Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
NcL+AoH / Người rồng | |||||
L1 ♟ Người rồng lượnChi phí: 16 Máu: 32 MP: 8 KN: 35 6 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L2 ♟ Người rồng trờiChi phí: 30 Máu: 45 MP: 9 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L3 Người rồng bão tốChi phí: 40 Máu: 58 MP: 9 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ Người rồng thiêu đốtChi phí: 21 Máu: 42 MP: 5 KN: 43 7 - 2 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L2 ♟ Người rồng lóe sángChi phí: 35 Máu: 55 MP: 5 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L3 ♚ Người rồng tim lửa Chi phí: 51 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém) 8 - 4 từ xa (lửa) |
|||
L2 ♟ Người rồng lửaChi phí: 35 Máu: 63 MP: 5 KN: 80 9 - 2 cận chiến (chém) 7 - 5 từ xa (lửa) |
L3 ♚ Người rồng địa ngụcChi phí: 51 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 12 - 2 cận chiến (chém) 8 - 6 từ xa (lửa) |
||||
L1 ♟ Người rồng đụng độChi phí: 19 Máu: 43 MP: 5 KN: 45 5 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 ♟ Người rồng đánh đậpChi phí: 31 Máu: 66 MP: 5 KN: 95 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 5 cận chiến (đâm) 10 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 ♚ Người rồng thúc épChi phí: 40 Máu: 85 MP: 5 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) 14 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 5 cận chiến (đâm) |
|||
L2 ♟ Tư lệnh người rồngChi phí: 31 Máu: 62 MP: 5 KN: 105 11 - 3 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 ♚ Tổng đốc người rồngChi phí: 46 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||
L1 ♟ Thằn lằn đột kíchChi phí: 15 Máu: 26 MP: 6 KN: 32 đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♟ Thằn lằn phục kíchChi phí: 30 Máu: 36 MP: 7 KN: 55 đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thằn lằn chọc sườnChi phí: 46 Máu: 47 MP: 7 KN: 150 đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm) 7 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đạo sĩ thằn lằnChi phí: 16 Máu: 22 MP: 6 KN: 28 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Thầy bói thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Tiên tri thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rồngChi phí: 17 Máu: 39 MP: 6 KN: 42 7 - 3 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (lửa) |
L2 ♟ Chiến binh người rồngChi phí: 30 Máu: 60 MP: 6 KN: 70 11 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (lửa) |
L3 ♚ Kiếm sĩ người rồngChi phí: 47 Máu: 80 MP: 6 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (lửa) |
|||
NcL+AoH / Liên minh Knalga | |||||
L1 ♟ Chiến binh người lùnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♟ Người lùn giáp sắtChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 ♚ Chủ tướng người lùnChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ Kẻ cướp cạnChi phí: 14 Máu: 30 MP: 7 KN: 36 5 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (va đập) |
L2 ♟ Kẻ phạm phápChi phí: 28 Máu: 42 MP: 7 KN: 77 8 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L3 Kẻ trốn tránhChi phí: 56 Máu: 62 MP: 7 KN: 150 ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 4 từ xa (va đập) |
|||
L1 ♟ Kẻ săn trộmChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 29 3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♟ Kẻ đánh bẫyChi phí: 27 Máu: 45 MP: 5 KN: 65 4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Kẻ giang hồChi phí: 60 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 ♚ Thợ sănChi phí: 54 Máu: 57 MP: 5 KN: 150 5 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||||
L1 ♟ Kẻ trộm cắpChi phí: 13 Máu: 24 MP: 6 KN: 28 4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 ♟ Kẻ lừa đảoChi phí: 24 Máu: 40 MP: 6 KN: 70 đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 4 - 3 từ xa (chém) |
L3 ♚ Sát thủChi phí: 44 Máu: 51 MP: 6 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 3 từ xa (chém) (poison) |
|||
L1 ♟ Người lùn nổi giậnChi phí: 19 Máu: 34 MP: 5 KN: 42 4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L2 ♟ Người lùn thịnh nộChi phí: 33 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
||||
L1 ♟ Người lùn thần sấmChi phí: 17 Máu: 34 MP: 4 KN: 40 6 - 2 cận chiến (chém) 18 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♟ Người lùn vệ sĩ sấm sétChi phí: 30 Máu: 44 MP: 4 KN: 95 6 - 3 cận chiến (chém) 28 - 1 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Người lùn vệ sĩ rồngChi phí: 46 Máu: 59 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 40 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Vệ binh người lùnChi phí: 19 Máu: 42 MP: 4 KN: 47 chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♟ Người lùn lực lưỡngChi phí: 32 Máu: 54 MP: 4 KN: 85 chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm) 8 - 1 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Người lùn canh gácChi phí: 41 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Điểu binh sư tử đầu chimChi phí: 24 Máu: 34 MP: 8 KN: 38 12 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♟ Bậc thầy sư tử đầu chimChi phí: 37 Máu: 51 MP: 10 KN: 150 15 - 2 cận chiến (chém) |
||||
NcL+AoH / Người trung thành | |||||
L1 ♟ Bộ binh hạng nặngChi phí: 19 Máu: 38 MP: 4 KN: 40 11 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♟ Bộ binh xung đònChi phí: 35 Máu: 52 MP: 4 KN: 110 18 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 ♚ Bộ binh chùy sắtChi phí: 50 Máu: 64 MP: 4 KN: 150 25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Kiếm sĩChi phí: 16 Máu: 28 MP: 6 KN: 42 đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 ♟ Đấu sĩ tay đôiChi phí: 32 Máu: 44 MP: 7 KN: 90 đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Sĩ quan quân sựChi phí: 44 Máu: 57 MP: 7 KN: 150 đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binhChi phí: 17 Máu: 38 MP: 8 KN: 40 6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♟ Đại kỵ binhChi phí: 34 Máu: 53 MP: 9 KN: 95 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Thiết kỵ binhChi phí: 52 Máu: 68 MP: 9 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ sĩChi phí: 23 Máu: 38 MP: 8 KN: 44 9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L2 ♟ Hiệp sĩChi phí: 40 Máu: 58 MP: 8 KN: 120 8 - 4 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L3 Hiệp sĩ chính nghĩaChi phí: 58 Máu: 65 MP: 8 KN: 150 hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp) 15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||
L3 Đại hiệp sĩChi phí: 58 Máu: 78 MP: 7 KN: 150 12 - 4 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L2 ♟ Kỵ sĩ đánh thươngChi phí: 40 Máu: 50 MP: 10 KN: 150 12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L1 ♟ Lính cungChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 39 4 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♟ Lính trường cungChi phí: 26 Máu: 51 MP: 5 KN: 68 8 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Lính cung bậc thầyChi phí: 46 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Lính giáoChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♟ Lính kiếmChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 60 8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 ♚ Vệ sĩ hoàng giaChi phí: 43 Máu: 74 MP: 6 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Lính laoChi phí: 25 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♟ Lính mácChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 65 10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 ♚ Lính kíchChi phí: 44 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 19 - 2 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♟ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 ♚ Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♟ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 ♚ Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 ♚ Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L2 ♟ Quỷ khổng lồChi phí: 33 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 10 - 3 cận chiến (chém) |
|||||
L2 ♟ Trung úyChi phí: 35 Máu: 40 MP: 6 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 ♚ TướngChi phí: 54 Máu: 50 MP: 6 KN: 180 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L4 Đại nguyên soáiChi phí: 66 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đấu sĩ người cáChi phí: 14 Máu: 36 MP: 6 KN: 36 6 - 3 cận chiến (đâm) |
L2 ♟ Chiến binh người cáChi phí: 28 Máu: 50 MP: 6 KN: 80 10 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Người cá thiết giápChi phí: 43 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm) |
|||
L3 Đại vương người cáChi phí: 43 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) 19 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
NcL+AoH / Ma quái | |||||
L1 ♟ Bộ xươngChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 35 lặn
7 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♟ Chiến binh xươngChi phí: 28 Máu: 47 MP: 5 KN: 85 lặn
8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 ♚ Bộ xương giữ mộChi phí: 50 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 lặn
12 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Đao phủ chết chócChi phí: 28 Máu: 39 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 5 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ Bộ xương bắn cungChi phí: 14 Máu: 31 MP: 5 KN: 35 lặn
3 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♟ Xạ thủ bắn xươngChi phí: 26 Máu: 40 MP: 5 KN: 80 lặn
6 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Cung thủ hủy diệtChi phí: 38 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 lặn
8 - 2 cận chiến (chém) 14 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L0 ♟ Dơi quỷChi phí: 13 Máu: 16 MP: 8 KN: 22 4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L1 ♟ Dơi máuChi phí: 21 Máu: 27 MP: 9 KN: 70 5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L2 Dơi kinh hoàngChi phí: 34 Máu: 33 MP: 9 KN: 150 6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút) |
|||
L1 ♟ MaChi phí: 20 Máu: 18 MP: 7 KN: 30 4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 - 3 từ xa (lạnh) |
L2 ♟ Bóng đenChi phí: 38 Máu: 24 MP: 7 KN: 100 săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Vô diệnChi phí: 52 Máu: 35 MP: 7 KN: 150 săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
|||
L2 ♟ Hồn maChi phí: 38 Máu: 25 MP: 7 KN: 100 6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 4 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Bóng maChi phí: 52 Máu: 33 MP: 7 KN: 150 9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 6 - 3 từ xa (lạnh) |
||||
L1 ♟ Quái vật đào xácChi phí: 16 Máu: 33 MP: 5 KN: 35 4 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
L2 ♚ Quái vật ăn xácChi phí: 27 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
||||
L1 ♟ Tín đồ bóng tốiChi phí: 16 Máu: 28 MP: 5 KN: 48 10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♟ Phù thủy bóng tốiChi phí: 32 Máu: 48 MP: 5 KN: 90 4 - 3 cận chiến (va đập) 13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 ♚ Pháp sư gọi hồnChi phí: 50 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) 17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L3 ♚ Thây maChi phí: 50 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L0 ♟ Xác chết biết điChi phí: 8 Máu: 18 MP: 4 KN: 24 6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
L1 ♟ Vô hồnChi phí: 13 Máu: 28 MP: 4 KN: 150 7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
||||
NcL+AoH / Northern Elves | |||||
L3 ♚ Northern AvengerChi phí: 72 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 8 - 4 cận chiến (chém) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♟ Northern CaptainChi phí: 44 Máu: 47 MP: 5 KN: 90 7 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Northern MarshalChi phí: 67 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L2 ♟ Northern DruidChi phí: 46 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 4 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 ♚ Northern ShydeChi phí: 64 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||||
L2 ♟ Northern HeroChi phí: 44 Máu: 51 MP: 5 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Northern ChampionChi phí: 67 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L2 ♟ Northern MarksmanChi phí: 44 Máu: 37 MP: 6 KN: 80 6 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 ♚ Northern SharpshooterChi phí: 67 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L2 ♟ Northern RangerChi phí: 25 Máu: 45 MP: 6 KN: 80 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♟ Northern RiderChi phí: 43 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 7 - 3 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Northern OutriderChi phí: 55 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L2 ♟ Northern SorceressChi phí: 46 Máu: 41 MP: 5 KN: 100 4 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 ♚ Northern EnchantressChi phí: 64 Máu: 50 MP: 5 KN: 180 6 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (va đập) (chậm) 9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||
NcL+AoH / Nimble | |||||
L2 ♟ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 đột nhập
9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L3 ♚ Master SlayerChi phí: 50 Máu: 56 MP: 7 KN: 150 đột nhập, dịch chuyển tức thời
11 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén) 6 - 4 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L2 ♟ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 ♚ Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
||||
L2 ♟ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 ♚ Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
||||
NcL+AoH / Saurians | |||||
L2 ♟ Clan LeaderChi phí: 32 Máu: 38 MP: 6 KN: 110 hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 ♚ Saurian MysticChi phí: 32 Máu: 47 MP: 6 KN: 180 giải độc, hồi máu +8, tái tạo
5 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L2 ♟ Corrupted ShamanChi phí: 32 Máu: 34 MP: 6 KN: 110 regenerates +4
5 - 2 cận chiến (chém) (poison) 5 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 ♚ Swamp MageChi phí: 32 Máu: 42 MP: 6 KN: 100 tái tạo
6 - 2 cận chiến (chém) (poison) 8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) 30 - 1 từ xa (lửa) (chậm, poison, phép thuật) |
||||
L2 ♚ Saurian ChameleonChi phí: 30 Máu: 30 MP: 8 KN: 100 đột nhập, săn đêm
5 - 4 cận chiến (chém) (poison) 4 - 5 từ xa (đâm) (poison) |
|||||
L2 ♚ Saurian CrossbowmanChi phí: 24 Máu: 35 MP: 6 KN: 100 đột nhập
6 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (đâm) (poison) |
|||||
L2 ♟ Saurian LeaderChi phí: 34 Máu: 35 MP: 7 KN: 60 đột nhập, lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 ♚ Saurian EliteChi phí: 46 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 chịu đòn, lãnh đạo
14 - 4 cận chiến (đâm) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L2 ♟ Saurian PikemanChi phí: 28 Máu: 36 MP: 6 KN: 32 10 - 3 cận chiến (đâm) 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 ♚ Great PikemanChi phí: 38 Máu: 58 MP: 6 KN: 70 13 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 4 cận chiến (chém) |
||||
NcL+AoH / Shamanical | |||||
L2 ♟ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 ♚ Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L2 ♟ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 ♚ Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
||||
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
|||||
L2 ♟ Shaman WarlockChi phí: 27 Máu: 39 MP: 5 KN: 60 8 - 1 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (lạnh) (bòn rút) |
L3 ♚ Shaman DeathmasterChi phí: 48 Máu: 49 MP: 5 KN: 100 5 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 4 từ xa (lạnh) (bòn rút, phép thuật) |
||||
NcL+AoH / Slavers | |||||
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
|||||
L2 ♟ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 ♚ Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
||||
L2 ♟ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 ♚ Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L0 ♟ Peasant SlaveChi phí: 5 Máu: 18 MP: 5 KN: 23 5 - 2 cận chiến (đâm) 4 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L0 ♟ Slave HunterChi phí: 6 Máu: 18 MP: 5 KN: 23 3 - 1 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
NcL+AoH / Smasha's | |||||
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
|||||
L2 ♟ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 ♚ Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
||||
L2 ♟ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 ♚ Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
||||
NcL+AoH / Trolls | |||||
L1 ♟ Giant AntChi phí: 12 Máu: 22 MP: 4 KN: 150 6 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
L2 ♟ Quỷ núiChi phí: 29 Máu: 55 MP: 5 KN: 66 tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 ♚ Chiến binh quỷ núiChi phí: 42 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) |
||||
L2 ♟ Quỷ núi quăng đáChi phí: 29 Máu: 49 MP: 5 KN: 150 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 17 - 1 từ xa (va đập) |
|||||
L3 ♚ Troll BoulderlobberChi phí: 41 Máu: 58 MP: 5 KN: 120 tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) 26 - 1 từ xa (va đập) |
|||||
L2 ♟ Troll ShamanChi phí: 32 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 tái tạo
9 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 ♚ Troll Fire WizardChi phí: 60 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 ♚ Troll WarbannerChi phí: 58 Máu: 64 MP: 5 KN: 150 tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập) 11 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ Xúc tu đáy sâuChi phí: 12 Máu: 28 MP: 2 KN: 150 tái tạo
4 - 3 cận chiến (va đập) |
|||||
L2 ♟ Young SpiderChi phí: 31 Máu: 45 MP: 6 KN: 50 12 - 2 cận chiến (chém) (poison) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 ♚ Giant SpiderChi phí: 61 Máu: 58 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (chém) (poison) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
NcL+AoH / Twilight | |||||
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
|||||
L2 ♟ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 ♚ Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
||||
L2 ♟ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 ♚ Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Goblin HealerChi phí: 12 Máu: 15 MP: 4 KN: 22 hồi máu +4
2 - 1 cận chiến (lạnh) (poison) |