Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Balanced Guilds Era (beta) / Bowmans Guild | |||||
L1 ♟ Lính cungChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 39 4 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính trường cungChi phí: 30 Máu: 48 MP: 5 KN: 68 8 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Lính cung bậc thầyChi phí: 46 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ ArcherChi phí: 16 Máu: 25 MP: 5 KN: 38 6 - 3 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ StrongbowChi phí: 33 Máu: 33 MP: 5 KN: 80 9 - 3 cận chiến (chém) 8 - 4 từ xa (đâm) |
L3 GreatbowChi phí: 48 Máu: 44 MP: 5 KN: 100 13 - 3 cận chiến (chém) 12 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 SlayerChi phí: 49 Máu: 43 MP: 5 KN: 500 12 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ BowmanChi phí: 17 Máu: 28 MP: 4 KN: 40 chịu đòn
5 - 4 từ xa (đâm) 7 - 3 từ xa (lửa) |
L2 Field BallistaChi phí: 29 Máu: 36 MP: 3 KN: 66 4 - 3 cận chiến (chém) 18 - 2 từ xa (đâm) |
L3 ArchuballistariusChi phí: 40 Máu: 46 MP: 3 KN: 100 6 - 3 cận chiến (chém) 24 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Siege ArcherChi phí: 29 Máu: 38 MP: 4 KN: 66 chịu đòn
6 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) 8 - 3 từ xa (lửa) |
L3 SaggitariusChi phí: 41 Máu: 48 MP: 4 KN: 100 chịu đòn
8 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) 10 - 3 từ xa (lửa) |
||||
L1 ♟ Cung thủ thần tiênChi phí: 17 Máu: 29 MP: 6 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Thần tiên gác rừngChi phí: 41 Máu: 42 MP: 6 KN: 90 mai phục
7 - 3 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên báo thùChi phí: 60 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 mai phục
8 - 4 cận chiến (chém) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thần tiên thiện xạChi phí: 41 Máu: 37 MP: 6 KN: 80 6 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ thần tiênChi phí: 55 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L1 ♟ GnollChi phí: 15 Máu: 35 MP: 5 KN: 30 swamp prowl
5 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ KeeneyeChi phí: 32 Máu: 45 MP: 5 KN: 60 swamp prowl
8 - 2 cận chiến (chém) 5 - 5 từ xa (đâm) |
L3 SharpeyeChi phí: 44 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 swamp prowl
8 - 3 cận chiến (chém) 8 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ HunterChi phí: 17 Máu: 27 MP: 6 KN: 35 cavestalk
5 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ ShadowChi phí: 33 Máu: 38 MP: 6 KN: 70 cavestalk
7 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén) 7 - 4 từ xa (đâm) |
L3 StalkerChi phí: 55 Máu: 50 MP: 6 KN: 100 cavestalk
10 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén) 8 - 5 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ RamiChi phí: 16 Máu: 32 MP: 5 KN: 38 6 - 1 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (lửa) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Rami al NuriChi phí: 34 Máu: 44 MP: 5 KN: 80 7 - 2 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (lửa) 5 - 5 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Thin BloodChi phí: 15 Máu: 33 MP: 5 KN: 38 6 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Half BloodChi phí: 28 Máu: 48 MP: 5 KN: 70 6 - 3 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Day HunterChi phí: 42 Máu: 60 MP: 5 KN: 100 6 - 4 cận chiến (chém) 10 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L3 Twilight WalkerChi phí: 45 Máu: 64 MP: 5 KN: 100 9 - 3 cận chiến (chém) 7 - 3 cận chiến (chém) (poison) 12 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Young FaunChi phí: 17 Máu: 30 MP: 6 KN: 44 5 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 Faun CaptainChi phí: 33 Máu: 48 MP: 5 KN: 95 lãnh đạo
5 - 5 cận chiến (chém) 9 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Faun OverlordChi phí: 51 Máu: 63 MP: 5 KN: 140 lãnh đạo
6 - 5 cận chiến (chém) 12 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♚ Faun SharpshooterChi phí: 35 Máu: 41 MP: 6 KN: 90 8 - 2 cận chiến (đâm) 7 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Faun SniperChi phí: 52 Máu: 54 MP: 6 KN: 150 10 - 2 cận chiến (đâm) 10 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) 6 - 3 từ xa (đâm) (poison) |
||||
Balanced Guilds Era (beta) / Fighter Guild | |||||
L1 ♟ Chiến binh người lùnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 Dwarvish RunesmithChi phí: 30 Máu: 46 MP: 4 KN: 110 16 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) |
L3 Dwarvish RunemasterChi phí: 50 Máu: 57 MP: 4 KN: 220 21 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) |
L4 Dwarvish ArcanisterChi phí: 50 Máu: 67 MP: 4 KN: 100 26 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) |
||
L2 ♚ Người lùn giáp sắtChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùnChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |
||||
L1 ♟ AmirChi phí: 17 Máu: 40 MP: 5 KN: 40 9 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ ArifChi phí: 38 Máu: 56 MP: 5 KN: 86 12 - 2 cận chiến (đâm) 8 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ) 10 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) |
L3 ImmortalChi phí: 48 Máu: 70 MP: 4 KN: 100 13 - 3 cận chiến (đâm) 10 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ) 16 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) |
|||
L2 ♚ MubarizanChi phí: 35 Máu: 54 MP: 5 KN: 90 15 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 7 - 4 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ Bộ binh hạng nặngChi phí: 19 Máu: 38 MP: 4 KN: 40 11 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Bộ binh xung đònChi phí: 35 Máu: 52 MP: 4 KN: 110 18 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Bộ binh chùy sắtChi phí: 50 Máu: 64 MP: 4 KN: 150 25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Chiến binh thần tiênChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 40 5 - 4 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Anh hùng thần tiênChi phí: 32 Máu: 51 MP: 5 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên vô địchChi phí: 55 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thủ lĩnh thần tiênChi phí: 32 Máu: 47 MP: 5 KN: 90 lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Nguyên soái thần tiênChi phí: 55 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ FledgelingChi phí: 13 Máu: 36 MP: 5 KN: 40 7 - 3 cận chiến (chém) 5 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén) |
L2 ♚ DuelistChi phí: 31 Máu: 50 MP: 6 KN: 86 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén) |
L3 Sword DancerChi phí: 45 Máu: 68 MP: 6 KN: 100 8 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ) 9 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén) |
|||
L2 ♚ NobleChi phí: 31 Máu: 48 MP: 5 KN: 87 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch) |
L3 SireChi phí: 46 Máu: 65 MP: 5 KN: 143 lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch) 8 - 2 từ xa (bí kíp) |
L4 MethusalemChi phí: 70 Máu: 85 MP: 5 KN: 100 lãnh đạo
15 - 3 cận chiến (chém) 12 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch) 10 - 3 từ xa (bí kíp) |
|||
L1 ♟ HopliteChi phí: 16 Máu: 36 MP: 4 KN: 43 chịu đòn
7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ PolemarchChi phí: 36 Máu: 56 MP: 4 KN: 94 chịu đòn
7 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) 7 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 DiarchChi phí: 56 Máu: 74 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
8 - 5 cận chiến (đâm) (đánh trước) 9 - 4 cận chiến (chém) 16 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ TassiarchChi phí: 34 Máu: 52 MP: 4 KN: 75 lãnh đạo, chịu đòn
9 - 3 cận chiến (chém) |
L3 StrategosChi phí: 50 Máu: 53 MP: 4 KN: 150 lãnh đạo, chịu đòn
9 - 4 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ LegionnaireChi phí: 18 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 5 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ DecurionChi phí: 29 Máu: 50 MP: 5 KN: 72 lãnh đạo
6 - 4 cận chiến (chém) 10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L3 CenturionChi phí: 40 Máu: 64 MP: 5 KN: 100 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) 15 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ PropugnatorChi phí: 29 Máu: 46 MP: 5 KN: 68 chịu đòn
8 - 4 cận chiến (chém) 20 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Praetorian GuardChi phí: 40 Máu: 56 MP: 5 KN: 100 chịu đòn
11 - 4 cận chiến (chém) 24 - 1 cận chiến (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (chậm) |
||||
L2 ♚ SigniferChi phí: 29 Máu: 54 MP: 5 KN: 72 inspires
7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 AquiliferChi phí: 40 Máu: 54 MP: 5 KN: 100 inspires
9 - 4 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Lính giáoChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính kiếmChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 60 8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Vệ sĩ hoàng giaChi phí: 43 Máu: 74 MP: 6 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Lính laoChi phí: 25 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♚ Lính mácChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 65 10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Lính kíchChi phí: 44 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 19 - 2 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Steppe SpearheadChi phí: 20 Máu: 38 MP: 5 KN: 40 11 - 2 cận chiến (va đập) (dread) |
L2 ♚ Steppe JuggernautChi phí: 40 Máu: 54 MP: 5 KN: 100 12 - 3 cận chiến (va đập) (dread) |
||||
L2 ♚ Steppe VanguardChi phí: 40 Máu: 50 MP: 5 KN: 110 lãnh đạo
12 - 2 cận chiến (va đập) (dread) 9 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Steppe KhanChi phí: 40 Máu: 68 MP: 5 KN: 100 lãnh đạo
15 - 2 cận chiến (va đập) (dread) 9 - 4 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ SwordsmanChi phí: 13 Máu: 28 MP: 5 KN: 32 6 - 4 cận chiến (chém) |
L2 ♚ GuardChi phí: 27 Máu: 40 MP: 4 KN: 78 12 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Shield GuardChi phí: 37 Máu: 54 MP: 4 KN: 100 16 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L2 LongswordsmanChi phí: 24 Máu: 38 MP: 5 KN: 78 9 - 4 cận chiến (chém) |
L3 SwordmasterChi phí: 43 Máu: 52 MP: 5 KN: 100 10 - 5 cận chiến (chém) |
||||
Balanced Guilds Era (beta) / Healers Guild | |||||
L1 ♟ EkimChi phí: 20 Máu: 26 MP: 5 KN: 33 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Ekim HaramChi phí: 40 Máu: 38 MP: 5 KN: 75 giải độc, hồi máu +8, tái tạo
7 - 3 cận chiến (va đập) |
||||
L1 ♟ Exiled AlchemistChi phí: 20 Máu: 27 MP: 5 KN: 54 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 Wood's DruidChi phí: 38 Máu: 37 MP: 5 KN: 100 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Legendary SorcererChi phí: 64 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
8 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ GreaserChi phí: 22 Máu: 46 MP: 3 KN: 43 hồi máu +4
20 - 1 cận chiến (lửa) |
L2 ♚ OilerChi phí: 38 Máu: 60 MP: 3 KN: 75 hồi máu +4
26 - 1 cận chiến (lửa) 9 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Armored MechanicChi phí: 52 Máu: 74 MP: 3 KN: 130 giải độc, hồi máu +8
30 - 1 cận chiến (lửa) 12 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L3 BlazerChi phí: 52 Máu: 80 MP: 3 KN: 130 hồi máu +4
34 - 1 cận chiến (lửa) 10 - 3 từ xa (lửa) |
|||||
L1 ♟ Pháp sư thần tiênChi phí: 15 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 ♚ Phù thủy thần tiênChi phí: 34 Máu: 41 MP: 5 KN: 100 4 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Thền tiên phù thủyChi phí: 55 Máu: 50 MP: 5 KN: 180 6 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (va đập) (chậm) 9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L4 Thiên thần cánh bướmChi phí: 67 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 5 từ xa (va đập) (chậm) 10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||
L2 ♚ Đạo sĩ thần tiênChi phí: 34 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Tiên nữ cánh chuồnChi phí: 52 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ WarlockChi phí: 20 Máu: 22 MP: 5 KN: 54 hồi máu +4
6 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ WizardChi phí: 43 Máu: 31 MP: 5 KN: 132 giải độc, hồi máu +8
9 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 SorcererChi phí: 68 Máu: 40 MP: 5 KN: 100 giải độc, hồi máu +8, dịch chuyển tức thời
13 - 2 cận chiến (va đập) 14 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ Đạo sĩ thằn lằnChi phí: 16 Máu: 22 MP: 6 KN: 28 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Thầy bói thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Tiên tri thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
Balanced Guilds Era (beta) / Knights Guild | |||||
L1 ♟ Kỵ sĩChi phí: 23 Máu: 38 MP: 8 KN: 44 9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L2 ♚ Hiệp sĩChi phí: 40 Máu: 58 MP: 8 KN: 107 8 - 4 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
||||
L2 ♚ Kỵ sĩ đánh thươngChi phí: 40 Máu: 50 MP: 10 KN: 150 12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L1 ♟ GhulamChi phí: 17 Máu: 38 MP: 6 KN: 40 20 - 1 cận chiến (đâm) 6 - 3 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ GhaznidChi phí: 40 Máu: 50 MP: 6 KN: 70 26 - 1 cận chiến (đâm) 9 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 Life GuardChi phí: 80 Máu: 65 MP: 6 KN: 100 26 - 2 cận chiến (đâm) 14 - 3 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♚ Ghulam al RamiChi phí: 35 Máu: 46 MP: 7 KN: 70 8 - 3 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ HorsemanChi phí: 24 Máu: 36 MP: 8 KN: 40 6 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ ClaimantChi phí: 38 Máu: 50 MP: 9 KN: 68 8 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) 6 - 4 cận chiến (chém) 7 - 2 từ xa (đâm) |
L3 ChampionChi phí: 53 Máu: 64 MP: 9 KN: 100 10 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) 8 - 4 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ KaradisChi phí: 17 Máu: 34 MP: 7 KN: 40 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Ghulam al RamiChi phí: 35 Máu: 46 MP: 7 KN: 70 8 - 3 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L2 ♚ MamlukChi phí: 35 Máu: 43 MP: 8 KN: 70 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Kỵ binhChi phí: 17 Máu: 38 MP: 8 KN: 40 6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Đại kỵ binhChi phí: 34 Máu: 53 MP: 9 KN: 95 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Thiết kỵ binhChi phí: 52 Máu: 68 MP: 9 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binh chó sóiChi phí: 17 Máu: 32 MP: 8 KN: 30 5 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Hiệp sĩ yêu tinhChi phí: 32 Máu: 49 MP: 9 KN: 65 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Kỵ binh bạo sóiChi phí: 41 Máu: 61 MP: 10 KN: 150 9 - 4 cận chiến (chém) 4 - 4 cận chiến (chém) (poison) |
|||
L2 ♚ Yêu tinh cướp bócChi phí: 32 Máu: 44 MP: 9 KN: 150 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 3 cận chiến (lửa) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||
L1 ♟ Lizard RiderChi phí: 24 Máu: 37 MP: 7 KN: 35 10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) 5 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Lizard MasterChi phí: 35 Máu: 54 MP: 7 KN: 90 15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) 8 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Lizard LordChi phí: 45 Máu: 68 MP: 7 KN: 120 20 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) 11 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L1 ♟ ProdromoiChi phí: 24 Máu: 36 MP: 8 KN: 44 5 - 3 cận chiến (chém) 6 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) 7 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ HipparchChi phí: 37 Máu: 50 MP: 9 KN: 80 lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 EpihipparchChi phí: 54 Máu: 67 MP: 9 KN: 150 lãnh đạo
13 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ HippikonChi phí: 40 Máu: 54 MP: 8 KN: 107 8 - 4 cận chiến (chém) 9 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) 10 - 1 từ xa (đâm) |
L3 HetaroiChi phí: 57 Máu: 72 MP: 8 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) 12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) 14 - 1 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ ScoutChi phí: 18 Máu: 31 MP: 8 KN: 36 10 - 2 cận chiến (đâm) |
L2 ♚ LancerChi phí: 38 Máu: 40 MP: 8 KN: 80 11 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Silver ShieldChi phí: 38 Máu: 54 MP: 8 KN: 80 13 - 4 cận chiến (đâm) |
|||
L1 ♟ Trinh sát thần tiênChi phí: 18 Máu: 32 MP: 9 KN: 32 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Kỵ binh thần tiênChi phí: 31 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 7 - 3 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên mở đườngChi phí: 43 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
Balanced Guilds Era (beta) / Mages Guild | |||||
L1 ♟ Tín đồ bóng tốiChi phí: 16 Máu: 28 MP: 5 KN: 48 10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ Phù thủy bóng tốiChi phí: 32 Máu: 48 MP: 5 KN: 90 4 - 3 cận chiến (va đập) 13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 LichChi phí: 50 Máu: 60 MP: 6 KN: 236 lặn
9 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 13 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L4 Ancient LichChi phí: 100 Máu: 80 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 13 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||
L3 Pháp sư gọi hồnChi phí: 50 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) 17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 57 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 120 6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Blood ApprenticeChi phí: 22 Máu: 26 MP: 5 KN: 55 3 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) 8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ Blood ManipulatorChi phí: 40 Máu: 38 MP: 5 KN: 95 4 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén) 7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 SangelChi phí: 50 Máu: 50 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén) 8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) 19 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Flesh ArtisanChi phí: 36 Máu: 46 MP: 5 KN: 100 8 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 cận chiến (đâm) (đánh lén, bòn rút) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ EnchantressChi phí: 19 Máu: 27 MP: 5 KN: 55 6 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ SorceressChi phí: 42 Máu: 47 MP: 5 KN: 120 hồi máu +4
6 - 3 cận chiến (va đập) 6 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 ClericChi phí: 60 Máu: 62 MP: 5 KN: 100 giải độc, hồi máu +8
7 - 4 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ HoarfrosterChi phí: 17 Máu: 31 MP: 5 KN: 35 5 - 2 cận chiến (chém) 3 - 7 từ xa (lạnh) |
L2 ♚ SnowdancerChi phí: 40 Máu: 48 MP: 5 KN: 75 5 - 3 cận chiến (chém) 4 - 8 từ xa (lạnh) |
L3 BlizzardlordChi phí: 60 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 7 - 3 cận chiến (chém) 5 - 9 từ xa (lạnh) |
|||
L1 ♟ Icewind HerderChi phí: 18 Máu: 37 MP: 5 KN: 50 5 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Icewind DroverChi phí: 34 Máu: 54 MP: 5 KN: 100 7 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 Icewind MasterChi phí: 55 Máu: 65 MP: 5 KN: 100 10 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Steppe OutcastChi phí: 30 Máu: 52 MP: 5 KN: 64 20 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật) |
L3 Steppe PariahChi phí: 46 Máu: 65 MP: 5 KN: 100 27 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ InvokerChi phí: 17 Máu: 26 MP: 5 KN: 48 6 - 1 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ MagusChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 90 lãnh đạo
6 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 DemonologistChi phí: 80 Máu: 45 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
8 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) 32 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ RaindancerChi phí: 22 Máu: 32 MP: 5 KN: 48 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ War MageChi phí: 38 Máu: 44 MP: 5 KN: 76 6 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 ThunderbladeChi phí: 56 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 7 - 5 cận chiến (chém) (phép thuật) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ WindlasherChi phí: 38 Máu: 42 MP: 5 KN: 76 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 TempestChi phí: 56 Máu: 50 MP: 5 KN: 100 6 - 3 cận chiến (chém) 8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 StormlordChi phí: 80 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ WizardChi phí: 21 Máu: 25 MP: 5 KN: 50 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ SorcererChi phí: 39 Máu: 40 MP: 5 KN: 90 12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 WarlockChi phí: 80 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 4 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||
Balanced Guilds Era (beta) / Seamen Guild | |||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rắnChi phí: 14 Máu: 33 MP: 7 KN: 32 4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người rắnChi phí: 27 Máu: 43 MP: 7 KN: 66 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Du côn người rắnChi phí: 48 Máu: 49 MP: 7 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Naga DepthprowlerChi phí: 26 Máu: 39 MP: 7 KN: 100 lặn
5 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Naga DepthstalkerChi phí: 46 Máu: 44 MP: 7 KN: 100 lặn
6 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén) |
||||
L1 ♟ Eagle RiderChi phí: 21 Máu: 36 MP: 7 KN: 36 6 - 3 cận chiến (chém) 10 - 2 cận chiến (va đập) (attack only) |
L2 ♚ Eagle MasterChi phí: 35 Máu: 48 MP: 7 KN: 100 9 - 3 cận chiến (chém) 15 - 2 cận chiến (va đập) (attack only) |
||||
L1 ♟ Evil CrabChi phí: 16 Máu: 40 MP: 10 KN: 42 lặn
8 - 2 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Hell CrabChi phí: 40 Máu: 50 MP: 10 KN: 150 lặn
8 - 3 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Naga GuardianChi phí: 16 Máu: 38 MP: 5 KN: 35 6 - 3 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Naga WardenChi phí: 48 Máu: 50 MP: 5 KN: 70 11 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 Naga AbominationChi phí: 100 Máu: 55 MP: 6 KN: 100 8 - 5 cận chiến (chém) 10 - 4 cận chiến (va đập) 13 - 3 cận chiến (đâm) |
|||
L3 Naga SentinelChi phí: 100 Máu: 55 MP: 6 KN: 100 12 - 4 cận chiến (va đập) |
|||||
L1 ♟ Naga HunterChi phí: 17 Máu: 30 MP: 7 KN: 30 4 - 2 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) (poison) |
L2 ♚ Naga AssassinChi phí: 25 Máu: 42 MP: 7 KN: 100 6 - 2 cận chiến (chém) 10 - 2 từ xa (đâm) (poison) |
||||
L1 ♟ Thợ săn người cáChi phí: 15 Máu: 30 MP: 6 KN: 35 4 - 2 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính giáo người cáChi phí: 27 Máu: 40 MP: 6 KN: 85 6 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Người cá ném laoChi phí: 48 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 8 - 2 cận chiến (đâm) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Người cá quăng lướiChi phí: 27 Máu: 40 MP: 7 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 9 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫyChi phí: 46 Máu: 55 MP: 7 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 ♟ Tiên cá nhập mônChi phí: 19 Máu: 27 MP: 6 KN: 50 7 - 1 cận chiến (va đập) 8 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật) |
L2 ♚ Phù thủy người cáChi phí: 33 Máu: 38 MP: 6 KN: 90 9 - 1 cận chiến (va đập) 14 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật) |
L3 Nữ thần người cáChi phí: 52 Máu: 49 MP: 7 KN: 150 12 - 1 cận chiến (va đập) (phép thuật) 15 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Tu sĩ người cáChi phí: 38 Máu: 31 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập) 6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Tiên tri người cáChi phí: 57 Máu: 41 MP: 6 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Đấu sĩ người cáChi phí: 14 Máu: 36 MP: 6 KN: 36 6 - 3 cận chiến (đâm) |
L2 ♚ Chiến binh người cáChi phí: 28 Máu: 50 MP: 6 KN: 80 10 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Người cá thiết giápChi phí: 43 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm) |
|||
L3 Đại vương người cáChi phí: 43 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) 19 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
Balanced Guilds Era (beta) / Thieves and Spies Guild | |||||
L1 ♟ Kẻ côn đồChi phí: 13 Máu: 33 MP: 5 KN: 39 5 - 4 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Kẻ cướpChi phí: 23 Máu: 50 MP: 5 KN: 60 8 - 4 cận chiến (va đập) |
||||
L1 ♟ Thằn lằn đột kíchChi phí: 15 Máu: 26 MP: 6 KN: 32 4 - 4 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Thằn lằn phục kíchChi phí: 30 Máu: 36 MP: 7 KN: 55 6 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thằn lằn chọc sườnChi phí: 46 Máu: 47 MP: 7 KN: 150 8 - 4 cận chiến (đâm) 7 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Dwarvish RunnerChi phí: 14 Máu: 32 MP: 6 KN: 30 5 - 2 cận chiến (chém) 7 - 2 từ xa (chém) |
L2 ♚ Dwarvish AxethrowerChi phí: 28 Máu: 40 MP: 6 KN: 64 6 - 3 cận chiến (chém) 11 - 2 từ xa (chém) |
L3 Dwarvish AxemasterChi phí: 37 Máu: 51 MP: 6 KN: 100 7 - 4 cận chiến (chém) 14 - 2 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ Explorer PuckChi phí: 15 Máu: 28 MP: 7 KN: 36 đột nhập
6 - 2 cận chiến (lửa) 4 - 2 từ xa (lửa) |
L2 Predator Rats KnightChi phí: 30 Máu: 48 MP: 9 KN: 70 5 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén) 10 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L2 Rats KnightChi phí: 36 Máu: 41 MP: 10 KN: 75 đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) 7 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Wildrats KnightChi phí: 54 Máu: 54 MP: 11 KN: 90 đột nhập
7 - 4 cận chiến (chém) 10 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ HeadhunterChi phí: 18 Máu: 33 MP: 7 KN: 40 đột nhập
5 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ MarauderChi phí: 36 Máu: 38 MP: 7 KN: 70 đột nhập
6 - 3 cận chiến (va đập) 10 - 2 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L3 SoulhunterChi phí: 55 Máu: 46 MP: 7 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (va đập) 13 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kẻ trộm cắpChi phí: 13 Máu: 24 MP: 6 KN: 28 4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 ♚ Kẻ lừa đảoChi phí: 24 Máu: 40 MP: 6 KN: 70 đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 4 - 3 từ xa (chém) |
L3 Sát thủChi phí: 44 Máu: 51 MP: 6 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 3 từ xa (chém) (poison) |
|||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ PeltastChi phí: 18 Máu: 28 MP: 6 KN: 34 đột nhập
5 - 2 cận chiến (đâm) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Veteran PeltastChi phí: 34 Máu: 37 MP: 7 KN: 57 đột nhập
6 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Thracian PeltastChi phí: 48 Máu: 46 MP: 8 KN: 150 đột nhập
6 - 3 cận chiến (đâm) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ Swamp ExplorerChi phí: 14 Máu: 30 MP: 6 KN: 36 5 - 3 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Amphibians RiderChi phí: 30 Máu: 50 MP: 7 KN: 70 5 - 4 cận chiến (đâm) (chậm) 8 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ TetiChi phí: 14 Máu: 30 MP: 6 KN: 37 3 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L2 ♚ GymnetChi phí: 30 Máu: 46 MP: 7 KN: 82 10 - 3 từ xa (va đập) (thiện xạ) |
L3 Rhodian SlingerChi phí: 52 Máu: 56 MP: 7 KN: 150 11 - 4 từ xa (va đập) (thiện xạ) |
|||
L2 ♚ ToxotesChi phí: 34 Máu: 44 MP: 5 KN: 64 4 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Cretan ToxotesChi phí: 48 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 5 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L1 ♟ WandererChi phí: 17 Máu: 26 MP: 7 KN: 40 đột nhập
5 - 3 cận chiến (đâm) 7 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ TrackerChi phí: 31 Máu: 38 MP: 7 KN: 60 đột nhập
7 - 3 cận chiến (đâm) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L3 WindrunnerChi phí: 48 Máu: 52 MP: 8 KN: 150 đột nhập
9 - 3 cận chiến (đâm) 13 - 2 từ xa (đâm) |