Wesnoth logo
Wesnoth Units database

The Mystic Age

The Mystic Age / Nomades
L1 ♟
Camelrider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 8
KN: 32
5 - 3 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (chém)
L2
Nomade Knight
(image)
Chi phí: 31
Máu: 46
MP: 9
KN: 75
8 - 3 cận chiến (chém)
15 - 1 từ xa (chém)
L3
Nomade Grand Knight
(image)
Chi phí: 43
Máu: 57
MP: 9
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém)
22 - 1 từ xa (chém)
L1 ♟
Jinn
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (bí kíp)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Blue Jinn
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
11 - 1 cận chiến (chém)
11 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Arcane Jinn
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
17 - 1 cận chiến (chém)
15 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Nomade Fighter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 35
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Nomade Warrior
(image)
Chi phí: 26
Máu: 48
MP: 6
KN: 65
9 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (lửa)
L3
Nomade Warlord
(image)
Chi phí: 46
Máu: 64
MP: 6
KN: 100
10 - 4 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (lửa)
L1 ♟
Rhami
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
5 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước)
7 - 1 từ xa (va đập)
L2 ♚
Rhamikai
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 65
11 - 2 cận chiến (chém) (đánh trước)
8 - 1 từ xa (va đập)
L3
Horhami
(image)
Chi phí: 44
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
9 - 1 từ xa (va đập)
L1 ♟
Sandstorm
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
1 - 14 từ xa (va đập) (liên hoàn)
9 - 2 từ xa (đâm)
L2
Sand Spirit
(image)
Chi phí: 26
Máu: 51
MP: 5
KN: 68
4 - 4 cận chiến (chém)
1 - 22 từ xa (va đập) (liên hoàn)
15 - 2 từ xa (đâm)
L3
Sand Avatar
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém)
1 - 33 từ xa (va đập) (liên hoàn)
22 - 2 từ xa (đâm)