Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
EoFM + default / Người rồng | |||||
L1 ♟ Người rồng lượnChi phí: 16 Máu: 32 MP: 8 KN: 35 6 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L2 Người rồng trờiChi phí: 30 Máu: 45 MP: 9 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L3 Người rồng bão tốChi phí: 40 Máu: 58 MP: 9 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ Người rồng thiêu đốtChi phí: 21 Máu: 42 MP: 5 KN: 43 7 - 2 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người rồng lóe sángChi phí: 35 Máu: 55 MP: 5 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng tim lửa Chi phí: 51 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém) 8 - 4 từ xa (lửa) |
|||
L2 ♚ Người rồng lửaChi phí: 35 Máu: 63 MP: 5 KN: 80 9 - 2 cận chiến (chém) 7 - 5 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng địa ngụcChi phí: 51 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 12 - 2 cận chiến (chém) 8 - 6 từ xa (lửa) |
||||
L1 ♟ Người rồng đụng độChi phí: 19 Máu: 43 MP: 5 KN: 45 5 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 ♚ Người rồng đánh đậpChi phí: 31 Máu: 66 MP: 5 KN: 95 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 5 cận chiến (đâm) 10 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 Người rồng thúc épChi phí: 40 Máu: 85 MP: 5 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) 14 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 5 cận chiến (đâm) |
|||
L2 ♚ Tư lệnh người rồngChi phí: 31 Máu: 62 MP: 5 KN: 105 11 - 3 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Tổng đốc người rồngChi phí: 46 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||
L1 ♟ Thằn lằn đột kíchChi phí: 15 Máu: 26 MP: 6 KN: 32 đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Thằn lằn phục kíchChi phí: 30 Máu: 36 MP: 7 KN: 55 đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thằn lằn chọc sườnChi phí: 46 Máu: 47 MP: 7 KN: 150 đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm) 7 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đạo sĩ thằn lằnChi phí: 16 Máu: 22 MP: 6 KN: 28 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Thầy bói thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Tiên tri thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rồngChi phí: 17 Máu: 39 MP: 6 KN: 42 7 - 3 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Chiến binh người rồngChi phí: 30 Máu: 60 MP: 6 KN: 70 11 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (lửa) |
L3 Kiếm sĩ người rồngChi phí: 47 Máu: 80 MP: 6 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (lửa) |
|||
EoFM + default / Darklanders | |||||
L1 ♟ BeastmanChi phí: 21 Máu: 37 MP: 5 KN: 45 9 - 2 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L2 BeastskullChi phí: 40 Máu: 54 MP: 5 KN: 100 13 - 2 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
||||
L1 ♟ CanoeChi phí: 13 Máu: 31 MP: 6 KN: 34 5 - 2 cận chiến (đâm) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 CatamaranChi phí: 24 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 5 - 3 cận chiến (đâm) 6 - 4 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ HurlerChi phí: 14 Máu: 30 MP: 5 KN: 44 4 - 2 cận chiến (đâm) 4 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén) |
L2 ♚ StalkerChi phí: 29 Máu: 45 MP: 5 KN: 90 5 - 3 cận chiến (đâm) 6 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén) |
L3 WhisperChi phí: 29 Máu: 61 MP: 5 KN: 90 đột nhập
5 - 4 cận chiến (đâm) 8 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén) |
|||
L2 WaspChi phí: 29 Máu: 46 MP: 5 KN: 90 6 - 3 cận chiến (đâm) 4 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén, poison) |
|||||
L1 ♟ Jaguar RiderChi phí: 18 Máu: 34 MP: 8 KN: 34 4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Cheetah RiderChi phí: 30 Máu: 48 MP: 10 KN: 70 8 - 3 cận chiến (chém) |
||||
L2 Leopard RiderChi phí: 30 Máu: 54 MP: 8 KN: 70 7 - 4 cận chiến (chém) |
|||||
L2 Panther RiderChi phí: 30 Máu: 50 MP: 8 KN: 70 săn đêm
6 - 4 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ Malice of the GodsChi phí: 22 Máu: 24 MP: 5 KN: 50 8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, bòn rút) |
L2 ♚ Wrath of the GodsChi phí: 40 Máu: 36 MP: 5 KN: 100 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, bòn rút) |
L3 Vengence of the GodsChi phí: 50 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 10 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, bòn rút) 5 - 3 cận chiến (chém) |
L4 Judgement of the GodsChi phí: 60 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 12 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, bòn rút) 5 - 5 cận chiến (chém) |
||
L1 ♟ TribesmanChi phí: 13 Máu: 32 MP: 5 KN: 40 7 - 3 cận chiến (chém) |
L2 GuerrillaChi phí: 28 Máu: 49 MP: 6 KN: 80 mai phục
6 - 4 cận chiến (chém) 10 - 1 từ xa (đâm) |
||||
L2 ♚ MilitiaChi phí: 28 Máu: 52 MP: 5 KN: 80 11 - 3 cận chiến (chém) |
L3 GuardChi phí: 40 Máu: 67 MP: 5 KN: 100 16 - 3 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ ViperChi phí: 15 Máu: 28 MP: 6 KN: 30 self-heal
1 - 2 cận chiến (chém) (đánh trước, poison) |
L2 ♚ SerpentChi phí: 30 Máu: 43 MP: 6 KN: 80 self-heal
3 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước, poison, chậm) |
||||
EoFM + default / Highlanders | |||||
L1 ♟ BraveChi phí: 12 Máu: 40 MP: 5 KN: 40 7 - 3 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ WarriorChi phí: 24 Máu: 66 MP: 5 KN: 80 8 - 4 cận chiến (va đập) |
L3 ChiefChi phí: 40 Máu: 85 MP: 5 KN: 100 10 - 5 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♟ ElephantChi phí: 24 Máu: 54 MP: 4 KN: 78 No ZoC
11 - 1 cận chiến (va đập) (trample) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L3 OliephantChi phí: 45 Máu: 78 MP: 4 KN: 100 No ZoC
15 - 2 cận chiến (va đập) (trample) 5 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ HippoChi phí: 21 Máu: 39 MP: 6 KN: 60 10 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L2 HippopotamusChi phí: 44 Máu: 58 MP: 8 KN: 60 14 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ HunterChi phí: 13 Máu: 36 MP: 6 KN: 40 5 - 1 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L2 ♚ ProwlerChi phí: 26 Máu: 55 MP: 6 KN: 80 5 - 2 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Man HunterChi phí: 42 Máu: 74 MP: 6 KN: 100 6 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ Lion WarriorChi phí: 17 Máu: 33 MP: 6 KN: 46 đột nhập
9 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 Lion AdeptChi phí: 35 Máu: 43 MP: 6 KN: 100 đột nhập, lãnh đạo
12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Lion MasterChi phí: 45 Máu: 60 MP: 6 KN: 100 đột nhập, lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
|||
L2 Lion RenegadeChi phí: 35 Máu: 49 MP: 6 KN: 100 đột nhập
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Lion MaverickChi phí: 45 Máu: 66 MP: 6 KN: 100 đột nhập
11 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||
L1 ♟ RunnerChi phí: 14 Máu: 33 MP: 8 KN: 34 5 - 3 cận chiến (đâm) |
L2 StriderChi phí: 26 Máu: 54 MP: 8 KN: 70 5 - 5 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Wind WalkerChi phí: 35 Máu: 78 MP: 9 KN: 70 8 - 5 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Witch DoctorChi phí: 17 Máu: 30 MP: 5 KN: 50 hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex) |
L2 ♚ ShamanChi phí: 34 Máu: 53 MP: 5 KN: 100 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex) |
L3 Spirit WielderChi phí: 50 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (chém) 12 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex) |
|||
L2 ♚ WarlockChi phí: 34 Máu: 52 MP: 5 KN: 100 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex) |
L3 Spirit WielderChi phí: 50 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (chém) 12 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, hex) |
||||
EoFM + default / Imperialists | |||||
L1 ♟ BallistaChi phí: 18 Máu: 37 MP: 4 KN: 50 13 - 2 artillery (đâm) 10 - 2 từ xa (đâm) |
L2 BolterChi phí: 35 Máu: 62 MP: 4 KN: 100 13 - 3 artillery (đâm) 10 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ GalleyChi phí: 18 Máu: 40 MP: 7 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 TriremeChi phí: 30 Máu: 56 MP: 7 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 12 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích) 9 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Grand TriremeChi phí: 50 Máu: 72 MP: 7 KN: 150 10 - 2 cận chiến (chém) 17 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích) 11 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 artillery (đâm) |
|||
L1 ♟ HardbackChi phí: 19 Máu: 35 MP: 8 KN: 48 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 Rock RiderChi phí: 34 Máu: 56 MP: 8 KN: 90 8 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 AvalancheChi phí: 45 Máu: 74 MP: 8 KN: 90 11 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||
L3 TankChi phí: 45 Máu: 82 MP: 8 KN: 90 12 - 3 cận chiến (va đập) |
|||||
L1 ♟ LegionnaireChi phí: 15 Máu: 33 MP: 5 KN: 44 4 - 4 cận chiến (chém) 3 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Shock TroopChi phí: 32 Máu: 50 MP: 5 KN: 100 7 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích) |
L3 GargantaurChi phí: 45 Máu: 67 MP: 5 KN: 100 12 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích) |
|||
L2 ♚ StalwartChi phí: 32 Máu: 54 MP: 5 KN: 84 6 - 4 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L3 PraetorionChi phí: 40 Máu: 73 MP: 5 KN: 120 9 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ PeliteChi phí: 14 Máu: 33 MP: 6 KN: 35 6 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 4 - 3 từ xa (đâm) |
L2 VeliteChi phí: 24 Máu: 44 MP: 6 KN: 70 đột nhập
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L3 EquiteChi phí: 40 Máu: 62 MP: 6 KN: 100 đột nhập
14 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L0 ♟ SapperChi phí: 8 Máu: 14 MP: 5 KN: 100 0 - 1 sapper (lửa) (Sapper) |
|||||
L1 ♟ SlingerChi phí: 12 Máu: 30 MP: 5 KN: 39 4 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 2 từ xa (va đập) |
L2 FlingerChi phí: 25 Máu: 47 MP: 5 KN: 80 7 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (va đập) |
||||
L2 SpikerChi phí: 28 Máu: 44 MP: 5 KN: 80 5 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 2 từ xa (chém) (chậm) |
|||||
L1 ♟ StandardChi phí: 20 Máu: 36 MP: 5 KN: 44 standard
3 - 3 cận chiến (chém) 10 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ CenturionChi phí: 40 Máu: 52 MP: 5 KN: 100 standard, lãnh đạo
5 - 3 cận chiến (chém) 10 - 2 từ xa (đâm) |
L3 PrimusChi phí: 50 Máu: 63 MP: 5 KN: 140 standard, lãnh đạo
5 - 4 cận chiến (chém) 14 - 2 từ xa (đâm) |
L4 LegatusChi phí: 65 Máu: 78 MP: 6 KN: 200 standard, lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém) 18 - 2 từ xa (đâm) |
||
EoFM + default / Sea States | |||||
L1 ♟ AlchemistChi phí: 17 Máu: 25 MP: 5 KN: 50 2 - 2 cận chiến (chém) 2 - 3 từ xa (bí kíp) (poison) 1 - 5 từ xa (bí kíp) (chậm) |
L2 ♚ ConcoctionistChi phí: 28 Máu: 38 MP: 5 KN: 50 5 - 2 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (bí kíp) (poison) 3 - 5 từ xa (bí kíp) (chậm) |
||||
L2 ♚ DoctorChi phí: 32 Máu: 34 MP: 5 KN: 100 giải độc, hồi máu +8
3 - 3 cận chiến (chém) 4 - 5 từ xa (bí kíp) (chậm) |
|||||
L1 ♟ BoatsmanChi phí: 14 Máu: 32 MP: 6 KN: 38 chịu đòn
5 - 3 cận chiến (va đập) |
L2 TurtleChi phí: 26 Máu: 50 MP: 6 KN: 78 chịu đòn
6 - 4 cận chiến (va đập) |
L3 SnapperChi phí: 39 Máu: 64 MP: 7 KN: 100 chịu đòn
8 - 4 cận chiến (va đập) 12 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L1 ♟ Composite BowmanChi phí: 17 Máu: 32 MP: 5 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Veteran BowmanChi phí: 33 Máu: 47 MP: 5 KN: 78 7 - 2 cận chiến (chém) 8 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Elite BowmanChi phí: 42 Máu: 59 MP: 5 KN: 100 11 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Horse ArcherChi phí: 18 Máu: 33 MP: 7 KN: 45 3 - 3 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 SagihariiChi phí: 37 Máu: 54 MP: 8 KN: 96 6 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
L3 ClibbanariiChi phí: 45 Máu: 65 MP: 8 KN: 110 9 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Paddle ShipChi phí: 22 Máu: 42 MP: 8 KN: 60 3 - 2 cận chiến (chém) 10 - 2 artillery (va đập) |
L2 Paddle WarshipChi phí: 40 Máu: 62 MP: 8 KN: 120 4 - 4 cận chiến (chém) 15 - 2 artillery (va đập) 3 - 4 từ xa (va đập) (poison) |
L3 Paddle FrigateChi phí: 60 Máu: 82 MP: 8 KN: 120 5 - 4 cận chiến (chém) 15 - 3 artillery (va đập) 5 - 4 từ xa (va đập) (poison) |
|||
L1 ♟ RegimenteerChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 10 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Guild OfficerChi phí: 35 Máu: 49 MP: 6 KN: 90 lãnh đạo
13 - 2 cận chiến (chém) |
L3 Merchant LordChi phí: 50 Máu: 64 MP: 6 KN: 90 lãnh đạo
19 - 2 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ RetainerChi phí: 28 Máu: 55 MP: 5 KN: 80 11 - 3 cận chiến (chém) |
L3 House GuardChi phí: 40 Máu: 64 MP: 5 KN: 100 15 - 3 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ RiderChi phí: 16 Máu: 37 MP: 8 KN: 42 4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 RaiderChi phí: 32 Máu: 60 MP: 8 KN: 80 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 CataphractChi phí: 43 Máu: 78 MP: 8 KN: 115 11 - 4 cận chiến (chém) |
|||
EoFM + default / Liên minh Knalga | |||||
L1 ♟ Chiến binh người lùnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Người lùn giáp sắtChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùnChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ Kẻ cướp cạnChi phí: 14 Máu: 30 MP: 7 KN: 36 5 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (va đập) |
L2 Kẻ phạm phápChi phí: 28 Máu: 42 MP: 7 KN: 77 8 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L3 Kẻ trốn tránhChi phí: 56 Máu: 62 MP: 7 KN: 150 ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 4 từ xa (va đập) |
|||
L1 ♟ Kẻ săn trộmChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 29 3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Kẻ đánh bẫyChi phí: 27 Máu: 45 MP: 5 KN: 65 4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ giang hồChi phí: 60 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 Thợ sănChi phí: 54 Máu: 57 MP: 5 KN: 150 5 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||||
L1 ♟ Kẻ trộm cắpChi phí: 13 Máu: 24 MP: 6 KN: 28 4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 ♚ Kẻ lừa đảoChi phí: 24 Máu: 40 MP: 6 KN: 70 đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 4 - 3 từ xa (chém) |
L3 Sát thủChi phí: 44 Máu: 51 MP: 6 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 3 từ xa (chém) (poison) |
|||
L1 ♟ Người lùn nổi giậnChi phí: 19 Máu: 34 MP: 5 KN: 42 4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L2 Người lùn thịnh nộChi phí: 33 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
||||
L1 ♟ Người lùn thần sấmChi phí: 17 Máu: 34 MP: 4 KN: 40 6 - 2 cận chiến (chém) 18 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn vệ sĩ sấm sétChi phí: 30 Máu: 44 MP: 4 KN: 95 6 - 3 cận chiến (chém) 28 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn vệ sĩ rồngChi phí: 46 Máu: 59 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 40 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Vệ binh người lùnChi phí: 19 Máu: 42 MP: 4 KN: 47 chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn lực lưỡngChi phí: 32 Máu: 54 MP: 4 KN: 85 chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm) 8 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn canh gácChi phí: 41 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Điểu binh sư tử đầu chimChi phí: 24 Máu: 34 MP: 8 KN: 38 12 - 2 cận chiến (chém) |
L2 Bậc thầy sư tử đầu chimChi phí: 37 Máu: 51 MP: 10 KN: 150 15 - 2 cận chiến (chém) |
||||
EoFM + default / Người trung thành | |||||
L1 ♟ Bộ binh hạng nặngChi phí: 19 Máu: 38 MP: 4 KN: 40 11 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Bộ binh xung đònChi phí: 35 Máu: 52 MP: 4 KN: 110 18 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Bộ binh chùy sắtChi phí: 50 Máu: 64 MP: 4 KN: 150 25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Kiếm sĩChi phí: 16 Máu: 28 MP: 6 KN: 42 đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Đấu sĩ tay đôiChi phí: 32 Máu: 44 MP: 7 KN: 90 đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Sĩ quan quân sựChi phí: 44 Máu: 57 MP: 7 KN: 150 đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binhChi phí: 17 Máu: 38 MP: 8 KN: 40 6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Đại kỵ binhChi phí: 34 Máu: 53 MP: 9 KN: 95 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Thiết kỵ binhChi phí: 52 Máu: 68 MP: 9 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ sĩChi phí: 23 Máu: 38 MP: 8 KN: 44 9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L2 Hiệp sĩChi phí: 40 Máu: 58 MP: 8 KN: 120 8 - 4 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L3 Hiệp sĩ chính nghĩaChi phí: 58 Máu: 65 MP: 8 KN: 150 hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp) 15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||
L3 Đại hiệp sĩChi phí: 58 Máu: 78 MP: 7 KN: 150 12 - 4 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L2 Kỵ sĩ đánh thươngChi phí: 40 Máu: 50 MP: 10 KN: 150 12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L1 ♟ Lính cungChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 39 4 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính trường cungChi phí: 26 Máu: 51 MP: 5 KN: 68 8 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Lính cung bậc thầyChi phí: 46 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Lính giáoChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính kiếmChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 60 8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Vệ sĩ hoàng giaChi phí: 43 Máu: 74 MP: 6 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Lính laoChi phí: 25 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♚ Lính mácChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 65 10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Lính kíchChi phí: 44 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 19 - 2 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Trung úyChi phí: 35 Máu: 40 MP: 6 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 TướngChi phí: 54 Máu: 50 MP: 6 KN: 180 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L4 Đại nguyên soáiChi phí: 66 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đấu sĩ người cáChi phí: 14 Máu: 36 MP: 6 KN: 36 6 - 3 cận chiến (đâm) |
L2 Chiến binh người cáChi phí: 28 Máu: 50 MP: 6 KN: 80 10 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Người cá thiết giápChi phí: 43 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm) |
|||
L3 Đại vương người cáChi phí: 43 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) 19 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
EoFM + default / Người phương bắc | |||||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binh chó sóiChi phí: 17 Máu: 32 MP: 8 KN: 30 5 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Hiệp sĩ yêu tinhChi phí: 32 Máu: 49 MP: 9 KN: 65 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Kỵ binh bạo sóiChi phí: 41 Máu: 61 MP: 10 KN: 150 9 - 4 cận chiến (chém) 4 - 4 cận chiến (chém) (poison) |
|||
L2 Yêu tinh cướp bócChi phí: 32 Máu: 44 MP: 9 KN: 150 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 3 cận chiến (lửa) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||
L0 ♟ Lính giáo yêu tinhChi phí: 9 Máu: 18 MP: 5 KN: 18 6 - 3 cận chiến (đâm) 3 - 1 từ xa (đâm) |
L1 Yêu tinh kích độngChi phí: 13 Máu: 31 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (đâm) |
||||
L1 Yêu tinh đâm xiênChi phí: 13 Máu: 26 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 5 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ Quỷ núi bé conChi phí: 13 Máu: 42 MP: 4 KN: 36 tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Quỷ núiChi phí: 29 Máu: 55 MP: 5 KN: 66 tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chiến binh quỷ núiChi phí: 42 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♚ Quỷ núi quăng đáChi phí: 29 Máu: 49 MP: 5 KN: 150 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 17 - 1 từ xa (va đập) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rắnChi phí: 14 Máu: 33 MP: 7 KN: 32 4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Chiến binh người rắnChi phí: 27 Máu: 43 MP: 7 KN: 66 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Du côn người rắnChi phí: 48 Máu: 49 MP: 7 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) |
|||
EoFM + default / Quân nổi loạn | |||||
L1 ♟ Chiến binh thần tiênChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 40 5 - 4 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Anh hùng thần tiênChi phí: 32 Máu: 51 MP: 5 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên vô địchChi phí: 55 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thủ lĩnh thần tiênChi phí: 32 Máu: 47 MP: 5 KN: 90 lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Nguyên soái thần tiênChi phí: 55 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Cung thủ thần tiênChi phí: 17 Máu: 29 MP: 6 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Thần tiên gác rừngChi phí: 41 Máu: 42 MP: 6 KN: 90 mai phục
7 - 3 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên báo thùChi phí: 60 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 mai phục
8 - 4 cận chiến (chém) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thần tiên thiện xạChi phí: 41 Máu: 37 MP: 6 KN: 80 6 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ thần tiênChi phí: 55 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Pháp sư thần tiênChi phí: 15 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 ♚ Phù thủy thần tiênChi phí: 34 Máu: 41 MP: 5 KN: 100 4 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Thền tiên phù thủyChi phí: 55 Máu: 50 MP: 5 KN: 180 6 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (va đập) (chậm) 9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L4 Thiên thần cánh bướmChi phí: 67 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 5 từ xa (va đập) (chậm) 10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||
L2 ♚ Đạo sĩ thần tiênChi phí: 34 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Tiên nữ cánh chuồnChi phí: 52 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Thần rừngChi phí: 20 Máu: 52 MP: 4 KN: 40 mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Thần rừng lớn tuổiChi phí: 31 Máu: 64 MP: 4 KN: 100 mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Thần rừng cổ thụChi phí: 48 Máu: 80 MP: 4 KN: 150 mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Thợ săn người cáChi phí: 15 Máu: 30 MP: 6 KN: 35 4 - 2 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 Lính giáo người cáChi phí: 27 Máu: 40 MP: 6 KN: 85 6 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Người cá ném laoChi phí: 48 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 8 - 2 cận chiến (đâm) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 Người cá quăng lướiChi phí: 27 Máu: 40 MP: 7 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 9 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫyChi phí: 46 Máu: 55 MP: 7 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 ♟ Trinh sát thần tiênChi phí: 18 Máu: 32 MP: 9 KN: 32 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Kỵ binh thần tiênChi phí: 31 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 7 - 3 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên mở đườngChi phí: 43 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
EoFM + default / Ma quái | |||||
L1 ♟ Bộ xươngChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 35 lặn
7 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh xươngChi phí: 28 Máu: 47 MP: 5 KN: 85 lặn
8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Bộ xương giữ mộChi phí: 50 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 lặn
12 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Đao phủ chết chócChi phí: 28 Máu: 39 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 5 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ Bộ xương bắn cungChi phí: 14 Máu: 31 MP: 5 KN: 35 lặn
3 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Xạ thủ bắn xươngChi phí: 26 Máu: 40 MP: 5 KN: 80 lặn
6 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Cung thủ hủy diệtChi phí: 38 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 lặn
8 - 2 cận chiến (chém) 14 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L0 ♟ Dơi quỷChi phí: 13 Máu: 16 MP: 8 KN: 22 4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L1 Dơi máuChi phí: 21 Máu: 27 MP: 9 KN: 70 5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L2 Dơi kinh hoàngChi phí: 34 Máu: 33 MP: 9 KN: 150 6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút) |
|||
L1 ♟ MaChi phí: 20 Máu: 18 MP: 7 KN: 30 4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 - 3 từ xa (lạnh) |
L2 Bóng đenChi phí: 38 Máu: 24 MP: 7 KN: 100 săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Vô diệnChi phí: 52 Máu: 35 MP: 7 KN: 150 săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
|||
L2 Hồn maChi phí: 38 Máu: 25 MP: 7 KN: 100 6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 4 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Bóng maChi phí: 52 Máu: 33 MP: 7 KN: 150 9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 6 - 3 từ xa (lạnh) |
||||
L1 ♟ Quái vật đào xácChi phí: 16 Máu: 33 MP: 5 KN: 35 4 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
L2 ♚ Quái vật ăn xácChi phí: 27 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
||||
L1 ♟ Tín đồ bóng tốiChi phí: 16 Máu: 28 MP: 5 KN: 48 10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ Phù thủy bóng tốiChi phí: 32 Máu: 48 MP: 5 KN: 90 4 - 3 cận chiến (va đập) 13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư gọi hồnChi phí: 50 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) 17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L3 Thây maChi phí: 50 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L0 ♟ Xác chết biết điChi phí: 8 Máu: 18 MP: 4 KN: 24 6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
L1 Vô hồnChi phí: 13 Máu: 28 MP: 4 KN: 150 7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |