Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS - BAM |
Era |
Mđ Tđah - 1W ANLE A AOL AoG AoH(wKr) AoT AE A+D AE AH AR AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BfM BE B+d BRE BRECM CoFM CA CEoM D(wKr) D+E D+A D+D D+E+E+E D+I D+M D+M D+N D+S DotD EPDE EH EM E+d EIME EoFM EoFME EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA H+EI H+M H+N HA I IC IR IME Kr Kr(A) LoC LA MC ME MCE0B MR N+A NC NCL(h) Nc+d NPE OMPTAoHE OMPTDE ORst PYR(DE6ul) RAE RAE(AoH) RPS S SRE SE SE SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT TA TMA TMA Top VPE VE V+D WTCTO—D WTOO—D WoC XE(d) hie ie |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Apocalypse Era / The Resistance | |||||
L2 ♚ ApostleChi phí: 38 Máu: 42 MP: 5 KN: 70 giải độc, hồi máu +8
10 - 1 cận chiến (va đập) 2 - 3 cận chiến (bí kíp) (bệnh dịch) 12 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 ProphetChi phí: 56 Máu: 54 MP: 7 KN: 150 giải độc, hồi máu +8, chiếu sáng
20 - 1 cận chiến (va đập) (phép thuật) 12 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) 3 - None cận chiến (bí kíp) |
||||
L0 ♟ FollowerChi phí: 8 Máu: 12 MP: 4 KN: 20 3 - 1 cận chiến (va đập) 4 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L1 ♟ Sun PriestChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 45 hồi máu +4
6 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ GuruChi phí: 36 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 6 - 3 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L1 ♟ Foot SoldierChi phí: 14 Máu: 33 MP: 6 KN: 40 5 - 4 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ WarriorChi phí: 34 Máu: 51 MP: 6 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (chém) |
L3 ImmortalChi phí: 54 Máu: 60 MP: 7 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 10 - 2 từ xa (chém) |