Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Age of Trials

Age of Trials / Council of Elders
L1 ♟
Autumn Mage
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 6
KN: 50
5 - 4 cận chiến (va đập)
L2 ♚
Earthwalker
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 6
KN: 70
7 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Stoneguard
(image)
Chi phí: 48
Máu: 64
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (va đập)
L2
Windrider
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 6
KN: 80
dịch chuyển tức thời
6 - 4 cận chiến (va đập)
L3
Stormhand
(image)
Chi phí: 50
Máu: 56
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
8 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Guardian
(image)
Chi phí: 16
Máu: 40
MP: 4
KN: 46
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Defender
(image)
Chi phí: 30
Máu: 52
MP: 4
KN: 78
7 - 3 cận chiến (chém)
L3
Protector
(image)
Chi phí: 40
Máu: 66
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
7 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Spring Mage
(image)
Chi phí: 19
Máu: 34
MP: 5
KN: 50
tái tạo
3 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Lifegiver
(image)
Chi phí: 36
Máu: 48
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Dawnsong
(image)
Chi phí: 54
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Lightbringer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 51
MP: 5
KN: 70
tái tạo
4 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Sunlance
(image)
Chi phí: 54
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
tái tạo
5 - 4 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Summer Mage
(image)
Chi phí: 17
Máu: 28
MP: 5
KN: 56
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Firespeaker
(image)
Chi phí: 36
Máu: 48
MP: 5
KN: 76
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
5 - 2 cận chiến (chém)
L3
Blazeblade
(image)
Chi phí: 54
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
11 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
6 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Sunsinger
(image)
Chi phí: 36
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Flameheart
(image)
Chi phí: 54
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Winter Mage
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 5
KN: 56
10 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L2 ♚
Icewaker
(image)
Chi phí: 36
Máu: 47
MP: 5
KN: 76
10 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
9 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L3
Coldspear
(image)
Chi phí: 54
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
11 - 3 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
14 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L2 ♚
Mistcaller
(image)
Chi phí: 36
Máu: 45
MP: 5
KN: 76
12 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L3
Frostfang
(image)
Chi phí: 54
Máu: 60
MP: 5
KN: 76
16 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
L0 ♟
Wisp
(image)
Chi phí: 14
Máu: 12
MP: 8
KN: 26
4 - 3 cận chiến (bí kíp)
L1
Shadow
(image)
Chi phí: 20
Máu: 22
MP: 8
KN: 32
6 - 3 cận chiến (bí kíp)
L2
Rift
(image)
Chi phí: 34
Máu: 30
MP: 8
KN: 150
7 - 4 cận chiến (bí kíp)
Age of Trials / Kaito Dynasty
L1 ♟
Acolyte
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 48
4 - 4 cận chiến (bí kíp)
2 - 2 từ xa (bí kíp) (barrier)
L2 ♚
Adept
(image)
Chi phí: 28
Máu: 46
MP: 5
KN: 72
6 - 4 cận chiến (bí kíp)
2 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
L3
Master
(image)
Chi phí: 46
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp)
3 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
L1 ♟
Apothecary
(image)
Chi phí: 17
Máu: 28
MP: 5
KN: 34
giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Physician
(image)
Chi phí: 37
Máu: 39
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (chém) (poison)
6 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Infantryman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 42
10 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Commander
(image)
Chi phí: 34
Máu: 46
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Guard
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 5
KN: 73
chịu đòn
11 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 3 cận chiến (chém)
L3
Imperial Guard
(image)
Chi phí: 44
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 4 cận chiến (chém)
L1 ♟
Judge
(image)
Chi phí: 19
Máu: 30
MP: 5
KN: 54
7 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Justice
(image)
Chi phí: 40
Máu: 40
MP: 5
KN: 96
chiếu sáng
9 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Arbiter
(image)
Chi phí: 60
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng
8 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Scout Cavalry
(image)
Chi phí: 21
Máu: 38
MP: 8
KN: 46
6 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Heavy Cavalry
(image)
Chi phí: 40
Máu: 62
MP: 8
KN: 132
7 - 4 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Vanguard
(image)
Chi phí: 60
Máu: 72
MP: 8
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Light Cavalry
(image)
Chi phí: 40
Máu: 54
MP: 8
KN: 128
đột nhập
9 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Charger
(image)
Chi phí: 60
Máu: 62
MP: 9
KN: 150
đột nhập
12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Shoreguard
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Coastwatch
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 5
KN: 70
9 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Deepwatch
(image)
Chi phí: 45
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
10 - 4 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Trooper
(image)
Chi phí: 16
Máu: 35
MP: 5
KN: 40
7 - 2 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Commander
(image)
Chi phí: 34
Máu: 46
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Crossbowman
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 5
KN: 67
8 - 2 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Arbelestier
(image)
Chi phí: 46
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
13 - 3 từ xa (đâm)
Age of Trials / Kingdom of Kador
L1 ♟
Djinni
(image)
Chi phí: 19
Máu: 40
MP: 5
KN: 54
7 - 3 cận chiến (lửa) (ignite)
L2
Firecaster
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (lửa) (ignite)
8 - 2 từ xa (lửa)
L2
Ifriti
(image)
Chi phí: 40
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (lửa) (ignite)
L0 ♟
Hound
(image)
Chi phí: 15
Máu: 22
MP: 6
KN: 28
3 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1
War Dog
(image)
Chi phí: 21
Máu: 34
MP: 6
KN: 48
4 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Dire Hound
(image)
Chi phí: 38
Máu: 46
MP: 6
KN: 100
6 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Kadori Raider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 8
KN: 42
7 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2
Kadori Lancer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 44
MP: 8
KN: 78
glory
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Kadori Impaler
(image)
Chi phí: 50
Máu: 52
MP: 8
KN: 150
glory
10 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2
Kadori Skirmisher
(image)
Chi phí: 36
Máu: 42
MP: 8
KN: 72
đột nhập
8 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
10 - 2 từ xa (đâm)
L3
Kadori Elite
(image)
Chi phí: 52
Máu: 55
MP: 8
KN: 150
đột nhập
9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kadori Soothsayer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 5
KN: 42
hồi máu +4
5 - 2 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Kadori Doomsayer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 5
KN: 70
hồi máu +4
7 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (madness)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Kadori Deathtongue
(image)
Chi phí: 50
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
hồi máu +4
8 - 2 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (bí kíp) (madness)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Kadori Seer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 5
KN: 78
giải độc, hồi máu +8
7 - 2 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Kadori Diviner
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (barrier)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Kadori Tracker
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 38
6 - 2 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♚
Kadori Stalker
(image)
Chi phí: 30
Máu: 46
MP: 5
KN: 68
6 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L3
Kadori Slayer
(image)
Chi phí: 45
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Kadori Warrior
(image)
Chi phí: 17
Máu: 40
MP: 6
KN: 42
7 - 3 cận chiến (chém) (courage)
L2 ♚
Kadori Ravager
(image)
Chi phí: 34
Máu: 58
MP: 6
KN: 86
6 - 4 cận chiến (chém) (vicious)
L3
Kadori Devastator
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 6
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém) (vicious)
L2 ♚
Kadori Vanquisher
(image)
Chi phí: 34
Máu: 64
MP: 6
KN: 78
8 - 3 cận chiến (chém) (courage)
L3
Kadori Conqueror
(image)
Chi phí: 44
Máu: 82
MP: 6
KN: 150
12 - 3 cận chiến (chém) (courage)
L1 ♟
Salamander
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 5
KN: 44
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (lửa)
L2
Furnace Lizard
(image)
Chi phí: 32
Máu: 57
MP: 5
KN: 82
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa)
L3
Kiln Beast
(image)
Chi phí: 48
Máu: 76
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (lửa)
Age of Trials / Gnomish Cities
L1 ♟
Alchemist
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
4 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♚
Grenadier
(image)
Chi phí: 34
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
5 - 2 cận chiến (chém)
11 - 3 từ xa (lửa)
L3
Demolisher
(image)
Chi phí: 54
Máu: 58
MP: 5
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (lửa)
L1 ♟
Diver
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
lặn
4 - 1 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2
Submariner
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 74
lặn
4 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (đâm)
L3
Depth Walker
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
lặn
5 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Mechanoid
(image)
Chi phí: 15
Máu: 42
MP: 4
KN: 48
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Golem
(image)
Chi phí: 36
Máu: 62
MP: 4
KN: 90
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Automaton
(image)
Chi phí: 56
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
12 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Peer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 35
MP: 5
KN: 42
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Aristocrat
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 5
KN: 86
8 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Noble
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Tactician
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 86
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L3
Mastermind
(image)
Chi phí: 54
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Ranger
(image)
Chi phí: 20
Máu: 29
MP: 6
KN: 50
3 - 2 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L2
Pathfinder
(image)
Chi phí: 40
Máu: 41
MP: 6
KN: 90
mai phục
6 - 2 cận chiến (chém)
13 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L3
Commando
(image)
Chi phí: 60
Máu: 56
MP: 6
KN: 150
mai phục
6 - 3 cận chiến (chém)
15 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L2
Sharpshooter
(image)
Chi phí: 40
Máu: 39
MP: 6
KN: 90
5 - 2 cận chiến (chém)
16 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L3
Sniper
(image)
Chi phí: 60
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm) (snipe)
L1 ♟
Rifleman
(image)
Chi phí: 15
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
5 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Gunner
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 3 từ xa (đâm)
4 - 4 từ xa (đâm) (chậm)
L3
Shredder
(image)
Chi phí: 46
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
5 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 3 từ xa (đâm)
5 - 4 từ xa (đâm) (chậm)
L2 ♚
Veteran
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 78
tenacity
7 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
10 - 2 từ xa (đâm)
L3
Officer
(image)
Chi phí: 48
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
tenacity
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
15 - 2 từ xa (đâm)
L0 ♟
Seeker
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 24
10 - 1 cận chiến (va đập) (xung kích)
L1
Hunter
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 8
KN: 50
9 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2
Destroyer
(image)
Chi phí: 33
Máu: 32
MP: 8
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích)
Age of Trials / The People's Front
L0 ♟
Fugitive
(image)
Chi phí: 11
Máu: 22
MP: 5
KN: 23
5 - 3 cận chiến (va đập)
L1
Lurker
(image)
Chi phí: 20
Máu: 33
MP: 5
KN: 42
săn đêm
5 - 3 cận chiến (va đập)
11 - 1 cận chiến (va đập) (đánh lén, attack only)
L2 ♚
Prowler
(image)
Chi phí: 38
Máu: 48
MP: 5
KN: 70
săn đêm
9 - 3 cận chiến (va đập)
18 - 1 cận chiến (va đập) (đánh lén, attack only)
L3
Assassin
(image)
Chi phí: 48
Máu: 64
MP: 5
KN: 150
săn đêm
9 - 4 cận chiến (va đập)
22 - 1 cận chiến (va đập) (đánh lén, attack only)
L1
Vagabond
(image)
Chi phí: 19
Máu: 32
MP: 6
KN: 42
mai phục
4 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Outcast
(image)
Chi phí: 37
Máu: 42
MP: 6
KN: 70
mai phục
4 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Exile
(image)
Chi phí: 47
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
mai phục
6 - 4 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Horse Thief
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 8
KN: 42
3 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2
Brigand
(image)
Chi phí: 34
Máu: 50
MP: 8
KN: 78
mai phục
5 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (đâm)
L4
Highwayman
(image)
Chi phí: 44
Máu: 64
MP: 8
KN: 150
mai phục
5 - 4 cận chiến (va đập)
11 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Malcontent
(image)
Chi phí: 10
Máu: 18
MP: 5
KN: 23
4 - 2 cận chiến (đâm)
3 - 3 từ xa (va đập) (mob)
L1
Arsonist
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (lửa) (ignite)
8 - 2 từ xa (lửa) (ignite)
L2 ♚
Firebrand
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 5
KN: 70
4 - 3 cận chiến (lửa) (ignite)
9 - 3 từ xa (lửa) (ignite)
L3
Pyromaniac
(image)
Chi phí: 46
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (lửa) (ignite)
12 - 3 từ xa (lửa) (ignite)
L1
Seditioner
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
5 - 2 cận chiến (đâm)
3 - 2 cận chiến (chém) (mob)
4 - 3 từ xa (va đập) (mob)
L2 ♚
Rioter
(image)
Chi phí: 30
Máu: 45
MP: 5
KN: 65
5 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 3 cận chiến (chém) (mob)
4 - 4 từ xa (va đập) (mob)
L3
Insurgent
(image)
Chi phí: 40
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 4 cận chiến (chém) (mob)
7 - 4 từ xa (va đập) (mob)
L1 ♟
Naga Turncoat
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 7
KN: 40
3 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2
Naga Pariah
(image)
Chi phí: 36
Máu: 50
MP: 7
KN: 70
5 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Naga Heretic
(image)
Chi phí: 54
Máu: 68
MP: 7
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Sudnoth Reaver
(image)
Chi phí: 23
Máu: 42
MP: 6
KN: 65
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 1 từ xa (chém)
L3
Sudnoth Skullcleaver
(image)
Chi phí: 48
Máu: 54
MP: 6
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (chém)
L2 ♟
Sudnoth Spearbearer
(image)
Chi phí: 23
Máu: 42
MP: 5
KN: 65
7 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
8 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Sudnoth Heartpiercer
(image)
Chi phí: 56
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Sudnoth Stalwart
(image)
Chi phí: 23
Máu: 50
MP: 4
KN: 65
7 - 3 cận chiến (chém)
L3
Sudnoth Swordbreaker
(image)
Chi phí: 48
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
Age of Trials / Free Reptiles
L1 ♟
Đạo sĩ thằn lằn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 22
MP: 6
KN: 28
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Tiên tri thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 60
4 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Saurian Prophet
(image)
Chi phí: 42
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4
5 - 3 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Thầy bói thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 60
5 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Saurian Bonecaster
(image)
Chi phí: 42
Máu: 37
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Đấu sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Chiến binh người rắn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Du côn người rắn
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
L2
Naga Depthprowler
(image)
Chi phí: 26
Máu: 39
MP: 7
KN: 100
lặn
5 - 4 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Naga Depthstalker
(image)
Chi phí: 46
Máu: 44
MP: 7
KN: 150
lặn
6 - 5 cận chiến (chém) (đánh lén)
L1 ♟
Thằn lằn đột kích
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 32
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Saurian Striker
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 7
KN: 56
4 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Saurian Needler
(image)
Chi phí: 48
Máu: 48
MP: 8
KN: 150
4 - 4 cận chiến (đâm)
6 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Naga Guardian
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 35
6 - 3 cận chiến (va đập)
L2
Naga Warden
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
11 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Naga Abomination
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 5 cận chiến (chém)
10 - 4 cận chiến (va đập)
13 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Naga Sentinel
(image)
Chi phí: 100
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
12 - 4 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Naga Hunter
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 7
KN: 30
4 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2
Naga Assassin
(image)
Chi phí: 25
Máu: 42
MP: 7
KN: 150
6 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L1 ♟
Saurian Scout
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 7
KN: 34
4 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Saurian Striker
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 7
KN: 56
4 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Saurian Needler
(image)
Chi phí: 48
Máu: 48
MP: 8
KN: 150
4 - 4 cận chiến (đâm)
6 - 5 từ xa (đâm)
L1 ♟
Saurian Tamer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 5
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém) (vicious)
L2 ♚
Saurian Beastmaster
(image)
Chi phí: 34
Máu: 58
MP: 5
KN: 64
8 - 3 cận chiến (chém) (vicious)
L3
Saurian Beast Lord
(image)
Chi phí: 50
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém) (vicious)
L1 ♟
Saurian Warlock
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 6
KN: 36
4 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
L2 ♚
Saurian Profaner
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 6
KN: 72
5 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
9 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật, poison)
L3
Saurian Despoiler
(image)
Chi phí: 56
Máu: 50
MP: 6
KN: 150
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, poison)
L2 ♚
Saurian Sorcerer
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 6
KN: 72
5 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Saurian Arcanist
(image)
Chi phí: 56
Máu: 54
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)