Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Default+IME

Default+IME / Rồng
L1 ♟
Rồng lượn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 8
KN: 35
6 - 2 cận chiến (va chạm)
3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L2
Rồng trời
(image)
Chi phí: 30
Máu: 45
MP: 9
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va chạm)
5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L3
Rồng bão tố
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 9
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va chạm)
8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L1 ♟
Rồng thiêu đốt
(image)
Chi phí: 21
Máu: 42
MP: 5
KN: 43
7 - 2 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♚
Rồng lóe sáng
(image)
Chi phí: 35
Máu: 55
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (lửa)
L3
Rồng tim lửa
(image)
Chi phí: 51
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém)
8 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♚
Rồng lửa
(image)
Chi phí: 35
Máu: 63
MP: 5
KN: 80
9 - 2 cận chiến (chém)
7 - 5 từ xa (lửa)
L3
Rồng địa ngục
(image)
Chi phí: 51
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
12 - 2 cận chiến (chém)
8 - 6 từ xa (lửa)
L1 ♟
Rồng đụng độ
(image)
Chi phí: 19
Máu: 43
MP: 5
KN: 45
5 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L2 ♚
Rồng đánh đập
(image)
Chi phí: 31
Máu: 66
MP: 5
KN: 95
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 5 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (va chạm)
L3
Rồng thúc ép
(image)
Chi phí: 40
Máu: 85
MP: 5
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 cận chiến (va chạm)
8 - 5 cận chiến (đâm)
L2 ♚
Tư lệnh rồng
(image)
Chi phí: 31
Máu: 62
MP: 5
KN: 105
11 - 3 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Tổng đốc rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 82
MP: 5
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L1 ♟
Thằn lằn đột kích
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 6
KN: 32
đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (đâm)
L2
Thằn lằn phục kích
(image)
Chi phí: 30
Máu: 36
MP: 7
KN: 55
đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thằn lằn chọc sườn
(image)
Chi phí: 46
Máu: 47
MP: 7
KN: 150
đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm)
7 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đạo sĩ thằn lằn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 22
MP: 6
KN: 28
hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Thầy bói thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Tiên tri thằn lằn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 29
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va chạm)
8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Đấu sĩ rồng
(image)
Chi phí: 17
Máu: 39
MP: 6
KN: 42
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♚
Chiến sĩ rồng
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 6
KN: 70
11 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (lửa)
L3
Kiếm sĩ rồng
(image)
Chi phí: 47
Máu: 80
MP: 6
KN: 150
16 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (lửa)
Default+IME / Riders from the Wild West
L1 ♟
Cowherd
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 6
KN: 42
9 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L2
Wrangler
(image)
Chi phí: 36
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
L1 ♟
Cowpuncher
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 6
KN: 38
4 - 2 cận chiến (va chạm)
10 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Duelist
(image)
Chi phí: 38
Máu: 46
MP: 6
KN: 110
6 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 5 từ xa (đâm) (đánh trước, thiện xạ)
L3
Gun Slinger
(image)
Chi phí: 58
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 6 từ xa (đâm) (đánh trước, thiện xạ)
L2 ♚
Law Enforcer
(image)
Chi phí: 37
Máu: 52
MP: 5
KN: 110
8 - 2 cận chiến (va chạm)
18 - 2 từ xa (đâm)
L3
Sheriff
(image)
Chi phí: 58
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va chạm)
26 - 2 từ xa (đâm)
L2
Trigger-happy
(image)
Chi phí: 58
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va chạm)
10 - 8 từ xa (đâm) (liên hoàn)
L0 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 10
Máu: 22
MP: 6
KN: 18
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L1
Chief
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
L1
Warrior
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Mystic
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 6
KN: 30
4 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
5 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1
Shaman
(image)
Chi phí: 20
Máu: 26
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4
5 - 2 cận chiến (va chạm)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
8 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Rider
(image)
Chi phí: 17
Máu: 44
MP: 8
KN: 38
10 - 1 cận chiến (va chạm) (knockback)
10 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Cavalry
(image)
Chi phí: 34
Máu: 60
MP: 8
KN: 100
8 - 2 cận chiến (va chạm) (knockback)
4 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
L3
Brigadier
(image)
Chi phí: 54
Máu: 78
MP: 8
KN: 150
inspire
7 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
6 - 3 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm)
L3
Canadian Mounted Police
(image)
Chi phí: 53
Máu: 76
MP: 8
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
6 - 3 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm)
L3
Raider
(image)
Chi phí: 54
Máu: 80
MP: 9
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
6 - 3 cận chiến (lửa)
14 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Cowboy
(image)
Chi phí: 34
Máu: 58
MP: 8
KN: 100
7 - 2 cận chiến (va chạm) (knockback)
10 - 3 từ xa (đâm)
6 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L3
Lonesome
(image)
Chi phí: 56
Máu: 78
MP: 9
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
12 - 4 từ xa (đâm)
8 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
L1 ♟
Wagon
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 10
KN: 32
4 - 2 cận chiến (va chạm) (knockback)
12 - 1 từ xa (đâm)
L2
Caravan
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 10
KN: 150
4 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
10 - 2 từ xa (đâm)
Default+IME / Blades of the Rising Sun
L1 ♟
Bushido-Mono
(image)
Chi phí: 20
Máu: 36
MP: 4
KN: 42
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Kendo-Mono
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 4
KN: 90
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (chém)
L3
Samurai
(image)
Chi phí: 55
Máu: 65
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
10 - 4 cận chiến (chém)
16 - 2 cận chiến (đâm)
L2 ♚
Yumi-Mono
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 5
KN: 90
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L3
Ronin
(image)
Chi phí: 53
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Iga-Mono
(image)
Chi phí: 18
Máu: 28
MP: 6
KN: 28
6 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L2 ♚
Yohei
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 6
KN: 80
7 - 3 cận chiến (va chạm)
6 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
L3
Fuunji
(image)
Chi phí: 54
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
săn đêm
8 - 4 cận chiến (va chạm)
6 - 4 từ xa (va chạm) (chậm)
L1 ♟
Kusa
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 6
KN: 36
6 - 2 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
12 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♚
Rappa
(image)
Chi phí: 35
Máu: 43
MP: 6
KN: 80
6 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Koran
(image)
Chi phí: 54
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
săn đêm
6 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Martial Artist
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 5
KN: 36
7 - 3 cận chiến (va chạm)
L2 ♚
Monk
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
hồi máu +4
8 - 3 cận chiến (va chạm)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Sensei
(image)
Chi phí: 58
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
8 - 4 cận chiến (va chạm)
10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Sumo
(image)
Chi phí: 34
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
tái tạo
12 - 2 cận chiến (va chạm)
L1 ♟
Shinobi
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 32
6 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (đâm)
2 - 5 từ xa (chém)
L2 ♚
Genin
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 6 từ xa (chém)
L3
Chunin
(image)
Chi phí: 52
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém)
5 - 5 cận chiến (va chạm)
4 - 7 từ xa (chém)
L4
jonin
(image)
Chi phí: 65
Máu: 75
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
12 - 4 cận chiến (chém)
6 - 6 cận chiến (va chạm)
4 - 9 từ xa (chém)
L2 ♚
Nokizaru
(image)
Chi phí: 33
Máu: 40
MP: 7
KN: 70
săn đêm, đột nhập
5 - 4 cận chiến (đâm) (đánh lén)
2 - 6 từ xa (chém) (poison)
L3
Kisho
(image)
Chi phí: 52
Máu: 60
MP: 7
KN: 150
săn đêm, đột nhập, Hit and Run
6 - 5 cận chiến (đâm) (đánh lén)
1 - 9 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Teisatsu
(image)
Chi phí: 18
Máu: 24
MP: 8
KN: 30
0 - 1 cận chiến (va chạm) (đánh trước, retreat)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2
Monomi
(image)
Chi phí: 32
Máu: 36
MP: 9
KN: 65
đột nhập
0 - 2 cận chiến (va chạm) (đánh trước, retreat)
7 - 3 từ xa (đâm)
L3
Kancho
(image)
Chi phí: 48
Máu: 52
MP: 9
KN: 150
săn đêm, đột nhập
0 - 3 cận chiến (va chạm) (đánh trước, retreat)
8 - 4 từ xa (đâm)
Default+IME / Brotherhood of the Coast
L1 ♟
Baboon
(image)
Chi phí: 12
Máu: 36
MP: 6
KN: 30
8 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 2 từ xa (va chạm)
L2
Landlubbin' Ape
(image)
Chi phí: 27
Máu: 54
MP: 6
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va chạm)
7 - 2 từ xa (va chạm)
L2
Sea Monkey
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va chạm)
5 - 3 từ xa (va chạm)
8 - 2 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Biscuit Eater
(image)
Chi phí: 16
Máu: 25
MP: 5
KN: 40
hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va chạm)
4 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♚
Cooper
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 5
KN: 90
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 4 từ xa (lửa)
L3
Brewer
(image)
Chi phí: 56
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, inspire
8 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♚
Naval Cook
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 4 từ xa (lửa)
5 - 2 từ xa (lạnh) (poison)
L3
Chumbucket Chef
(image)
Chi phí: 57
Máu: 53
MP: 5
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va chạm)
10 - 4 từ xa (lửa)
6 - 3 từ xa (lạnh) (poison)
L1 ♟
Drunken Jack
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 5
KN: 46
inebriated
4 - 4 cận chiến (va chạm) (điên cuồng)
L2
Grog-Swelling Mate
(image)
Chi phí: 34
Máu: 34
MP: 5
KN: 150
inebriated
5 - 5 cận chiến (va chạm) (điên cuồng)
L1 ♟
Pirate
(image)
Chi phí: 13
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
8 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Boarder
(image)
Chi phí: 33
Máu: 58
MP: 5
KN: 90
9 - 4 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va chạm)
L3
Swashbuckler
(image)
Chi phí: 50
Máu: 74
MP: 5
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 cận chiến (va chạm)
L2 ♚
Corsair
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 6
KN: 90
6 - 5 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (chém)
L3
Gentleman o' Fortune
(image)
Chi phí: 52
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
7 - 6 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (chém)
L1 ♟
Scallywag
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
4 - 2 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2
Cannoneer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (va chạm)
10 - 1 từ xa (đâm) (grapeshot)
L2 ♚
Gunner
(image)
Chi phí: 34
Máu: 34
MP: 5
KN: 100
8 - 2 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Buccaneer
(image)
Chi phí: 54
Máu: 34
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
20 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Scurvy Dog
(image)
Chi phí: 14
Máu: 34
MP: 5
KN: 38
7 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lieutenant
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 1 từ xa (đâm)
L3
Captain
(image)
Chi phí: 53
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
12 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (đâm)
15 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Salty Dog
(image)
Chi phí: 32
Máu: 56
MP: 5
KN: 90
7 - 4 cận chiến (đâm)
12 - 1 từ xa (đâm)
4 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L3
Olde Salt
(image)
Chi phí: 52
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (đâm)
18 - 1 từ xa (đâm)
6 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
Default+IME / Men of Steel and Steam
L1 ♟
Combat Droid
(image)
Chi phí: 14
Máu: 38
MP: 4
KN: 36
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (đâm)
L2 ♚
Battle Bot
(image)
Chi phí: 34
Máu: 56
MP: 4
KN: 100
9 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm)
L3
War Machine
(image)
Chi phí: 54
Máu: 75
MP: 4
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Minigun
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 4
KN: 36
4 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Machinegun
(image)
Chi phí: 34
Máu: 52
MP: 4
KN: 34
6 - 2 cận chiến (va chạm)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Railgun
(image)
Chi phí: 54
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va chạm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Power Cell
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
repairs +4
4 - 1 cận chiến (lửa)
5 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Broadcaster
(image)
Chi phí: 36
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
7 - 2 cận chiến (lửa)
7 - 3 từ xa (lửa)
L3
Controller
(image)
Chi phí: 56
Máu: 70
MP: 5
KN: 200
lãnh đạo
10 - 2 cận chiến (lửa)
10 - 3 từ xa (lửa)
L4
Overseer
(image)
Chi phí: 65
Máu: 80
MP: 5
KN: 300
lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (lửa)
10 - 4 từ xa (lửa)
L5
Motherbrain
(image)
Chi phí: 75
Máu: 90
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (lửa)
10 - 5 từ xa (lửa)
L2 ♚
Laser Bot
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 4
KN: 140
4 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 4 từ xa (lửa) (thiện xạ)
6 - 4 từ xa (lạnh) (thiện xạ)
L3
Buster
(image)
Chi phí: 58
Máu: 65
MP: 4
KN: 150
12 - 2 cận chiến (lửa)
40 - 1 từ xa (lửa) (buster)
L3
Lasersight
(image)
Chi phí: 56
Máu: 65
MP: 4
KN: 150
5 - 4 cận chiến (lửa)
8 - 5 từ xa (lửa) (thiện xạ)
8 - 5 từ xa (lạnh) (thiện xạ)
L2 ♚
Recharger
(image)
Chi phí: 36
Máu: 46
MP: 5
KN: 100
repairs +8
8 - 1 cận chiến (lửa)
8 - 2 từ xa (lửa)
L3
Energizer
(image)
Chi phí: 56
Máu: 55
MP: 5
KN: 150
repairs +12
8 - 2 cận chiến (lửa)
8 - 3 từ xa (lửa)
L1 ♟
Probe
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 7
KN: 32
4 - 3 từ xa (lửa)
L2
Bomb
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 7
KN: 150
0 - 1 cận chiến (lửa) (kamikaze)
L2
Collider
(image)
Chi phí: 32
Máu: 52
MP: 7
KN: 150
18 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
15 - 2 cận chiến (va chạm) (xung kích)
L2
Sonde
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 8
KN: 150
6 - 3 từ xa (lửa)
L0 ♟
Scavenger
(image)
Chi phí: 8
Máu: 18
MP: 5
KN: 12
đột nhập, scavenge
1 - 2 cận chiến (chém) (steal)
2 - 2 từ xa (lửa) (chậm)
L1
Forager
(image)
Chi phí: 14
Máu: 24
MP: 5
KN: 150
forage
1 - 6 cận chiến (chém) (steal)
2 - 2 từ xa (lửa) (chậm)
L1
Swarmer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 48
đột nhập, lặn
4 - 6 cận chiến (chém) (liên hoàn)
3 - 3 từ xa (lửa) (chậm)
L2 ♚
Centipede
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
đột nhập, lặn
5 - 8 cận chiến (chém) (liên hoàn)
4 - 4 từ xa (lửa) (chậm)
L1 ♟
Tanker
(image)
Chi phí: 18
Máu: 44
MP: 4
KN: 34
chịu đòn
6 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 1 từ xa (lửa)
L2 ♚
Blocker
(image)
Chi phí: 37
Máu: 54
MP: 4
KN: 110
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (va chạm)
9 - 1 từ xa (lửa)
L3
Robo-Wall
(image)
Chi phí: 57
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (va chạm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Keeper
(image)
Chi phí: 39
Máu: 52
MP: 3
KN: 100
chịu đòn, dịch chuyển tức thời
8 - 2 cận chiến (va chạm)
7 - 1 từ xa (lửa)
L3
Sentinel
(image)
Chi phí: 59
Máu: 66
MP: 3
KN: 150
chịu đòn, dịch chuyển tức thời
12 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 2 từ xa (lửa)
Default+IME / Liên minh Knalga
L1 ♟
Kẻ cướp cạn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 30
MP: 7
KN: 36
5 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 2 từ xa (va chạm)
L2
Kẻ phạm pháp
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 7
KN: 77
8 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 3 từ xa (va chạm)
L3
Kẻ trốn tránh
(image)
Chi phí: 56
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va chạm)
7 - 4 từ xa (va chạm)
L1 ♟
Kẻ săn trộm
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 29
3 - 2 cận chiến (chém)
4 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Kẻ đánh bẫy
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 5
KN: 65
4 - 4 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Kẻ giang hồ
(image)
Chi phí: 60
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thợ săn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 57
MP: 5
KN: 150
5 - 4 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Kẻ trộm cắp
(image)
Chi phí: 13
Máu: 24
MP: 6
KN: 28
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2 ♚
Kẻ lừa đảo
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
4 - 3 từ xa (chém)
L3
Kẻ ám sát
(image)
Chi phí: 44
Máu: 51
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
5 - 3 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Kỵ binh sư tử đầu chim
(image)
Chi phí: 24
Máu: 34
MP: 8
KN: 38
12 - 2 cận chiến (chém)
L2
Chủ nhân sư tử đầu chim
(image)
Chi phí: 37
Máu: 51
MP: 10
KN: 150
15 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Người lùn nổi giận
(image)
Chi phí: 19
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2
Người lùn thịnh nộ
(image)
Chi phí: 33
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Người lùn thần sấm
(image)
Chi phí: 17
Máu: 34
MP: 4
KN: 40
6 - 2 cận chiến (chém)
18 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Người lùn vệ sĩ sấm sét
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 4
KN: 95
6 - 3 cận chiến (chém)
28 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn vệ sĩ rồng
(image)
Chi phí: 46
Máu: 59
MP: 4
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
40 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Vệ sĩ người lùn
(image)
Chi phí: 19
Máu: 42
MP: 4
KN: 47
chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Người lùn lực lưỡng
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 4
KN: 85
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Người lùn canh gác
(image)
Chi phí: 41
Máu: 68
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm)
11 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ người lùn
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 4
KN: 41
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va chạm)
L2 ♚
Người lùn thiết giáp
(image)
Chi phí: 32
Máu: 59
MP: 4
KN: 74
11 - 3 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (va chạm)
L3
Chủ tướng người lùn
(image)
Chi phí: 54
Máu: 79
MP: 4
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (va chạm)
10 - 2 từ xa (chém)
Default+IME / Người trung thành
L1 ♟
Bộ binh nặng
(image)
Chi phí: 19
Máu: 38
MP: 4
KN: 40
11 - 2 cận chiến (va chạm)
L2 ♚
Bộ binh choảng đòn
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 4
KN: 110
18 - 2 cận chiến (va chạm)
L3
Bộ binh cú đập sắt
(image)
Chi phí: 50
Máu: 64
MP: 4
KN: 150
25 - 2 cận chiến (va chạm)
L1 ♟
Kiếm sĩ
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 42
đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Đấu sĩ tay đôi
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 7
KN: 90
đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Sĩ quan quân sự
(image)
Chi phí: 44
Máu: 57
MP: 7
KN: 150
đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ binh
(image)
Chi phí: 17
Máu: 38
MP: 8
KN: 40
6 - 3 cận chiến (chém)
L2
Long kỵ binh
(image)
Chi phí: 34
Máu: 53
MP: 9
KN: 95
6 - 4 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3
Thiết kỵ binh
(image)
Chi phí: 52
Máu: 68
MP: 9
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ sĩ
(image)
Chi phí: 23
Máu: 38
MP: 8
KN: 44
9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Hiệp sĩ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 58
MP: 8
KN: 120
8 - 4 cận chiến (chém)
14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Hiệp sĩ giang hồ
(image)
Chi phí: 58
Máu: 65
MP: 8
KN: 150
hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp)
15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Đại hiệp sĩ
(image)
Chi phí: 58
Máu: 78
MP: 7
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2
Kỵ sĩ đánh thương
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 10
KN: 150
12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích)
L1 ♟
Lính cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 39
4 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính trường cung
(image)
Chi phí: 26
Máu: 51
MP: 5
KN: 68
8 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Lính cung bậc thầy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 67
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
11 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Lính giáo
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính kiếm
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 60
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Vệ sĩ hoàng gia
(image)
Chi phí: 43
Máu: 74
MP: 6
KN: 150
11 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Lính lao
(image)
Chi phí: 25
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
11 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Lính mác
(image)
Chi phí: 25
Máu: 55
MP: 5
KN: 65
10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
L3
Lính kích
(image)
Chi phí: 44
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
19 - 2 cận chiến (chém)
L1 ♟
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va chạm)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va chạm)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va chạm)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư đỏ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư bạc
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va chạm)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư trưởng
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va chạm)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va chạm)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Trung úy
(image)
Chi phí: 35
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Tướng
(image)
Chi phí: 54
Máu: 50
MP: 6
KN: 180
lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm)
L4
Đại nguyên soái
(image)
Chi phí: 66
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ người cá
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 6
KN: 36
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Chiến sĩ người cá
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 6
KN: 80
10 - 3 cận chiến (đâm)
L3
Người cá thiết giáp
(image)
Chi phí: 43
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm)
L3
Đại vương người cá
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
14 - 3 cận chiến (đâm)
19 - 2 cận chiến (chém)
Default+IME / Người phương bắc
L1 ♟
Bộ binh người thú
(image)
Chi phí: 12
Máu: 38
MP: 5
KN: 42
9 - 2 cận chiến (chém)
L2 ♚
Chiến binh người thú
(image)
Chi phí: 26
Máu: 58
MP: 5
KN: 60
10 - 3 cận chiến (chém)
L3
Tư lệnh người thú
(image)
Chi phí: 48
Máu: 78
MP: 5
KN: 150
15 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Kỵ binh chó sói
(image)
Chi phí: 17
Máu: 32
MP: 8
KN: 30
5 - 3 cận chiến (chém)
L2
Hiệp sĩ yêu tinh
(image)
Chi phí: 32
Máu: 49
MP: 9
KN: 65
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Kỵ binh bạo sói
(image)
Chi phí: 41
Máu: 61
MP: 10
KN: 150
9 - 4 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (chém) (poison)
L2
Yêu tinh cướp bóc
(image)
Chi phí: 32
Máu: 44
MP: 9
KN: 150
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L0 ♟
Lính giáo yêu tinh
(image)
Chi phí: 9
Máu: 18
MP: 5
KN: 18
6 - 3 cận chiến (đâm)
3 - 1 từ xa (đâm)
L1
Yêu tinh kích động
(image)
Chi phí: 13
Máu: 31
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (đâm)
L1
Yêu tinh đâm xiên
(image)
Chi phí: 13
Máu: 26
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước)
5 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Người thú bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
3 - 2 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
7 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♚
Người thú bắn nỏ
(image)
Chi phí: 26
Máu: 43
MP: 5
KN: 80
4 - 3 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L3
Người thú bắn nỏ thần
(image)
Chi phí: 43
Máu: 56
MP: 5
KN: 150
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
15 - 2 từ xa (lửa)
L1 ♟
Người thú ám sát
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 6
KN: 34
7 - 1 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L2 ♚
Sát thủ người thú
(image)
Chi phí: 33
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
9 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison)
L1 ♟
Quỷ khổng lồ bé con
(image)
Chi phí: 13
Máu: 42
MP: 4
KN: 36
tái tạo
7 - 2 cận chiến (va chạm)
L2 ♚
Quỷ khổng lồ
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 66
tái tạo
14 - 2 cận chiến (va chạm)
L3
Chiến binh quỷ khổng lồ
(image)
Chi phí: 42
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
tái tạo
20 - 2 cận chiến (va chạm)
L2 ♚
Quỷ khổng lồ quăng đá
(image)
Chi phí: 29
Máu: 49
MP: 5
KN: 150
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va chạm)
17 - 1 từ xa (va chạm)
L1 ♟
Đấu sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 7
KN: 32
4 - 4 cận chiến (chém)
L2
Chiến sĩ người rắn
(image)
Chi phí: 27
Máu: 43
MP: 7
KN: 66
7 - 4 cận chiến (chém)
L3
Du côn người rắn
(image)
Chi phí: 48
Máu: 49
MP: 7
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
Default+IME / Quân nổi loạn
L1 ♟
Cung thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 17
Máu: 29
MP: 6
KN: 44
5 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên gác rừng
(image)
Chi phí: 41
Máu: 42
MP: 6
KN: 90
mai phục
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên báo thù
(image)
Chi phí: 60
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
mai phục
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thần tiên thiện xạ
(image)
Chi phí: 41
Máu: 37
MP: 6
KN: 80
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3
Siêu xạ thủ thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 47
MP: 6
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Pháp sư
(image)
Chi phí: 20
Máu: 24
MP: 5
KN: 60
5 - 1 cận chiến (va chạm)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va chạm)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va chạm)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Pháp sư đỏ
(image)
Chi phí: 40
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư bạc
(image)
Chi phí: 59
Máu: 48
MP: 6
KN: 150
dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va chạm)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3
Pháp sư trưởng
(image)
Chi phí: 59
Máu: 54
MP: 5
KN: 220
7 - 2 cận chiến (va chạm)
12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Đại pháp sư
(image)
Chi phí: 72
Máu: 65
MP: 5
KN: 150
9 - 2 cận chiến (va chạm)
16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Pháp sư thần tiên
(image)
Chi phí: 15
Máu: 26
MP: 5
KN: 32
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va chạm)
3 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L2 ♚
Phù thủy thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 41
MP: 5
KN: 100
4 - 2 cận chiến (va chạm)
4 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thiên thần phù thủy
(image)
Chi phí: 55
Máu: 50
MP: 5
KN: 180
6 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 4 từ xa (va chạm) (chậm)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Thiên thần cánh bướm
(image)
Chi phí: 67
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va chạm) (phép thuật)
6 - 5 từ xa (va chạm) (chậm)
10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Đạo sĩ thần tiên
(image)
Chi phí: 34
Máu: 36
MP: 5
KN: 80
giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L3
Tiên nữ cánh chuồn
(image)
Chi phí: 52
Máu: 46
MP: 6
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va chạm) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật)
L1 ♟
Thần rừng
(image)
Chi phí: 20
Máu: 52
MP: 4
KN: 40
mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va chạm)
L2 ♚
Thần rừng lớn tuổi
(image)
Chi phí: 31
Máu: 64
MP: 4
KN: 100
mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va chạm)
L3
Thần rừng cổ thụ
(image)
Chi phí: 48
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va chạm)
L1 ♟
Thợ săn người cá
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 35
4 - 2 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2
Lính giáo người cá
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 6
KN: 85
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 4 từ xa (đâm)
L3
Người cá ném lao
(image)
Chi phí: 48
Máu: 55
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L2
Người cá quăng lưới
(image)
Chi phí: 27
Máu: 40
MP: 7
KN: 80
6 - 3 cận chiến (va chạm)
9 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L3
Người cá đánh bẫy
(image)
Chi phí: 46
Máu: 55
MP: 7
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va chạm)
8 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
L1 ♟
Trinh sát thần tiên
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 32
4 - 3 cận chiến (chém)
6 - 2 từ xa (đâm)
L2
Kỵ binh thần tiên
(image)
Chi phí: 31
Máu: 46
MP: 10
KN: 75
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên hộ tống
(image)
Chi phí: 43
Máu: 57
MP: 10
KN: 150
7 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Đấu sĩ thần tiên
(image)
Chi phí: 14
Máu: 33
MP: 5
KN: 40
5 - 4 cận chiến (chém)
3 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Anh hùng thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 90
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3
Thần tiên vô địch
(image)
Chi phí: 55
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
9 - 5 cận chiến (chém)
9 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Thủ lĩnh thần tiên
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 5
KN: 90
lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L3
Nguyên soái thần tiên
(image)
Chi phí: 55
Máu: 62
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
Default+IME / Ma quỷ
L1 ♟
Bộ xương
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 35
lặn
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♚
Ma hiện hình
(image)
Chi phí: 28
Máu: 47
MP: 5
KN: 85
lặn
8 - 4 cận chiến (chém)
L3
Ma giữ mộ
(image)
Chi phí: 50
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
lặn
12 - 4 cận chiến (chém)
L2 ♚
Đao phủ chết chóc
(image)
Chi phí: 28
Máu: 39
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 5 cận chiến (chém)
L1 ♟
Bộ xương bắn cung
(image)
Chi phí: 14
Máu: 31
MP: 5
KN: 35
lặn
3 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♚
Xạ thủ bắn xương
(image)
Chi phí: 26
Máu: 40
MP: 5
KN: 80
lặn
6 - 2 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L3
Cung thủ hủy diệt
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
lặn
8 - 2 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 70
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dơi kinh hoàng
(image)
Chi phí: 34
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Ma
(image)
Chi phí: 20
Máu: 18
MP: 7
KN: 30
4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
3 - 3 từ xa (lạnh)
L2
Bóng đen
(image)
Chi phí: 38
Máu: 24
MP: 7
KN: 100
săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L3
Vô diện
(image)
Chi phí: 52
Máu: 35
MP: 7
KN: 150
săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2
Hồn ma
(image)
Chi phí: 38
Máu: 25
MP: 7
KN: 100
6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L3
Bóng ma
(image)
Chi phí: 52
Máu: 33
MP: 7
KN: 150
9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
6 - 3 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Ma đoạt xác
(image)
Chi phí: 16
Máu: 33
MP: 5
KN: 35
4 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L2 ♚
Ma ăn xác
(image)
Chi phí: 27
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison)
L1 ♟
Tín đồ bóng tối
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 48
10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♚
Phù thủy bóng tối
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 90
4 - 3 cận chiến (va chạm)
13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư gọi hồn
(image)
Chi phí: 50
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va chạm) (bệnh dịch)
17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Thây ma
(image)
Chi phí: 50
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L0 ♟
Xác chết đi bộ
(image)
Chi phí: 8
Máu: 18
MP: 4
KN: 24
6 - 2 cận chiến (va chạm) (bệnh dịch)
L1
Vô hồn
(image)
Chi phí: 13
Máu: 28
MP: 4
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va chạm) (bệnh dịch)