Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Epic Internet Meme Era

Epic Internet Meme Era / Riders from the Wild West
L1 ♟
Cowherd
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 6
KN: 42
9 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L2
Wrangler
(image)
Chi phí: 36
Máu: 52
MP: 6
KN: 150
12 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước)
6 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
L1 ♟
Cowpuncher
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 6
KN: 38
4 - 2 cận chiến (va chạm)
10 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Duelist
(image)
Chi phí: 38
Máu: 46
MP: 6
KN: 110
6 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 5 từ xa (đâm) (đánh trước, thiện xạ)
L3 ♚
Gun Slinger
(image)
Chi phí: 58
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 6 từ xa (đâm) (đánh trước, thiện xạ)
L2 ♟
Law Enforcer
(image)
Chi phí: 37
Máu: 52
MP: 5
KN: 110
8 - 2 cận chiến (va chạm)
18 - 2 từ xa (đâm)
L3 ♚
Sheriff
(image)
Chi phí: 58
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va chạm)
26 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♚
Trigger-happy
(image)
Chi phí: 58
Máu: 68
MP: 5
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va chạm)
10 - 8 từ xa (đâm) (liên hoàn)
L0 ♟
Hunter
(image)
Chi phí: 10
Máu: 22
MP: 6
KN: 18
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Chief
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Warrior
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 6
KN: 150
đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L0 ♟
Mystic
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 6
KN: 30
4 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
5 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Shaman
(image)
Chi phí: 20
Máu: 26
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4
5 - 2 cận chiến (va chạm)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
8 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Rider
(image)
Chi phí: 17
Máu: 44
MP: 8
KN: 38
10 - 1 cận chiến (va chạm) (knockback)
10 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Cavalry
(image)
Chi phí: 34
Máu: 60
MP: 8
KN: 100
8 - 2 cận chiến (va chạm) (knockback)
4 - 3 cận chiến (chém)
12 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Brigadier
(image)
Chi phí: 54
Máu: 78
MP: 8
KN: 150
inspire
7 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
6 - 3 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm)
L3 ♚
Canadian Mounted Police
(image)
Chi phí: 53
Máu: 76
MP: 8
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
6 - 3 cận chiến (chém)
12 - 4 từ xa (đâm)
L3 ♚
Raider
(image)
Chi phí: 54
Máu: 80
MP: 9
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
6 - 3 cận chiến (lửa)
14 - 4 từ xa (đâm)
L2 ♟
Cowboy
(image)
Chi phí: 34
Máu: 58
MP: 8
KN: 100
7 - 2 cận chiến (va chạm) (knockback)
10 - 3 từ xa (đâm)
6 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L3 ♚
Lonesome
(image)
Chi phí: 56
Máu: 78
MP: 9
KN: 150
6 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
12 - 4 từ xa (đâm)
8 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
L1 ♟
Wagon
(image)
Chi phí: 16
Máu: 38
MP: 10
KN: 32
4 - 2 cận chiến (va chạm) (knockback)
12 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Caravan
(image)
Chi phí: 30
Máu: 54
MP: 10
KN: 150
4 - 3 cận chiến (va chạm) (knockback)
10 - 2 từ xa (đâm)
Epic Internet Meme Era / Blades of the Rising Sun
L1 ♟
Bushido-Mono
(image)
Chi phí: 20
Máu: 36
MP: 4
KN: 42
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Kendo-Mono
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 4
KN: 90
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (chém)
L3 ♚
Samurai
(image)
Chi phí: 55
Máu: 65
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
10 - 4 cận chiến (chém)
16 - 2 cận chiến (đâm)
L2 ♟
Yumi-Mono
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 5
KN: 90
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L3 ♚
Ronin
(image)
Chi phí: 53
Máu: 60
MP: 5
KN: 150
chịu đòn
8 - 4 cận chiến (chém)
10 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Iga-Mono
(image)
Chi phí: 18
Máu: 28
MP: 6
KN: 28
6 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L2 ♟
Yohei
(image)
Chi phí: 34
Máu: 42
MP: 6
KN: 80
7 - 3 cận chiến (va chạm)
6 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
L3 ♚
Fuunji
(image)
Chi phí: 54
Máu: 62
MP: 6
KN: 150
săn đêm
8 - 4 cận chiến (va chạm)
6 - 4 từ xa (va chạm) (chậm)
L1 ♟
Kusa
(image)
Chi phí: 17
Máu: 26
MP: 6
KN: 36
6 - 2 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
12 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Rappa
(image)
Chi phí: 35
Máu: 43
MP: 6
KN: 80
6 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
12 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3 ♚
Koran
(image)
Chi phí: 54
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
săn đêm
6 - 4 cận chiến (chém)
14 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
14 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Martial Artist
(image)
Chi phí: 15
Máu: 30
MP: 5
KN: 36
7 - 3 cận chiến (va chạm)
L2 ♟
Monk
(image)
Chi phí: 40
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
hồi máu +4
8 - 3 cận chiến (va chạm)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Sensei
(image)
Chi phí: 58
Máu: 50
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
8 - 4 cận chiến (va chạm)
10 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Sumo
(image)
Chi phí: 34
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
tái tạo
12 - 2 cận chiến (va chạm)
L1 ♟
Shinobi
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 6
KN: 32
6 - 3 cận chiến (chém)
4 - 4 cận chiến (đâm)
2 - 5 từ xa (chém)
L2 ♟
Genin
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 6
KN: 80
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém)
3 - 6 từ xa (chém)
L3 ♚
Chunin
(image)
Chi phí: 52
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém)
5 - 5 cận chiến (va chạm)
4 - 7 từ xa (chém)
L4
jonin
(image)
Chi phí: 65
Máu: 75
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
12 - 4 cận chiến (chém)
6 - 6 cận chiến (va chạm)
4 - 9 từ xa (chém)
L2 ♟
Nokizaru
(image)
Chi phí: 33
Máu: 40
MP: 7
KN: 70
săn đêm, đột nhập
5 - 4 cận chiến (đâm) (đánh lén)
2 - 6 từ xa (chém) (poison)
L3 ♚
Kisho
(image)
Chi phí: 52
Máu: 60
MP: 7
KN: 150
săn đêm, đột nhập, Hit and Run
6 - 5 cận chiến (đâm) (đánh lén)
1 - 9 từ xa (chém) (poison)
L1 ♟
Teisatsu
(image)
Chi phí: 18
Máu: 24
MP: 8
KN: 30
0 - 1 cận chiến (va chạm) (đánh trước, retreat)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Monomi
(image)
Chi phí: 32
Máu: 36
MP: 9
KN: 65
đột nhập
0 - 2 cận chiến (va chạm) (đánh trước, retreat)
7 - 3 từ xa (đâm)
L3
Kancho
(image)
Chi phí: 48
Máu: 52
MP: 9
KN: 150
săn đêm, đột nhập
0 - 3 cận chiến (va chạm) (đánh trước, retreat)
8 - 4 từ xa (đâm)
Epic Internet Meme Era / Brotherhood of the Coast
L1 ♟
Baboon
(image)
Chi phí: 12
Máu: 36
MP: 6
KN: 30
8 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 2 từ xa (va chạm)
L2 ♟
Landlubbin' Ape
(image)
Chi phí: 27
Máu: 54
MP: 6
KN: 150
10 - 2 cận chiến (va chạm)
7 - 2 từ xa (va chạm)
L2 ♟
Sea Monkey
(image)
Chi phí: 28
Máu: 36
MP: 6
KN: 150
8 - 3 cận chiến (va chạm)
5 - 3 từ xa (va chạm)
8 - 2 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Biscuit Eater
(image)
Chi phí: 16
Máu: 25
MP: 5
KN: 40
hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va chạm)
4 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♟
Cooper
(image)
Chi phí: 38
Máu: 38
MP: 5
KN: 90
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 4 từ xa (lửa)
L3 ♚
Brewer
(image)
Chi phí: 56
Máu: 48
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, inspire
8 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 4 từ xa (lửa)
L2 ♟
Naval Cook
(image)
Chi phí: 38
Máu: 42
MP: 5
KN: 100
6 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 4 từ xa (lửa)
5 - 2 từ xa (lạnh) (poison)
L3 ♚
Chumbucket Chef
(image)
Chi phí: 57
Máu: 53
MP: 5
KN: 150
8 - 2 cận chiến (va chạm)
10 - 4 từ xa (lửa)
6 - 3 từ xa (lạnh) (poison)
L1 ♟
Drunken Jack
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 5
KN: 46
inebriated
4 - 4 cận chiến (va chạm) (điên cuồng)
L2 ♟
Grog-Swelling Mate
(image)
Chi phí: 34
Máu: 34
MP: 5
KN: 150
inebriated
5 - 5 cận chiến (va chạm) (điên cuồng)
L1 ♟
Pirate
(image)
Chi phí: 13
Máu: 36
MP: 5
KN: 40
8 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Boarder
(image)
Chi phí: 33
Máu: 58
MP: 5
KN: 90
9 - 4 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va chạm)
L3 ♚
Swashbuckler
(image)
Chi phí: 50
Máu: 74
MP: 5
KN: 150
12 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 cận chiến (va chạm)
L2 ♟
Corsair
(image)
Chi phí: 32
Máu: 46
MP: 6
KN: 90
6 - 5 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (chém)
L3 ♚
Gentleman o' Fortune
(image)
Chi phí: 52
Máu: 58
MP: 6
KN: 150
7 - 6 cận chiến (chém)
6 - 4 từ xa (chém)
L1 ♟
Scallywag
(image)
Chi phí: 15
Máu: 34
MP: 5
KN: 42
4 - 2 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Cannoneer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 54
MP: 4
KN: 150
7 - 2 cận chiến (chém)
20 - 1 từ xa (va chạm)
10 - 1 từ xa (đâm) (grapeshot)
L2 ♟
Gunner
(image)
Chi phí: 34
Máu: 34
MP: 5
KN: 100
8 - 2 cận chiến (chém)
12 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L3 ♚
Buccaneer
(image)
Chi phí: 54
Máu: 34
MP: 5
KN: 150
9 - 3 cận chiến (chém)
20 - 2 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L1 ♟
Scurvy Dog
(image)
Chi phí: 14
Máu: 34
MP: 5
KN: 38
7 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Lieutenant
(image)
Chi phí: 32
Máu: 54
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm)
10 - 1 từ xa (đâm)
L3 ♚
Captain
(image)
Chi phí: 53
Máu: 70
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
12 - 4 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (đâm)
15 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Salty Dog
(image)
Chi phí: 32
Máu: 56
MP: 5
KN: 90
7 - 4 cận chiến (đâm)
12 - 1 từ xa (đâm)
4 - 2 từ xa (va chạm) (chậm)
L3 ♚
Olde Salt
(image)
Chi phí: 52
Máu: 72
MP: 5
KN: 150
9 - 4 cận chiến (đâm)
18 - 1 từ xa (đâm)
6 - 3 từ xa (va chạm) (chậm)
Epic Internet Meme Era / Men of Steel and Steam
L1 ♟
Combat Droid
(image)
Chi phí: 14
Máu: 38
MP: 4
KN: 36
6 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (đâm)
L2 ♟
Battle Bot
(image)
Chi phí: 34
Máu: 56
MP: 4
KN: 100
9 - 3 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (đâm)
L3 ♚
War Machine
(image)
Chi phí: 54
Máu: 75
MP: 4
KN: 150
10 - 4 cận chiến (chém)
12 - 3 cận chiến (đâm)
L1 ♟
Minigun
(image)
Chi phí: 14
Máu: 36
MP: 4
KN: 36
4 - 2 cận chiến (va chạm)
5 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Machinegun
(image)
Chi phí: 34
Máu: 52
MP: 4
KN: 34
6 - 2 cận chiến (va chạm)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3 ♚
Railgun
(image)
Chi phí: 54
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
7 - 3 cận chiến (va chạm)
10 - 4 từ xa (đâm)
L1 ♟
Power Cell
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 30
repairs +4
4 - 1 cận chiến (lửa)
5 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Broadcaster
(image)
Chi phí: 36
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
7 - 2 cận chiến (lửa)
7 - 3 từ xa (lửa)
L3 ♚
Controller
(image)
Chi phí: 56
Máu: 70
MP: 5
KN: 200
lãnh đạo
10 - 2 cận chiến (lửa)
10 - 3 từ xa (lửa)
L4
Overseer
(image)
Chi phí: 65
Máu: 80
MP: 5
KN: 300
lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (lửa)
10 - 4 từ xa (lửa)
L5
Motherbrain
(image)
Chi phí: 75
Máu: 90
MP: 5
KN: 150
lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (lửa)
10 - 5 từ xa (lửa)
L2 ♟
Laser Bot
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 4
KN: 140
4 - 3 cận chiến (lửa)
6 - 4 từ xa (lửa) (thiện xạ)
6 - 4 từ xa (lạnh) (thiện xạ)
L3 ♚
Buster
(image)
Chi phí: 58
Máu: 65
MP: 4
KN: 150
12 - 2 cận chiến (lửa)
40 - 1 từ xa (lửa) (buster)
L3 ♚
Lasersight
(image)
Chi phí: 56
Máu: 65
MP: 4
KN: 150
5 - 4 cận chiến (lửa)
8 - 5 từ xa (lửa) (thiện xạ)
8 - 5 từ xa (lạnh) (thiện xạ)
L2 ♟
Recharger
(image)
Chi phí: 36
Máu: 46
MP: 5
KN: 100
repairs +8
8 - 1 cận chiến (lửa)
8 - 2 từ xa (lửa)
L3 ♚
Energizer
(image)
Chi phí: 56
Máu: 55
MP: 5
KN: 150
repairs +12
8 - 2 cận chiến (lửa)
8 - 3 từ xa (lửa)
L1 ♟
Probe
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 7
KN: 32
4 - 3 từ xa (lửa)
L2 ♟
Bomb
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 7
KN: 150
0 - 1 cận chiến (lửa) (kamikaze)
L2 ♟
Collider
(image)
Chi phí: 32
Máu: 52
MP: 7
KN: 150
18 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
15 - 2 cận chiến (va chạm) (xung kích)
L2 ♟
Sonde
(image)
Chi phí: 34
Máu: 48
MP: 8
KN: 150
6 - 3 từ xa (lửa)
L0 ♟
Scavenger
(image)
Chi phí: 8
Máu: 18
MP: 5
KN: 12
đột nhập, scavenge
1 - 2 cận chiến (chém) (steal)
2 - 2 từ xa (lửa) (chậm)
L1 ♟
Forager
(image)
Chi phí: 14
Máu: 24
MP: 5
KN: 150
forage
1 - 6 cận chiến (chém) (steal)
2 - 2 từ xa (lửa) (chậm)
L1 ♟
Swarmer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 48
đột nhập, lặn
4 - 6 cận chiến (chém) (liên hoàn)
3 - 3 từ xa (lửa) (chậm)
L2 ♟
Centipede
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
đột nhập, lặn
5 - 8 cận chiến (chém) (liên hoàn)
4 - 4 từ xa (lửa) (chậm)
L1 ♟
Tanker
(image)
Chi phí: 18
Máu: 44
MP: 4
KN: 34
chịu đòn
6 - 2 cận chiến (va chạm)
6 - 1 từ xa (lửa)
L2 ♟
Blocker
(image)
Chi phí: 37
Máu: 54
MP: 4
KN: 110
chịu đòn
7 - 3 cận chiến (va chạm)
9 - 1 từ xa (lửa)
L3 ♚
Robo-Wall
(image)
Chi phí: 57
Máu: 70
MP: 4
KN: 150
chịu đòn
9 - 3 cận chiến (va chạm)
10 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Keeper
(image)
Chi phí: 39
Máu: 52
MP: 3
KN: 100
chịu đòn, dịch chuyển tức thời
8 - 2 cận chiến (va chạm)
7 - 1 từ xa (lửa)
L3 ♚
Sentinel
(image)
Chi phí: 59
Máu: 66
MP: 3
KN: 150
chịu đòn, dịch chuyển tức thời
12 - 2 cận chiến (va chạm)
8 - 2 từ xa (lửa)