110
18 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Iron Mauler
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 4
KN: 150
25 - 2 cận chiến (va đập)
L4
Armored Mauler
(image)
Chi phí: 75
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
32 - 2 cận chiến (va đập)
L5
Juggernaut
(image)
Chi phí: 110
Máu: 95
MP: 4
KN: 150
39 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Horseman
(image)
Chi phí: 23
Máu: 38
MP: 8
KN: 44
9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2 ♟
Knight
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 8
KN: 120
8 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Grand Knight
(image)
Chi phí: 58
Máu: 78
MP: 7
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L4
Exemplar
(image)
Chi phí: 77
Máu: 98
MP: 7
KN: 150
16 - 4 cận chiến (chém)
20 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L5
Paragon
(image)
Chi phí: 97
Máu: 115
MP: 7
KN: 150
20 - 4 cận chiến (chém)
23 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Paladin
(image)
Chi phí: 58
Máu: 65
MP: 8
KN: 150
8 - 5 cận chiến (bí kíp)
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L4
Templar
(image)
Chi phí: 77
Máu: 81
MP: 8
KN: 150
10 - 5 cận chiến (bí kíp)
18 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L5
Archon
(image)
Chi phí: 97
Máu: 99
MP: 8
KN: 150
11 - 6 cận chiến (bí kíp)
21 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2 ♟
Lancer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 10
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Heavy Lancer
(image)
Chi phí: 55
Máu: 61
MP: 9
KN: 150
16 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L4
War Charger
(image)
Chi phí: 72
Máu: 71
MP: 10
KN: 150
20 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L5
Hussar
(image)
Chi phí: 91
Máu: 80
MP: 11
KN: 150
24 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2 ♟
Lieutenant
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
General
(image)
Chi phí: 54
Máu: 50
MP: 6
KN: 180
9 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L4
Grand Marshal
(image)
Chi phí: 66
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L5
Supreme Commander
(image)
Chi phí: 78
Máu: 75
MP: 6
KN: 150
11 - 5 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Mage
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Red Mage
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Arch Mage
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Great Mage
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L5
Epic Mage
(image)
Chi phí: 85
Máu: 81
MP: 5
KN: 150
11 - 2 cận chiến (va đập)
20 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Silver Mage
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Platinum Mage
(image)
Chi phí: 72
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L5
Void Mage
(image)
Chi phí: 85
Máu: 77
MP: 8
KN: 150
12 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
White Mage
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Mage of Light
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Mage of Radiance
(image)
Chi phí: 78
Máu: 59
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L5
Mage of Brilliance
(image)
Chi phí: 90
Máu: 73
MP: 5
KN: 150
13 - 3 cận chiến (va đập)
18 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Merman Fighter
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 6
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2 ♟
Merman Warrior
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Merman Triton
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 2 cận chiến (chém)
L4
Merman Commodore
(image)
Chi phí: 60
Máu: 80
MP: 6
KN: 150
18 - 3 cận chiến (đâm)
24 - 2 cận chiến (chém)
L5
Merman Admiral
(image)
Chi phí: 79
Máu: 94
MP: 6
KN: 150
22 - 3 cận chiến (đâm)
29 - 2 cận chiến (chém)
L3
Người cá thiết giáp
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
15 - 2 cận chiến (đâm)
L4
Merman Legionnaire
(image)
Chi phí: 60
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
20 - 2 cận chiến (đâm)
L5
Merman Praetor
(image)
Chi phí: 79
Máu: 90
MP: 5
KN: 150
25 - 2 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Spearman
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Javelineer
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 2 từ xa (đâm)
L3
Peltast
(image)
Chi phí: 38
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
17 - 2 từ xa (đâm)
L4
Velite
(image)
Chi phí: 53
Máu: 85
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
23 - 2 từ xa (đâm)
L5
Heavy Javelineer
(image)
Chi phí: 70
Máu: 99
MP: 5
KN: 150
20 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
30 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Pikeman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 65
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3 ♚
Halberdier
(image)
Chi phí: 44
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
19 - 2 cận chiến (chém)
L4
Master Halberdier
(image)
Chi phí: 70
Máu: 90
MP: 5
KN: 150
20 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
24 - 2 cận chiến (chém)
L5
Landsknecht
(image)
Chi phí: 93
Máu: 105
MP: 5
KN: 150
25 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
31 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♟
Swordsman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 60
8 - 4 cận chiến (chém)
L3 ♚
Royal Guard
(image)
Chi phí: 43
Máu: 74
MP: 6
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
L4
Royal Elite Guard
(image)
Chi phí: 66
Máu: 92
MP: 6
KN: 150
14 - 4 cận chiến (chém)
L5
Immortal
(image)
Chi phí: 90
Máu: 109
MP: 6
KN: 150
17 - 4 cận chiến (chém)
Legendary Ascension / Northerners
L0 ♟
Goblin Spearman
(image)
Chi phí: 9
Máu: 18
MP: 5
KN: 18
6 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Goblin Impaler
(image)
Chi phí: 13
Máu: 26
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2
Goblin Piercer
(image)
Chi phí: 13
Máu: 36
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Goblin Pikeman
(image)
Chi phí: 13
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
13 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
10 - 2 từ xa (đâm)
L4
Goblin Reaper
(image)
Chi phí: 13
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
12 - 2 từ xa (đâm)
L5
Goblin Hero
(image)
Chi phí: 66
Máu: 80
MP: 5
KN: 150
20 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
15 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Goblin Rouser
(image)
Chi phí: 13
Máu: 31
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Goblin Thrasher
(image)
Chi phí: 20
Máu: 45
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Goblin Bruiser
(image)
Chi phí: 31
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
13 - 3 cận chiến (đâm)
L4
Goblin Veteran
(image)
Chi phí: 47
Máu: 76
MP: 5
KN: 150
17 - 3 cận chiến (đâm)
L5
Goblin General
(image)
Chi phí: 66
Máu: 95
MP: 5
KN: 150
21 - 3 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Naga Fighter
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♟
Naga Warrior
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Naga Myrmidon
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
L4
Naga Centurion
(image)
Chi phí: 77
Máu: 64
MP: 7
KN: 150
12 - 5 cận chiến (chém)
L5
Naga Eternal
(image)
Chi phí: 95
Máu: 97
MP: 7
KN: 150
15 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Orcish Archer
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
3 - 2 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
7 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Orcish Crossbowman
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Orcish Slurbowman
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L4
Orcish Arbalestier
(image)
Chi phí: 65
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
13 - 4 từ xa (đâm)
20 - 2 từ xa (lửa)
L5
Orcish Bowmaster
(image)
Chi phí: 85
Máu: 97
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
17 - 4 từ xa (đâm)
25 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♟
Orcish Assassin
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 6
KN: 34
7 - 1 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♚
Orcish Slayer
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L3
Orcish Prowler
(image)
Chi phí: 52
Máu: 48
MP: 7
KN: 150
12 - 2 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L4
Orcish Infiltrator
(image)
Chi phí: 52
Máu: 48
MP: 7
KN: 150
15 - 2 cận chiến (chém)
11 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L5
Orcish Royal Assassin
(image)
Chi phí: 87
Máu: 71
MP: 8
KN: 150
18 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L1 ♟
Orcish Grunt
(image)
Chi phí: 12
Máu: 38
MP: 5
KN: 42
9 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♟
Orcish Warrior
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Orcish Warlord
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L4
Orcish Commander
(image)
Chi phí: 78
Máu: 98
MP: 5
KN: 150
16 - 4 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (đâm)
L5
Orcish General
(image)
Chi phí: 110
Máu: 118
MP: 5
KN: 150
20 - 4 cận chiến (chém)
16 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Troll Whelp
(image)
Chi phí: 13
Máu: 42
MP: 4
KN: 36
7 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Troll Grunt
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 66
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Troll Warrior
(image)
Chi phí: 42
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
20 - 2 cận chiến (va đập)
L4
Troll Brute
(image)
Chi phí: 69
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
28 - 2 cận chiến (va đập)
L5
Troll Titan
(image)
Chi phí: 95
Máu: 97
MP: 5
KN: 150
36 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Troll Rocklobber
(image)
Chi phí: 29
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 1 từ xa (va đập)
L3
Troll Rockbasher
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
15 - 2 cận chiến (va đập)
25 - 1 từ xa (va đập)
L4
Troll Bombardier
(image)
Chi phí: 65
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
20 - 2 cận chiến (va đập)
35 - 1 từ xa (va đập)
L5
Troll Catapulter
(image)
Chi phí: 85
Máu: 97
MP: 5
KN: 150
25 - 2 cận chiến (va đập)
45 - 1 từ xa (va đập)
L1 ♟
Wolf Rider
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Goblin Knight
(image)
Chi phí: 32
Máu: 49
MP: 9
KN: 65
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Direwolf Rider
(image)
Chi phí: 41
Máu: 61
MP: 10
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L4
Direwolf Charger
(image)
Chi phí: 65
Máu: 82
MP: 10
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L5
Warg Battlecharger
(image)
Chi phí: 85
Máu: 97
MP: 11
KN: 150
12 - 5 cận chiến (chém)
8 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L2 ♟
Goblin Pillager
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Goblin Raider
(image)
Chi phí: 41
Máu: 56
MP: 9
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (lửa)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L4
Goblin Marauder
(image)
Chi phí: 65
Máu: 82
MP: 9
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém)
11 - 3 cận chiến (lửa)
12 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L5
Goblin Invader
(image)
Chi phí: 85
Máu: 97
MP: 9
KN: 150
13 - 3 cận chiến (chém)
14 - 3 cận chiến (lửa)
15 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
Legendary Ascension / Rebels
L1 ♟
Elven Archer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 29
MP: 6
KN: 44
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♟
Elven Marksman
(image)
Chi phí: 41
Máu: 37
MP: 6
KN: 80
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3 ♚
Elven Sharpshooter
(image)
Chi phí: 55
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L4
Elven Bowmaster
(image)
Chi phí: 79
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (chém)
13 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L5
Elven Sniper
(image)
Chi phí: 93
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
10 - 2 cận chiến (chém)
14 - 6 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♟
Elven Ranger
(image)
Chi phí: 41
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3 ♚
Elven Avenger
(image)
Chi phí: 60
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm)
L4
Elven Tactician
(image)
Chi phí: 94
Máu: 69
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
13 - 4 từ xa (đâm)
L5
Elven Campaigner
(image)
Chi phí: 123
Máu: 81
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
16 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Elven Fighter
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
5 - 4 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Elven Captain
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Elven Marshal
(image)
Chi phí: 55
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L4
Elven Grand Marshal
(image)
Chi phí: 83
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
13 - 4 cận chiến (chém)
11 - 3 từ xa (đâm)
L5
Elven Imperial
(image)
Chi phí: 81
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
16 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Elven Hero
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 90
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Elven Champion
(image)
Chi phí: 55
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L4
Elven Conqueror
(image)
Chi phí: 68
Máu: 74
MP: 5
KN: 150
11 - 5 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
L5
Elven Legend
(image)
Chi phí: 81
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
14 - 5 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Elven Scout
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 32
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Elven Rider
(image)
Chi phí: 31
Máu: 46
MP: 10
KN: 75
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3
Elven Outrider
(image)
Chi phí: 43
Máu: 57
MP: 10
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L4
Elven Charger
(image)
Chi phí: 54
Máu: 68
MP: 11
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L5
Elven Crusader
(image)
Chi phí: 64
Máu: 87
MP: 12
KN: 150
10 - 5 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Elven Shaman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
3 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♟
Elven Druid
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3 ♚
Elven Shyde
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L4
Elven Star
(image)
Chi phí: 69
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, chiếu sáng
8 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L5
Elven Hierophant
(image)
Chi phí: 87
Máu: 63
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, chiếu sáng
10 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
12 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L2 ♟
Elven Sorceress
(image)
Chi phí: 34
Máu: 41
MP: 5
KN: 100
4 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Elven Enchantress
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 5
KN: 180
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Elven Sylph
(image)
Chi phí: 67
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 5 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L5
Elven Avatar
(image)
Chi phí: 98
Máu: 68
MP: 6
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật)
8 - 5 từ xa (va đập) (chậm)
12 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Mage
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Red Mage
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Arch Mage
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Great Mage
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L5
Epic Mage
(image)
Chi phí: 85
Máu: 81
MP: 5
KN: 150
11 - 2 cận chiến (va đập)
20 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Silver Mage
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Platinum Mage
(image)
Chi phí: 72
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L5
Void Mage
(image)
Chi phí: 85
Máu: 77
MP: 8
KN: 150
12 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
White Mage
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Mage of Light
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Mage of Radiance
(image)
Chi phí: 78
Máu: 59
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L5
Mage of Brilliance
(image)
Chi phí: 90
Máu: 73
MP: 5
KN: 150
13 - 3 cận chiến (va đập)
18 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Merman Hunter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 35
4 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Merman Netcaster
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Merman Entangler
(image)
Chi phí: 46
Máu: 55
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L4
Merman Ensnarer
(image)
Chi phí: 67
Máu: 70
MP: 8
KN: 150
11 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L5
Merman Retiarius
(image)
Chi phí: 90
Máu: 85
MP: 8
KN: 150
12 - 4 cận chiến (đâm)
12 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♟
Merman Spearman
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 6
KN: 85
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Merman Javelineer
(image)
Chi phí: 48
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L4
Merman Missiler
(image)
Chi phí: 60
Máu: 70
MP: 7
KN: 150
10 - 2 cận chiến (đâm)
14 - 4 từ xa (đâm)
L5
Merman Harpooner
(image)
Chi phí: 79
Máu: 80
MP: 7
KN: 150
12 - 2 cận chiến (đâm)
18 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Wose
(image)
Chi phí: 20
Máu: 52
MP: 4
KN: 40
13 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Elder Wose
(image)
Chi phí: 31
Máu: 64
MP: 4
KN: 100
19 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Ancient Wose
(image)
Chi phí: 48
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
25 - 2 cận chiến (va đập)
L4
Legendary Wose
(image)
Chi phí: 71
Máu: 100
MP: 4
KN: 150
32 - 2 cận chiến (va đập)
L5
Mythic Wose
(image)
Chi phí: 100
Máu: 124
MP: 4
KN: 150
39 - 2 cận chiến (va đập)
Legendary Ascension / Undead
L1 ♟
Dark Adept
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 48
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Dark Sorcerer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 90
4 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Lich
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Ancient Lich
(image)
Chi phí: 85
Máu: 80
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
12 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
10 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L5
Antediluvian Lich
(image)
Chi phí: 110
Máu: 100
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
13 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật)
11 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Necromancer
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Warlock
(image)
Chi phí: 79
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
21 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
16 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L5
Demonologist
(image)
Chi phí: 115
Máu: 120
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
25 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
20 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Ghost
(image)
Chi phí: 20
Máu: 18
MP: 7
KN: 30
4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Shadow
(image)
Chi phí: 38
Máu: 24
MP: 7
KN: 100
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Nightgaunt
(image)
Chi phí: 52
Máu: 35
MP: 7
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L4
Nightshade
(image)
Chi phí: 66
Máu: 51
MP: 8
KN: 150
13 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L5
Nightmare
(image)
Chi phí: 80
Máu: 72
MP: 8
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♟
Wraith
(image)
Chi phí: 38
Máu: 25
MP: 7
KN: 100
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Spectre
(image)
Chi phí: 52
Máu: 33
MP: 7
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 3 từ xa (lạnh)
L4
Phantom
(image)
Chi phí: 66
Máu: 48
MP: 8
KN: 150
12 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
8 - 3 từ xa (lạnh)
L5
Terror
(image)
Chi phí: 80
Máu: 66
MP: 8
KN: 150
15 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
10 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Ghoul
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 5
KN: 35
4 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L2 ♚
Necrophage
(image)
Chi phí: 27
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L3
Ghast
(image)
Chi phí: 55
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L4
Abomination
(image)
Chi phí: 79
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L5
Banshee
(image)
Chi phí: 93
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
13 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L1 ♟
Skeleton
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 35
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Deathblade
(image)
Chi phí: 28
Máu: 39
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
L3
Ruinblade
(image)
Chi phí: 47
Máu: 49
MP: 6
KN: 150
10 - 5 cận chiến (chém)
L4
Boneslasher
(image)
Chi phí: 64
Máu: 59
MP: 6
KN: 150
11 - 6 cận chiến (chém)
L5
Reaver
(image)
Chi phí: 86
Máu: 74
MP: 6
KN: 150
14 - 6 cận chiến (chém)
L2 ♟
Revenant
(image)
Chi phí: 28
Máu: 47
MP: 5
KN: 85
8 - 4 cận chiến (chém)
L3 ♚
Draug
(image)
Chi phí: 50
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
L4
Wrath
(image)
Chi phí: 79
Máu: 95
MP: 5
KN: 150
13 - 5 cận chiến (chém)
L5
Scourge
(image)
Chi phí: 95
Máu: 119
MP: 5
KN: 150
15 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Skeleton Archer
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 35
3 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Bone Shooter
(image)
Chi phí: 26
Máu: 40
MP: 5
KN: 80
6 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Banebow
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
8 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (đâm)
L4
Dread Hunter
(image)
Chi phí: 54
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
10 - 2 cận chiến (chém)
15 - 4 từ xa (đâm)
L5
Deadeye
(image)
Chi phí: 74
Máu: 75
MP: 5
KN: 150
12 - 2 cận chiến (chém)
18 - 4 từ xa (đâm)
L0 ♟
Vampire Bat
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Blood Bat
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dread Bat
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L3
Dire Bat
(image)
Chi phí: 52
Máu: 54
MP: 10
KN: 150
8 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L4
Chimera
(image)
Chi phí: 75
Máu: 80
MP: 10
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém) (bòn rút)
L5
Gargoyle
(image)
Chi phí: 93
Máu: 106
MP: 10
KN: 150
11 - 5 cận chiến (chém) (bòn rút)
L0 ♟
Walking Corpse
(image)
Chi phí: 8
Máu: 18
MP: 4
KN: 24
6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
L1 ♟
Soulless
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 4
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
L2
Zombie
(image)
Chi phí: 23
Máu: 39
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
L3
Fallen
(image)
Chi phí: 37
Máu: 51
MP: 4
KN: 150
11 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
L4
Wight
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 4
KN: 150
12 - 4 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
L5
Fleshripper
(image)
Chi phí: 62
Máu: 78
MP: 4
KN: 150
14 - 4 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)