Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Archaic RPG

Archaic RPG / Despair
L2 ♚
Midnight Beauty
(image)
Chi phí: 25
Máu: 46
MP: 6
KN: 80
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Soldier
(image)
Chi phí: 30
Máu: 31
MP: 7
KN: 32
đột nhập
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 2 từ xa (lạnh)
L3
Officer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 43
MP: 7
KN: 80
đột nhập, lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (đâm) (thiện xạ, đánh trước)
6 - 2 từ xa (lạnh)
L2 ♚
Stone Soldier
(image)
Chi phí: 24
Máu: 64
MP: 4
KN: 55
stone
5 - 2 cận chiến (va đập) (petrifies)
5 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 2 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (lạnh)
L3
Stone Warrior
(image)
Chi phí: 34
Máu: 80
MP: 4
KN: 80
stone
5 - 2 cận chiến (va đập) (petrifies)
5 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lạnh)
Archaic RPG / Khthon
L2 ♚
Nightmare
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 9
KN: 54
selfheal, săn đêm
7 - 3 cận chiến (bí kíp)
12 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (vector)
L2 ♚
Ophis
(image)
Chi phí: 28
Máu: 63
MP: 6
KN: 64
selfheal
14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L3
Ophis-Magnum
(image)
Chi phí: 35
Máu: 83
MP: 6
KN: 120
tái tạo
18 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
32 - 1 cận chiến (va đập)
22 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L2 ♚
Prokyon
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 7
KN: 80
selfheal
7 - 4 cận chiến (chém)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L3
Orthrus
(image)
Chi phí: 35
Máu: 59
MP: 8
KN: 100
tái tạo
8 - 5 cận chiến (chém)
22 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L2 ♚
Rock Back
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 6
KN: 54
selfheal
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 cận chiến (chém)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L3
Adamantine
(image)
Chi phí: 35
Máu: 57
MP: 6
KN: 100
tái tạo
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 cận chiến (bí kíp)
22 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
Archaic RPG / Phantom
L2 ♚
Archer
(image)
Chi phí: 25
Máu: 38
MP: 6
KN: 54
5 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
High Archer
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (đâm)
10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Mummy Unbound
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 4
KN: 60
selfheal
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Mummy Noble
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
tái tạo, penumbra
11 - 2 cận chiến (va đập)
13 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Mummy Pharo
(image)
Chi phí: 65
Máu: 83
MP: 5
KN: 250
tái tạo, penumbra
15 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Stalker
(image)
Chi phí: 25
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
desert-stalk
8 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
7 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Wing Dancer
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 6
KN: 68
dancer
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Wing Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 54
MP: 6
KN: 80
dancer
8 - 5 cận chiến (chém)
5 - 3 cận chiến (chém) (chậm)
Archaic RPG / Primeval
L2 ♚
Dogface
(image)
Chi phí: 25
Máu: 56
MP: 5
KN: 65
tái tạo
18 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L3
Warrior
(image)
Chi phí: 70
Máu: 67
MP: 5
KN: 100
tái tạo
25 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2 ♚
Escort
(image)
Chi phí: 28
Máu: 58
MP: 6
KN: 66
tái tạo
6 - 2 từ xa (chém)
12 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
L3
Protector
(image)
Chi phí: 50
Máu: 75
MP: 6
KN: 105
tái tạo
8 - 2 từ xa (chém)
14 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
L2 ♚
Hektor
(image)
Chi phí: 26
Máu: 42
MP: 6
KN: 80
tái tạo
14 - 1 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Ironwheel
(image)
Chi phí: 30
Máu: 49
MP: 6
KN: 70
tái tạo
8 - 4 từ xa (chém) (thiện xạ)
7 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Aerowheel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 67
MP: 6
KN: 120
tái tạo
10 - 4 từ xa (chém) (thiện xạ)
10 - 2 cận chiến (chém)
L3
Firewheel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 7
KN: 100
tái tạo
14 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Striker
(image)
Chi phí: 25
Máu: 46
MP: 7
KN: 70
tái tạo
10 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Gyre Striker
(image)
Chi phí: 40
Máu: 65
MP: 8
KN: 105
tái tạo
13 - 4 cận chiến (va đập)
Archaic RPG / South-Seas
L2 ♚
Able-Seaman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 49
MP: 5
KN: 49
14 - 2 cận chiến (va đập) (đánh trước)
L3
Deck-Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 64
MP: 5
KN: 80
18 - 2 cận chiến (va đập) (đánh trước)
9 - 2 cận chiến (đâm) (chậm)
L2 ♚
Demolitionist
(image)
Chi phí: 25
Máu: 46
MP: 6
KN: 80
12 - 2 cận chiến (lửa)
8 - 3 từ xa (lửa)
L3
Spitfire
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 6
KN: 100
15 - 2 cận chiến (lửa)
9 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L2 ♚
Salvager
(image)
Chi phí: 25
Máu: 50
MP: 6
KN: 49
8 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập) (tie-down)
8 - 1 từ xa (đâm) (chậm)
L3
Wrecker
(image)
Chi phí: 35
Máu: 68
MP: 6
KN: 120
11 - 3 cận chiến (chém)
11 - 2 cận chiến (va đập) (tie-down)
10 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L2 ♚
Seahag
(image)
Chi phí: 25
Máu: 37
MP: 5
KN: 68
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L3
Sea-Scourge
(image)
Chi phí: 35
Máu: 47
MP: 5
KN: 80
10 - 2 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
14 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Wind-Caller
(image)
Chi phí: 25
Máu: 32
MP: 5
KN: 52
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 8 từ xa (chém) (phép thuật, liên hoàn)
L3
Sky-Caller
(image)
Chi phí: 35
Máu: 48
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 10 từ xa (chém) (phép thuật, liên hoàn)
Archaic RPG / Ukians
L2 ♚
Northern Soldier
(image)
Chi phí: 25
Máu: 54
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
8 - 1 từ xa (chém)
L3
Northern Warrior
(image)
Chi phí: 43
Máu: 72
MP: 5
KN: 100
14 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (chém)
L2 ♚
Sheriff
(image)
Chi phí: 30
Máu: 55
MP: 8
KN: 74
10 - 2 cận chiến (va đập)
21 - 1 từ xa (đâm)
9 - 2 từ xa (va đập) (scattershot)
L3
Constable
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 8
KN: 120
12 - 2 cận chiến (va đập)
30 - 1 từ xa (đâm)
12 - 2 từ xa (va đập) (scattershot)
L2 ♚
Ukian Courrier
(image)
Chi phí: 26
Máu: 42
MP: 8
KN: 75
dog trainer
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 3 từ xa (va đập)
L3
Ukian Commando
(image)
Chi phí: 39
Máu: 52
MP: 9
KN: 100
săn đêm, dog trainer
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
7 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 3 từ xa (va đập)
9 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Ukian Hawkeye
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 6
KN: 75
6 - 2 cận chiến (chém)
5 - 5 từ xa (đâm)
12 - 2 từ xa (lửa)
L3
Ukian Deadeye
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
mai phục
8 - 2 cận chiến (chém)
7 - 6 từ xa (đâm)
14 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Ukian Seeress
(image)
Chi phí: 24
Máu: 36
MP: 5
KN: 76
hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Ukian Witch
(image)
Chi phí: 38
Máu: 58
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Ukian Signalman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 50
MP: 5
KN: 72
12 - 3 cận chiến (chém)
16 - 2 cận chiến (lửa)
L3
Ukian Flareman
(image)
Chi phí: 34
Máu: 72
MP: 6
KN: 100
chiếu sáng
16 - 3 cận chiến (chém)
21 - 2 cận chiến (lửa)
L2 ♚
Ukian Veteran
(image)
Chi phí: 25
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 4 từ xa (chém)
Archaic RPG / Northern Orcs
L2 ♚
Cavalry
(image)
Chi phí: 25
Máu: 54
MP: 6
KN: 60
11 - 2 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L3
Destrier
(image)
Chi phí: 35
Máu: 70
MP: 7
KN: 100
12 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2 ♚
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Orcish Fireline
(image)
Chi phí: 26
Máu: 50
MP: 5
KN: 60
14 - 2 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (lửa)
L3
Orcish Firebreather
(image)
Chi phí: 48
Máu: 69
MP: 5
KN: 150
21 - 2 cận chiến (chém)
22 - 2 cận chiến (lửa)
12 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Orcish Maurader
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 6
KN: 65
15 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L3
Orcish Terror
(image)
Chi phí: 35
Máu: 62
MP: 6
KN: 120
20 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
15 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Quỷ núi
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 66
tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Chiến binh quỷ núi
(image)
Chi phí: 42
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Quỷ núi quăng đá
(image)
Chi phí: 29
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 1 từ xa (va đập)
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)