Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Northland Clans Lords (heroes)

Northland Clans Lords (heroes) / Northern Elves
L3 ♚
Northern Avenger
(image)
Chi phí: 72
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♟
Northern Captain
(image)
Chi phí: 44
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Northern Marshal
(image)
Chi phí: 67
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Northern Druid
(image)
Chi phí: 46
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
4 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3 ♚
Northern Shyde
(image)
Chi phí: 64
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L2 ♟
Northern Hero
(image)
Chi phí: 44
Máu: 51
MP: 5
KN: 90
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Northern Champion
(image)
Chi phí: 67
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Northern Marksman
(image)
Chi phí: 44
Máu: 37
MP: 6
KN: 80
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3 ♚
Northern Sharpshooter
(image)
Chi phí: 67
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L2 ♟
Northern Ranger
(image)
Chi phí: 25
Máu: 45
MP: 6
KN: 80
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Northern Rider
(image)
Chi phí: 43
Máu: 46
MP: 10
KN: 75
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3 ♚
Northern Outrider
(image)
Chi phí: 55
Máu: 57
MP: 10
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Northern Sorceress
(image)
Chi phí: 46
Máu: 41
MP: 5
KN: 100
4 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Northern Enchantress
(image)
Chi phí: 64
Máu: 50
MP: 5
KN: 180
6 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
Northland Clans Lords (heroes) / Nimble
L2 ♟
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
đột nhập
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L3 ♚
Master Slayer
(image)
Chi phí: 50
Máu: 56
MP: 7
KN: 150
đột nhập, dịch chuyển tức thời
11 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 4 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♟
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
Northland Clans Lords (heroes) / Saurians
L2 ♟
Clan Leader
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 6
KN: 110
hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3 ♚
Saurian Mystic
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 6
KN: 180
giải độc, hồi máu +8, tái tạo
5 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♟
Corrupted Shaman
(image)
Chi phí: 32
Máu: 34
MP: 6
KN: 110
regenerates +4
5 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Swamp Mage
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 6
KN: 100
tái tạo
6 - 2 cận chiến (chém) (poison)
8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
30 - 1 từ xa (lửa) (chậm, poison, phép thuật)
L2 ♚
Saurian Chameleon
(image)
Chi phí: 30
Máu: 30
MP: 8
KN: 100
đột nhập, săn đêm
5 - 4 cận chiến (chém) (poison)
4 - 5 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♚
Saurian Crossbowman
(image)
Chi phí: 24
Máu: 35
MP: 6
KN: 100
đột nhập
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♟
Saurian Leader
(image)
Chi phí: 34
Máu: 35
MP: 7
KN: 60
đột nhập, lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Saurian Elite
(image)
Chi phí: 46
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
chịu đòn, lãnh đạo
14 - 4 cận chiến (đâm)
8 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Saurian Pikeman
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 6
KN: 32
10 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Great Pikeman
(image)
Chi phí: 38
Máu: 58
MP: 6
KN: 70
13 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 4 cận chiến (chém)
Northland Clans Lords (heroes) / Shamanical
L2 ♟
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♟
Shaman Warlock
(image)
Chi phí: 27
Máu: 39
MP: 5
KN: 60
8 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (bòn rút)
L3 ♚
Shaman Deathmaster
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 5
KN: 100
5 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lạnh) (bòn rút, phép thuật)
Northland Clans Lords (heroes) / Slavers
L2 ♟
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♟
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L0 ♟
Peasant Slave
(image)
Chi phí: 5
Máu: 18
MP: 5
KN: 23
5 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 1 từ xa (đâm)
L0 ♟
Slave Hunter
(image)
Chi phí: 6
Máu: 18
MP: 5
KN: 23
3 - 1 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
Northland Clans Lords (heroes) / Smasha's
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♟
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
Northland Clans Lords (heroes) / Trolls
L1 ♟
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Giant Ant
(image)
Chi phí: 12
Máu: 22
MP: 4
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♟
Quỷ núi
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 66
tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Chiến binh quỷ núi
(image)
Chi phí: 42
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Quỷ núi quăng đá
(image)
Chi phí: 29
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 1 từ xa (va đập)
L3 ♚
Troll Boulderlobber
(image)
Chi phí: 41
Máu: 58
MP: 5
KN: 120
tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập)
26 - 1 từ xa (va đập)
L2 ♟
Troll Shaman
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
tái tạo
9 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3 ♚
Troll Fire Wizard
(image)
Chi phí: 60
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Troll Warbanner
(image)
Chi phí: 58
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Xúc tu đáy sâu
(image)
Chi phí: 12
Máu: 28
MP: 2
KN: 150
tái tạo
4 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Young Spider
(image)
Chi phí: 31
Máu: 45
MP: 6
KN: 50
12 - 2 cận chiến (chém) (poison)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L3 ♚
Giant Spider
(image)
Chi phí: 61
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (chém) (poison)
8 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
Northland Clans Lords (heroes) / Twilight
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♟
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Người thú bắn đại nỏ
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Goblin Healer
(image)
Chi phí: 12
Máu: 15
MP: 4
KN: 22
hồi máu +4
2 - 1 cận chiến (lạnh) (poison)