Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Northland Clans / Dwarves | |||||
L1 ♟ Chiến binh người lùnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Người lùn giáp sắtChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùnChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ Người lùn thần sấmChi phí: 17 Máu: 34 MP: 4 KN: 40 6 - 2 cận chiến (chém) 18 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn vệ sĩ sấm sétChi phí: 30 Máu: 44 MP: 4 KN: 95 6 - 3 cận chiến (chém) 28 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn vệ sĩ rồngChi phí: 46 Máu: 59 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 40 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Trinh sát người lùnChi phí: 18 Máu: 30 MP: 5 KN: 30 6 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (chém) |
L2 Người lùn thám hiểmChi phí: 30 Máu: 42 MP: 5 KN: 60 8 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (chém) |
L3 ♚ Người lùn thăm dòChi phí: 45 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 10 - 3 cận chiến (chém) 11 - 3 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ Vệ binh người lùnChi phí: 19 Máu: 42 MP: 4 KN: 47 chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn lực lưỡngChi phí: 32 Máu: 54 MP: 4 KN: 85 chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm) 8 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn canh gácChi phí: 41 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Điểu binh sư tử đầu chimChi phí: 24 Máu: 34 MP: 8 KN: 38 12 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Bậc thầy sư tử đầu chimChi phí: 37 Máu: 51 MP: 10 KN: 150 15 - 2 cận chiến (chém) |
||||
Northland Clans / Northern Elves | |||||
L1 ♟ Northern ArcherChi phí: 29 Máu: 29 MP: 6 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Northern MarksmanChi phí: 44 Máu: 37 MP: 6 KN: 80 6 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Northern SharpshooterChi phí: 67 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L2 ♚ Northern RangerChi phí: 25 Máu: 45 MP: 6 KN: 80 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♚ Northern CaptainChi phí: 44 Máu: 47 MP: 5 KN: 90 7 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Northern MarshalChi phí: 67 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Northern FighterChi phí: 14 Máu: 37 MP: 5 KN: 40 6 - 3 cận chiến (chém) 6 - 1 từ xa (chém) |
L2 ♚ Northern RangerChi phí: 25 Máu: 45 MP: 6 KN: 80 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L2 Northern SoldierChi phí: 25 Máu: 54 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) 8 - 1 từ xa (chém) |
L3 Northern WarriorChi phí: 43 Máu: 72 MP: 5 KN: 100 14 - 3 cận chiến (chém) 10 - 1 từ xa (chém) |
||||
L2 ♚ Northern HeroChi phí: 44 Máu: 51 MP: 5 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Northern ChampionChi phí: 67 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Northern ScoutChi phí: 30 Máu: 32 MP: 9 KN: 32 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Northern RiderChi phí: 43 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 7 - 3 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Northern OutriderChi phí: 55 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Northern ShamanChi phí: 27 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 3 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 ♚ Northern DruidChi phí: 46 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 4 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Northern ShydeChi phí: 64 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Northern SorceressChi phí: 46 Máu: 41 MP: 5 KN: 100 4 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Northern EnchantressChi phí: 64 Máu: 50 MP: 5 KN: 180 6 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (va đập) (chậm) 9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||
Northland Clans / Nimble | |||||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 19 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 đột nhập
7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 đột nhập
9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L3 Master SlayerChi phí: 50 Máu: 56 MP: 7 KN: 150 đột nhập, dịch chuyển tức thời
11 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén) 6 - 4 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
|||
Northland Clans / Saurians | |||||
L1 ♟ Saurian AssassinChi phí: 19 Máu: 25 MP: 7 KN: 30 đột nhập, săn đêm
3 - 4 cận chiến (chém) (poison) 4 - 3 từ xa (đâm) (poison) |
L2 ♚ Saurian ChameleonChi phí: 30 Máu: 30 MP: 8 KN: 100 đột nhập, săn đêm
5 - 4 cận chiến (chém) (poison) 4 - 5 từ xa (đâm) (poison) |
||||
L1 ♟ Saurian FighterChi phí: 15 Máu: 36 MP: 6 KN: 24 7 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Saurian LeaderChi phí: 34 Máu: 35 MP: 7 KN: 60 đột nhập, lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Saurian EliteChi phí: 46 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 chịu đòn, lãnh đạo
14 - 4 cận chiến (đâm) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Saurian PikemanChi phí: 28 Máu: 36 MP: 6 KN: 32 10 - 3 cận chiến (đâm) 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Great PikemanChi phí: 38 Máu: 58 MP: 6 KN: 70 13 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 4 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Saurian ShooterChi phí: 15 Máu: 28 MP: 6 KN: 32 đột nhập
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (đâm) (poison) |
L2 ♚ Saurian CrossbowmanChi phí: 24 Máu: 35 MP: 6 KN: 100 đột nhập
6 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (đâm) (poison) |
||||
L1 ♟ Shamanistic AdeptChi phí: 21 Máu: 27 MP: 6 KN: 45 hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Clan LeaderChi phí: 32 Máu: 38 MP: 6 KN: 110 hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 Saurian MysticChi phí: 32 Máu: 47 MP: 6 KN: 180 giải độc, hồi máu +8, tái tạo
5 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
|||
L2 ♚ Corrupted ShamanChi phí: 32 Máu: 34 MP: 6 KN: 110 regenerates +4
5 - 2 cận chiến (chém) (poison) 5 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Swamp MageChi phí: 32 Máu: 42 MP: 6 KN: 100 tái tạo
6 - 2 cận chiến (chém) (poison) 8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) 30 - 1 từ xa (lửa) (chậm, poison, phép thuật) |
||||
Northland Clans / Shamanical | |||||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ ShamanChi phí: 18 Máu: 27 MP: 5 KN: 36 5 - 1 cận chiến (va đập) 8 - 2 từ xa (lạnh) (bòn rút) |
L2 ♚ Shaman WarlockChi phí: 27 Máu: 39 MP: 5 KN: 60 8 - 1 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (lạnh) (bòn rút) |
L3 Shaman DeathmasterChi phí: 48 Máu: 49 MP: 5 KN: 100 5 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 4 từ xa (lạnh) (bòn rút, phép thuật) |
|||
Northland Clans / Slavers | |||||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L0 ♟ Peasant SlaveChi phí: 5 Máu: 18 MP: 5 KN: 23 5 - 2 cận chiến (đâm) 4 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L0 ♟ Slave HunterChi phí: 6 Máu: 18 MP: 5 KN: 23 3 - 1 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
Northland Clans / Smasha's | |||||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
Northland Clans / Cave Dwellers | |||||
L0 ♟ Dơi quỷChi phí: 13 Máu: 16 MP: 8 KN: 22 4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L1 Dơi máuChi phí: 21 Máu: 27 MP: 9 KN: 70 5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L2 ♚ Dơi kinh hoàngChi phí: 34 Máu: 33 MP: 9 KN: 150 6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút) |
|||
L1 ♟ Giant AntChi phí: 12 Máu: 22 MP: 4 KN: 150 6 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ Quỷ núi bé conChi phí: 13 Máu: 42 MP: 4 KN: 36 tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Quỷ núiChi phí: 29 Máu: 55 MP: 5 KN: 66 tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chiến binh quỷ núiChi phí: 42 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♚ Quỷ núi quăng đáChi phí: 29 Máu: 49 MP: 5 KN: 150 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 17 - 1 từ xa (va đập) |
|||||
L1 ♟ Spider HatchlingChi phí: 12 Máu: 28 MP: 5 KN: 30 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Young SpiderChi phí: 31 Máu: 45 MP: 6 KN: 50 12 - 2 cận chiến (chém) (poison) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Giant SpiderChi phí: 61 Máu: 58 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (chém) (poison) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
|||
L1 ♟ Troll SorcererChi phí: 20 Máu: 34 MP: 5 KN: 50 tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Troll ShamanChi phí: 32 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 tái tạo
9 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 Troll Fire WizardChi phí: 60 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L3 Troll WarbannerChi phí: 58 Máu: 64 MP: 5 KN: 150 tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập) 11 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ Xúc tu đáy sâuChi phí: 12 Máu: 28 MP: 2 KN: 150 tái tạo
4 - 3 cận chiến (va đập) |
|||||
Northland Clans / Twilight | |||||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Goblin HealerChi phí: 12 Máu: 15 MP: 4 KN: 22 hồi máu +4
2 - 1 cận chiến (lạnh) (poison) |