Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Era of Four Moons

Era of Four Moons / Darklanders
L1 ♟
Beastman
(image)
Chi phí: 21
Máu: 37
MP: 5
KN: 45
9 - 2 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Beastskull
(image)
Chi phí: 40
Máu: 54
MP: 5
KN: 100
13 - 2 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Canoe
(image)
Chi phí: 13
Máu: 31
MP: 6
KN: 34
5 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2
Catamaran
(image)
Chi phí: 24
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
5 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Hurler
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 5
KN: 44
4 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén)
L2 ♚
Stalker
(image)
Chi phí: 29
Máu: 45
MP: 5
KN: 90
5 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén)
L3
Whisper
(image)
Chi phí: 29
Máu: 61
MP: 5
KN: 90
đột nhập
5 - 4 cận chiến (đâm)
8 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén)
L2
Wasp
(image)
Chi phí: 29
Máu: 46
MP: 5
KN: 90
6 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén, poison)
L1 ♟
Jaguar Rider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 8
KN: 34
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Cheetah Rider
(image)
Chi phí: 30
Máu: 48
MP: 10
KN: 70
8 - 3 cận chiến (chém)
L2
Leopard Rider
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 8
KN: 70
7 - 4 cận chiến (chém)
L2
Panther Rider
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 8
KN: 70
săn đêm
6 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Malice of the Gods
(image)
Chi phí: 22
Máu: 24
MP: 5
KN: 50
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, bòn rút)
L2 ♚
Wrath of the Gods
(image)
Chi phí: 40
Máu: 36
MP: 5
KN: 100
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, bòn rút)
L3
Vengence of the Gods
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
10 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, bòn rút)
5 - 3 cận chiến (chém)
L4
Judgement of the Gods
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
12 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, bòn rút)
5 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Tribesman
(image)
Chi phí: 13
Máu: 32
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (chém)
L2
Guerrilla
(image)
Chi phí: 28
Máu: 49
MP: 6
KN: 80
mai phục
6 - 4 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Militia
(image)
Chi phí: 28
Máu: 52
MP: 5
KN: 80
11 - 3 cận chiến (chém)
L3
Guard
(image)
Chi phí: 40
Máu: 67
MP: 5
KN: 100
16 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Viper
(image)
Chi phí: 15
Máu: 28
MP: 6
KN: 30
self-heal
1 - 2 cận chiến (chém) (đánh trước, poison)
L2 ♚
Serpent
(image)
Chi phí: 30
Máu: 43
MP: 6
KN: 80
self-heal
3 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước, poison, chậm)
Era of Four Moons / Highlanders
L1 ♟
Brave
(image)
Chi phí: 12
Máu: 40
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Warrior
(image)
Chi phí: 24
Máu: 66
MP: 5
KN: 80
8 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Chief
(image)
Chi phí: 40
Máu: 85
MP: 5
KN: 100
10 - 5 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Elephant
(image)
Chi phí: 24
Máu: 54
MP: 4
KN: 78
No ZoC
11 - 1 cận chiến (va đập) (trample)
3 - 3 từ xa (đâm)
L3
Oliephant
(image)
Chi phí: 45
Máu: 78
MP: 4
KN: 100
No ZoC
15 - 2 cận chiến (va đập) (trample)
5 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Hippo
(image)
Chi phí: 21
Máu: 39
MP: 6
KN: 60
10 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2
Hippopotamus
(image)
Chi phí: 44
Máu: 58
MP: 8
KN: 60
14 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 13
Máu: 36
MP: 6
KN: 40
5 - 1 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♚
Prowler
(image)
Chi phí: 26
Máu: 55
MP: 6
KN: 80
5 - 2 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Man Hunter
(image)
Chi phí: 42
Máu: 74
MP: 6
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Lion Warrior
(image)
Chi phí: 17
Máu: 33
MP: 6
KN: 46
đột nhập
9 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2
Lion Adept
(image)
Chi phí: 35
Máu: 43
MP: 6
KN: 100
đột nhập, lãnh đạo
12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Lion Master
(image)
Chi phí: 45
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
đột nhập, lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2
Lion Renegade
(image)
Chi phí: 35
Máu: 49
MP: 6
KN: 100
đột nhập
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Lion Maverick
(image)
Chi phí: 45
Máu: 66
MP: 6
KN: 100
đột nhập
11 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Runner
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 8
KN: 34
5 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Strider
(image)
Chi phí: 26
Máu: 54
MP: 8
KN: 70
5 - 5 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L3
Wind Walker
(image)
Chi phí: 35
Máu: 78
MP: 9
KN: 70
8 - 5 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Witch Doctor
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 5
KN: 50
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex)
L2 ♚
Shaman
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex)
L3
Spirit Wielder
(image)
Chi phí: 50
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex)
L2 ♚
Warlock
(image)
Chi phí: 34
Máu: 52
MP: 5
KN: 100
hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex)
L3
Spirit Wielder
(image)
Chi phí: 50
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex)
Era of Four Moons / Imperialists
L1 ♟
Ballista
(image)
Chi phí: 18
Máu: 37
MP: 4
KN: 50
13 - 2 artillery (đâm)
10 - 2 từ xa (đâm)
L2
Bolter
(image)
Chi phí: 35
Máu: 62
MP: 4
KN: 100
13 - 3 artillery (đâm)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Galley
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 7
KN: 44
5 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Trireme
(image)
Chi phí: 30
Máu: 56
MP: 7
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
12 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Grand Trireme
(image)
Chi phí: 50
Máu: 72
MP: 7
KN: 150
10 - 2 cận chiến (chém)
17 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
11 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 artillery (đâm)
L1 ♟
Hardback
(image)
Chi phí: 19
Máu: 35
MP: 8
KN: 48
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Rock Rider
(image)
Chi phí: 34
Máu: 56
MP: 8
KN: 90
8 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Avalanche
(image)
Chi phí: 45
Máu: 74
MP: 8
KN: 90
11 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Tank
(image)
Chi phí: 45
Máu: 82
MP: 8
KN: 90
12 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Legionnaire
(image)
Chi phí: 15
Máu: 33
MP: 5
KN: 44
4 - 4 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Shock Troop
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
7 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
L3
Gargantaur
(image)
Chi phí: 45
Máu: 67
MP: 5
KN: 100
12 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2 ♚
Stalwart
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 5
KN: 84
6 - 4 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (đâm)
L3
Praetorion
(image)
Chi phí: 40
Máu: 73
MP: 5
KN: 120
9 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Pelite
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 6
KN: 35
6 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
4 - 3 từ xa (đâm)
L2
Velite
(image)
Chi phí: 24
Máu: 44
MP: 6
KN: 70
đột nhập
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 4 từ xa (đâm)
L3
Equite
(image)
Chi phí: 40
Máu: 62
MP: 6
KN: 100
đột nhập
14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
7 - 4 từ xa (đâm)
L0 ♟
Sapper
(image)
Chi phí: 8
Máu: 14
MP: 5
KN: 100
0 - 1 sapper (lửa) (Sapper)
L1 ♟
Slinger
(image)
Chi phí: 12
Máu: 30
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (va đập)
L2
Flinger
(image)
Chi phí: 25
Máu: 47
MP: 5
KN: 80
7 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập)
L2
Spiker
(image)
Chi phí: 28
Máu: 44
MP: 5
KN: 80
5 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (chém) (chậm)
L1 ♟
Standard
(image)
Chi phí: 20
Máu: 36
MP: 5
KN: 44
standard
3 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Centurion
(image)
Chi phí: 40
Máu: 52
MP: 5
KN: 100
standard, lãnh đạo
5 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (đâm)
L3
Primus
(image)
Chi phí: 50
Máu: 63
MP: 5
KN: 140
standard, lãnh đạo
5 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 từ xa (đâm)
L4
Legatus
(image)
Chi phí: 65
Máu: 78
MP: 6
KN: 200
standard, lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
18 - 2 từ xa (đâm)
Era of Four Moons / Sea States
L1 ♟
Alchemist
(image)
Chi phí: 17
Máu: 25
MP: 5
KN: 50
2 - 2 cận chiến (chém)
2 - 3 từ xa (bí kíp) (poison)
1 - 5 từ xa (bí kíp) (chậm)
L2 ♚
Concoctionist
(image)
Chi phí: 28
Máu: 38
MP: 5
KN: 50
5 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (poison)
3 - 5 từ xa (bí kíp) (chậm)
L2 ♚
Doctor
(image)
Chi phí: 32
Máu: 34
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
3 - 3 cận chiến (chém)
4 - 5 từ xa (bí kíp) (chậm)
L1 ♟
Boatsman
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 38
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Turtle
(image)
Chi phí: 26
Máu: 50
MP: 6
KN: 78
chịu đòn
6 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Snapper
(image)
Chi phí: 39
Máu: 64
MP: 7
KN: 100
chịu đòn
8 - 4 cận chiến (va đập)
12 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Composite Bowman
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 5
KN: 44
5 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Veteran Bowman
(image)
Chi phí: 33
Máu: 47
MP: 5
KN: 78
7 - 2 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L3
Elite Bowman
(image)
Chi phí: 42
Máu: 59
MP: 5
KN: 100
11 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Horse Archer
(image)
Chi phí: 18
Máu: 33
MP: 7
KN: 45
3 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Sagiharii
(image)
Chi phí: 37
Máu: 54
MP: 8
KN: 96
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L3
Clibbanarii
(image)
Chi phí: 45
Máu: 65
MP: 8
KN: 110
9 - 3 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Paddle Ship
(image)
Chi phí: 22
Máu: 42
MP: 8
KN: 60
3 - 2 cận chiến (chém)
10 - 2 artillery (va đập)
L2
Paddle Warship
(image)
Chi phí: 40
Máu: 62
MP: 8
KN: 120
4 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 artillery (va đập)
3 - 4 từ xa (va đập) (poison)
L3
Paddle Frigate
(image)
Chi phí: 60
Máu: 82
MP: 8
KN: 120
5 - 4 cận chiến (chém)
15 - 3 artillery (va đập)
5 - 4 từ xa (va đập) (poison)
L1 ♟
Regimenteer
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
10 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Guild Officer
(image)
Chi phí: 35
Máu: 49
MP: 6
KN: 90
lãnh đạo
13 - 2 cận chiến (chém)
L3
Merchant Lord
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 6
KN: 90
lãnh đạo
19 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Retainer
(image)
Chi phí: 28
Máu: 55
MP: 5
KN: 80
11 - 3 cận chiến (chém)
L3
House Guard
(image)
Chi phí: 40
Máu: 64
MP: 5
KN: 100
15 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Rider
(image)
Chi phí: 16
Máu: 37
MP: 8
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Raider
(image)
Chi phí: 32
Máu: 60
MP: 8
KN: 80
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Cataphract
(image)
Chi phí: 43
Máu: 78
MP: 8
KN: 115
11 - 4 cận chiến (chém)