Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Age

Age / Age of Gunpowder
L1 ♟
Aleksander I Romanow
(image)
Chi phí: 0
Máu: 70
MP: 8
KN: 30
The Aleksander I
25 - 1 cận chiến (chém)
L1 ♟
John Harisson
(image)
Chi phí: 0
Máu: 50
MP: 5
KN: 30
đánh trước
15 - 1 cận chiến (va đập)
45 - 1 từ xa (đâm)
L5
General
(image)
Chi phí: 200
Máu: 70
MP: 6
KN: 200
The General
10 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Napoleona I Bonaparte
(image)
Chi phí: 0
Máu: 70
MP: 8
KN: 30
The Napoleon
25 - 1 cận chiến (chém)
Age / Age of Heroes
L1 ♟
Achilles
(image)
Chi phí: 0
Máu: 50
MP: 5
KN: 30
Swiming
15 - 1 từ xa (đâm)
9 - 2 cận chiến (đâm)
L2
Achilles
(image)
Chi phí: 0
Máu: 65
MP: 5
KN: 45
Swiming
20 - 1 từ xa (đâm)
11 - 2 cận chiến (đâm)
L3
Achilles
(image)
Chi phí: 0
Máu: 75
MP: 5
KN: 60
Swiming
15 - 2 từ xa (đâm)
12 - 3 cận chiến (đâm)
L4
Achilles
(image)
Chi phí: 0
Máu: 80
MP: 5
KN: 75
Swiming
18 - 2 từ xa (đâm)
14 - 3 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Hipokrates
(image)
Chi phí: 0
Máu: 35
MP: 6
KN: 30
giải độc, Heal +6
7 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Hipokrates
(image)
Chi phí: 0
Máu: 40
MP: 6
KN: 40
giải độc, Heal +8
8 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Meduza
(image)
Chi phí: 0
Máu: 40
MP: 5
KN: 30
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
3 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Meduza
(image)
Chi phí: 0
Máu: 50
MP: 4
KN: 45
Meduza
12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
10 - 2 từ xa (lạnh) (petrifies)
L3
Meduza
(image)
Chi phí: 0
Máu: 60
MP: 4
KN: 60
Meduza
14 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
7 - 3 từ xa (lạnh) (petrifies)
L1 ♟
Perseusz
(image)
Chi phí: 0
Máu: 40
MP: 5
KN: 30
12 - 2 cận chiến (chém)
15 - 1 cận chiến (chém) (only atack, Stubbornness)
L2
Perseusz
(image)
Chi phí: 0
Máu: 55
MP: 5
KN: 40
12 - 3 cận chiến (chém)
17 - 1 cận chiến (chém) (only atack, Big Stubbornness)
Age / Age of Honor
L1 ♟
Merlin
(image)
Chi phí: 0
Máu: 40
MP: 5
KN: 30
10 - 2 cận chiến (bí kíp)
3 - 10 từ xa (va đập)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
20 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Merlin
(image)
Chi phí: 0
Máu: 52
MP: 5
KN: 60
8 - 2 cận chiến (bí kíp)
3 - 12 từ xa (va đập)
14 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
35 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Merlin
(image)
Chi phí: 0
Máu: 65
MP: 5
KN: 90
6 - 2 cận chiến (bí kíp)
3 - 14 từ xa (va đập)
17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
45 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Robin of Locksley
(image)
Chi phí: 0
Máu: 30
MP: 6
KN: 30
mai phục, cache, Steal(2)
5 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 3 cận chiến (đâm)
15 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Zawisza
(image)
Chi phí: 0
Máu: 70
MP: 6
KN: 30
12 - 3 cận chiến (chém)
L2
Zawisza
(image)
Chi phí: 0
Máu: 85
MP: 7
KN: 60
10 - 4 cận chiến (chém)
30 - 1 cận chiến (chém) (only atack, Stubbornness)
L3
Zawisza
(image)
Chi phí: 0
Máu: 100
MP: 7
KN: 90
15 - 4 cận chiến (chém)
35 - 1 cận chiến (chém) (only atack, Big Stubbornness)
Age / Age of Magic
L1 ♟
Agrba
(image)
Chi phí: 0
Máu: 35
MP: 6
KN: 20
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Igas
(image)
Chi phí: 0
Máu: 15
MP: 4
KN: 20
5 - 3 cận chiến (va đập) (Necroman Staff)
18 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Nelas
(image)
Chi phí: 0
Máu: 22
MP: 5
KN: 30
3 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Nelas
(image)
Chi phí: 0
Máu: 28
MP: 5
KN: 45
4 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Nelas
(image)
Chi phí: 0
Máu: 28
MP: 5
KN: 60
5 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Searcher
(image)
Chi phí: 0
Máu: 25
MP: 7
KN: 30
Swiming
15 - 1 cận chiến (chém)
L2
Searcher
(image)
Chi phí: 0
Máu: 32
MP: 8
KN: 45
19 - 1 cận chiến (chém)
L3
Searcher
(image)
Chi phí: 0
Máu: 39
MP: 9
KN: 60
22 - 1 cận chiến (chém)
L2 ♚
Wodz
(image)
Chi phí: 100
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
Tribe Leader
6 - 2 cận chiến (đâm)
L3
Legate
(image)
Chi phí: 140
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
Romans Leader
15 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 cận chiến (chém)
L4
Marszalek Polny
(image)
Chi phí: 180
Máu: 70
MP: 7
KN: 200
mai phục, săn đêm, The Monarch
15 - 1 cận chiến (va đập)
15 - 4 cận chiến (chém)
L5
General
(image)
Chi phí: 200
Máu: 70
MP: 6
KN: 200
The General
10 - 5 từ xa (đâm)
L4
Marszalek Polny
(image)
Chi phí: 180
Máu: 70
MP: 7
KN: 200
mai phục, săn đêm, The Monarch
15 - 1 cận chiến (va đập)
15 - 4 cận chiến (chém)
L5
General
(image)
Chi phí: 200
Máu: 70
MP: 6
KN: 200
The General
10 - 5 từ xa (đâm)
Age / Age of Power
L1 ♟
Divico
(image)
Chi phí: 0
Máu: 50
MP: 6
KN: 30
mai phục, Strategy, Hiding countrymen
10 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Divico
(image)
Chi phí: 0
Máu: 60
MP: 6
KN: 45
mai phục, Strategy, Hiding countrymen
12 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Divico
(image)
Chi phí: 0
Máu: 75
MP: 5
KN: 60
mai phục, Master Strategy, Hiding countrymen
16 - 3 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Furia
(image)
Chi phí: 0
Máu: 20
MP: 7
KN: 45
immortal
2 - 10 từ xa (lạnh) (Fury)
L2
Furia
(image)
Chi phí: 0
Máu: 25
MP: 7
KN: 90
immortal
3 - 10 từ xa (lạnh) (Fury)
L3
Furia
(image)
Chi phí: 0
Máu: 30
MP: 7
KN: 135
immortal
20 - 3 từ xa (lạnh) (Fury)
L0 ♟
Spartakus
(image)
Chi phí: 0
Máu: 40
MP: 6
KN: 30
The Spartakus I
6 - 3 cận chiến (chém)
L1
Spartakus
(image)
Chi phí: 0
Máu: 50
MP: 6
KN: 45
The Spartakus II
6 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
10 - 2 từ xa (va đập) (thiện xạ, chậm, slave hunter)
L2
Spartakus
(image)
Chi phí: 0
Máu: 65
MP: 6
KN: 60
The Spartakus III
11 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
12 - 2 từ xa (va đập) (thiện xạ, chậm, slave hunter)
Age / Age of Tanks
L1 ♟
Antytank
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 5
KN: 30
ẩn nấp
40 - 1 từ xa (va đập) (đánh trước)
L2 ♟
Fighter
(image)
Chi phí: 75
Máu: 90
MP: 10
KN: 60
Fly Hit and Run
15 - 1 từ xa (va đập) (no counter-attack, only atack)
6 - 10 từ xa (đâm)
L4 ♟
Heavy Tank
(image)
Chi phí: 110
Máu: 350
MP: 4
KN: 240
100 - 1 từ xa (va đập)
L2 ♟
Howitzer
(image)
Chi phí: 35
Máu: 120
MP: 3
KN: 60
Observation
25 - 1 từ xa (va đập)
15 - 4 từ xa (va đập) (no counter-attack, only atack)
L2 ♟
Jeep
(image)
Chi phí: 36
Máu: 100
MP: 9
KN: 60
7 - 7 từ xa (đâm)
L2 ♟
Light Tank
(image)
Chi phí: 50
Máu: 180
MP: 6
KN: 60
6 - 10 từ xa (đâm) (CKM)
50 - 1 từ xa (va đập)
L1 ♟
Mechanik
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 30
Repairs +30
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Medyk
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 6
KN: 30
giải độc, Heal +12
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Miotacz Ognia
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 5
KN: 30
25 - 2 cận chiến (lửa) (đánh trước, fireflamer)
L1
Corporal
(image)
Chi phí: 18
Máu: 45
MP: 6
KN: 30
The Corporal
6 - 3 cận chiến (chém)
9 - 5 từ xa (đâm)
L2
First Lieutenant
(image)
Chi phí: 32
Máu: 55
MP: 6
KN: 60
The First Lieutenant
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm)
L3
Colonel
(image)
Chi phí: 55
Máu: 65
MP: 6
KN: 120
The Colonel
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Sluzby Specjalne
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 6
KN: 30
săn đêm
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
9 - 5 từ xa (đâm)
30 - 1 từ xa (va đập) (no counter-attack, only atack)
L2
Komandos
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 7
KN: 60
săn đêm, lặn
6 - 3 cận chiến (chém) (comandos backstab)
9 - 5 từ xa (đâm)
30 - 1 từ xa (va đập) (no counter-attack, only atack)
L1 ♟
Snajper
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 30
săn đêm, mai phục, ẩn nấp
6 - 3 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm)
50 - 1 từ xa (đâm) (sniper, no counter-attack, only atack)
L2 ♟
Support Soldier
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 5
KN: 30
Barrage
6 - 10 từ xa (đâm) (Day Guard)
L3 ♟
Tank
(image)
Chi phí: 75
Máu: 250
MP: 5
KN: 120
6 - 8 từ xa (đâm) (CKM)
75 - 1 từ xa (va đập)
Age / Age of Crusade
L1 ♟
Gotfryd z Bouillon
(image)
Chi phí: 0
Máu: 50
MP: 5
KN: 30
Swiming
11 - 3 cận chiến (chém)
L2
Gotfryd z Bouillon
(image)
Chi phí: 0
Máu: 60
MP: 5
KN: 45
Belief
13 - 3 cận chiến (chém)
L3
Gotfryd z Bouillon
(image)
Chi phí: 0
Máu: 72
MP: 6
KN: 60
Belief, Religion, Swiming
15 - 3 cận chiến (chém)
L2
Gotfryd z Bouillon
(image)
Chi phí: 0
Máu: 60
MP: 5
KN: 45
Swiming, Religion
13 - 3 cận chiến (chém)
L3
Gotfryd z Bouillon
(image)
Chi phí: 0
Máu: 72
MP: 6
KN: 60
Belief, Religion, Swiming
15 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Patriarch
(image)
Chi phí: 0
Máu: 45
MP: 5
KN: 30
30 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Patriarch
(image)
Chi phí: 0
Máu: 47
MP: 5
KN: 45
60 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Patriarch
(image)
Chi phí: 0
Máu: 50
MP: 5
KN: 60
90 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Patriarch
(image)
Chi phí: 0
Máu: 54
MP: 5
KN: 75
120 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Tankred
(image)
Chi phí: 0
Máu: 42
MP: 6
KN: 30
Swiming
10 - 3 cận chiến (chém)
20 - 1 cận chiến (lửa)
L2
Tankred
(image)
Chi phí: 0
Máu: 52
MP: 6
KN: 45
Swiming
10 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (lửa)
L3
Tankred
(image)
Chi phí: 0
Máu: 64
MP: 6
KN: 60
Swiming
25 - 2 cận chiến (chém)
40 - 1 cận chiến (chém) (Stubbornness)
12 - 3 cận chiến (lửa)