Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Era of Magic Masters

Era of Magic Masters / Runemasters
L1 ♟
Balloon
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 7
KN: 35
8 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Heavy Balloon
(image)
Chi phí: 29
Máu: 48
MP: 6
KN: 80
10 - 2 từ xa (lửa)
8 - 2 từ xa (đâm) (đánh trước)
L3
Flying Fortress
(image)
Chi phí: 29
Máu: 100
MP: 6
KN: 100
Parachute, Hard landing
11 - 3 từ xa (lửa) (đánh trước)
10 - 3 từ xa (đâm) (đánh trước)
15 - 2 từ xa (va đập) (đánh trước)
L2 ♟
Steamcopter
(image)
Chi phí: 27
Máu: 45
MP: 8
KN: 110
8 - 3 từ xa (lửa)
L3
Mechanical Dragon
(image)
Chi phí: 19
Máu: 75
MP: 10
KN: 100
Hard landing
12 - 2 cận chiến (đâm)
17 - 2 từ xa (lửa) (thiện xạ)
L1 ♟
Dwarvish Warrior
(image)
Chi phí: 17
Máu: 40
MP: 5
KN: 30
6 - 3 cận chiến (chém)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Dwarvish Heavy Warrior
(image)
Chi phí: 29
Máu: 55
MP: 5
KN: 90
8 - 3 cận chiến (chém)
12 - 1 từ xa (đâm)
L3 ♚
Dwarvish Rune Warrior
(image)
Chi phí: 29
Máu: 65
MP: 5
KN: 120
12 - 3 cận chiến (chém)
16 - 1 từ xa (đâm) (thiện xạ)
L4
Dwarvish Rune Lord
(image)
Chi phí: 29
Máu: 75
MP: 5
KN: 100
16 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
20 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L1 ♟
Mechanic
(image)
Chi phí: 16
Máu: 35
MP: 4
KN: 50
Repairs +5
5 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 1 từ xa (đâm) (grenade)
L2 ♟
Technician
(image)
Chi phí: 25
Máu: 50
MP: 4
KN: 90
Repairs +8
7 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 cận chiến (đâm)
6 - 4 cận chiến (lửa)
10 - 1 từ xa (đâm) (grenade)
L1 ♟
Runeadept
(image)
Chi phí: 18
Máu: 34
MP: 5
KN: 45
8 - 2 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
9 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Runesmith
(image)
Chi phí: 44
Máu: 46
MP: 5
KN: 100
10 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
9 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Rune Artist
(image)
Chi phí: 18
Máu: 58
MP: 4
KN: 150
18 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
38 - 1 từ xa (lửa)
L4
Runemaster
(image)
Chi phí: 18
Máu: 70
MP: 4
KN: 120
Rune Aura
20 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
35 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Steam Ulfserker
(image)
Chi phí: 19
Máu: 35
MP: 5
KN: 42
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2 ♟
Red Ulfserker
(image)
Chi phí: 38
Máu: 40
MP: 5
KN: 45
tái tạo, chịu đòn
4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng, xung kích, đánh trước)
L2
Steam Berserker
(image)
Chi phí: 19
Máu: 48
MP: 5
KN: 100
4 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Striding Machine
(image)
Chi phí: 18
Máu: 40
MP: 5
KN: 50
6 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lửa)
L2 ♟
Dwarvish Tank
(image)
Chi phí: 43
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
9 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 2 từ xa (lửa)
4 - 4 từ xa (đâm)
L3 ♚
Pacificator
(image)
Chi phí: 19
Máu: 70
MP: 6
KN: 100
14 - 2 cận chiến (đâm)
20 - 2 từ xa (lửa) (thiện xạ)
6 - 4 từ xa (đâm)
Era of Magic Masters / Barbarians
L1 ♟
Barbarian Berserker
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 5
KN: 42
6 - 2 cận chiến (đâm)
6 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2 ♟
Blood Warrior
(image)
Chi phí: 30
Máu: 42
MP: 5
KN: 60
Fury
8 - 2 cận chiến (đâm)
7 - 3 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L1 ♟
Cyclops
(image)
Chi phí: 18
Máu: 45
MP: 5
KN: 48
7 - 3 cận chiến (va đập) (Growing fury)
L2
Cyclops Breaker
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 5
KN: 38
7 - 3 cận chiến (va đập) (điên cuồng)
L2 ♟
Fire Cyclops
(image)
Chi phí: 30
Máu: 55
MP: 5
KN: 120
7 - 3 cận chiến (va đập)
18 - 1 từ xa (lửa) (precision, chậm)
L3 ♚
Ancient Cyclops
(image)
Chi phí: 16
Máu: 70
MP: 5
KN: 100
8 - 3 cận chiến (va đập)
25 - 1 từ xa (lửa) (precision, chậm)
L2 ♟
Mighty Cyclops
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 5
KN: 120
17 - 2 cận chiến (va đập) (cleave)
L3 ♚
Raging Cyclops
(image)
Chi phí: 16
Máu: 75
MP: 5
KN: 130
Furious death
25 - 2 cận chiến (va đập) (cleave)
18 - 1 từ xa (đâm)
L4
Cyclops Destroyer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 95
MP: 5
KN: 100
Furious death
35 - 2 cận chiến (va đập) (cleave)
24 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Goblin Archer
(image)
Chi phí: 16
Máu: 28
MP: 5
KN: 28
3 - 2 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♟
Goblin Sniper
(image)
Chi phí: 23
Máu: 36
MP: 6
KN: 50
4 - 2 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm) (poison, thiện xạ)
L0 ♟
Goblin Kamikaze
(image)
Chi phí: 14
Máu: 15
MP: 4
KN: 22
kamikaze
15 - 1 kamikaze (lửa) (always hits)
L0 ♟
Goblin Runt
(image)
Chi phí: 12
Máu: 25
MP: 5
KN: 18
5 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Goblin Hunter
(image)
Chi phí: 18
Máu: 30
MP: 6
KN: 50
mountain ambush, đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm)
4 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L2
Goblin Assassin
(image)
Chi phí: 30
Máu: 40
MP: 6
KN: 50
mountain ambush, đột nhập
7 - 4 cận chiến (đâm)
5 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Goblin Warbanner
(image)
Chi phí: 20
Máu: 32
MP: 5
KN: 50
Goblin leader, Summon Roc
6 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 1 từ xa (chém)
L1 ♟
Goblin Warrior
(image)
Chi phí: 16
Máu: 34
MP: 5
KN: 40
Hit and Run, đột nhập
7 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 1 từ xa (đâm)
L2
Goblin Rouser
(image)
Chi phí: 26
Máu: 44
MP: 5
KN: 50
Hit and Run, đột nhập
9 - 3 cận chiến (đâm)
12 - 1 từ xa (đâm)
L1 ♟
Orcish Warrior
(image)
Chi phí: 15
Máu: 38
MP: 5
KN: 38
6 - 3 cận chiến (chém)
5 - 2 từ xa (chém)
L2 ♟
Barbarian
(image)
Chi phí: 28
Máu: 58
MP: 5
KN: 58
10 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 từ xa (chém)
L3 ♚
Barbarian Lord
(image)
Chi phí: 16
Máu: 70
MP: 5
KN: 90
Double attack
13 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (chém)
L4
Barbarian King
(image)
Chi phí: 16
Máu: 80
MP: 5
KN: 100
Double attack
13 - 3 cận chiến (chém)
19 - 2 cận chiến (chém)
11 - 2 từ xa (chém)
L2 ♟
Orcish Warbanner
(image)
Chi phí: 28
Máu: 60
MP: 5
KN: 60
Orcish leader
9 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Roc Rider
(image)
Chi phí: 22
Máu: 35
MP: 9
KN: 40
6 - 3 cận chiến (đâm)
L2
Roc Master
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 9
KN: 60
8 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 2 từ xa (đâm)
L1 ♟
Troll Sorcerer
(image)
Chi phí: 22
Máu: 34
MP: 5
KN: 50
tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Troll Fire Wizard
(image)
Chi phí: 35
Máu: 52
MP: 5
KN: 150
tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♚
Troll Warbanner
(image)
Chi phí: 38
Máu: 60
MP: 5
KN: 40
tái tạo, Troll leader, magicres
9 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
Era of Magic Masters / Dark Blood Alliance
L1 ♟
Salamander
(image)
Chi phí: 18
Máu: 38
MP: 5
KN: 40
swamp ambush
5 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
L2
Black Salamander
(image)
Chi phí: 35
Máu: 44
MP: 5
KN: 80
swamp ambush, săn đêm
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
4 - 4 từ xa (chém) (poison)
L2
Blue Salamander
(image)
Chi phí: 35
Máu: 50
MP: 5
KN: 80
swamp ambush, water ambush
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
8 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ)
L2
Green Salamander
(image)
Chi phí: 35
Máu: 49
MP: 5
KN: 80
swamp ambush, mai phục
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
9 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Saurian Pikeman
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 6
KN: 32
7 - 3 cận chiến (đâm)
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Great Pikeman
(image)
Chi phí: 26
Máu: 48
MP: 6
KN: 70
9 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 3 cận chiến (chém)
L1 ♟
Shaman Adept
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 6
KN: 45
hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (chém)
5 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Clan Leader
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 6
KN: 110
hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (chém)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3 ♚
Mystic
(image)
Chi phí: 32
Máu: 47
MP: 6
KN: 180
giải độc, hồi máu +8, tái tạo
5 - 2 cận chiến (chém)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
4 - 3 từ xa (va đập) (chậm)
L4
Chosen of Forest
(image)
Chi phí: 32
Máu: 62
MP: 6
KN: 100
ultracures
6 - 2 cận chiến (chém)
9 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật)
4 - 4 từ xa (va đập) (chậm)
L2 ♟
Corrupted Shaman
(image)
Chi phí: 32
Máu: 34
MP: 6
KN: 110
regenerates +4
5 - 2 cận chiến (chém) (poison)
5 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Swamp Mage
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 6
KN: 100
tái tạo
6 - 2 cận chiến (chém) (poison)
8 - 5 từ xa (lửa) (phép thuật)
30 - 1 từ xa (lửa) (chậm, poison, phép thuật)
L1 ♟
Shooter
(image)
Chi phí: 15
Máu: 28
MP: 6
KN: 32
đột nhập
4 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 3 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♟
Crossbowman
(image)
Chi phí: 24
Máu: 35
MP: 6
KN: 100
đột nhập
6 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (đâm) (poison)
L1 ♟
Toad
(image)
Chi phí: 20
Máu: 50
MP: 4
KN: 40
12 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
4 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Battle Toad
(image)
Chi phí: 35
Máu: 70
MP: 4
KN: 65
12 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
20 - 1 cận chiến (đâm)
10 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 1 từ xa (đâm)
L3
Dreadnaught
(image)
Chi phí: 18
Máu: 90
MP: 4
KN: 100
12 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
20 - 2 cận chiến (đâm)
12 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Ranged Toad
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 4
KN: 65
12 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 3 từ xa (đâm)
L3
Double Ranged Toad
(image)
Chi phí: 18
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
12 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
20 - 2 từ xa (đâm)
9 - 2 từ xa (đâm) (Double attack)
9 - 5 từ xa (đâm)
L2 ♟
Shamanistic Toad
(image)
Chi phí: 40
Máu: 60
MP: 4
KN: 65
hồi máu +4
12 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3
Mystical Toad
(image)
Chi phí: 18
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
giải độc, hồi máu +8
12 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (va đập) (chậm)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Wyvern
(image)
Chi phí: 24
Máu: 40
MP: 7
KN: 50
8 - 3 cận chiến (đâm) (Swallow +4)
L2 ♟
Great Wyvern
(image)
Chi phí: 38
Máu: 64
MP: 7
KN: 90
10 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, Swallow +4)
6 - 2 từ xa (lạnh)
L3
Chaos Wyvern
(image)
Chi phí: 22
Máu: 80
MP: 8
KN: 100
16 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, Swallow +4)
25 - 1 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lạnh)
L1 ♟
Wyvern Rider
(image)
Chi phí: 27
Máu: 48
MP: 7
KN: 56
7 - 3 cận chiến (đâm) (Swallow +4)
8 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L2 ♟
Wyvern Tamer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 56
MP: 8
KN: 100
10 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, Swallow +4)
10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
L3
Chaos Rider
(image)
Chi phí: 22
Máu: 75
MP: 8
KN: 100
14 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút, Swallow +4)
14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích)
20 - 1 cận chiến (va đập)
13 - 2 từ xa (lạnh)
Era of Magic Masters / Enlightened Ones
L1 ♟
Battlemage
(image)
Chi phí: 18
Máu: 25
MP: 5
KN: 60
7 - 2 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Sorcerer
(image)
Chi phí: 35
Máu: 38
MP: 5
KN: 85
8 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Mastermage
(image)
Chi phí: 55
Máu: 56
MP: 5
KN: 100
9 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
3 - 10 từ xa (lạnh) (phép thuật)
11 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
28 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Guru
(image)
Chi phí: 999
Máu: 60
MP: 6
KN: 100
Summon, lãnh đạo, tái tạo
10 - 2 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
15 - 4 từ xa (va đập) (phép thuật)
L4
Master of Elements
(image)
Chi phí: 55
Máu: 60
MP: 5
KN: 100
Summon
9 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật)
4 - 10 từ xa (lạnh) (phép thuật)
13 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
45 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
War Mage
(image)
Chi phí: 32
Máu: 51
MP: 5
KN: 65
7 - 3 cận chiến (chém)
7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Golden Mage
(image)
Chi phí: 66
Máu: 70
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (chém) (phép thuật)
8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Elementalist
(image)
Chi phí: 16
Máu: 25
MP: 6
KN: 50
6 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (thiện xạ)
L2 ♟
Mage of air
(image)
Chi phí: 28
Máu: 38
MP: 7
KN: 75
đột nhập
10 - 1 cận chiến (va đập)
3 - 6 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
7 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Master of Air
(image)
Chi phí: 48
Máu: 50
MP: 10
KN: 100
Summon, đột nhập
12 - 1 cận chiến (va đập)
3 - 10 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
30 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Mage of fire
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 5
KN: 85
8 - 2 cận chiến (lửa)
4 - 6 từ xa (lửa) (phép thuật)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Master of Fire
(image)
Chi phí: 40
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
chiếu sáng, Summon
10 - 2 cận chiến (lửa)
4 - 10 từ xa (lửa) (thiện xạ)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
40 - 1 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Mage of water
(image)
Chi phí: 28
Máu: 42
MP: 6
KN: 85
hồi máu +4
6 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
3 - 6 từ xa (đâm) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3 ♚
Master of Water
(image)
Chi phí: 48
Máu: 58
MP: 6
KN: 100
Summon, giải độc, hồi máu +8, tái tạo
8 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
3 - 10 từ xa (đâm) (phép thuật)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
22 - 1 từ xa (va đập) (phép thuật, chậm)
L1 ♟
Golem
(image)
Chi phí: 22
Máu: 40
MP: 4
KN: 60
7 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
L2 ♟
Golem Boss
(image)
Chi phí: 40
Máu: 55
MP: 4
KN: 100
8 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích)
4 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Hidden Face
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 6
KN: 40
đột nhập
3 - 5 cận chiến (chém)
L2 ♟
Mystic Warrior
(image)
Chi phí: 23
Máu: 45
MP: 6
KN: 100
đột nhập, lãnh đạo
4 - 6 cận chiến (chém)
4 - 3 từ xa (lạnh)
L0 ♟
Magical Eye
(image)
Chi phí: 12
Máu: 18
MP: 8
KN: 20
4 - 3 từ xa (bí kíp) (thiện xạ)
L1 ♟
Deadly Eye
(image)
Chi phí: 16
Máu: 27
MP: 8
KN: 50
5 - 3 cận chiến (chém) (thiện xạ)
5 - 3 từ xa (bí kíp) (thiện xạ)
L0 ♟
Mu
(image)
Chi phí: 10
Máu: 24
MP: 5
KN: 90
10 - 1 cận chiến (đâm)
1 - 10 từ xa (bí kíp) (liên hoàn, phép thuật)
L3
Um
(image)
Chi phí: 10
Máu: 124
MP: 4
KN: 100
25 - 2 cận chiến (va đập)
5 - 10 cận chiến (đâm)
20 - 2 từ xa (bí kíp) (liên hoàn)
L1 ♟
Subversive mage
(image)
Chi phí: 18
Máu: 22
MP: 5
KN: 45
8 - 1 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
4 - 3 từ xa (lạnh) (chậm)
L2 ♟
Black Mage
(image)
Chi phí: 30
Máu: 44
MP: 5
KN: 70
8 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
5 - 3 từ xa (lạnh) (chậm)
L3 ♚
Abyss Mage
(image)
Chi phí: 30
Máu: 56
MP: 5
KN: 120
8 - 3 cận chiến (va đập)
13 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
6 - 4 từ xa (lạnh) (chậm)
L3
Shadowmage
(image)
Chi phí: 44
Máu: 52
MP: 6
KN: 100
đột nhập, săn đêm, cave ambush
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén, bòn rút)
7 - 3 từ xa (lạnh) (poison, chậm)
Era of Magic Masters / Kharos
L1 ♟
Adept of Light
(image)
Chi phí: 17
Máu: 25
MP: 5
KN: 50
hồi máu +4
5 - 1 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Cleric
(image)
Chi phí: 38
Máu: 45
MP: 5
KN: 100
hồi máu +8, lãnh đạo
6 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Prophet of Light
(image)
Chi phí: 50
Máu: 46
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo
7 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Pháp sư trắng
(image)
Chi phí: 40
Máu: 35
MP: 5
KN: 150
giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập)
9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Pháp sư ánh sáng
(image)
Chi phí: 64
Máu: 47
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
Cavalry Archer
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 9
KN: 40
5 - 2 cận chiến (va đập)
7 - 2 từ xa (đâm)
L2 ♟
Elemental Archer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 38
MP: 9
KN: 100
6 - 3 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật)
6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật, chậm)
8 - 3 từ xa (đâm)
L2 ♟
Heavy Cavalry Archer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 57
MP: 9
KN: 100
chịu đòn
4 - 3 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Shielder
(image)
Chi phí: 18
Máu: 38
MP: 5
KN: 40
chịu đòn
6 - 3 cận chiến (đâm)
10 - 1 cận chiến (va đập)
7 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Protector
(image)
Chi phí: 28
Máu: 55
MP: 5
KN: 70
defender, chịu đòn
8 - 3 cận chiến (đâm)
15 - 1 cận chiến (va đập)
12 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Revenger
(image)
Chi phí: 28
Máu: 50
MP: 5
KN: 70
chịu đòn
8 - 3 cận chiến (đâm) (revenge)
12 - 1 từ xa (đâm)
L2 ♟
Sun Follower
(image)
Chi phí: 28
Máu: 52
MP: 5
KN: 90
9 - 3 cận chiến (đâm)
L3 ♚
Sun Guardian
(image)
Chi phí: 48
Máu: 68
MP: 5
KN: 140
10 - 3 cận chiến (đâm)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Kirios
(image)
Chi phí: 28
Máu: 88
MP: 5
KN: 100
tái tạo
12 - 3 cận chiến (đâm)
9 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
15 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật, beam)
L1 ♟
Sister of Light
(image)
Chi phí: 20
Máu: 27
MP: 6
KN: 25
Heals +2, inspire
12 - 1 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
12 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Child of Light
(image)
Chi phí: 37
Máu: 37
MP: 8
KN: 100
giải độc, hồi máu +8, lãnh đạo
14 - 1 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
13 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Mistress of Light
(image)
Chi phí: 16
Máu: 55
MP: 10
KN: 100
ultracures, chiếu sáng, lãnh đạo
16 - 1 cận chiến (bí kíp) (phép thuật)
16 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Inspired
(image)
Chi phí: 32
Máu: 36
MP: 6
KN: 100
Awake, lãnh đạo
8 - 2 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L1 ♟
Slicer
(image)
Chi phí: 17
Máu: 30
MP: 5
KN: 100
3 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng)
L2 ♟
Fanatic
(image)
Chi phí: 18
Máu: 32
MP: 5
KN: 150
3 - 6 cận chiến (chém) (điên cuồng, bòn rút)
L2 ♟
War Banner
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 4
KN: 100
terror
5 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Kharos War Banner
(image)
Chi phí: 50
Máu: 80
MP: 4
KN: 100
hồi máu +4, terror
8 - 3 cận chiến (đâm)
5 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L1 ♟
White Warrior
(image)
Chi phí: 15
Máu: 32
MP: 5
KN: 40
7 - 3 cận chiến (chém)
L2 ♟
Brown Warrior
(image)
Chi phí: 28
Máu: 54
MP: 5
KN: 100
10 - 3 cận chiến (chém)
15 - 2 cận chiến (va đập)
L3 ♚
Platinum Warrior
(image)
Chi phí: 28
Máu: 75
MP: 5
KN: 100
15 - 3 cận chiến (chém)
20 - 2 cận chiến (va đập)
11 - 4 cận chiến (đâm)
L2 ♟
Silver Warrior
(image)
Chi phí: 36
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
dịch chuyển tức thời
7 - 3 cận chiến (bí kíp)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3
Golden Warrior
(image)
Chi phí: 18
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
dịch chuyển tức thời
9 - 3 cận chiến (bí kíp)
6 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L4
Master of Sun
(image)
Chi phí: 18
Máu: 60
MP: 5
KN: 60
dịch chuyển tức thời
10 - 3 cận chiến (bí kíp) (precision)
7 - 6 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
Era of Magic Masters / Summoners
L1 ♟
Camel Rider
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 7
KN: 52
5 - 3 cận chiến (chém)
8 - 2 từ xa (chém)
L2 ♟
Heavy Camel Rider
(image)
Chi phí: 24
Máu: 50
MP: 7
KN: 100
8 - 3 cận chiến (chém)
9 - 2 từ xa (chém)
L1 ♟
Carpet Rider
(image)
Chi phí: 20
Máu: 28
MP: 8
KN: 50
đột nhập, energy draining
4 - 2 từ xa (lạnh) (chậm)
5 - 1 cận chiến (bí kíp) (precision)
L2 ♟
Carpet Master
(image)
Chi phí: 32
Máu: 40
MP: 8
KN: 70
5 - 3 từ xa (lạnh) (chậm, thiện xạ)
L1 ♟
Dimensional Gate 2
(image)
Chi phí: 16
Máu: 6
MP: 8
KN: 26
đột nhập, energy draining
5 - 1 cận chiến (bí kíp) (precision)
L2
Air Avatar
(image)
Chi phí: 30
Máu: 30
MP: 7
KN: 100
đột nhập, tái tạo
11 - 2 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
9 - 3 từ xa (bí kíp)
L3
Air God
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 7
KN: 120
đột nhập, tái tạo
12 - 3 cận chiến (va đập) (thiện xạ)
12 - 3 từ xa (bí kíp) (thiện xạ)
L2
Earth Avatar
(image)
Chi phí: 30
Máu: 60
MP: 4
KN: 150
tái tạo, chịu đòn
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Earth God
(image)
Chi phí: 30
Máu: 90
MP: 4
KN: 150
tái tạo, chịu đòn
14 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Fire Avatar
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, fire
9 - 3 cận chiến (lửa) (phép thuật)
L3
Fire God
(image)
Chi phí: 28
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
chiếu sáng, fire
9 - 4 cận chiến (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
RhamiDatu
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 110
tái tạo
8 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước, thiện xạ)
6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
DharmaRhami
(image)
Chi phí: 18
Máu: 60
MP: 5
KN: 110
tái tạo
10 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước, thiện xạ)
16 - 2 cận chiến (đâm)
12 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
RhamiKai
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 5
KN: 110
lãnh đạo, tái tạo
9 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
15 - 1 cận chiến (đâm) (precision)
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
L3 ♚
HoRhami
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 110
lãnh đạo, tái tạo
12 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
15 - 2 cận chiến (đâm) (precision)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
15 - 2 từ xa (đâm) (precision)
L2 ♟
Water Avatar
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4, water
8 - 2 cận chiến (lạnh) (chậm)
10 - 2 từ xa (va đập)
L3
Water God
(image)
Chi phí: 28
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4, water
9 - 3 cận chiến (lạnh) (chậm)
12 - 3 từ xa (va đập)
L1 ♟
Fire elemental
(image)
Chi phí: 16
Máu: 36
MP: 5
KN: 35
chiếu sáng
6 - 3 cận chiến (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Fire Avatar
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 5
KN: 150
chiếu sáng, fire
9 - 3 cận chiến (lửa) (phép thuật)
L3
Fire God
(image)
Chi phí: 28
Máu: 66
MP: 6
KN: 150
chiếu sáng, fire
9 - 4 cận chiến (lửa) (phép thuật)
L1 ♟
Jinn
(image)
Chi phí: 20
Máu: 32
MP: 6
KN: 40
5 - 1 cận chiến (chém) (phép thuật)
4 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L2 ♟
Efreet
(image)
Chi phí: 38
Máu: 48
MP: 7
KN: 130
7 - 2 cận chiến (lửa) (phép thuật)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
Great Efreeti
(image)
Chi phí: 20
Máu: 55
MP: 7
KN: 100
9 - 3 cận chiến (lửa) (phép thuật)
10 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật)
4 - 10 từ xa (va đập) (phép thuật)
L2 ♟
Great Jinn
(image)
Chi phí: 38
Máu: 45
MP: 6
KN: 130
16 - 1 cận chiến (chém) (phép thuật)
5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
L3 ♚
Wonderful Jinn
(image)
Chi phí: 38
Máu: 50
MP: 7
KN: 190
20 - 1 cận chiến (chém) (phép thuật)
7 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút)
7 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật, bòn rút)
7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
28 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật, chậm, poison)
L4
Mystic Jinn
(image)
Chi phí: 38
Máu: 60
MP: 8
KN: 200
25 - 1 cận chiến (chém) (phép thuật, bòn rút)
9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút)
9 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật, bòn rút)
9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
30 - 1 từ xa (bí kíp) (always hits, chậm, poison, bòn rút)
L1 ♟
Novice Summoner
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 5
KN: 60
5 - 3 cận chiến (chém)
7 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L2 ♟
Summoner
(image)
Chi phí: 30
Máu: 50
MP: 5
KN: 100
6 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lửa) (precision)
12 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L3 ♚
Grand Summoner
(image)
Chi phí: 35
Máu: 60
MP: 5
KN: 160
Summon
7 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 1 từ xa (lửa) (always hits)
15 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L4
Summons master
(image)
Chi phí: 20
Máu: 65
MP: 5
KN: 100
megacircle, curing, leadership, Summon
8 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật)
13 - 2 cận chiến (va đập)
14 - 1 từ xa (lửa) (always hits)
18 - 1 từ xa (đâm) (precision)
50 - 1 từ xa (bí kíp) (phép thuật)
L3 ♚
Heavy Summoner
(image)
Chi phí: 20
Máu: 64
MP: 5
KN: 60
circle of resistance, Summon
9 - 3 cận chiến (chém)
10 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 2 từ xa (lửa) (precision)
15 - 1 từ xa (đâm) (precision)
L3 ♚
Neutral Summoner
(image)
Chi phí: 20
Máu: 52
MP: 5
KN: 60
Summon
6 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
10 - 2 cận chiến (va đập)
12 - 1 từ xa (lửa) (always hits, bòn rút)
L1 ♟
Rhami
(image)
Chi phí: 13
Máu: 38
MP: 5
KN: 60
tái tạo
4 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước)
L2 ♟
RhamiDatu
(image)
Chi phí: 32
Máu: 48
MP: 5
KN: 110
tái tạo
8 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước, thiện xạ)
6 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
DharmaRhami
(image)
Chi phí: 18
Máu: 60
MP: 5
KN: 110
tái tạo
10 - 4 cận chiến (chém) (đánh trước, thiện xạ)
16 - 2 cận chiến (đâm)
12 - 2 cận chiến (va đập) (chậm)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
RhamiKai
(image)
Chi phí: 32
Máu: 42
MP: 5
KN: 110
lãnh đạo, tái tạo
9 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
15 - 1 cận chiến (đâm) (precision)
8 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
L3 ♚
HoRhami
(image)
Chi phí: 32
Máu: 50
MP: 5
KN: 110
lãnh đạo, tái tạo
12 - 3 cận chiến (chém) (đánh trước)
15 - 2 cận chiến (đâm) (precision)
8 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, bòn rút)
15 - 2 từ xa (đâm) (precision)
L1 ♟
Water elemental
(image)
Chi phí: 16
Máu: 30
MP: 6
KN: 26
hồi máu +4, water
6 - 2 cận chiến (lạnh) (chậm)
6 - 2 từ xa (va đập)
L2 ♟
Water Avatar
(image)
Chi phí: 28
Máu: 40
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4, water
8 - 2 cận chiến (lạnh) (chậm)
10 - 2 từ xa (va đập)
L3
Water God
(image)
Chi phí: 28
Máu: 60
MP: 6
KN: 150
hồi máu +4, water
9 - 3 cận chiến (lạnh) (chậm)
12 - 3 từ xa (va đập)
Era of Magic Masters / Warlocks
L0 ♟
Dơi quỷ
(image)
Chi phí: 13
Máu: 16
MP: 8
KN: 22
4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Dơi máu
(image)
Chi phí: 21
Máu: 27
MP: 9
KN: 35
5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
L2
Dread Bat
(image)
Chi phí: 32
Máu: 33
MP: 9
KN: 150
6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút)
L1 ♟
Bladedancer
(image)
Chi phí: 18
Máu: 36
MP: 5
KN: 42
3 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
8 - 2 từ xa (chém)
L2 ♟
Sworddancer
(image)
Chi phí: 36
Máu: 42
MP: 5
KN: 80
6 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng)
9 - 2 từ xa (chém) (thiện xạ)
L1 ♟
Dark Hunter
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 6
KN: 60
6 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
7 - 2 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♟
Dark Assassin
(image)
Chi phí: 34
Máu: 35
MP: 6
KN: 100
săn đêm
8 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén)
6 - 3 từ xa (đâm) (poison)
L2 ♟
Great Hunter
(image)
Chi phí: 34
Máu: 40
MP: 6
KN: 70
7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén)
8 - 2 từ xa (đâm) (poison)
3 - 2 từ xa (va đập) (chậm)
L1 ♟
Dark Warrior
(image)
Chi phí: 16
Máu: 32
MP: 6
KN: 60
4 - 4 cận chiến (chém) (no counter-attack)
L2 ♟
Commander
(image)
Chi phí: 32
Máu: 45
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém) (evasion)
5 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L3 ♚
General
(image)
Chi phí: 32
Máu: 58
MP: 5
KN: 80
lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (chém) (evasion)
8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L4
Master of War
(image)
Chi phí: 32
Máu: 80
MP: 5
KN: 100
lãnh đạo
14 - 3 cận chiến (chém) (evasion)
10 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật)
L2 ♟
Dark Slayer
(image)
Chi phí: 32
Máu: 38
MP: 6
KN: 90
6 - 4 cận chiến (chém) (no counter-attack)
L3 ♚
Blademaster
(image)
Chi phí: 16
Máu: 48
MP: 6
KN: 100
8 - 4 cận chiến (chém) (no counter-attack)
L1 ♟
Disciple
(image)
Chi phí: 18
Máu: 24
MP: 5
KN: 50
7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L2 ♟
Dark Wizard
(image)
Chi phí: 42
Máu: 40
MP: 5
KN: 100
5 - 2 cận chiến (va đập)
10 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L3 ♚
Great Warlock
(image)
Chi phí: 18
Máu: 54
MP: 5
KN: 150
10 - 2 cận chiến (chém)
8 - 2 cận chiến (va đập)
15 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L4
Master of Darkness
(image)
Chi phí: 18
Máu: 66
MP: 6
KN: 66
15 - 2 cận chiến (chém)
12 - 2 cận chiến (va đập)
17 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật)
L1 ♟
Hydra
(image)
Chi phí: 21
Máu: 40
MP: 4
KN: 65
tái tạo
3 - 7 cận chiến (đâm) (liên hoàn)
7 - 3 cận chiến (va đập)
L2 ♟
Raging Hydra
(image)
Chi phí: 34
Máu: 56
MP: 4
KN: 60
tái tạo
4 - 7 cận chiến (đâm) (liên hoàn, bòn rút)
9 - 3 cận chiến (va đập)
L3
Chaos Hydra
(image)
Chi phí: 18
Máu: 70
MP: 4
KN: 100
tái tạo
6 - 7 cận chiến (đâm) (liên hoàn, bòn rút)
12 - 3 cận chiến (va đập)
L1 ♟
Witch
(image)
Chi phí: 18
Máu: 26
MP: 5
KN: 55
7 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 4 từ xa (lửa) (thiện xạ, bòn rút)
L2 ♟
Dark Witch
(image)
Chi phí: 45
Máu: 38
MP: 5
KN: 100
10 - 2 cận chiến (đâm)
4 - 6 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút)
10 - 1 từ xa (lạnh) (poison, chậm)
L3 ♚
Cold Matriarch
(image)
Chi phí: 18
Máu: 48
MP: 5
KN: 95
cold aura
10 - 3 cận chiến (đâm)
12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật, bòn rút)
L3 ♚
Matriarch of Darkness
(image)
Chi phí: 18
Máu: 48
MP: 5
KN: 95
dark aura
10 - 3 cận chiến (đâm)
4 - 8 từ xa (lửa) (phép thuật, bòn rút)
18 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật, poison, chậm)
L3 ♚
Matriarch of Emptiness
(image)
Chi phí: 18
Máu: 52
MP: 5
KN: 95
deadzone, tái tạo
13 - 3 cận chiến (đâm) (bòn rút)
13 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)