Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Battle for Meridia

Battle for Meridia / Aracaya
L1 ♟
Hideshield
(image)
Chi phí: 16
Máu: 40
MP: 5
KN: 42
7 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 1 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Runnerhide
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 6
KN: 80
11 - 3 cận chiến (đâm)
15 - 1 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Gorerhide
(image)
Chi phí: 44
Máu: 74
MP: 6
KN: 120
15 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 1 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L4
Shriekerhide
(image)
Chi phí: 52
Máu: 83
MP: 6
KN: 100
19 - 3 cận chiến (đâm)
23 - 1 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Novice Shaman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 5
KN: 42
5 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (bí kíp) (summon spirit)
L2 ♚
Shaman
(image)
Chi phí: 30
Máu: 41
MP: 5
KN: 90
5 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (summon spirit)
L3
Elder Shaman
(image)
Chi phí: 45
Máu: 64
MP: 5
KN: 100
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (summon spirit)
L1 ♟
Plainwalker
(image)
Chi phí: 20
Máu: 27
MP: 8
KN: 37
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
L2
Plainstrider
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 8
KN: 78
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 cận chiến (chém) (xung kích)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Plainstriker
(image)
Chi phí: 37
Máu: 62
MP: 8
KN: 100
10 - 3 cận chiến (chém)
15 - 1 cận chiến (chém) (xung kích)
7 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L0 ♟
Spirit
(image)
Chi phí: 12
Máu: 15
MP: 6
KN: 24
3 - 3 cận chiến (bí kíp)
4 - 3 từ xa (lửa)
L1
Ancestor
(image)
Chi phí: 19
Máu: 22
MP: 6
KN: 50
4 - 4 cận chiến (lạnh)
5 - 3 từ xa (lửa)
L2
Honoured Ansestor
(image)
Chi phí: 29
Máu: 31
MP: 6
KN: 100
6 - 4 cận chiến (lạnh)
9 - 3 từ xa (lửa)
L1
Twisted Remnant
(image)
Chi phí: 20
Máu: 22
MP: 6
KN: 40
săn đêm, bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (bí kíp)
L1 ♟
Tracker
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 6
KN: 40
3 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♚
Hunter
(image)
Chi phí: 24
Máu: 47
MP: 6
KN: 80
5 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Skinner
(image)
Chi phí: 24
Máu: 65
MP: 6
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
Battle for Meridia / Meridian League
L0 ♟
Cadet
(image)
Chi phí: 10
Máu: 20
MP: 4
KN: 32
3 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Chariot
(image)
Chi phí: 15
Máu: 40
MP: 8
KN: 42
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
War Chariot
(image)
Chi phí: 35
Máu: 55
MP: 8
KN: 150
7 - 2 từ xa (đâm) (xung kích)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Incendius
(image)
Chi phí: 22
Máu: 45
MP: 5
KN: 50
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L2
Infernus
(image)
Chi phí: 35
Máu: 63
MP: 5
KN: 100
8 - 2 cận chiến (chém)
32 - 1 từ xa (lửa) (thiện xạ)
16 - 1 cận chiến (lửa)
L3
Dual Infernus
(image)
Chi phí: 50
Máu: 80
MP: 5
KN: 100
10 - 2 cận chiến (chém)
44 - 1 từ xa (lửa) (thiện xạ)
28 - 2 từ xa (lửa)
20 - 1 cận chiến (lửa)
L1 ♟
Soldier
(image)
Chi phí: 18
Máu: 42
MP: 4
KN: 45
steadfastentrench, entrench
3 - 3 cận chiến (chém)
3 - 5 từ xa (đâm)
L2 ♚
Legionary
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 4
KN: 90
steadfastentrench, entrench
4 - 4 cận chiến (chém)
5 - 5 từ xa (đâm)
L3
Phalanx
(image)
Chi phí: 30
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
steadfastentrench, entrench
6 - 4 cận chiến (chém)
7 - 6 từ xa (đâm)
L1 ♟
Speaker
(image)
Chi phí: 20
Máu: 32
MP: 5
KN: 45
lãnh đạo
5 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Apothecary
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 5
KN: 80
giải độc
6 - 3 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (lửa)
L3
Alchemist
(image)
Chi phí: 49
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
9 - 3 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (lửa) (poison)
L2 ♚
Leader
(image)
Chi phí: 40
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (đâm)
L3
Polis
(image)
Chi phí: 60
Máu: 69
MP: 5
KN: 140
lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (va đập)
14 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (đâm)
L4
Legate
(image)
Chi phí: 75
Máu: 80
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
12 - 3 cận chiến (va đập)
17 - 2 cận chiến (chém)
15 - 2 từ xa (đâm)
L0 ♟
Conscript
(image)
Chi phí: 9
Máu: 18
MP: 4
KN: 28
4 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Cutthroat
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 4
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (đâm)
L2 ♚
Buccaneer
(image)
Chi phí: 29
Máu: 46
MP: 4
KN: 60
9 - 3 cận chiến (chém)
11 - 2 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Incendius
(image)
Chi phí: 22
Máu: 45
MP: 5
KN: 50
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L2
Infernus
(image)
Chi phí: 35
Máu: 63
MP: 5
KN: 100
8 - 2 cận chiến (chém)
32 - 1 từ xa (lửa) (thiện xạ)
16 - 1 cận chiến (lửa)
L3
Dual Infernus
(image)
Chi phí: 50
Máu: 80
MP: 5
KN: 100
10 - 2 cận chiến (chém)
44 - 1 từ xa (lửa) (thiện xạ)
28 - 2 từ xa (lửa)
20 - 1 cận chiến (lửa)
L1 ♟
Miner
(image)
Chi phí: 15
Máu: 35
MP: 4
KN: 42
dịch chuyển tức thời
5 - 2 cận chiến (đâm)
L2
Candler
(image)
Chi phí: 30
Máu: 53
MP: 4
KN: 84
dịch chuyển tức thời, chiếu sáng
9 - 2 cận chiến (đâm)
11 - 1 từ xa (lửa)
L3
Laterna
(image)
Chi phí: 42
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
dịch chuyển tức thời, chiếu sáng
12 - 2 cận chiến (đâm)
20 - 1 từ xa (lửa)
L1 ♟
Scout
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 6
KN: 30
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (chém)
L2
Pathfinder
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 6
KN: 60
8 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (chém)
L3
Explorer
(image)
Chi phí: 45
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém)
11 - 3 từ xa (chém)
L1 ♟
Soldier
(image)
Chi phí: 18
Máu: 42
MP: 4
KN: 45
steadfastentrench, entrench
3 - 3 cận chiến (chém)
3 - 5 từ xa (đâm)
L2 ♚
Legionary
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 4
KN: 90
steadfastentrench, entrench
4 - 4 cận chiến (chém)
5 - 5 từ xa (đâm)
L3
Phalanx
(image)
Chi phí: 30
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
steadfastentrench, entrench
6 - 4 cận chiến (chém)
7 - 6 từ xa (đâm)
L0 ♟
Swimmer
(image)
Chi phí: 8
Máu: 16
MP: 5
KN: 26
5 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Cutthroat
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 4
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (đâm)
L2 ♚
Buccaneer
(image)
Chi phí: 29
Máu: 46
MP: 4
KN: 60
9 - 3 cận chiến (chém)
11 - 2 cận chiến (đâm)
L1
Harpooner
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 50
6 - 2 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ)
Battle for Meridia / Untamed
L1 ♟
Brute
(image)
Chi phí: 14
Máu: 35
MP: 5
KN: 45
6 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Feral
(image)
Chi phí: 44
Máu: 52
MP: 6
KN: 80
9 - 4 cận chiến (chém)
L3
Savage
(image)
Chi phí: 32
Máu: 77
MP: 6
KN: 130
12 - 4 cận chiến (chém)
18 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L4
Abomination
(image)
Chi phí: 58
Máu: 92
MP: 6
KN: 100
13 - 5 cận chiến (chém)
25 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Warden
(image)
Chi phí: 34
Máu: 45
MP: 6
KN: 80
5 - 4 cận chiến (chém)
2 - 4 từ xa (đâm) (chậm, living only)
2 - 4 từ xa (đâm) (poison)
L3
Guardian
(image)
Chi phí: 34
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
5 - 6 cận chiến (chém)
4 - 5 từ xa (đâm) (chậm, living only)
4 - 5 từ xa (đâm) (poison)
4 - 5 từ xa (đâm) (living only)
L0 ♟
Dracoatl
(image)
Chi phí: 11
Máu: 15
MP: 8
KN: 42
4 - 3 cận chiến (chém)
L1
Elder Dracoatl
(image)
Chi phí: 17
Máu: 27
MP: 8
KN: 42
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Acolyte
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 5
KN: 90
6 - 2 cận chiến (chém)
13 - 1 cận chiến (đâm) (living only)
5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
High Priestess
(image)
Chi phí: 42
Máu: 59
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (chém)
19 - 1 cận chiến (đâm) (living only)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Neophyte
(image)
Chi phí: 14
Máu: 29
MP: 5
KN: 42
5 - 2 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Acolyte
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 5
KN: 90
6 - 2 cận chiến (chém)
13 - 1 cận chiến (đâm) (living only)
5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
High Priestess
(image)
Chi phí: 42
Máu: 59
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (chém)
19 - 1 cận chiến (đâm) (living only)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Serpent
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 7
KN: 35
6 - 2 cận chiến (đâm) (poison)
L2
Water Serpent
(image)
Chi phí: 26
Máu: 50
MP: 7
KN: 150
12 - 2 cận chiến (đâm) (poison)
L1 ♟
Swarmcaller
(image)
Chi phí: 15
Máu: 35
MP: 6
KN: 42
5 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 6 từ xa (đâm) (bòn rút, liên hoàn, swarmheal)
L2 ♚
Dronecaller
(image)
Chi phí: 15
Máu: 43
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4, tái tạo
5 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm) (swarmheal)
L2 ♚
Swarmcaster
(image)
Chi phí: 27
Máu: 52
MP: 6
KN: 42
8 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 8 từ xa (đâm) (bòn rút, liên hoàn, swarmheal)
L3
Swarmlord
(image)
Chi phí: 38
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4
11 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 9 từ xa (đâm) (bòn rút, liên hoàn, swarmheal)
L1 ♟
Tamer
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
3 - 4 cận chiến (chém)
4 - 2 cận chiến (va đập)
2 - 3 từ xa (đâm) (living only, chậm)
L2
Beastmaster
(image)
Chi phí: 30
Máu: 55
MP: 5
KN: 150
3 - 4 cận chiến (chém)
4 - 2 cận chiến (va đập)
2 - 3 từ xa (đâm) (chậm, living only)
L2 ♚
Warden
(image)
Chi phí: 34
Máu: 45
MP: 6
KN: 80
5 - 4 cận chiến (chém)
2 - 4 từ xa (đâm) (chậm, living only)
2 - 4 từ xa (đâm) (poison)
L3
Guardian
(image)
Chi phí: 34
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
5 - 6 cận chiến (chém)
4 - 5 từ xa (đâm) (chậm, living only)
4 - 5 từ xa (đâm) (poison)
4 - 5 từ xa (đâm) (living only)