Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Gunpowder Age / Empire | |||||
L1 ♟ CannonChi phí: 18 Máu: 44 MP: 4 KN: 42 12 - 2 từ xa (va đập) 5 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ArtilleryChi phí: 30 Máu: 64 MP: 4 KN: 74 12 - 3 từ xa (va đập) 7 - 2 cận chiến (chém) |
L3 Elite ArtilleryChi phí: 50 Máu: 80 MP: 4 KN: 100 14 - 3 từ xa (va đập) (thiện xạ) 7 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L1 ♟ EnsignChi phí: 20 Máu: 38 MP: 8 KN: 42 Rallies+2, inspire
5 - 3 cận chiến (chém) 5 - 2 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) |
L2 Trung úyChi phí: 36 Máu: 45 MP: 8 KN: 60 Rallies+4, lãnh đạo
5 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) |
L3 MajorChi phí: 50 Máu: 58 MP: 8 KN: 100 Rallies+6, lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) |
L4 MarshallChi phí: 70 Máu: 70 MP: 8 KN: 100 Rallies+6, lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) 9 - 3 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) |
||
L1 ♟ FrigateChi phí: 21 Máu: 53 MP: 5 KN: 42 10 - 3 từ xa (va đập) 5 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 Tàu buônChi phí: 40 Máu: 75 MP: 5 KN: 80 12 - 4 từ xa (va đập) 6 - 3 cận chiến (va đập) |
||||
L1 ♟ GrenadierChi phí: 17 Máu: 34 MP: 5 KN: 42 10 - 2 cận chiến (lửa) 5 - 2 cận chiến (bí kíp) (poison) |
L2 BombardierChi phí: 24 Máu: 46 MP: 5 KN: 80 14 - 2 cận chiến (lửa) 5 - 4 cận chiến (bí kíp) (poison) |
||||
L2 ♚ KingChi phí: 65 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo, Rallies+4
7 - 4 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ MedicChi phí: 14 Máu: 34 MP: 8 KN: 28 heals+4,cures
3 - 3 cận chiến (va đập) |
L2 Battlefield HospitalChi phí: 40 Máu: 50 MP: 8 KN: 70 giải độc, hồi máu +8
5 - 4 cận chiến (va đập) |
||||
L0 ♟ MilitiaChi phí: 9 Máu: 19 MP: 5 KN: 28 5 - 3 cận chiến (chém) |
L1 AmbusherChi phí: 17 Máu: 36 MP: 6 KN: 40 mai phục
7 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Kẻ giang hồChi phí: 32 Máu: 48 MP: 6 KN: 60 mai phục
9 - 3 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ InfantryChi phí: 15 Máu: 38 MP: 5 KN: 38 5 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước, overrun) 7 - 2 cận chiến (chém) (xung kích) 4 - 3 cận chiến (đâm) (đánh lén) 3 - 2 từ xa (đâm) |
L2 VeteranChi phí: 24 Máu: 50 MP: 5 KN: 68 8 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) 10 - 2 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) 7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh lén) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L3 EliteChi phí: 40 Máu: 72 MP: 5 KN: 90 11 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) 13 - 2 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) 9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh lén) 5 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ MountaineerChi phí: 15 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 5 - 2 cận chiến (đâm) (đánh lén) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 DuotenChi phí: 28 Máu: 54 MP: 5 KN: 60 9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh lén) 8 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ MountedChi phí: 16 Máu: 36 MP: 8 KN: 32 4 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) 3 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 CavalryChi phí: 24 Máu: 50 MP: 8 KN: 58 6 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) 4 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Đại kỵ binhChi phí: 42 Máu: 80 MP: 9 KN: 70 8 - 4 cận chiến (chém) 9 - 3 cận chiến (chém) (xung kích, overrun) 6 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén) 3 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ ScoutChi phí: 13 Máu: 24 MP: 6 KN: 24 mai phục, ẩn nấp
3 - 0 secret (lửa) (sabotage) |
L2 SpyChi phí: 22 Máu: 32 MP: 6 KN: 50 mai phục, ẩn nấp, săn đêm
4 - 0 secret (lửa) (sabotage) 6 - 2 secret (bí kíp) (poison) |
||||
L1 ♟ SharpshooterChi phí: 16 Máu: 35 MP: 5 KN: 42 4 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L2 MarksmanChi phí: 30 Máu: 48 MP: 5 KN: 60 6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 9 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 CrackshotChi phí: 45 Máu: 60 MP: 5 KN: 90 9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 10 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ SkirmisherChi phí: 17 Máu: 37 MP: 5 KN: 34 đột nhập
3 - 5 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 FlankerChi phí: 28 Máu: 44 MP: 6 KN: 50 đột nhập
5 - 5 cận chiến (đâm) (đánh trước) 4 - 4 cận chiến (đâm) (đánh lén) |
||||
L1 ♟ SloopChi phí: 17 Máu: 44 MP: 7 KN: 40 9 - 2 từ xa (va đập) 4 - 4 cận chiến (va đập) |
L2 CorsairChi phí: 34 Máu: 66 MP: 8 KN: 80 13 - 2 từ xa (va đập) 5 - 5 cận chiến (va đập) |
||||
L1 ♟ TransportChi phí: 15 Máu: 44 MP: 5 KN: 100 transport
8 - 2 từ xa (va đập) 6 - 1 cận chiến (va đập) |