Chiến dịch |
---|
AOI HKcD DID EI Ntknv LOW Liberty NR SoF SotBE THoT TRoW TSG AToTB UtBS |
Era |
Mđ Tđah - 1W AOL AoH(wKr) AE A+D AE AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BRE BRECM Cw CA CEoM D(wKr) D+E DDE D+A D+E+E+E D+I D+M D+N D+S DotD EPDE EB EBE EH EM ERe EIME EoHS EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA Hw H+EI H+M H+N HA I IC IME Kr Kr(A) LoC MCE0B MR OMPTAoHE OMPTDE PYR(DE6ul) RPS SE SoD SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT Top |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Grafted Era always extra / Darklands | |||||
L0 ♟ Chó sóiChi phí: 12 Máu: 20 MP: 7 KN: 20 4 - 3 cận chiến (chém) |
L1 Dread WolfChi phí: 19 Máu: 32 MP: 8 KN: 40 4 - 4 cận chiến (chém) 4 - 2 từ xa (lạnh) (thiện xạ) |
L2 Demon WolfChi phí: 29 Máu: 40 MP: 8 KN: 150 5 - 5 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (lạnh) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ ArcherChi phí: 12 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) 6 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ SoldierChi phí: 22 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 5 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) 7 - 3 từ xa (lửa) |
||||
L2 ♚ ForesterChi phí: 22 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Dark RiderChi phí: 23 Máu: 38 MP: 8 KN: 44 8 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích, fearsome) |
L2 Dark KnightChi phí: 35 Máu: 50 MP: 8 KN: 150 13 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích, fearsome) |
||||
L2 Possessed KnightChi phí: 35 Máu: 54 MP: 8 KN: 102 10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích, fearsome) 5 - 3 từ xa (lửa) |
L3 Demon KnightChi phí: 50 Máu: 72 MP: 8 KN: 150 12 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích, fearsome) 8 - 3 từ xa (lửa) |
||||
L1 ♟ HenchmanChi phí: 14 Máu: 28 MP: 6 KN: 35 5 - 4 cận chiến (chém) |
L2 AmbusherChi phí: 25 Máu: 42 MP: 6 KN: 150 đột nhập
6 - 4 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ OverseerChi phí: 20 Máu: 34 MP: 5 KN: 40 6 - 3 cận chiến (va đập) 4 - 2 từ xa (lạnh) (chậm) |
L2 ♚ OverlordChi phí: 34 Máu: 50 MP: 5 KN: 70 9 - 3 cận chiến (va đập) 4 - 2 từ xa (lạnh) (chậm) |
L3 Demon LordChi phí: 50 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 10 - 4 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (lạnh) (chậm) |
|||
L2 ♚ WarlockChi phí: 20 Máu: 44 MP: 5 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) 4 - 5 từ xa (lạnh) (chậm) |
|||||
L1 ♟ StrongmanChi phí: 15 Máu: 42 MP: 5 KN: 40 18 - 1 cận chiến (chém) 14 - 1 cận chiến (va đập) |
L2 GiantChi phí: 30 Máu: 64 MP: 5 KN: 150 28 - 1 cận chiến (chém) 22 - 1 cận chiến (va đập) |
||||
Grafted Era always extra / Nightmares of Meloen | |||||
L1 ♟ Black CatChi phí: 17 Máu: 28 MP: 6 KN: 28 4 - 2 cận chiến (chém) 2 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật, jinx) |
L2 ♚ Jinx BeastChi phí: 33 Máu: 39 MP: 6 KN: 55 8 - 2 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật, jinx) |
L3 CalamityChi phí: 59 Máu: 51 MP: 6 KN: 150 12 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật, jinx) |
|||
L0 ♟ CreepersChi phí: 6 Máu: 14 MP: 4 KN: 11 band-insect, upkeep band
4 - 2 cận chiến (đâm) |
|||||
L1 ♟ Howling DarknessChi phí: 19 Máu: 20 MP: 7 KN: 38 horror, đột nhập
7 - 2 từ xa (lạnh) |
L2 Cloud of GloomChi phí: 38 Máu: 28 MP: 7 KN: 56 horror, đột nhập
4 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (lạnh) |
L3 Eternal NightChi phí: 55 Máu: 39 MP: 7 KN: 150 horror, đột nhập
7 - 2 cận chiến (lạnh) (phép thuật) 12 - 3 từ xa (lạnh) |
|||
L1 ♟ Life ThiefChi phí: 20 Máu: 30 MP: 5 KN: 40 6 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) |
L2 ♚ Soul SnatcherChi phí: 32 Máu: 43 MP: 5 KN: 68 7 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) |
L3 Death SpectreChi phí: 60 Máu: 57 MP: 5 KN: 150 10 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) |
|||
L1 ♟ Scornful WatcherChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 38 7 - 1 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (arcane_focus) (arcane focus) |
L2 ♚ Spiteful WatcherChi phí: 28 Máu: 47 MP: 5 KN: 60 10 - 1 cận chiến (va đập) 11 - 3 từ xa (arcane_focus) (arcane focus) |
L3 InquisitorChi phí: 40 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 13 - 1 cận chiến (va đập) 15 - 3 từ xa (arcane_focus) (arcane focus) |
|||
L1 ♟ UnhatchedChi phí: 14 Máu: 32 MP: 6 KN: 50 5 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích) |
L2 Angry OneChi phí: 35 Máu: 42 MP: 6 KN: 70 6 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L3 Raging OneChi phí: 52 Máu: 62 MP: 6 KN: 150 9 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
|||
L2 ♚ Rash OneChi phí: 30 Máu: 45 MP: 6 KN: 80 7 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích) |
L3 Reckless OneChi phí: 50 Máu: 70 MP: 6 KN: 150 11 - 3 cận chiến (va đập) (xung kích) |
||||
Grafted Era always extra / Steppe Orcs | |||||
L1 ♟ Icewind HerderChi phí: 21 Máu: 37 MP: 5 KN: 55 4 - 3 cận chiến (va đập) 4 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Icewind DroverChi phí: 34 Máu: 54 MP: 5 KN: 110 6 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 Icewind MasterChi phí: 55 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 5 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Steppe OutcastChi phí: 30 Máu: 52 MP: 5 KN: 50 21 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật) |
L3 Steppe PariahChi phí: 46 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 28 - 1 cận chiến (lạnh) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Steppe HunterChi phí: 14 Máu: 26 MP: 6 KN: 30 đột nhập
3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 2 từ xa (đâm) (chậm) |
L2 Steppe FlankerChi phí: 22 Máu: 30 MP: 6 KN: 150 đột nhập
5 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) (chậm) |
||||
L2 Steppe StrikerChi phí: 22 Máu: 30 MP: 6 KN: 150 đột nhập
5 - 2 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 3 từ xa (đâm) (đánh lén) |
|||||
L1 ♟ Steppe ShieldbearerChi phí: 11 Máu: 38 MP: 5 KN: 14 5 - 3 cận chiến (va đập) (defend only) |
L2 ♚ Steppe RigidChi phí: 32 Máu: 50 MP: 5 KN: 18 7 - 3 cận chiến (va đập) (defend only) |
L3 Steppe StoicChi phí: 41 Máu: 75 MP: 5 KN: 10 9 - 3 cận chiến (va đập) (defend only) |
|||
L1 ♟ Steppe SpearheadChi phí: 20 Máu: 38 MP: 5 KN: 40 10 - 2 cận chiến (va đập) (dauntless charge) |
L2 Steppe JuggernautChi phí: 40 Máu: 54 MP: 6 KN: 150 12 - 3 cận chiến (va đập) (dauntless charge) |
||||
L2 ♚ Steppe VanguardChi phí: 40 Máu: 50 MP: 5 KN: 110 lãnh đạo
12 - 2 cận chiến (va đập) (dauntless charge) 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Steppe KhanChi phí: 40 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
15 - 2 cận chiến (va đập) (dauntless charge) 10 - 4 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Steppe WarriorChi phí: 15 Máu: 39 MP: 5 KN: 34 10 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Steppe BladesmanChi phí: 28 Máu: 58 MP: 5 KN: 70 16 - 2 cận chiến (chém) |
L3 Steppe MassifChi phí: 48 Máu: 76 MP: 5 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) |
|||
L2 Steppe SavageChi phí: 34 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 5 - 5 cận chiến (va đập) (điên cuồng) |
|||||
L2 ♚ Steppe SpearmanChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 70 10 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Steppe SkewerChi phí: 44 Máu: 74 MP: 5 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||
Grafted Era always extra / Halflings | |||||
L1 ♟ EagleChi phí: 19 Máu: 30 MP: 8 KN: 40 5 - 4 cận chiến (chém) |
L2 SkystrikerChi phí: 30 Máu: 43 MP: 9 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) |
||||
L0 ♟ Halfling AlchemistChi phí: 13 Máu: 26 MP: 5 KN: 34 distract, hồi máu +4
3 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 1 từ xa (lửa) |
L1 Halfling Expert AlchemistChi phí: 22 Máu: 29 MP: 5 KN: 44 distract, hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 2 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Halfling MagicianChi phí: 31 Máu: 35 MP: 5 KN: 60 distract, giải độc, hồi máu +8
4 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Halfling Great MagicianChi phí: 44 Máu: 44 MP: 5 KN: 150 distract, giải độc, hồi máu +8
5 - 3 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||
L0 ♟ Halfling MilitiaChi phí: 8 Máu: 21 MP: 5 KN: 23 4 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L1 ♟ Halfling ArmorChi phí: 14 Máu: 33 MP: 4 KN: 40 chịu đòn
8 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 ♚ Halfling BarrierChi phí: 27 Máu: 46 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
|||
L1 Halfling ExpellerChi phí: 15 Máu: 28 MP: 5 KN: 40 6 - 3 cận chiến (đâm) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Halfling StoutheartedChi phí: 22 Máu: 38 MP: 5 KN: 150 9 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 7 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L0 ♟ Halfling NetChi phí: 13 Máu: 28 MP: 5 KN: 23 2 - 3 cận chiến (va đập) (chậm) |
L1 Halfling CatcherChi phí: 16 Máu: 34 MP: 5 KN: 40 3 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước, chậm) |
L2 ♚ Halfling StopperChi phí: 16 Máu: 42 MP: 5 KN: 150 3 - 3 cận chiến (va đập) (đánh trước, chậm) 3 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||
L1 ♟ Halfling PonyChi phí: 16 Máu: 34 MP: 7 KN: 40 9 - 2 cận chiến (đâm) |
L2 Halfling CavalryChi phí: 22 Máu: 42 MP: 8 KN: 150 10 - 2 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (va đập) |
||||
L2 Halfling ChargerChi phí: 27 Máu: 42 MP: 8 KN: 150 10 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L1 ♟ Halfling ReeveChi phí: 15 Máu: 32 MP: 6 KN: 38 lãnh đạo
6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Halfling ThaneChi phí: 22 Máu: 42 MP: 6 KN: 60 lãnh đạo
9 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Halfling GeneralChi phí: 40 Máu: 52 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L0 ♟ Halfling SlingerChi phí: 8 Máu: 18 MP: 5 KN: 28 đột nhập
3 - 1 cận chiến (chém) 3 - 4 từ xa (va đập) (thiện xạ) |
L1 Halfling SlingsterChi phí: 16 Máu: 25 MP: 5 KN: 36 đột nhập
3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (va đập) (thiện xạ) |
L2 Halfling SharpshooterChi phí: 26 Máu: 36 MP: 5 KN: 150 đột nhập
5 - 2 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (va đập) (thiện xạ) |
|||
L1 Halfling StalkerChi phí: 18 Máu: 24 MP: 5 KN: 36 đột nhập
4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 3 - 3 từ xa (va đập) (thiện xạ) |
L2 Halfling SlayerChi phí: 33 Máu: 34 MP: 5 KN: 150 đột nhập, mai phục
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 4 - 3 từ xa (va đập) (thiện xạ) |
||||
Grafted Era always extra / Người rồng | |||||
L1 ♟ Người rồng lượnChi phí: 16 Máu: 32 MP: 8 KN: 35 6 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L2 Người rồng trờiChi phí: 30 Máu: 45 MP: 9 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L3 Người rồng bão tốChi phí: 40 Máu: 58 MP: 9 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
|||
L1 ♟ Người rồng thiêu đốtChi phí: 21 Máu: 42 MP: 5 KN: 43 7 - 2 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người rồng lóe sángChi phí: 35 Máu: 55 MP: 5 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng tim lửa Chi phí: 51 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 3 cận chiến (chém) 8 - 4 từ xa (lửa) |
|||
L2 ♚ Người rồng lửaChi phí: 35 Máu: 63 MP: 5 KN: 80 9 - 2 cận chiến (chém) 7 - 5 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng địa ngụcChi phí: 51 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 12 - 2 cận chiến (chém) 8 - 6 từ xa (lửa) |
||||
L1 ♟ Người rồng đụng độChi phí: 19 Máu: 43 MP: 5 KN: 45 5 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 ♚ Người rồng đánh đậpChi phí: 31 Máu: 66 MP: 5 KN: 95 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 5 cận chiến (đâm) 10 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 Người rồng thúc épChi phí: 40 Máu: 85 MP: 5 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) 14 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 5 cận chiến (đâm) |
|||
L2 ♚ Tư lệnh người rồngChi phí: 31 Máu: 62 MP: 5 KN: 105 11 - 3 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Tổng đốc người rồngChi phí: 46 Máu: 82 MP: 5 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 23 - 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||
L1 ♟ Thằn lằn đột kíchChi phí: 15 Máu: 26 MP: 6 KN: 32 đột nhập
4 - 4 cận chiến (đâm) 4 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Thằn lằn phục kíchChi phí: 30 Máu: 36 MP: 7 KN: 55 đột nhập
6 - 4 cận chiến (đâm) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thằn lằn chọc sườnChi phí: 46 Máu: 47 MP: 7 KN: 150 đột nhập
8 - 4 cận chiến (đâm) 7 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đạo sĩ thằn lằnChi phí: 16 Máu: 22 MP: 6 KN: 28 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 ♚ Thầy bói thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Tiên tri thằn lằnChi phí: 27 Máu: 29 MP: 6 KN: 150 hồi máu +4
4 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rồngChi phí: 17 Máu: 39 MP: 6 KN: 42 7 - 3 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Chiến sĩ người rồngChi phí: 30 Máu: 60 MP: 6 KN: 70 11 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (lửa) |
L3 Kiếm sĩ người rồngChi phí: 47 Máu: 80 MP: 6 KN: 150 16 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (lửa) |
|||
Grafted Era always extra / Liên minh Knalga | |||||
L1 ♟ Chiến binh người lùnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Người lùn thiết giápChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùnChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |
|||
L1 ♟ Kẻ cướp cạnChi phí: 14 Máu: 30 MP: 7 KN: 36 5 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (va đập) |
L2 Kẻ phạm phápChi phí: 28 Máu: 42 MP: 7 KN: 77 8 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L3 Kẻ trốn tránhChi phí: 56 Máu: 62 MP: 7 KN: 150 ẩn nấp
11 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 4 từ xa (va đập) |
|||
L1 ♟ Kẻ săn trộmChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 29 3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Kẻ đánh bẫyChi phí: 27 Máu: 45 MP: 5 KN: 65 4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ giang hồChi phí: 60 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 Thợ sănChi phí: 54 Máu: 57 MP: 5 KN: 150 5 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||||
L1 ♟ Kẻ trộm cắpChi phí: 13 Máu: 24 MP: 6 KN: 28 4 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 ♚ Kẻ lừa đảoChi phí: 24 Máu: 40 MP: 6 KN: 70 đột nhập
6 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 4 - 3 từ xa (chém) |
L3 Sát thủChi phí: 44 Máu: 51 MP: 6 KN: 150 đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 - 3 từ xa (chém) (poison) |
|||
L1 ♟ Người lùn nổi giậnChi phí: 19 Máu: 34 MP: 5 KN: 42 4 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L2 Người lùn thịnh nộChi phí: 33 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
||||
L1 ♟ Người lùn thần sấmChi phí: 17 Máu: 34 MP: 4 KN: 40 6 - 2 cận chiến (chém) 18 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn vệ sĩ sấm sétChi phí: 30 Máu: 44 MP: 4 KN: 95 6 - 3 cận chiến (chém) 28 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn vệ sĩ rồngChi phí: 46 Máu: 59 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 40 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Vệ binh người lùnChi phí: 19 Máu: 42 MP: 4 KN: 47 chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Người lùn lực lưỡngChi phí: 32 Máu: 54 MP: 4 KN: 85 chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm) 8 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn canh gácChi phí: 41 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Điểu binh sư tử đầu chimChi phí: 24 Máu: 34 MP: 8 KN: 38 12 - 2 cận chiến (chém) |
L2 Bậc thầy sư tử đầu chimChi phí: 37 Máu: 51 MP: 10 KN: 150 15 - 2 cận chiến (chém) |
||||
Grafted Era always extra / Người trung thành | |||||
L1 ♟ Bộ binh hạng nặngChi phí: 19 Máu: 38 MP: 4 KN: 40 11 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Bộ binh choảng đònChi phí: 35 Máu: 52 MP: 4 KN: 110 18 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Bộ binh cú đập sắtChi phí: 50 Máu: 64 MP: 4 KN: 150 25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Kiếm sĩChi phí: 16 Máu: 28 MP: 6 KN: 42 đột nhập
4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Đấu sĩ tay đôiChi phí: 32 Máu: 44 MP: 7 KN: 90 đột nhập
5 - 5 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Sĩ quan quân sựChi phí: 44 Máu: 57 MP: 7 KN: 150 đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binhChi phí: 17 Máu: 38 MP: 8 KN: 40 6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Đại kỵ binhChi phí: 34 Máu: 53 MP: 9 KN: 95 6 - 4 cận chiến (chém) 12 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Thiết kỵ binhChi phí: 52 Máu: 68 MP: 9 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ sĩChi phí: 23 Máu: 38 MP: 8 KN: 44 9 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L2 Hiệp sĩChi phí: 40 Máu: 58 MP: 8 KN: 120 8 - 4 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L3 Hiệp sĩ chính nghĩaChi phí: 58 Máu: 65 MP: 8 KN: 150 hồi máu +4
8 - 5 cận chiến (bí kíp) 15 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||
L3 Đại hiệp sĩChi phí: 58 Máu: 78 MP: 7 KN: 150 12 - 4 cận chiến (chém) 17 - 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L2 Kỵ sĩ đánh thươngChi phí: 40 Máu: 50 MP: 10 KN: 150 12 - 3 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||
L1 ♟ Lính cungChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 39 4 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính trường cungChi phí: 26 Máu: 51 MP: 5 KN: 68 8 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Lính cung bậc thầyChi phí: 46 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 11 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Lính giáoChi phí: 14 Máu: 36 MP: 5 KN: 42 7 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 - 1 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Lính kiếmChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 60 8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Vệ sĩ hoàng giaChi phí: 43 Máu: 74 MP: 6 KN: 150 11 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Lính laoChi phí: 25 Máu: 48 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||||
L2 ♚ Lính mácChi phí: 25 Máu: 55 MP: 5 KN: 65 10 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Lính kíchChi phí: 44 Máu: 72 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 19 - 2 cận chiến (chém) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L2 ♚ Trung úyChi phí: 35 Máu: 40 MP: 6 KN: 80 lãnh đạo
8 - 3 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 TướngChi phí: 54 Máu: 50 MP: 6 KN: 180 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |
L4 Đại nguyên soáiChi phí: 66 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Đấu sĩ người cáChi phí: 14 Máu: 36 MP: 6 KN: 36 6 - 3 cận chiến (đâm) |
L2 Chiến binh người cáChi phí: 28 Máu: 50 MP: 6 KN: 80 10 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Người cá thiết giápChi phí: 43 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm) |
|||
L3 Đại vương người cáChi phí: 43 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) 19 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
Grafted Era always extra / Người phương bắc | |||||
L1 ♟ Bộ binh người thúChi phí: 12 Máu: 38 MP: 5 KN: 42 9 - 2 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh người thúChi phí: 26 Máu: 58 MP: 5 KN: 60 10 - 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thúChi phí: 48 Máu: 78 MP: 5 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 ♟ Kỵ binh chó sóiChi phí: 17 Máu: 32 MP: 8 KN: 30 5 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Hiệp sĩ yêu tinhChi phí: 32 Máu: 49 MP: 9 KN: 65 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Kỵ binh bạo sóiChi phí: 41 Máu: 61 MP: 10 KN: 150 9 - 4 cận chiến (chém) 4 - 4 cận chiến (chém) (poison) |
|||
L2 Yêu tinh cướp bócChi phí: 32 Máu: 44 MP: 9 KN: 150 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 3 cận chiến (lửa) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||
L0 ♟ Lính giáo yêu tinhChi phí: 9 Máu: 18 MP: 5 KN: 18 6 - 3 cận chiến (đâm) 3 - 1 từ xa (đâm) |
L1 Yêu tinh kích độngChi phí: 13 Máu: 31 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (đâm) |
||||
L1 Yêu tinh đâm xiênChi phí: 13 Máu: 26 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 5 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
L1 ♟ Người thú bắn cungChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 30 3 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) 7 - 2 từ xa (lửa) |
L2 ♚ Người thú bắn nỏChi phí: 26 Máu: 43 MP: 5 KN: 80 4 - 3 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) 10 - 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ Chi phí: 43 Máu: 56 MP: 5 KN: 150 8 - 3 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (đâm) 15 - 2 từ xa (lửa) |
|||
L1 ♟ Người thú ám sátChi phí: 17 Máu: 26 MP: 6 KN: 34 7 - 1 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
L2 ♚ Sát thủ người thúChi phí: 33 Máu: 36 MP: 6 KN: 150 9 - 2 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (chém) (thiện xạ, poison) |
||||
L1 ♟ Quỷ núi bé conChi phí: 13 Máu: 42 MP: 4 KN: 36 tái tạo
7 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Quỷ núiChi phí: 29 Máu: 55 MP: 5 KN: 66 tái tạo
14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chiến binh quỷ núiChi phí: 42 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 tái tạo
20 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L2 ♚ Quỷ núi quăng đáChi phí: 29 Máu: 49 MP: 5 KN: 150 tái tạo
10 - 2 cận chiến (va đập) 17 - 1 từ xa (va đập) |
|||||
L1 ♟ Đấu sĩ người rắnChi phí: 14 Máu: 33 MP: 7 KN: 32 4 - 4 cận chiến (chém) |
L2 Chiến binh người rắnChi phí: 27 Máu: 43 MP: 7 KN: 66 7 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Du côn người rắnChi phí: 48 Máu: 49 MP: 7 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) |
|||
Grafted Era always extra / Quân nổi loạn | |||||
L1 ♟ Chiến binh thần tiênChi phí: 14 Máu: 33 MP: 5 KN: 40 5 - 4 cận chiến (chém) 3 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Anh hùng thần tiênChi phí: 32 Máu: 51 MP: 5 KN: 90 8 - 4 cận chiến (chém) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên vô địchChi phí: 55 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 9 - 5 cận chiến (chém) 9 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thủ lĩnh thần tiênChi phí: 32 Máu: 47 MP: 5 KN: 90 lãnh đạo
7 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Nguyên soái thần tiênChi phí: 55 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
10 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
||||
L1 ♟ Cung thủ thần tiênChi phí: 17 Máu: 29 MP: 6 KN: 44 5 - 2 cận chiến (chém) 5 - 4 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Thần tiên gác rừngChi phí: 41 Máu: 42 MP: 6 KN: 90 mai phục
7 - 3 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên báo thùChi phí: 60 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 mai phục
8 - 4 cận chiến (chém) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 ♚ Thần tiên thiện xạChi phí: 41 Máu: 37 MP: 6 KN: 80 6 - 2 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ thần tiênChi phí: 55 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L1 ♟ Pháp sưChi phí: 20 Máu: 24 MP: 5 KN: 60 5 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 ♚ Pháp sư trắngChi phí: 40 Máu: 35 MP: 5 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sángChi phí: 64 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 - 3 cận chiến (va đập) 12 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L2 ♚ Pháp sư đỏChi phí: 40 Máu: 42 MP: 5 KN: 100 6 - 2 cận chiến (va đập) 8 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạcChi phí: 59 Máu: 48 MP: 6 KN: 150 dịch chuyển tức thời
7 - 2 cận chiến (va đập) 9 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L3 Pháp sư trưởngChi phí: 59 Máu: 54 MP: 5 KN: 220 7 - 2 cận chiến (va đập) 12 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sưChi phí: 72 Máu: 65 MP: 5 KN: 150 9 - 2 cận chiến (va đập) 16 - 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Pháp sư thần tiênChi phí: 15 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 hồi máu +4
3 - 2 cận chiến (va đập) 3 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 ♚ Phù thủy thần tiênChi phí: 34 Máu: 41 MP: 5 KN: 100 4 - 2 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 7 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Thền tiên phù thủyChi phí: 55 Máu: 50 MP: 5 KN: 180 6 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 4 từ xa (va đập) (chậm) 9 - 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L4 Thiên thần cánh bướmChi phí: 67 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 5 từ xa (va đập) (chậm) 10 - 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||
L2 ♚ Đạo sĩ thần tiênChi phí: 34 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 giải độc, hồi máu +8
4 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Tiên nữ cánh chuồnChi phí: 52 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
6 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) 8 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||||
L1 ♟ Thần rừngChi phí: 20 Máu: 52 MP: 4 KN: 40 mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 ♚ Thần rừng lớn tuổiChi phí: 31 Máu: 64 MP: 4 KN: 100 mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Thần rừng cổ thụChi phí: 48 Máu: 80 MP: 4 KN: 150 mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập) |
|||
L1 ♟ Thợ săn người cáChi phí: 15 Máu: 30 MP: 6 KN: 35 4 - 2 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 Lính giáo người cáChi phí: 27 Máu: 40 MP: 6 KN: 85 6 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Người cá ném laoChi phí: 48 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 8 - 2 cận chiến (đâm) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 Người cá quăng lướiChi phí: 27 Máu: 40 MP: 7 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 9 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫyChi phí: 46 Máu: 55 MP: 7 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 ♟ Trinh sát thần tiênChi phí: 18 Máu: 32 MP: 9 KN: 32 4 - 3 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Kỵ binh thần tiênChi phí: 31 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 7 - 3 cận chiến (chém) 9 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên mở đườngChi phí: 43 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
Grafted Era always extra / Ma quái | |||||
L1 ♟ Bộ xươngChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 35 lặn
7 - 3 cận chiến (chém) |
L2 ♚ Chiến binh xươngChi phí: 28 Máu: 47 MP: 5 KN: 85 lặn
8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Bộ xương giữ mộChi phí: 50 Máu: 68 MP: 5 KN: 150 lặn
12 - 4 cận chiến (chém) |
|||
L2 ♚ Đao phủ chết chócChi phí: 28 Máu: 39 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 5 cận chiến (chém) |
|||||
L1 ♟ Bộ xương bắn cungChi phí: 14 Máu: 31 MP: 5 KN: 35 lặn
3 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (đâm) |
L2 ♚ Xạ thủ bắn xươngChi phí: 26 Máu: 40 MP: 5 KN: 80 lặn
6 - 2 cận chiến (chém) 10 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Cung thủ hủy diệtChi phí: 38 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 lặn
8 - 2 cận chiến (chém) 14 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L0 ♟ Dơi quỷChi phí: 13 Máu: 16 MP: 8 KN: 22 4 - 2 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L1 Dơi máuChi phí: 21 Máu: 27 MP: 9 KN: 70 5 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L2 Dơi kinh hoàngChi phí: 34 Máu: 33 MP: 9 KN: 150 6 - 4 cận chiến (chém) (bòn rút) |
|||
L1 ♟ MaChi phí: 20 Máu: 18 MP: 7 KN: 30 4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 - 3 từ xa (lạnh) |
L2 Bóng đenChi phí: 38 Máu: 24 MP: 7 KN: 100 săn đêm, đột nhập
8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Vô diệnChi phí: 52 Máu: 35 MP: 7 KN: 150 săn đêm, đột nhập
10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
|||
L2 Hồn maChi phí: 38 Máu: 25 MP: 7 KN: 100 6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 4 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Bóng maChi phí: 52 Máu: 33 MP: 7 KN: 150 9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 6 - 3 từ xa (lạnh) |
||||
L1 ♟ Quái vật đoạt xácChi phí: 16 Máu: 33 MP: 5 KN: 35 4 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
L2 ♚ Quái vật ăn xácChi phí: 27 Máu: 47 MP: 5 KN: 150 bồi dưỡng
7 - 3 cận chiến (chém) (poison) |
||||
L1 ♟ Tín đồ bóng tốiChi phí: 16 Máu: 28 MP: 5 KN: 48 10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 7 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 ♚ Phù thủy bóng tốiChi phí: 32 Máu: 48 MP: 5 KN: 90 4 - 3 cận chiến (va đập) 13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư gọi hồnChi phí: 50 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 6 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) 17 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 12 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||
L3 Thây maChi phí: 50 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 lặn
8 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L0 ♟ Xác chết biết điChi phí: 8 Máu: 18 MP: 4 KN: 24 6 - 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
L1 Vô hồnChi phí: 13 Máu: 28 MP: 4 KN: 150 7 - 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |