Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Strife RPG

Strife RPG / Eltireans
L1 ♚
Disciple of Eltire
(image)
Chi phí: 18
Máu: 25
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L2
Bishop of Eltire
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 50
giải độc, hồi máu +8
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Archbishop of Eltire
(image)
Chi phí: 60
Máu: 50
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Lightbringer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 48
MP: 6
KN: 68
chiếu sáng
6 - 5 cận chiến (bí kíp)
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L3
Dawnbringer
(image)
Chi phí: 65
Máu: 60
MP: 6
KN: 90
chiếu sáng, dịch chuyển tức thời
8 - 5 cận chiến (bí kíp)
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L1 ♚
Elementalist
(image)
Chi phí: 21
Máu: 25
MP: 6
KN: 40
8 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
5 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Hydromancer
(image)
Chi phí: 48
Máu: 39
MP: 6
KN: 85
8 - 1 cận chiến (va đập)
15 - 2 từ xa (va đập)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Hydromonger
(image)
Chi phí: 68
Máu: 49
MP: 6
KN: 140
8 - 3 cận chiến (va đập)
21 - 2 từ xa (va đập)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L4
Whirlpool Lord
(image)
Chi phí: 100
Máu: 60
MP: 6
KN: 140
lặn
8 - 4 cận chiến (va đập)
28 - 2 từ xa (va đập)
13 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Pyromancer
(image)
Chi phí: 45
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
5 - 3 cận chiến (lửa)
10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Infernal Master
(image)
Chi phí: 60
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
9 - 3 cận chiến (lửa)
14 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♚
Glory Seeker
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 6
KN: 35
6 - 3 cận chiến (chém)
2 - 4 từ xa (đâm)
L2
Calmblade
(image)
Chi phí: 32
Máu: 52
MP: 6
KN: 56
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 4 cận chiến (lạnh)
L3
Frostwalker
(image)
Chi phí: 48
Máu: 64
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 cận chiến (lạnh)
L2
Crusher
(image)
Chi phí: 32
Máu: 53
MP: 5
KN: 56
15 - 2 cận chiến (chém)
16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Destroyer
(image)
Chi phí: 48
Máu: 69
MP: 5
KN: 120
21 - 2 cận chiến (chém)
22 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L2
Patrol Captain
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 6
KN: 70
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
3 - 4 từ xa (đâm)
L3
Sky Captain
(image)
Chi phí: 48
Máu: 56
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L4
Sky Lord
(image)
Chi phí: 65
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♚
Knight Errant
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 27
9 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Knight of the Sun
(image)
Chi phí: 28
Máu: 58
MP: 5
KN: 70
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Guardian of the Sun
(image)
Chi phí: 42
Máu: 80
MP: 5
KN: 140
chịu đòn
14 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♚
Lady o' War
(image)
Chi phí: 19
Máu: 28
MP: 6
KN: 40
3 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 5 từ xa (đâm)
L2
Fury
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
4 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 5 từ xa (đâm)
L3
Raging Mistress
(image)
Chi phí: 50
Máu: 54
MP: 6
KN: 140
5 - 4 cận chiến (đâm)
8 - 6 từ xa (đâm)
L2
Temptress
(image)
Chi phí: 38
Máu: 35
MP: 7
KN: 90
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
2 - 4 từ xa (đâm) (poison)
L3
Siren
(image)
Chi phí: 54
Máu: 50
MP: 7
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 5 từ xa (đâm) (poison)
L1 ♚
Wind Rider
(image)
Chi phí: 16
Máu: 20
MP: 8
KN: 30
7 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Wind Strider
(image)
Chi phí: 35
Máu: 33
MP: 8
KN: 60
11 - 2 cận chiến (va đập)
Strife RPG / Eventide
L1 ♚
Auxiliary
(image)
Chi phí: 13
Máu: 32
MP: 5
KN: 36
9 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Lineman
(image)
Chi phí: 26
Máu: 49
MP: 5
KN: 49
14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 4 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Desperado
(image)
Chi phí: 14
Máu: 22
MP: 8
KN: 28
8 - 1 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (va đập)
L2
Madcap
(image)
Chi phí: 28
Máu: 39
MP: 8
KN: 100
8 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♚
Diu Bowmaiden
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
chiếu sáng
6 - 1 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Arcane Archer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 45
MP: 5
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
12 - 2 từ xa (bí kíp)
L2
Diu Bowmistress
(image)
Chi phí: 32
Máu: 56
MP: 5
KN: 70
chiếu sáng
8 - 1 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Diu Keenshot
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng
10 - 2 cận chiến (chém)
15 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♚
Eventide Herbalist
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 30
hồi máu +4
5 - 2 cận chiến (chém)
2 - 3 từ xa (chém) (poison)
L2
Eventide Alchemist
(image)
Chi phí: 36
Máu: 42
MP: 5
KN: 70
hồi máu +4
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (lửa)
4 - 3 từ xa (chém) (poison)
L3
Eventide Poisoner
(image)
Chi phí: 54
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (chém) (poison)
14 - 2 cận chiến (lửa)
L1 ♚
Noct Maceman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 44
deluminates
5 - 4 cận chiến (va đập)
L2
Dreadlord
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
11 - 3 cận chiến (va đập) (dread)
L2
Noct Macelord
(image)
Chi phí: 32
Máu: 58
MP: 5
KN: 68
deluminates
8 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Guardian of Noct
(image)
Chi phí: 48
Máu: 76
MP: 5
KN: 150
deluminates
11 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♚
Swabbie
(image)
Chi phí: 15
Máu: 35
MP: 5
KN: 35
5 - 4 cận chiến (chém)
L2
Mariner
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 6
KN: 70
6 - 4 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L3
Navigator
(image)
Chi phí: 45
Máu: 42
MP: 6
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (đâm)
Strife RPG / Minotaurs
L1 ♚
Behemoth
(image)
Chi phí: 24
Máu: 45
MP: 5
KN: 45
divine health
5 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Ancient Behemoth
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
divine health
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♚
Cutthroat
(image)
Chi phí: 23
Máu: 38
MP: 4
KN: 50
divine health
4 - 4 cận chiến (chém)
8 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
L2
Slayer
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 4
KN: 83
divine health
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Executioner
(image)
Chi phí: 65
Máu: 62
MP: 4
KN: 150
divine health
8 - 5 cận chiến (chém) (poison)
9 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♚
Gnoll
(image)
Chi phí: 15
Máu: 35
MP: 5
KN: 30
swamp prowl
5 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2
Keeneye
(image)
Chi phí: 30
Máu: 45
MP: 5
KN: 60
swamp prowl
8 - 2 cận chiến (chém)
5 - 5 từ xa (đâm)
L3
Sharpeye
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
swamp prowl
8 - 3 cận chiến (chém)
8 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♚
Gore
(image)
Chi phí: 17
Máu: 37
MP: 4
KN: 45
divine health
8 - 3 cận chiến (chém)
L2
Rouser
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 4
KN: 80
divine health
11 - 3 cận chiến (chém)
L3
Overlord
(image)
Chi phí: 69
Máu: 60
MP: 4
KN: 150
lãnh đạo, divine health
11 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm)
L2
Savage
(image)
Chi phí: 39
Máu: 54
MP: 4
KN: 100
divine health
11 - 3 cận chiến (va đập) (dread)
L1 ♚
Shaman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 40
MP: 4
KN: 40
divine health
7 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Mystic
(image)
Chi phí: 55
Máu: 55
MP: 6
KN: 100
giải độc, hồi máu +8, divine health
9 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Warlock
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 4
KN: 100
divine health
9 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Elder
(image)
Chi phí: 70
Máu: 65
MP: 4
KN: 150
divine health
10 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
12 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
Strife RPG / Free Saurians
L1 ♚
Saurian Mage
(image)
Chi phí: 17
Máu: 25
MP: 6
KN: 32
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Saurian Elementalist
(image)
Chi phí: 41
Máu: 38
MP: 6
KN: 50
4 - 3 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Saurian Healer
(image)
Chi phí: 41
Máu: 32
MP: 6
KN: 45
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Saurian Holy
(image)
Chi phí: 60
Máu: 40
MP: 6
KN: 45
giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Saurian Soulmage
(image)
Chi phí: 41
Máu: 35
MP: 6
KN: 60
4 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật)
L3
Saurian Shockfrost
(image)
Chi phí: 60
Máu: 45
MP: 6
KN: 100
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật)
6 - 5 từ xa (đâm)
L4
Saurian Ice Lord
(image)
Chi phí: 81
Máu: 59
MP: 6
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 4 từ xa (lạnh) (soulbind, phép thuật)
12 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♚
Saurian Sage
(image)
Chi phí: 22
Máu: 28
MP: 6
KN: 45
hồi máu +4, battle tutor
5 - 1 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Saurian Mystic
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 6
KN: 100
hồi máu +4, battle tutor
7 - 1 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L0 ♚
Saurian Trainee
(image)
Chi phí: 11
Máu: 20
MP: 5
KN: 20
4 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (chém)
L1 ♚
Thằn lằn đột kích
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 32
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L2
Saurian Warrior
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (đâm)
L3
Saurian Hero
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (đâm)
L2
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♚
Lizard Rider
(image)
Chi phí: 16
Máu: 43
MP: 5
KN: 45
7 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Lizard Master
(image)
Chi phí: 40
Máu: 61
MP: 6
KN: 45
13 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♚
Saurian Knife thrower
(image)
Chi phí: 15
Máu: 29
MP: 6
KN: 45
5 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (chém)
L2
Saurian Skulker
(image)
Chi phí: 50
Máu: 40
MP: 6
KN: 50
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (chém) (poison)
L3
Saurian Assassin
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 6
KN: 150
săn đêm
8 - 3 cận chiến (chém) (poison)
7 - 5 từ xa (chém) (poison)
L1 ♚
Spider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 27
MP: 9
KN: 45
8 - 2 cận chiến (đâm) (poison)
L2
Tarantula
(image)
Chi phí: 30
Máu: 27
MP: 9
KN: 45
10 - 2 cận chiến (đâm) (poison, leech)
L1 ♚
Swamp Saurian
(image)
Chi phí: 13
Máu: 30
MP: 6
KN: 45
8 - 2 cận chiến (chém)
L2
Swamp Fighter
(image)
Chi phí: 30
Máu: 38
MP: 6
KN: 60
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Swamp Warrior
(image)
Chi phí: 60
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
11 - 3 cận chiến (chém)
L2
Swamp Guard
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 4
KN: 60
chịu đòn
9 - 2 cận chiến (chém)
13 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Swamp Margrave
(image)
Chi phí: 60
Máu: 55
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
12 - 2 cận chiến (chém)
16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
Strife RPG / Triththa
L1 ♚
Chiến binh người lùn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Dwarvish Runefighter
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 4
KN: 74
10 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
13 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L3
Dwarvish Runewarrior
(image)
Chi phí: 54
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
13 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
17 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
18 - 1 từ xa (chém) (phép thuật)
L2
Người lùn giáp sắt
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chủ tướng người lùn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (chém)
L1 ♚
Dwarvish Crossbowman
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 4
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Dwarvish Compounder
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 4
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Dwarvish Arblaster
(image)
Chi phí: 46
Máu: 61
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
20 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Dwarvish Repeater
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 4
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
9 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♚
Dwarvish Plainsrider
(image)
Chi phí: 19
Máu: 32
MP: 9
KN: 38
5 - 3 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♚
Dwarvish Rusher
(image)
Chi phí: 15
Máu: 35
MP: 6
KN: 47
chịu đòn
6 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2
Dwarvish Charger
(image)
Chi phí: 29
Máu: 47
MP: 6
KN: 85
chịu đòn
10 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Dwarvish Linebreaker
(image)
Chi phí: 37
Máu: 61
MP: 6
KN: 150
chịu đòn
14 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
12 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♚
Dwarvish Shieldman
(image)
Chi phí: 21
Máu: 42
MP: 4
KN: 47
chịu đòn
14 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm)
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2
Dwarvish Guard
(image)
Chi phí: 31
Máu: 56
MP: 4
KN: 85
chịu đòn
20 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm)
7 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 1 từ xa (đâm)
L3
Dwarvish Defender
(image)
Chi phí: 43
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
26 - 1 cận chiến (va đập) (defend only, chậm)
9 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♚
Dwarvish Smith
(image)
Chi phí: 12
Máu: 28
MP: 5
KN: 33
9 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Dwarvish Armorer
(image)
Chi phí: 29
Máu: 48
MP: 4
KN: 150
supplies
15 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Dwarvish Runesmith
(image)
Chi phí: 29
Máu: 40
MP: 5
KN: 82
16 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L3
Dwarvish Runemaster
(image)
Chi phí: 40
Máu: 55
MP: 5
KN: 150
20 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
29 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♚
Young Cuttle Fish
(image)
Chi phí: 21
Máu: 46
MP: 8
KN: 48
2 - 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn)
2 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Mực
(image)
Chi phí: 40
Máu: 67
MP: 8
KN: 150
3 - 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn)
6 - 2 từ xa (đâm) (poison)