Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Extended Era + Era of Myths + Default

Extended Era + Era of Myths + Default / Aragwaith
L1 ♟
Archer
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 38
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Strongbow
(image)
Chi phí: 31
Máu: 35
MP: 5
KN: 80
9 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L3
Greatbow
(image)
Chi phí: 45
Máu: 43
MP: 5
KN: 150
13 - 3 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm)
L3
Slayer
(image)
Chi phí: 46
Máu: 39
MP: 5
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Eagle Rider
(image)
Chi phí: 21
Máu: 36
MP: 7
KN: 36
6 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập) (attack only)
L2
Eagle Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 48
MP: 7
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (va đập) (attack only)
L1 ♟
Scout
(image)
Chi phí: 18
Máu: 31
MP: 8
KN: 36
10 - 2 cận chiến (đâm)
L2
Lancer
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 8
KN: 80
11 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Silver Shield
(image)
Chi phí: 38
Máu: 54
MP: 8
KN: 150
13 - 4 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Spearman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 5
KN: 38
11 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Flagbearer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 34
MP: 4
KN: 100
protection, chịu đòn
13 - 2 cận chiến (đâm)
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Captain
(image)
Chi phí: 60
Máu: 43
MP: 4
KN: 175
protection, chịu đòn
17 - 2 cận chiến (đâm)
9 - 4 cận chiến (chém)
L4
Ancient Banner
(image)
Chi phí: 90
Máu: 55
MP: 4
KN: 150
protection, chịu đòn
21 - 2 cận chiến (đâm)
11 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Pikeman
(image)
Chi phí: 38
Máu: 44
MP: 5
KN: 94
17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Guardian
(image)
Chi phí: 51
Máu: 51
MP: 5
KN: 150
24 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Swordsman
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 5
KN: 32
6 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Guard
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 4
KN: 78
12 - 3 cận chiến (chém)
L3
Shield Guard
(image)
Chi phí: 37
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Longswordsman
(image)
Chi phí: 24
Máu: 38
MP: 5
KN: 78
9 - 4 cận chiến (chém)
L3
Swordmaster
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
10 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Warlock
(image)
Chi phí: 18
Máu: 22
MP: 5
KN: 44
hồi máu +4
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Wizard
(image)
Chi phí: 43
Máu: 31
MP: 5
KN: 132
giải độc, hồi máu +8
10 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sorcerer
(image)
Chi phí: 68
Máu: 40
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, dịch chuyển tức thời
13 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
Extended Era + Era of Myths + Default / Chaos
L1 ♟
Evil Crab
(image)
Chi phí: 16
Máu: 40
MP: 10
KN: 42
lặn
9 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2 ♚
Hell Crab
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 10
KN: 150
lặn
10 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Headhunter
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 7
KN: 40
đột nhập
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Marauder
(image)
Chi phí: 40
Máu: 36
MP: 7
KN: 70
đột nhập
6 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L3
Soulhunter
(image)
Chi phí: 100
Máu: 46
MP: 7
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Hound
(image)
Chi phí: 15
Máu: 21
MP: 7
KN: 40
9 - 2 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Flesh Hound
(image)
Chi phí: 40
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
tái tạo
12 - 2 cận chiến (va đập) (điên cuồng)
L2
Rabid Hound
(image)
Chi phí: 40
Máu: 36
MP: 7
KN: 35
9 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L3
Warp Hound
(image)
Chi phí: 80
Máu: 40
MP: 7
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Invader
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 5
KN: 39
8 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Dark Knight
(image)
Chi phí: 36
Máu: 51
MP: 5
KN: 95
8 - 4 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (chém)
L3
Blood Knight
(image)
Chi phí: 42
Máu: 75
MP: 5
KN: 110
12 - 4 cận chiến (chém)
25 - 2 cận chiến (chém)
L4
Overlord
(image)
Chi phí: 70
Máu: 90
MP: 6
KN: 150
12 - 5 cận chiến (chém)
31 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Doom Guard
(image)
Chi phí: 40
Máu: 52
MP: 4
KN: 90
chịu đòn
8 - 3 cận chiến (chém)
11 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Hell Guardian
(image)
Chi phí: 80
Máu: 63
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
11 - 3 cận chiến (chém)
16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L1 ♟
Invoker
(image)
Chi phí: 17
Máu: 28
MP: 5
KN: 48
6 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Magus
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
6 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Demonologist
(image)
Chi phí: 80
Máu: 45
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
8 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
32 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Lesser Daemon
(image)
Chi phí: 20
Máu: 36
MP: 6
KN: 38
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (lửa) (đánh trước)
L2 ♚
Chaos Daemon
(image)
Chi phí: 42
Máu: 46
MP: 6
KN: 90
6 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa) (đánh trước)
L3
Greater Daemon
(image)
Chi phí: 80
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (lửa) (đánh trước)
L2
Winged Daemon
(image)
Chi phí: 40
Máu: 37
MP: 8
KN: 150
4 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 từ xa (lửa) (đánh trước)
L1 ♟
Lesser Mutation
(image)
Chi phí: 20
Máu: 48
MP: 4
KN: 40
tái tạo
12 - 2 cận chiến (va đập) (poison)
L2 ♚
Greater Mutation
(image)
Chi phí: 40
Máu: 56
MP: 4
KN: 90
tái tạo
16 - 2 cận chiến (va đập) (poison)
L3
Abomination
(image)
Chi phí: 80
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) (poison)
Extended Era + Era of Myths + Default / Dark Elves
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Enchantress
(image)
Chi phí: 19
Máu: 27
MP: 5
KN: 55
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Sorceress
(image)
Chi phí: 42
Máu: 47
MP: 5
KN: 120
hồi máu +4
7 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Cleric
(image)
Chi phí: 60
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
8 - 4 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Fighter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 35
5 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Captain
(image)
Chi phí: 37
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
6 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 1 từ xa (đâm)
L3
Marshal
(image)
Chi phí: 75
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
11 - 3 cận chiến (đâm)
13 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Warrior
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 6
KN: 90
6 - 5 cận chiến (chém)
L3
Corsair
(image)
Chi phí: 63
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
7 - 7 cận chiến (chém)
L1 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 18
Máu: 27
MP: 6
KN: 35
cavestalk
5 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Shadow
(image)
Chi phí: 33
Máu: 38
MP: 6
KN: 70
cavestalk
7 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Stalker
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 6
KN: 150
cavestalk
10 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
8 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Ice Wyrm
(image)
Chi phí: 21
Máu: 41
MP: 5
KN: 41
7 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 4 từ xa (lạnh)
L2
Frost Wyrm
(image)
Chi phí: 43
Máu: 62
MP: 5
KN: 100
10 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh)
L3
Rime Wyrm
(image)
Chi phí: 60
Máu: 81
MP: 5
KN: 150
14 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 4 từ xa (lạnh)
L2 ♚
Mistral Wyrm
(image)
Chi phí: 43
Máu: 59
MP: 6
KN: 100
9 - 3 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (lạnh)
L3
Boreal Wyrm
(image)
Chi phí: 65
Máu: 77
MP: 7
KN: 150
13 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Lizard Rider
(image)
Chi phí: 24
Máu: 37
MP: 7
KN: 35
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Lizard Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 54
MP: 7
KN: 150
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
8 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Noble
(image)
Chi phí: 17
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Lord
(image)
Chi phí: 50
Máu: 47
MP: 5
KN: 120
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
15 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
High Lord
(image)
Chi phí: 100
Máu: 63
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
8 - 5 cận chiến (chém)
21 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L1 ♟
Wizard
(image)
Chi phí: 21
Máu: 25
MP: 5
KN: 50
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Sorcerer
(image)
Chi phí: 39
Máu: 40
MP: 5
KN: 90
11 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Warlock
(image)
Chi phí: 80
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
4 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
Extended Era + Era of Myths + Default / Người rồng
L1 ♟
Người rồng lượn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 8
KN: 35
6 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L2
Người rồng trời
(image)
Chi phí: 30
Máu: 45
MP: 9
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L3
Người rồng bão tố
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 9
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L1 ♟
Người rồng thiêu đốt
(image)
Chi phí: 21
Máu: 42
MP: 5
KN: 43
7 - 2 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người rồng lóe sáng
(image)
Chi phí: 35
Máu: 55
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (lửa)
L3
Người rồng tim lửa
(image)
Chi phí: 51
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người rồng lửa
(image)
Chi phí: 35
Máu: 63
MP: 5
KN: 80
9 - 2 cận chiến (chém)
7 - 5 từ xa (lửa)
L3
Người rồng địa ngục
(image)
Chi phí: 51
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
12 - 2 cận chiến (chém)
8 - 6 từ xa (lửa)
L1 ♟
Người rồng đụng độ
(image)
Chi phí: 19
Máu: 43
MP: 5
KN: 45
5 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Người rồng đánh đập
(image)
Chi phí: 31
Máu: 66
MP: 5
KN: 95
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 5 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Người rồng thúc ép
(image)
Chi phí: 40
Máu: 85
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 5 cận chiến (đâm)
L2 ♚
Tư lệnh người rồng
(image)
Chi phí: 31
Máu: 62
MP: 5
KN: 105
11 - 3 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Tổng đốc người rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Thằn lằn đột kích
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 32
đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L2
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đạo sĩ thằn lằn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 22
MP: 6
KN: 28
hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Thầy bói thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Tiên tri thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Đấu sĩ người rồng
(image)
Chi phí: 17
Máu: 39
MP: 6
KN: 42
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♚
Chiến binh người rồng
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 6
KN: 70
11 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (lửa)
L3
Kiếm sĩ người rồng
(image)
Chi phí: 47
Máu: 80
MP: 6
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa)
Extended Era + Era of Myths + Default / Dwarves
L1 ♟
Người lùn thần sấm
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 4
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Dwarvish Flamethrower
(image)
Chi phí: 35
Máu: 42
MP: 4
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
6 - 6 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người lùn vệ sĩ sấm sét
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 4
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn vệ sĩ rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
40 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Chiến binh người lùn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Dwarvish Runesmith
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 4
KN: 110
16 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L3
Dwarvish Runemaster
(image)
Chi phí: 50
Máu: 57
MP: 4
KN: 220
21 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L4
Dwarvish Arcanister
(image)
Chi phí: 50
Máu: 67
MP: 4
KN: 150
26 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
L2 ♚
Người lùn giáp sắt
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chủ tướng người lùn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Dwarvish Runner
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 30
5 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (chém)
L2 ♚
Dwarvish Axethrower
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 6
KN: 64
6 - 3 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (chém)
L3
Dwarvish Axemaster
(image)
Chi phí: 37
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Gyrocopter
(image)
Chi phí: 17
Máu: 36
MP: 6
KN: 35
10 - 2 từ xa (va đập)
L2
Steamcopter
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 7
KN: 150
10 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Người lùn nổi giận
(image)
Chi phí: 19
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Người lùn thịnh nộ
(image)
Chi phí: 33
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Steamwheel
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
14 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2
Thunderwheel
(image)
Chi phí: 25
Máu: 45
MP: 9
KN: 60
20 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L3
Warwheel
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 10
KN: 150
26 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L1 ♟
Vệ binh người lùn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 42
MP: 4
KN: 47
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Người lùn lực lưỡng
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 4
KN: 85
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn canh gác
(image)
Chi phí: 41
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 từ xa (đâm)
Extended Era + Era of Myths + Default / Celestials
L1 ♟
Crusader
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 37
heal+3
4 - 4 cận chiến (bí kíp)
8 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Divine Knight
(image)
Chi phí: 32
Máu: 45
MP: 5
KN: 95
hồi máu +4
7 - 4 cận chiến (bí kíp)
13 - 2 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Divine Champion
(image)
Chi phí: 50
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
10 - 4 cận chiến (bí kíp)
19 - 2 cận chiến (chém)
13 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Protector
(image)
Chi phí: 29
Máu: 50
MP: 5
KN: 88
hồi máu +4
6 - 4 cận chiến (lửa)
11 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Holy Sentinel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
7 - 5 cận chiến (lửa)
15 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L2
Quester
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 8
KN: 150
hồi máu +4
6 - 4 cận chiến (bí kíp)
8 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Legionnaire
(image)
Chi phí: 15
Máu: 37
MP: 5
KN: 42
6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Keeper
(image)
Chi phí: 28
Máu: 49
MP: 5
KN: 85
9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Sentinel
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Light Spirit
(image)
Chi phí: 18
Máu: 24
MP: 8
KN: 42
chiếu sáng
4 - 4 từ xa (bí kíp)
L2
Lantern Archon
(image)
Chi phí: 26
Máu: 32
MP: 8
KN: 80
chiếu sáng
7 - 4 từ xa (bí kíp)
L3
Master of Light
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 8
KN: 150
chiếu sáng
8 - 5 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Messenger
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 6
KN: 40
inspire
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Claimant
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 6
KN: 90
lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Herald
(image)
Chi phí: 60
Máu: 68
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém)
L4
Seraph
(image)
Chi phí: 80
Máu: 82
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
18 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Wizard
(image)
Chi phí: 20
Máu: 31
MP: 5
KN: 58
3 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Great Wizard
(image)
Chi phí: 35
Máu: 41
MP: 5
KN: 115
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sage
(image)
Chi phí: 53
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Mystic
(image)
Chi phí: 35
Máu: 38
MP: 5
KN: 105
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L3
Prophet
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 5
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
14 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Zealot
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 38
5 - 1 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém)
L2 ♚
Militant
(image)
Chi phí: 25
Máu: 45
MP: 6
KN: 65
5 - 2 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (chém)
L3
Sicarius
(image)
Chi phí: 35
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (chém)
Extended Era + Era of Myths + Default / Devlings
L1 ♟
Cursers
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 44
2 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Blasphemists
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 6
KN: 75
2 - 4 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Offenders
(image)
Chi phí: 48
Máu: 47
MP: 6
KN: 130
2 - 5 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L4
Abusers
(image)
Chi phí: 65
Máu: 56
MP: 6
KN: 150
3 - 5 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Flappers
(image)
Chi phí: 15
Máu: 24
MP: 8
KN: 34
4 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lửa)
L2
Flyers
(image)
Chi phí: 27
Máu: 37
MP: 9
KN: 78
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (lửa)
L3
Attackers
(image)
Chi phí: 39
Máu: 45
MP: 10
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (lửa)
L1 ♟
Nailers
(image)
Chi phí: 10
Máu: 25
MP: 5
KN: 32
15 - 1 cận chiến (đâm)
6 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Spikers
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 5
KN: 85
30 - 1 cận chiến (đâm)
22 - 1 cận chiến (va đập)
L3
Staplers
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
44 - 1 cận chiến (đâm)
34 - 1 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Overgrown Devling
(image)
Chi phí: 14
Máu: 37
MP: 5
KN: 36
7 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Soldier
(image)
Chi phí: 28
Máu: 45
MP: 6
KN: 50
9 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Chief
(image)
Chi phí: 38
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Warrior
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 46
10 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Hero
(image)
Chi phí: 38
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
11 - 4 cận chiến (va đập)
L0 ♟
Sneak
(image)
Chi phí: 8
Máu: 14
MP: 6
KN: 23
đột nhập
4 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
2 - 2 từ xa (chém)
L1
Lurker
(image)
Chi phí: 18
Máu: 23
MP: 6
KN: 75
đột nhập
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
3 - 3 từ xa (chém)
Extended Era + Era of Myths + Default / Elementals
L0 ♟
Air Elemental
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 8
KN: 26
5 - 3 từ xa (va đập)
L1
Razorbird
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 35
11 - 1 cận chiến (đâm) (xung kích)
8 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Thunderbird
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
14 - 1 cận chiến (đâm) (xung kích)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1
Wind Spirit
(image)
Chi phí: 19
Máu: 28
MP: 8
KN: 35
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Zephyr
(image)
Chi phí: 36
Máu: 40
MP: 6
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 từ xa (va đập)
L3
Djinn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♟
Earth Elemental
(image)
Chi phí: 17
Máu: 36
MP: 4
KN: 37
mountainhome
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Rock Golem
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 4
KN: 100
mountainhome
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Stone Titan
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 4
KN: 150
mountainhome
12 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Fire Elemental
(image)
Chi phí: 16
Máu: 37
MP: 5
KN: 34
deserthome
6 - 3 cận chiến (lửa)
L2 ♚
Fire Wisp
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 6
KN: 75
deserthome
9 - 2 cận chiến (lửa)
7 - 4 từ xa (lửa)
L3
Fire Ghost
(image)
Chi phí: 45
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
deserthome
10 - 2 cận chiến (lửa)
8 - 5 từ xa (lửa)
L2 ♚
Living Furnace
(image)
Chi phí: 28
Máu: 52
MP: 5
KN: 100
deserthome
9 - 3 cận chiến (lửa)
L3
Lava Beast
(image)
Chi phí: 38
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
deserthome
13 - 3 cận chiến (lửa)
L1 ♟
Unicorn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 37
MP: 7
KN: 38
hồi máu +4
7 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
6 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Silver Unicorn
(image)
Chi phí: 38
Máu: 46
MP: 7
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
8 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Vine Beast
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 6
KN: 36
foresthome
5 - 4 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Vine Tiger
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
mai phục, foresthome
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Water Elemental
(image)
Chi phí: 16
Máu: 25
MP: 6
KN: 35
waterhome
5 - 3 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập)
L2 ♚
Ice Crab
(image)
Chi phí: 24
Máu: 43
MP: 6
KN: 78
8 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 3 từ xa (lạnh) (chậm)
L3
Ice Shell
(image)
Chi phí: 35
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
10 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (lạnh) (chậm)
L2 ♚
Undine
(image)
Chi phí: 27
Máu: 37
MP: 6
KN: 84
waterhome
8 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (va đập)
L3
Tempest Spirit
(image)
Chi phí: 45
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
waterhome
12 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (va đập)
Extended Era + Era of Myths + Default / Therian
L1 ♟
Apprentice
(image)
Chi phí: 19
Máu: 26
MP: 5
KN: 46
4 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 5
KN: 90
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Master
(image)
Chi phí: 54
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Shaman
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 90
hồi máu +4
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
4 - 6 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Priest
(image)
Chi phí: 52
Máu: 43
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
9 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
4 - 7 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Cat Therian
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 6
KN: 45
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Wildcat Therian
(image)
Chi phí: 36
Máu: 58
MP: 6
KN: 100
7 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 3 từ xa (va đập)
L3
Leopard Therian
(image)
Chi phí: 48
Máu: 75
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
22 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Therian Black Cat
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 7
KN: 150
săn đêm
8 - 5 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Falcon Therian
(image)
Chi phí: 16
Máu: 26
MP: 8
KN: 35
4 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2
Falcon
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 10
KN: 70
5 - 4 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (va đập)
L3
Gyrfalcon
(image)
Chi phí: 40
Máu: 51
MP: 10
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Peregrine Falcon
(image)
Chi phí: 40
Máu: 46
MP: 12
KN: 150
6 - 5 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Tracker
(image)
Chi phí: 25
Máu: 44
MP: 5
KN: 60
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Ranger
(image)
Chi phí: 41
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
8 - 4 từ xa (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Monk
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 5
KN: 36
4 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp)
L2 ♚
Aura Monk
(image)
Chi phí: 35
Máu: 47
MP: 5
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L3
Aura Master
(image)
Chi phí: 50
Máu: 55
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (va đập)
14 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Serpent Therian
(image)
Chi phí: 15
Máu: 29
MP: 5
KN: 28
7 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Cobra
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 5
KN: 60
8 - 3 cận chiến (chém) (poison)
5 - 3 từ xa (va đập)
L3
King Cobra
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém) (poison, chậm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Spitting Cobra
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém) (poison)
5 - 4 từ xa (đâm) (poison)
7 - 3 từ xa (va đập)
L2
Sandskipper
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước, poison)
4 - 3 từ xa (va đập)
L2
Sea Snake
(image)
Chi phí: 28
Máu: 38
MP: 7
KN: 150
13 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Therian Guard
(image)
Chi phí: 14
Máu: 34
MP: 5
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Therian Defender
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (đâm)
Extended Era + Era of Myths + Default / Vampires
L1 ♟
Blood Apprentice
(image)
Chi phí: 21
Máu: 26
MP: 5
KN: 55
4 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Blood Manipulator
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 95
5 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sangel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
8 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
9 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
20 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Flesh Artisan
(image)
Chi phí: 34
Máu: 46
MP: 5
KN: 100
9 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 cận chiến (đâm) (đánh lén, bòn rút)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Blood Hulk
(image)
Chi phí: 24
Máu: 49
MP: 4
KN: 52
tái tạo, bồi dưỡng
14 - 2 cận chiến (chém)
L0 ♟
Bloodborn
(image)
Chi phí: 8
Máu: 19
MP: 5
KN: 18
4 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Fledgeling
(image)
Chi phí: 13
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
L2 ♚
Duelist
(image)
Chi phí: 31
Máu: 48
MP: 6
KN: 86
7 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ)
4 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, counter)
L3
Sword Dancer
(image)
Chi phí: 45
Máu: 68
MP: 6
KN: 150
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) (thiện xạ)
4 - 4 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, counter)
L2 ♚
Noble
(image)
Chi phí: 31
Máu: 50
MP: 5
KN: 87
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
L3
Sire
(image)
Chi phí: 44
Máu: 66
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
8 - 2 từ xa (bí kíp)
L4
Methusalem
(image)
Chi phí: 70
Máu: 95
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
15 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L1
Malborn
(image)
Chi phí: 7
Máu: 32
MP: 6
KN: 50
4 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L1 ♟
Thin Blood
(image)
Chi phí: 15
Máu: 33
MP: 5
KN: 38
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Half Blood
(image)
Chi phí: 28
Máu: 48
MP: 5
KN: 70
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Day Hunter
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Twilight Walker
(image)
Chi phí: 45
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
12 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Gargoyle
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 6
KN: 34
dauntless
5 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Marlgoyle
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 7
KN: 70
dauntless
8 - 3 cận chiến (va đập)
Extended Era + Era of Myths + Default / The Warg
L1 ♟
Blackfur
(image)
Chi phí: 17
Máu: 33
MP: 5
KN: 42
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Black Hunter
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
săn đêm
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Fire Sprite
(image)
Chi phí: 14
Máu: 24
MP: 5
KN: 35
3 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 5 từ xa (lửa)
L2 ♚
Flame Sprite
(image)
Chi phí: 34
Máu: 27
MP: 6
KN: 72
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 6 từ xa (lửa)
L3
Flame Spirit
(image)
Chi phí: 50
Máu: 40
MP: 7
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 6 từ xa (lửa)
L1 ♟
Shapeshifter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 34
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Changeling
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 6
KN: 85
9 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (va đập)
L3
wolfling
(image)
Chi phí: 58
Máu: 63
MP: 6
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♟
Stalker
(image)
Chi phí: 19
Máu: 31
MP: 7
KN: 37
đột nhập
8 - 2 cận chiến (đâm)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Shadow Pelt
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
đột nhập
8 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Night Eye
(image)
Chi phí: 45
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
đột nhập, săn đêm
11 - 3 cận chiến (đâm)
15 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Warrior Wolf
(image)
Chi phí: 16
Máu: 39
MP: 6
KN: 42
10 - 2 cận chiến (chém)
L2
Rabid Wolf
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 7
KN: 100
10 - 3 cận chiến (đâm)
16 - 2 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Warrior Warg
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 6
KN: 80
11 - 3 cận chiến (chém)
L3
Fenrir
(image)
Chi phí: 45
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
13 - 4 cận chiến (chém)
15 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Moon Blade
(image)
Chi phí: 48
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pack Leader
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 6
KN: 120
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém)
L4
Garou
(image)
Chi phí: 68
Máu: 79
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
17 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Water Dryad
(image)
Chi phí: 14
Máu: 26
MP: 6
KN: 38
3 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Water Nymph
(image)
Chi phí: 23
Máu: 36
MP: 6
KN: 78
5 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Water Shyde
(image)
Chi phí: 35
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L0 ♟
Wolf Cub
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 8
KN: 22
3 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L1
Wolf
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 32
6 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2
Dire Wolf
(image)
Chi phí: 26
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ)
Extended Era + Era of Myths + Default / Windsong
L1 ♟
Courier
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 8
KN: 44
6 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2
Emissary
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 10
KN: 150
11 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 cận chiến (chém) (xung kích)
6 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♚
Reaver
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 6
KN: 80
dauntless
9 - 3 cận chiến (va đập)
4 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Dreadnought
(image)
Chi phí: 34
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
dauntless
10 - 4 cận chiến (va đập)
5 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Gatekeeper
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 4
KN: 45
5 - 4 cận chiến (va đập) (counter)
L2 ♚
Heretic
(image)
Chi phí: 40
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
9 - 3 cận chiến (chém)
22 - 1 từ xa (lửa)
L3
Harbinger
(image)
Chi phí: 50
Máu: 63
MP: 5
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
30 - 1 từ xa (lửa)
L2 ♚
Lorekeeper
(image)
Chi phí: 40
Máu: 56
MP: 4
KN: 80
6 - 5 cận chiến (va đập) (counter)
L3
Oathkeeper
(image)
Chi phí: 50
Máu: 76
MP: 4
KN: 150
7 - 6 cận chiến (va đập) (counter)
L1 ♟
Scribe
(image)
Chi phí: 21
Máu: 26
MP: 5
KN: 48
5 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L2 ♚
Savant
(image)
Chi phí: 40
Máu: 39
MP: 5
KN: 88
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L3
Arbiter
(image)
Chi phí: 60
Máu: 51
MP: 5
KN: 200
6 - 3 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L4
Librarian
(image)
Chi phí: 80
Máu: 61
MP: 5
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm)
L3
Runeforger
(image)
Chi phí: 60
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
11 - 3 từ xa (chém) (poison)
9 - 4 từ xa (va đập) (bòn rút)
42 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Seeker
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 6
KN: 45
đột nhập
5 - 3 cận chiến (chém)
8 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2
Pathfinder
(image)
Chi phí: 38
Máu: 37
MP: 7
KN: 74
đột nhập
5 - 3 cận chiến (đâm) (đánh lén)
5 - 4 cận chiến (chém)
13 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Farstrider
(image)
Chi phí: 48
Máu: 52
MP: 8
KN: 150
đột nhập
5 - 4 cận chiến (đâm) (đánh lén)
6 - 5 cận chiến (chém)
17 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Skyrunner
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 6
KN: 74
đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Stormbringer
(image)
Chi phí: 50
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
đột nhập
11 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L0 ♟
Sky Shard
(image)
Chi phí: 11
Máu: 17
MP: 6
KN: 16
dịch chuyển tức thời
5 - 2 cận chiến (lạnh)
L1
Sky Crystal
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 3 cận chiến (lạnh)
L1 ♟
Weaver
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 5
KN: 48
hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (lạnh)
9 - 2 từ xa (đâm)
L2
Envoy
(image)
Chi phí: 38
Máu: 44
MP: 5
KN: 80
dịch chuyển tức thời
8 - 3 cận chiến (lạnh)
12 - 2 từ xa (đâm)
L3
Herald
(image)
Chi phí: 60
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
dịch chuyển tức thời
9 - 4 cận chiến (lạnh)
12 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Prophetess
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 62
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo
6 - 2 cận chiến (bí kíp) (chậm)
L3
Ascendant
(image)
Chi phí: 60
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo, tái tạo
7 - 3 cận chiến (bí kíp) (chậm)
Extended Era + Era of Myths + Default / Kalifa
L1 ♟
Ahadath
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 6
KN: 35
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Ghazi
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
6 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Elite Ghazi
(image)
Chi phí: 60
Máu: 65
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Naffatun
(image)
Chi phí: 35
Máu: 45
MP: 6
KN: 150
9 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Amir
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 5
KN: 40
10 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2 ♚
Arif
(image)
Chi phí: 38
Máu: 58
MP: 5
KN: 75
12 - 2 cận chiến (đâm)
8 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
10 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Immortal
(image)
Chi phí: 18
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
13 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
12 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Mubarizan
(image)
Chi phí: 35
Máu: 53
MP: 5
KN: 150
14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
7 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L1 ♟
Ekim
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 5
KN: 33
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Ekim Haram
(image)
Chi phí: 35
Máu: 38
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, tái tạo
7 - 3 cận chiến (va đập)
L0 ♟
Falcon
(image)
Chi phí: 10
Máu: 19
MP: 7
KN: 20
3 - 3 cận chiến (chém)
6 - 1 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1
Elder Falcon
(image)
Chi phí: 18
Máu: 27
MP: 8
KN: 150
4 - 3 cận chiến (chém)
9 - 1 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Ghulam
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 6
KN: 40
20 - 1 cận chiến (đâm)
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Ghaznid
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 6
KN: 70
26 - 1 cận chiến (đâm)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Life Guard
(image)
Chi phí: 80
Máu: 65
MP: 6
KN: 150
26 - 2 cận chiến (đâm)
14 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Ghulam al Rami
(image)
Chi phí: 35
Máu: 45
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Karadis
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 7
KN: 40
4 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2
Ghulam al Rami
(image)
Chi phí: 35
Máu: 45
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (đâm)
L2
Mamluk
(image)
Chi phí: 35
Máu: 39
MP: 8
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Rami
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 5
KN: 38
6 - 1 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (lửa)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Rami al Nuri
(image)
Chi phí: 35
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (lửa)
6 - 5 từ xa (đâm)
Extended Era + Era of Myths + Default / Liên minh Knalga
L1 ♟
Chiến binh người lùn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Người lùn giáp sắt
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chủ tướng người lùn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Kẻ săn trộm
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 29
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Kẻ đánh bẫy
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 5
KN: 65
4 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Kẻ giang hồ
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thợ săn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Kẻ trộm cắp
(image)
Chi phí: 13
Máu: 24
MP: 6
KN: 28
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Kẻ lừa đảo
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
4 - 3 từ xa (chém)
L3
Sát thủ
(image)
Chi phí: 44
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
5 - 3 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Người lùn nổi giận
(image)
Chi phí: 19
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Người lùn thịnh nộ
(image)
Chi phí: 33
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Người lùn thần sấm
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 4
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Người lùn vệ sĩ sấm sét
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 4
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn vệ sĩ rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
40 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Vệ binh người lùn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 42
MP: 4
KN: 47
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Người lùn lực lưỡng
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 4
KN: 85
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn canh gác
(image)
Chi phí: 41
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Điểu binh sư tử đầu chim
(image)
Chi phí: 24
Máu: 34
MP: 8
KN: 38
12 - 2 cận chiến (chém)
L2
Bậc thầy sư tử đầu chim
(image)
Chi phí: 37
Máu: 51
MP: 10
KN: 150
15 - 2 cận chiến (chém)
Extended Era + Era of Myths + Default / Người trung thành
L1 ♟
Bộ binh hạng nặng
(image)
Chi phí: 19
Máu: 38
MP: 4
KN: 40
11 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Bộ binh xung đòn
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 4
KN: 110
18 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Bộ binh chùy sắt
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 4
KN: 150
25 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Kiếm sĩ
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 42
đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Đấu sĩ tay đôi
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 7
KN: 90
đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Sĩ quan quân sự
(image)
Chi phí: 44
Máu: 57
MP: 7
KN: 150
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ binh
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
L2
Đại kỵ binh
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 9
KN: 95
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Thiết kỵ binh
(image)
Chi phí: 52
Máu: 68
MP: 9
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ sĩ
(image)
Chi phí: 23
Máu: 38
MP: 8
KN: 44
9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Hiệp sĩ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 8
KN: 120
8 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Hiệp sĩ chính nghĩa
(image)
Chi phí: 58
Máu: 65
MP: 8
KN: 150
hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp)
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Đại hiệp sĩ
(image)
Chi phí: 58
Máu: 78
MP: 7
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Kỵ sĩ đánh thương
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 10
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Lính cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính trường cung
(image)
Chi phí: 26
Máu: 51
MP: 5
KN: 68
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Lính cung bậc thầy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Lính giáo
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính kiếm
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 60
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Vệ sĩ hoàng gia
(image)
Chi phí: 43
Máu: 74
MP: 6
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Lính lao
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính mác
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 65
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Lính kích
(image)
Chi phí: 44
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
19 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư đỏ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư bạc
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư trưởng
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Trung úy
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Tướng
(image)
Chi phí: 54
Máu: 50
MP: 6
KN: 180
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L4
Đại nguyên soái
(image)
Chi phí: 66
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 6
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Chiến binh người cá
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Người cá thiết giáp
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm)
L3
Đại vương người cá
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 2 cận chiến (chém)
Extended Era + Era of Myths + Default / Người phương bắc
L1 ♟
Bộ binh người thú
(image)
Chi phí: 12
Máu: 38
MP: 5
KN: 42
9 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ binh chó sói
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Hiệp sĩ yêu tinh
(image)
Chi phí: 32
Máu: 49
MP: 9
KN: 65
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Kỵ binh bạo sói
(image)
Chi phí: 41
Máu: 61
MP: 10
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L2
Yêu tinh cướp bóc
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L0 ♟
Lính giáo yêu tinh
(image)
Chi phí: 9
Máu: 18
MP: 5
KN: 18
6 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 1 từ xa (đâm)
L1
Yêu tinh kích động
(image)
Chi phí: 13
Máu: 31
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (đâm)
L1
Yêu tinh đâm xiên
(image)
Chi phí: 13
Máu: 26
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Người thú bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
3 - 2 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
7 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♟
Người thú ám sát
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 6
KN: 34
7 - 1 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L1 ♟
Quỷ núi bé con
(image)
Chi phí: 13
Máu: 42
MP: 4
KN: 36
tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Quỷ núi
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 66
tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chiến binh quỷ núi
(image)
Chi phí: 42
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Quỷ núi quăng đá
(image)
Chi phí: 29
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 1 từ xa (va đập)
L1 ♟
Đấu sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Chiến binh người rắn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Du côn người rắn
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
Extended Era + Era of Myths + Default / Outlaws
L1 ♟
Đấu sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Chiến binh người rắn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Du côn người rắn
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
L2
Naga Depthprowler
(image)
Chi phí: 26
Máu: 39
MP: 7
KN: 100
lặn
5 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Naga Depthstalker
(image)
Chi phí: 46
Máu: 44
MP: 7
KN: 150
lặn
6 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Brigand
(image)
Chi phí: 16
Máu: 31
MP: 8
KN: 30
4 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2
Raider
(image)
Chi phí: 29
Máu: 48
MP: 9
KN: 150
5 - 5 cận chiến (chém)
13 - 2 từ xa (đâm)
L0 ♟
Kẻ lưu manh
(image)
Chi phí: 6
Máu: 16
MP: 5
KN: 18
5 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Kẻ côn đồ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
5 - 4 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Kẻ cướp
(image)
Chi phí: 23
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
8 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Kẻ cướp đường
(image)
Chi phí: 46
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Kẻ cướp cạn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 7
KN: 36
5 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 2 từ xa (va đập)
L2
Kẻ phạm pháp
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 7
KN: 77
8 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Kẻ trốn tránh
(image)
Chi phí: 56
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (va đập)
L1 ♟
Kẻ săn trộm
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 29
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Kẻ đánh bẫy
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 5
KN: 65
4 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Kẻ giang hồ
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thợ săn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Kẻ trộm cắp
(image)
Chi phí: 13
Máu: 24
MP: 6
KN: 28
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Kẻ lừa đảo
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
4 - 3 từ xa (chém)
L3
Sát thủ
(image)
Chi phí: 44
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
5 - 3 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Naga Hunter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 7
KN: 30
4 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Naga Assassin
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 7
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♚
Outlaw Princess
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 5
KN: 80
distract
7 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (va đập)
L3
Outlaw Queen
(image)
Chi phí: 55
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
distract, lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Quỷ khổng lồ trẻ tuổi
(image)
Chi phí: 15
Máu: 42
MP: 5
KN: 32
5 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Quỷ khổng lồ
(image)
Chi phí: 33
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Rogue Mage
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 6
KN: 55
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Shadow Mage
(image)
Chi phí: 52
Máu: 38
MP: 6
KN: 132
lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Shadow Lord
(image)
Chi phí: 90
Máu: 49
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
Extended Era + Era of Myths + Default / Quân nổi loạn
L1 ♟
Chiến binh thần tiên
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
5 - 4 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Anh hùng thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 90
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên vô địch
(image)
Chi phí: 55
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thủ lĩnh thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Nguyên soái thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Cung thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 17
Máu: 29
MP: 6
KN: 44
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên gác rừng
(image)
Chi phí: 41
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
mai phục
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên báo thù
(image)
Chi phí: 60
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
mai phục
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên thiện xạ
(image)
Chi phí: 41
Máu: 37
MP: 6
KN: 80
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Siêu xạ thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư đỏ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư bạc
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư trưởng
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Pháp sư thần tiên
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Phù thủy thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 41
MP: 5
KN: 100
4 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thền tiên phù thủy
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 5
KN: 180
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Thiên thần cánh bướm
(image)
Chi phí: 67
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 5 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Đạo sĩ thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3
Tiên nữ cánh chuồn
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L1 ♟
Thần rừng
(image)
Chi phí: 20
Máu: 52
MP: 4
KN: 40
mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Thần rừng lớn tuổi
(image)
Chi phí: 31
Máu: 64
MP: 4
KN: 100
mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Thần rừng cổ thụ
(image)
Chi phí: 48
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Thợ săn người cá
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 35
4 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2
Lính giáo người cá
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 6
KN: 85
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Người cá ném lao
(image)
Chi phí: 48
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2
Người cá quăng lưới
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Người cá đánh bẫy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 55
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Trinh sát thần tiên
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 32
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (đâm)
L2
Kỵ binh thần tiên
(image)
Chi phí: 31
Máu: 46
MP: 10
KN: 75
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên mở đường
(image)
Chi phí: 43
Máu: 57
MP: 10
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
Extended Era + Era of Myths + Default / Sidhe
L1 ♟
Fury
(image)
Chi phí: 20
Máu: 28
MP: 6
KN: 50
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Wildblade
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 120
5 - 5 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L3
Whirlwind
(image)
Chi phí: 67
Máu: 50
MP: 6
KN: 150
đột nhập
6 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Hoarfroster
(image)
Chi phí: 17
Máu: 31
MP: 5
KN: 35
5 - 2 cận chiến (chém)
3 - 7 từ xa (lạnh)
L2 ♚
Snowdancer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 48
MP: 5
KN: 75
5 - 3 cận chiến (chém)
4 - 8 từ xa (lạnh)
L3
Blizzardlord
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (chém)
5 - 9 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Raindancer
(image)
Chi phí: 22
Máu: 32
MP: 5
KN: 48
5 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
War Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 44
MP: 5
KN: 76
6 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Thunderblade
(image)
Chi phí: 56
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
7 - 5 cận chiến (chém) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Windlasher
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 5
KN: 76
6 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Tempest
(image)
Chi phí: 56
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Stormlord
(image)
Chi phí: 106
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Wanderer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 8
KN: 40
đột nhập
5 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2
Tracker
(image)
Chi phí: 30
Máu: 38
MP: 8
KN: 60
đột nhập
7 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3
Windrunner
(image)
Chi phí: 46
Máu: 52
MP: 8
KN: 150
đột nhập
9 - 3 cận chiến (đâm)
13 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Warrior
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 38
5 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Bladespinner
(image)
Chi phí: 32
Máu: 49
MP: 6
KN: 80
7 - 5 cận chiến (chém)
L3
Wardancer
(image)
Chi phí: 52
Máu: 68
MP: 6
KN: 150
8 - 6 cận chiến (chém)
L2 ♚
Herald
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Warsinger
(image)
Chi phí: 52
Máu: 63
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
8 - 5 cận chiến (chém)
L2 ♚
Veiledblade
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
mai phục
6 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Shadowdancer
(image)
Chi phí: 52
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
mai phục
7 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Warrior Spirit
(image)
Chi phí: 21
Máu: 19
MP: 7
KN: 30
terror, sylvan spark
4 - 4 cận chiến (bí kíp)
L2
Sidhe Ancestor
(image)
Chi phí: 44
Máu: 27
MP: 7
KN: 110
terror, sylvan spark
5 - 5 cận chiến (bí kíp)
5 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Sidhe Forefather
(image)
Chi phí: 74
Máu: 36
MP: 7
KN: 150
terror, sylvan spark
6 - 6 cận chiến (bí kíp)
7 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Young Bear
(image)
Chi phí: 18
Máu: 45
MP: 5
KN: 45
10 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Bear
(image)
Chi phí: 33
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
16 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 2 cận chiến (chém)
Extended Era + Era of Myths + Default / Steppe Orcs
L1 ♟
Icewind Herder
(image)
Chi phí: 18
Máu: 37
MP: 5
KN: 55
4 - 3 cận chiến (va đập)
4 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Icewind Drover
(image)
Chi phí: 34
Máu: 54
MP: 5
KN: 110
6 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Icewind Master
(image)
Chi phí: 55
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Steppe Outcast
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 5
KN: 50
21 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
L3
Steppe Pariah
(image)
Chi phí: 46
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
28 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Naga Guardian
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 35
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Naga Warden
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
11 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Naga Abomination
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
10 - 4 cận chiến (va đập)
13 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Naga Sentinel
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Steppe Hunter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 30
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L2
Steppe Flanker
(image)
Chi phí: 22
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm) (chậm)
L2
Steppe Striker
(image)
Chi phí: 22
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
đột nhập
5 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
5 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén)
L1 ♟
Steppe Shieldbearer
(image)
Chi phí: 12
Máu: 38
MP: 4
KN: 14
5 - 3 cận chiến (va đập) (defend only)
L2 ♚
Steppe Rigid
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 4
KN: 18
7 - 3 cận chiến (va đập) (defend only)
L3
Steppe Stoic
(image)
Chi phí: 41
Máu: 75
MP: 4
KN: 22
9 - 3 cận chiến (va đập) (defend only)
L1 ♟
Steppe Spearhead
(image)
Chi phí: 20
Máu: 38
MP: 5
KN: 40
10 - 2 cận chiến (va đập) (dread)
L2 ♚
Steppe Juggernaut
(image)
Chi phí: 40
Máu: 54
MP: 6
KN: 150
12 - 3 cận chiến (va đập) (dread)
L2 ♚
Steppe Vanguard
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 5
KN: 110
lãnh đạo
12 - 2 cận chiến (va đập) (dread)
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Steppe Khan
(image)
Chi phí: 40
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
15 - 2 cận chiến (va đập) (dread)
10 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Steppe Warrior
(image)
Chi phí: 15
Máu: 39
MP: 5
KN: 34
10 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Steppe Bladesman
(image)
Chi phí: 28
Máu: 58
MP: 5
KN: 70
16 - 2 cận chiến (chém)
L3
Steppe Massif
(image)
Chi phí: 48
Máu: 76
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
L2
Steppe Savage
(image)
Chi phí: 34
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
6 - 5 cận chiến (va đập) (điên cuồng)
L2 ♚
Steppe Spearman
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 70
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Steppe Skewer
(image)
Chi phí: 44
Máu: 74
MP: 5
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
Extended Era + Era of Myths + Default / Sylvans
L1 ♟
Thần rừng
(image)
Chi phí: 20
Máu: 52
MP: 4
KN: 40
13 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Thần rừng lớn tuổi
(image)
Chi phí: 31
Máu: 64
MP: 4
KN: 100
mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Thần rừng cổ thụ
(image)
Chi phí: 48
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Wose Shaman
(image)
Chi phí: 40
Máu: 55
MP: 4
KN: 150
mai phục, tái tạo
9 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Chiến binh thần tiên
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
5 - 4 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Anh hùng thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 90
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên vô địch
(image)
Chi phí: 55
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thủ lĩnh thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Nguyên soái thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Cung thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 17
Máu: 29
MP: 6
KN: 44
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên gác rừng
(image)
Chi phí: 41
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
mai phục
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên báo thù
(image)
Chi phí: 60
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
mai phục
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên thiện xạ
(image)
Chi phí: 41
Máu: 37
MP: 6
KN: 80
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Siêu xạ thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Pháp sư thần tiên
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Phù thủy thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 41
MP: 5
KN: 100
4 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thền tiên phù thủy
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 5
KN: 180
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Thiên thần cánh bướm
(image)
Chi phí: 67
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 5 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Đạo sĩ thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3
Tiên nữ cánh chuồn
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L1 ♟
Sprite
(image)
Chi phí: 21
Máu: 23
MP: 5
KN: 60
2 - 3 cận chiến (lửa)
5 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Fire Faerie
(image)
Chi phí: 42
Máu: 36
MP: 5
KN: 100
3 - 4 cận chiến (lửa)
6 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Dryad
(image)
Chi phí: 60
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
4 - 5 cận chiến (lửa)
7 - 6 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Faerie Spirit
(image)
Chi phí: 60
Máu: 37
MP: 5
KN: 150
5 - 5 cận chiến (lửa) (phép thuật)
5 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Thợ săn người cá
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 35
4 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2
Lính giáo người cá
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 6
KN: 85
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Người cá ném lao
(image)
Chi phí: 48
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2
Người cá quăng lưới
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Người cá đánh bẫy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 55
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Tiên cá nhập môn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 27
MP: 6
KN: 50
7 - 1 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Phù thủy người cá
(image)
Chi phí: 33
Máu: 38
MP: 6
KN: 90
9 - 1 cận chiến (va đập)
14 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật)
L3
Nữ thần người cá
(image)
Chi phí: 52
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
12 - 1 cận chiến (va đập) (phép thuật)
15 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2
Tu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 38
Máu: 31
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Tiên tri người cá
(image)
Chi phí: 57
Máu: 41
MP: 6
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Trinh sát thần tiên
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 32
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (đâm)
L2
Kỵ binh thần tiên
(image)
Chi phí: 31
Máu: 46
MP: 10
KN: 75
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên mở đường
(image)
Chi phí: 43
Máu: 57
MP: 10
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 6
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Chiến binh người cá
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Người cá thiết giáp
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm)
L3
Đại vương người cá
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 2 cận chiến (chém)
Extended Era + Era of Myths + Default / Ma quái
L1 ♟
Bộ xương
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 35
lặn
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Chiến binh xương
(image)
Chi phí: 28
Máu: 47
MP: 5
KN: 85
lặn
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Bộ xương giữ mộ
(image)
Chi phí: 50
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
lặn
12 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Đao phủ chết chóc
(image)
Chi phí: 28
Máu: 39
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Bộ xương bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 35
lặn
3 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Xạ thủ bắn xương
(image)
Chi phí: 26
Máu: 40
MP: 5
KN: 80
lặn
6 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Cung thủ hủy diệt
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
lặn
8 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Ma
(image)
Chi phí: 20
Máu: 18
MP: 7
KN: 30
4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2
Bóng đen
(image)
Chi phí: 38
Máu: 24
MP: 7
KN: 100
săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Vô diện
(image)
Chi phí: 52
Máu: 35
MP: 7
KN: 150
săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2
Hồn ma
(image)
Chi phí: 38
Máu: 25
MP: 7
KN: 100
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Bóng ma
(image)
Chi phí: 52
Máu: 33
MP: 7
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Quái vật đào xác
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 5
KN: 35
4 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L2 ♚
Quái vật ăn xác
(image)
Chi phí: 27
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L1 ♟
Tín đồ bóng tối
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 48
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Phù thủy bóng tối
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 90
4 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư gọi hồn
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thây ma
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L0 ♟
Xác chết biết đi
(image)
Chi phí: 8
Máu: 18
MP: 4
KN: 24
6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
L1
Vô hồn
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 4
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)