Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Archaic Heros

Archaic Heros / Despair
L1 ♟
Cloak
(image)
Chi phí: 13
Máu: 24
MP: 6
KN: 23
3 - 2 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Shroud
(image)
Chi phí: 20
Máu: 35
MP: 7
KN: 49
dịch chuyển tức thời
6 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
7 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 44
MP: 8
KN: 100
dịch chuyển tức thời
9 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
10 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Rider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 7
KN: 42
7 - 2 cận chiến (lạnh) (xung kích)
L2 ♟
Dullohan
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 8
KN: 65
9 - 2 cận chiến (lạnh) (xung kích)
9 - 3 từ xa (va đập) (thiện xạ)
L2 ♟
Horseman
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 8
KN: 65
7 - 2 cận chiến (lạnh) (xung kích)
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước, xung kích)
L3 ♚
Slayer
(image)
Chi phí: 40
Máu: 56
MP: 8
KN: 100
8 - 2 cận chiến (lạnh) (xung kích)
12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước, xung kích)
18 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Spearman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 25
MP: 6
KN: 23
đột nhập
5 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
3 - 2 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Soldier
(image)
Chi phí: 30
Máu: 31
MP: 7
KN: 32
đột nhập
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 2 từ xa (lạnh)
L3
Officer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 43
MP: 7
KN: 80
đột nhập, lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (đâm) (thiện xạ, đánh trước)
6 - 2 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Statue
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 4
KN: 25
stone
5 - 2 cận chiến (va đập) (petrifies)
5 - 2 cận chiến (va đập)
3 - 2 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Stone Soldier
(image)
Chi phí: 24
Máu: 64
MP: 4
KN: 55
stone
5 - 2 cận chiến (va đập) (petrifies)
5 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 2 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (lạnh)
L3 ♚
Stone Warrior
(image)
Chi phí: 34
Máu: 80
MP: 4
KN: 80
stone
5 - 2 cận chiến (va đập) (petrifies)
5 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L0 ♟
Unease
(image)
Chi phí: 8
Máu: 14
MP: 6
KN: 20
đột nhập, intangible
2 - 2 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
2 - 2 từ xa (lạnh)
L1
Fright
(image)
Chi phí: 18
Máu: 24
MP: 6
KN: 40
đột nhập, intangible
3 - 2 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 2 từ xa (lạnh) (chậm)
L1 ♟
Widow
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 36
4 - 2 cận chiến (bí kíp)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L2 ♟
Midnight Beauty
(image)
Chi phí: 25
Máu: 46
MP: 6
KN: 80
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
White Lady
(image)
Chi phí: 25
Máu: 41
MP: 6
KN: 46
7 - 2 cận chiến (bí kíp)
10 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3 ♚
Banshee
(image)
Chi phí: 40
Máu: 54
MP: 6
KN: 100
10 - 2 cận chiến (bí kíp)
17 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
Archaic Heros / Khthon
L1 ♟
Horse
(image)
Chi phí: 10
Máu: 20
MP: 8
KN: 32
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L2
Nightmare
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 9
KN: 54
selfheal, săn đêm
7 - 3 cận chiến (bí kíp)
12 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (vector)
L2 ♟
Pegusa
(image)
Chi phí: 28
Máu: 35
MP: 10
KN: 60
selfheal
10 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L3 ♚
Hypergusa
(image)
Chi phí: 35
Máu: 54
MP: 10
KN: 80
tái tạo
15 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
22 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L1 ♟
Ram
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 36
9 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
9 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L2 ♟
Katoblepon
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 6
KN: 52
lặn, selfheal
12 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L3 ♚
Katoblepon-Magnum
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 6
KN: 80
lặn, tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
9 - 2 từ xa (đâm) (poison)
22 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L2 ♟
Pyradalon
(image)
Chi phí: 25
Máu: 44
MP: 6
KN: 80
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
14 - 2 cận chiến (lửa)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (vector)
L0 ♟
Terrapin
(image)
Chi phí: 9
Máu: 20
MP: 6
KN: 20
4 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Bone Snapper
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 6
KN: 34
selfheal
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L2
Rock Back
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 6
KN: 54
selfheal
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 cận chiến (chém)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L3
Adamantine
(image)
Chi phí: 35
Máu: 57
MP: 6
KN: 100
tái tạo
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 cận chiến (bí kíp)
22 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L1 ♟
Timber Wolf
(image)
Chi phí: 14
Máu: 28
MP: 6
KN: 38
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L2 ♟
Prokyon
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 7
KN: 80
selfheal
7 - 4 cận chiến (chém)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L3 ♚
Orthrus
(image)
Chi phí: 35
Máu: 59
MP: 8
KN: 100
tái tạo
8 - 5 cận chiến (chém)
22 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L1 ♟
Yak
(image)
Chi phí: 16
Máu: 49
MP: 6
KN: 40
10 - 2 cận chiến (đâm)
9 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L2 ♟
Ophis
(image)
Chi phí: 28
Máu: 63
MP: 6
KN: 64
selfheal
14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
L3
Ophis-Magnum
(image)
Chi phí: 35
Máu: 83
MP: 6
KN: 120
tái tạo
18 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
32 - 1 cận chiến (va đập)
22 - 1 từ xa (bí kíp) (vector)
Archaic Heros / Phantom
L1 ♟
Feather Dancer
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 6
KN: 42
dancer
5 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♟
Wing Dancer
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 6
KN: 68
dancer
8 - 4 cận chiến (chém)
L3 ♚
Wing Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 54
MP: 6
KN: 80
dancer
8 - 5 cận chiến (chém)
5 - 3 cận chiến (chém) (chậm)
L1 ♟
Huntress
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 45
3 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Archer
(image)
Chi phí: 25
Máu: 38
MP: 6
KN: 54
5 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
High Archer
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (đâm)
10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Stalker
(image)
Chi phí: 25
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
desert-stalk
8 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
7 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Mummy
(image)
Chi phí: 16
Máu: 40
MP: 3
KN: 48
selfheal
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Mummy Unbound
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 4
KN: 60
selfheal
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Mummy Noble
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
tái tạo, penumbra
11 - 2 cận chiến (va đập)
13 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Mummy Pharo
(image)
Chi phí: 65
Máu: 83
MP: 5
KN: 250
tái tạo, penumbra
15 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Sprit Dove
(image)
Chi phí: 12
Máu: 20
MP: 8
KN: 40
heals +2
6 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 3 cận chiến (chém)
L2
Sprit Jay
(image)
Chi phí: 25
Máu: 30
MP: 8
KN: 80
heals +4
9 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Tomb Guard
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 42
chịu đòn
6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 1 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Tomb Sentinel
(image)
Chi phí: 25
Máu: 52
MP: 5
KN: 56
chịu đòn
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 1 từ xa (bí kíp)
L3
Tomb Protector
(image)
Chi phí: 35
Máu: 65
MP: 5
KN: 80
chịu đòn
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
16 - 2 cận chiến (chém)
8 - 1 từ xa (bí kíp)
Archaic Heros / Primeval
L1 ♟
Cutter
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 5
KN: 34
tái tạo
5 - 4 từ xa (chém)
L2 ♟
Ironwheel
(image)
Chi phí: 30
Máu: 49
MP: 6
KN: 70
tái tạo
8 - 4 từ xa (chém) (thiện xạ)
7 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Aerowheel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 67
MP: 6
KN: 120
tái tạo
10 - 4 từ xa (chém) (thiện xạ)
10 - 2 cận chiến (chém)
L3 ♚
Firewheel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 7
KN: 100
tái tạo
14 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Primevalist Fighter
(image)
Chi phí: 12
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
8 - 2 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (lạnh)
L2
Primeval Brightshield
(image)
Chi phí: 25
Máu: 62
MP: 4
KN: 80
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Primevalist Fanatic
(image)
Chi phí: 24
Máu: 52
MP: 6
KN: 70
10 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (lạnh)
L3
Primevalist Leader
(image)
Chi phí: 45
Máu: 63
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
12 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Primevalist Follower
(image)
Chi phí: 12
Máu: 32
MP: 5
KN: 40
5 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Primevalist Celebrant
(image)
Chi phí: 32
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
hồi máu +4
8 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2
Primevalist Monk
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 5
KN: 80
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Primevalist Prior
(image)
Chi phí: 35
Máu: 49
MP: 5
KN: 80
10 - 2 cận chiến (lửa)
6 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Slow Foot
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 5
KN: 39
tái tạo
8 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Dogface
(image)
Chi phí: 25
Máu: 56
MP: 5
KN: 65
tái tạo
18 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L3
Warrior
(image)
Chi phí: 70
Máu: 67
MP: 5
KN: 100
tái tạo
25 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2 ♟
Driver
(image)
Chi phí: 25
Máu: 52
MP: 5
KN: 60
tái tạo
11 - 3 cận chiến (va đập) (aggression)
L3
Destroyer
(image)
Chi phí: 50
Máu: 72
MP: 5
KN: 100
tái tạo
18 - 3 cận chiến (va đập) (aggression)
L2 ♚
Hektor
(image)
Chi phí: 26
Máu: 42
MP: 6
KN: 80
tái tạo
14 - 1 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Swiftfoot
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 7
KN: 38
tái tạo
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Escort
(image)
Chi phí: 28
Máu: 58
MP: 6
KN: 66
tái tạo
6 - 2 từ xa (chém)
12 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
L3 ♚
Protector
(image)
Chi phí: 50
Máu: 75
MP: 6
KN: 105
tái tạo
8 - 2 từ xa (chém)
14 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
L2 ♟
Striker
(image)
Chi phí: 25
Máu: 46
MP: 7
KN: 70
tái tạo
10 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Gyre Striker
(image)
Chi phí: 40
Máu: 65
MP: 8
KN: 105
tái tạo
13 - 4 cận chiến (va đập)
Archaic Heros / South-Seas
L1 ♟
Arsonist
(image)
Chi phí: 15
Máu: 33
MP: 6
KN: 40
8 - 2 cận chiến (lửa)
6 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♟
Demolitionist
(image)
Chi phí: 25
Máu: 46
MP: 6
KN: 80
12 - 2 cận chiến (lửa)
8 - 3 từ xa (lửa)
L3
Spitfire
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 6
KN: 100
15 - 2 cận chiến (lửa)
9 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L1 ♟
Lore-Caster
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 52
hồi máu +4
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Seahag
(image)
Chi phí: 25
Máu: 37
MP: 5
KN: 68
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L3 ♚
Sea-Scourge
(image)
Chi phí: 35
Máu: 47
MP: 5
KN: 80
10 - 2 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
14 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Wind-Caller
(image)
Chi phí: 25
Máu: 32
MP: 5
KN: 52
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 8 từ xa (chém) (phép thuật, liên hoàn)
L3 ♚
Sky-Caller
(image)
Chi phí: 35
Máu: 48
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 10 từ xa (chém) (phép thuật, liên hoàn)
L1 ♟
Seaman
(image)
Chi phí: 14
Máu: 35
MP: 5
KN: 32
10 - 2 cận chiến (va đập) (đánh trước)
L2 ♟
Able-Seaman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 49
MP: 5
KN: 49
14 - 2 cận chiến (va đập) (đánh trước)
L3 ♚
Deck-Master
(image)
Chi phí: 35
Máu: 64
MP: 5
KN: 80
18 - 2 cận chiến (va đập) (đánh trước)
9 - 2 cận chiến (đâm) (chậm)
L2 ♟
Sea Rover
(image)
Chi phí: 25
Máu: 40
MP: 6
KN: 45
8 - 3 cận chiến (chém)
4 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L3
Sea Wolf
(image)
Chi phí: 35
Máu: 56
MP: 6
KN: 80
9 - 4 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm) (poison)
L1 ♟
Shoreman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 6
KN: 32
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 cận chiến (va đập) (tie-down)
L2 ♟
Salvager
(image)
Chi phí: 25
Máu: 50
MP: 6
KN: 49
8 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập) (tie-down)
8 - 1 từ xa (đâm) (chậm)
L3
Wrecker
(image)
Chi phí: 35
Máu: 68
MP: 6
KN: 120
11 - 3 cận chiến (chém)
11 - 2 cận chiến (va đập) (tie-down)
10 - 2 từ xa (đâm) (chậm)
L1 ♟
Swimmer
(image)
Chi phí: 12
Máu: 28
MP: 6
KN: 32
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♟
Diver
(image)
Chi phí: 25
Máu: 34
MP: 7
KN: 46
lặn
5 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
8 - 1 từ xa (đâm) (chậm)
L3
Marine
(image)
Chi phí: 45
Máu: 42
MP: 8
KN: 56
lặn
8 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
14 - 1 từ xa (đâm) (chậm)
Archaic Heros / Ukians
L0 ♟
Dog
(image)
Chi phí: 9
Máu: 16
MP: 9
KN: 17
đột nhập
4 - 3 cận chiến (chém)
L1
Attack Dog
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 9
KN: 48
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Harrier
(image)
Chi phí: 20
Máu: 36
MP: 8
KN: 38
đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém)
L2
War Hound
(image)
Chi phí: 28
Máu: 45
MP: 8
KN: 65
đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém)
18 - 2 cận chiến (lửa)
L1 ♟
Northern Fighter
(image)
Chi phí: 14
Máu: 37
MP: 5
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
6 - 1 từ xa (chém)
L2
Northern Ranger
(image)
Chi phí: 25
Máu: 45
MP: 6
KN: 80
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Northern Soldier
(image)
Chi phí: 25
Máu: 54
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
8 - 1 từ xa (chém)
L3 ♚
Northern Warrior
(image)
Chi phí: 43
Máu: 72
MP: 5
KN: 100
14 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (chém)
L1 ♟
Ukian Archer
(image)
Chi phí: 15
Máu: 29
MP: 5
KN: 30
4 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♟
Ukian Hawkeye
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 6
KN: 75
6 - 2 cận chiến (chém)
5 - 5 từ xa (đâm)
12 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Ukian Deadeye
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
mai phục
8 - 2 cận chiến (chém)
7 - 6 từ xa (đâm)
14 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Ukian Seeress
(image)
Chi phí: 24
Máu: 36
MP: 5
KN: 76
hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L3 ♚
Ukian Witch
(image)
Chi phí: 38
Máu: 58
MP: 5
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Ukian Regular
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
4 - 2 từ xa (chém)
L2
Ukian Officer
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 6
KN: 65
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (chém)
L3
Ukian Subcommander
(image)
Chi phí: 45
Máu: 76
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
6 - 1 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♟
Ukian Signalman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 50
MP: 5
KN: 72
12 - 3 cận chiến (chém)
16 - 2 cận chiến (lửa)
L3 ♚
Ukian Flareman
(image)
Chi phí: 34
Máu: 72
MP: 6
KN: 100
chiếu sáng
16 - 3 cận chiến (chém)
21 - 2 cận chiến (lửa)
L2 ♟
Ukian Veteran
(image)
Chi phí: 25
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 4 từ xa (chém)
L1 ♟
Ukian Runner
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 7
KN: 38
dog trainer
5 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♟
Ukian Courrier
(image)
Chi phí: 26
Máu: 42
MP: 8
KN: 75
dog trainer
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 3 từ xa (va đập)
L3
Ukian Commando
(image)
Chi phí: 39
Máu: 52
MP: 9
KN: 100
săn đêm, dog trainer
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
7 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 3 từ xa (va đập)
9 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Vassal
(image)
Chi phí: 20
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
6 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 1 từ xa (đâm)
6 - 2 từ xa (va đập) (scattershot)
L2
Sheriff
(image)
Chi phí: 30
Máu: 55
MP: 8
KN: 74
10 - 2 cận chiến (va đập)
21 - 1 từ xa (đâm)
9 - 2 từ xa (va đập) (scattershot)
L3 ♚
Constable
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 8
KN: 120
12 - 2 cận chiến (va đập)
30 - 1 từ xa (đâm)
12 - 2 từ xa (va đập) (scattershot)
Archaic Heros / Người trung thành
L1 ♟
Bộ binh hạng nặng
(image)
Chi phí: 19
Máu: 38
MP: 4
KN: 40
11 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Bộ binh xung đòn
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 4
KN: 110
18 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Bộ binh chùy sắt
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 4
KN: 150
25 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Kiếm sĩ
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 42
đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♟
Đấu sĩ tay đôi
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 7
KN: 90
đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Sĩ quan quân sự
(image)
Chi phí: 44
Máu: 57
MP: 7
KN: 150
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ binh
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Đại kỵ binh
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 9
KN: 95
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Thiết kỵ binh
(image)
Chi phí: 52
Máu: 68
MP: 9
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ sĩ
(image)
Chi phí: 23
Máu: 38
MP: 8
KN: 44
9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2 ♟
Hiệp sĩ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 8
KN: 120
8 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Hiệp sĩ chính nghĩa
(image)
Chi phí: 58
Máu: 65
MP: 8
KN: 150
hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp)
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Đại hiệp sĩ
(image)
Chi phí: 58
Máu: 78
MP: 7
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2 ♟
Kỵ sĩ đánh thương
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 10
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Lính cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Lính trường cung
(image)
Chi phí: 26
Máu: 51
MP: 5
KN: 68
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Lính cung bậc thầy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Lính giáo
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Lính kiếm
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 60
8 - 4 cận chiến (chém)
L3 ♚
Vệ sĩ hoàng gia
(image)
Chi phí: 43
Máu: 74
MP: 6
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Lính lao
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Lính mác
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 65
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3 ♚
Lính kích
(image)
Chi phí: 44
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
19 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Pháp sư đỏ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Pháp sư bạc
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Pháp sư trưởng
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Quỷ khổng lồ
(image)
Chi phí: 33
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Trung úy
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Tướng
(image)
Chi phí: 54
Máu: 50
MP: 6
KN: 180
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L4
Đại nguyên soái
(image)
Chi phí: 66
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 6
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2 ♟
Chiến binh người cá
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Người cá thiết giáp
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm)
L3
Đại vương người cá
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 2 cận chiến (chém)
Archaic Heros / Northern Orcs
L2 ♟
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ binh chó sói
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Hiệp sĩ yêu tinh
(image)
Chi phí: 32
Máu: 49
MP: 9
KN: 65
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Kỵ binh bạo sói
(image)
Chi phí: 41
Máu: 61
MP: 10
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L2
Yêu tinh cướp bóc
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L0 ♟
Lính giáo yêu tinh
(image)
Chi phí: 9
Máu: 18
MP: 5
KN: 18
6 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 1 từ xa (đâm)
L1
Yêu tinh kích động
(image)
Chi phí: 13
Máu: 31
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (đâm)
L1
Yêu tinh đâm xiên
(image)
Chi phí: 13
Máu: 26
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Marabou Stork
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Stork Master
(image)
Chi phí: 27
Máu: 46
MP: 9
KN: 80
8 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Người thú bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
3 - 2 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
7 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♟
Người thú ám sát
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 6
KN: 34
7 - 1 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♟
Orcish Fireline
(image)
Chi phí: 26
Máu: 50
MP: 5
KN: 60
14 - 2 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (lửa)
L3
Orcish Firebreather
(image)
Chi phí: 48
Máu: 69
MP: 5
KN: 150
21 - 2 cận chiến (chém)
22 - 2 cận chiến (lửa)
12 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♟
Orcish Raider
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 42
10 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2
Orcish Maurader
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 6
KN: 65
15 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L3
Orcish Terror
(image)
Chi phí: 35
Máu: 62
MP: 6
KN: 120
20 - 2 cận chiến (chém) (thiện xạ)
15 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Orcish Rider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 6
KN: 40
9 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2 ♟
Cavalry
(image)
Chi phí: 25
Máu: 54
MP: 6
KN: 60
11 - 2 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L3
Destrier
(image)
Chi phí: 35
Máu: 70
MP: 7
KN: 100
12 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L1 ♟
Quỷ núi bé con
(image)
Chi phí: 13
Máu: 42
MP: 4
KN: 36
tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Quỷ núi
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 66
tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Chiến binh quỷ núi
(image)
Chi phí: 42
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Quỷ núi quăng đá
(image)
Chi phí: 29
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 1 từ xa (va đập)
Archaic Heros / Ma quái
L1 ♟
Bộ xương
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 35
lặn
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Chiến binh xương
(image)
Chi phí: 28
Máu: 47
MP: 5
KN: 85
lặn
8 - 4 cận chiến (chém)
L3 ♚
Bộ xương giữ mộ
(image)
Chi phí: 50
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
lặn
12 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Đao phủ chết chóc
(image)
Chi phí: 28
Máu: 39
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Bộ xương bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 35
lặn
3 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Xạ thủ bắn xương
(image)
Chi phí: 26
Máu: 40
MP: 5
KN: 80
lặn
6 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Cung thủ hủy diệt
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
lặn
8 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Ma
(image)
Chi phí: 20
Máu: 18
MP: 7
KN: 30
4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2 ♟
Bóng đen
(image)
Chi phí: 38
Máu: 24
MP: 7
KN: 100
săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Vô diện
(image)
Chi phí: 52
Máu: 35
MP: 7
KN: 150
săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♟
Hồn ma
(image)
Chi phí: 38
Máu: 25
MP: 7
KN: 100
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Bóng ma
(image)
Chi phí: 52
Máu: 33
MP: 7
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Quái vật đào xác
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 5
KN: 35
4 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L2 ♚
Quái vật ăn xác
(image)
Chi phí: 27
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L1 ♟
Tín đồ bóng tối
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 48
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Phù thủy bóng tối
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 90
4 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Pháp sư gọi hồn
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Thây ma
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L0 ♟
Xác chết biết đi
(image)
Chi phí: 8
Máu: 18
MP: 4
KN: 24
6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)
L1 ♟
Vô hồn
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 4
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch)