Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Core Era of Myths

Core Era of Myths / Celestials
L1 ♟
Crusader
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 37
heal+3
4 - 4 cận chiến (bí kíp)
8 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Divine Knight
(image)
Chi phí: 32
Máu: 45
MP: 5
KN: 95
hồi máu +4
7 - 4 cận chiến (bí kíp)
13 - 2 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Divine Champion
(image)
Chi phí: 50
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
10 - 4 cận chiến (bí kíp)
19 - 2 cận chiến (chém)
13 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Protector
(image)
Chi phí: 29
Máu: 50
MP: 5
KN: 88
hồi máu +4
6 - 4 cận chiến (lửa)
11 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Holy Sentinel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
7 - 5 cận chiến (lửa)
15 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
L2
Quester
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 8
KN: 150
hồi máu +4
6 - 4 cận chiến (bí kíp)
8 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Legionnaire
(image)
Chi phí: 15
Máu: 37
MP: 5
KN: 42
6 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Keeper
(image)
Chi phí: 28
Máu: 49
MP: 5
KN: 85
9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Sentinel
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Light Spirit
(image)
Chi phí: 18
Máu: 24
MP: 8
KN: 42
chiếu sáng
4 - 4 từ xa (bí kíp)
L2
Lantern Archon
(image)
Chi phí: 26
Máu: 32
MP: 8
KN: 80
chiếu sáng
7 - 4 từ xa (bí kíp)
L3
Master of Light
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 8
KN: 150
chiếu sáng
8 - 5 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Messenger
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 6
KN: 40
inspire
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Claimant
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 6
KN: 90
lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Herald
(image)
Chi phí: 60
Máu: 68
MP: 6
KN: 100
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém)
L4
Seraph
(image)
Chi phí: 80
Máu: 82
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
18 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Wizard
(image)
Chi phí: 20
Máu: 31
MP: 5
KN: 58
3 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Great Wizard
(image)
Chi phí: 35
Máu: 41
MP: 5
KN: 115
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sage
(image)
Chi phí: 53
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Mystic
(image)
Chi phí: 35
Máu: 38
MP: 5
KN: 105
6 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L3
Prophet
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 5
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
14 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Zealot
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 6
KN: 38
5 - 1 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém)
L2 ♚
Militant
(image)
Chi phí: 25
Máu: 45
MP: 6
KN: 65
5 - 2 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (chém)
L3
Sicarius
(image)
Chi phí: 35
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (chém)
Core Era of Myths / Therian
L1 ♟
Apprentice
(image)
Chi phí: 19
Máu: 26
MP: 5
KN: 46
4 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Mage
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 5
KN: 90
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Master
(image)
Chi phí: 54
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
10 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Shaman
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 90
hồi máu +4
7 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
4 - 6 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Priest
(image)
Chi phí: 52
Máu: 43
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
9 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
4 - 7 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Cat Therian
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 6
KN: 45
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Wildcat Therian
(image)
Chi phí: 36
Máu: 58
MP: 6
KN: 100
7 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 3 từ xa (va đập)
L3
Leopard Therian
(image)
Chi phí: 48
Máu: 75
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
22 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Therian Black Cat
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 7
KN: 150
săn đêm
8 - 5 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Falcon Therian
(image)
Chi phí: 16
Máu: 26
MP: 8
KN: 35
4 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2
Falcon
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 10
KN: 70
5 - 4 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (va đập)
L3
Gyrfalcon
(image)
Chi phí: 40
Máu: 51
MP: 10
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Peregrine Falcon
(image)
Chi phí: 40
Máu: 46
MP: 12
KN: 150
6 - 5 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Tracker
(image)
Chi phí: 25
Máu: 44
MP: 5
KN: 60
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Ranger
(image)
Chi phí: 41
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
8 - 4 từ xa (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Monk
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 5
KN: 36
4 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp)
L2 ♚
Aura Monk
(image)
Chi phí: 35
Máu: 47
MP: 5
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L3
Aura Master
(image)
Chi phí: 50
Máu: 55
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (va đập)
14 - 3 từ xa (bí kíp)
L1 ♟
Serpent Therian
(image)
Chi phí: 15
Máu: 29
MP: 5
KN: 28
7 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Cobra
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 5
KN: 60
8 - 3 cận chiến (chém) (poison)
5 - 3 từ xa (va đập)
L3
King Cobra
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém) (poison, chậm)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Spitting Cobra
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém) (poison)
5 - 4 từ xa (đâm) (poison)
7 - 3 từ xa (va đập)
L2
Sandskipper
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước, poison)
4 - 3 từ xa (va đập)
L2
Sea Snake
(image)
Chi phí: 28
Máu: 38
MP: 7
KN: 150
13 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Therian Guard
(image)
Chi phí: 14
Máu: 34
MP: 5
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Therian Defender
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (đâm)
6 - 3 từ xa (đâm)
Core Era of Myths / Vampires
L1 ♟
Blood Apprentice
(image)
Chi phí: 21
Máu: 26
MP: 5
KN: 55
4 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Blood Manipulator
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 95
5 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sangel
(image)
Chi phí: 50
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
8 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
9 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
20 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Flesh Artisan
(image)
Chi phí: 34
Máu: 46
MP: 5
KN: 100
9 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 cận chiến (đâm) (đánh lén, bòn rút)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Blood Hulk
(image)
Chi phí: 24
Máu: 49
MP: 4
KN: 52
tái tạo, bồi dưỡng
14 - 2 cận chiến (chém)
L0 ♟
Bloodborn
(image)
Chi phí: 8
Máu: 19
MP: 5
KN: 18
4 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Fledgeling
(image)
Chi phí: 13
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén)
L2 ♚
Duelist
(image)
Chi phí: 31
Máu: 48
MP: 6
KN: 86
7 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ)
4 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, counter)
L3
Sword Dancer
(image)
Chi phí: 45
Máu: 68
MP: 6
KN: 150
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) (thiện xạ)
4 - 4 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, counter)
L2 ♚
Noble
(image)
Chi phí: 31
Máu: 50
MP: 5
KN: 87
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
L3
Sire
(image)
Chi phí: 44
Máu: 66
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
8 - 2 từ xa (bí kíp)
L4
Methusalem
(image)
Chi phí: 70
Máu: 95
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
15 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm) (bòn rút, đánh lén, bệnh dịch)
10 - 3 từ xa (bí kíp)
L1
Malborn
(image)
Chi phí: 7
Máu: 32
MP: 6
KN: 50
4 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L1 ♟
Thin Blood
(image)
Chi phí: 15
Máu: 33
MP: 5
KN: 38
6 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Half Blood
(image)
Chi phí: 28
Máu: 48
MP: 5
KN: 70
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Day Hunter
(image)
Chi phí: 42
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Twilight Walker
(image)
Chi phí: 45
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
12 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Gargoyle
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 6
KN: 34
dauntless
5 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Marlgoyle
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 7
KN: 70
dauntless
8 - 3 cận chiến (va đập)
Core Era of Myths / The Warg
L1 ♟
Blackfur
(image)
Chi phí: 17
Máu: 33
MP: 5
KN: 42
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Black Hunter
(image)
Chi phí: 40
Máu: 44
MP: 5
KN: 150
săn đêm
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Fire Sprite
(image)
Chi phí: 14
Máu: 24
MP: 5
KN: 35
3 - 1 cận chiến (va đập)
4 - 5 từ xa (lửa)
L2 ♚
Flame Sprite
(image)
Chi phí: 34
Máu: 27
MP: 6
KN: 72
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 6 từ xa (lửa)
L3
Flame Spirit
(image)
Chi phí: 50
Máu: 40
MP: 7
KN: 150
7 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 6 từ xa (lửa)
L1 ♟
Shapeshifter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 34
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♚
Changeling
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 6
KN: 85
9 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (va đập)
L3
wolfling
(image)
Chi phí: 58
Máu: 63
MP: 6
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 từ xa (va đập)
L1 ♟
Stalker
(image)
Chi phí: 19
Máu: 31
MP: 7
KN: 37
đột nhập
8 - 2 cận chiến (đâm)
8 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Shadow Pelt
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
đột nhập
8 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Night Eye
(image)
Chi phí: 45
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
đột nhập, săn đêm
11 - 3 cận chiến (đâm)
15 - 2 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Warrior Wolf
(image)
Chi phí: 16
Máu: 39
MP: 6
KN: 42
10 - 2 cận chiến (chém)
L2
Rabid Wolf
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 7
KN: 100
10 - 3 cận chiến (đâm)
16 - 2 cận chiến (chém)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Warrior Warg
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 6
KN: 80
11 - 3 cận chiến (chém)
L3
Fenrir
(image)
Chi phí: 45
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
13 - 4 cận chiến (chém)
15 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Moon Blade
(image)
Chi phí: 48
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pack Leader
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 6
KN: 120
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém)
L4
Garou
(image)
Chi phí: 68
Máu: 79
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
17 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Water Dryad
(image)
Chi phí: 14
Máu: 26
MP: 6
KN: 38
3 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L2 ♚
Water Nymph
(image)
Chi phí: 23
Máu: 36
MP: 6
KN: 78
5 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L3
Water Shyde
(image)
Chi phí: 35
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
8 - 4 cận chiến (va đập) (chậm)
L0 ♟
Wolf Cub
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 8
KN: 22
3 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L1
Wolf
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 32
6 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
L2
Dire Wolf
(image)
Chi phí: 26
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (thiện xạ)