Tướng
Với vai trò là người lãnh đạo quân đội, các viên tướng chịu trách nhiệm bảo vệ những vùng rộng lớn hoặc quan trọng trong vương quốc mà họ đã thề gắn bó trung thành.
Ghi chú đặc biệt: Khả năng lãnh đạo của đơn vị này cho phép các đơn vị đứng cạnh ở cùng phe gây nhiều thiệt hại hơn khi chiến đấu, dù khả năng này chỉ áp dụng cho các đơn vị có cấp thấp hơn.
Information
Nâng cấp từ: | Trung úy |
Nâng cấp thành: | Đại nguyên soái |
Chi phí: | 54 |
Máu: | 50 |
Di chuyển: | 6 |
KN: | 180 |
Level: | 3 |
Phân loại: | chính thống |
ID | General |
Khả năng: | lãnh đạo |
Đòn tấn công (damage - count)
kiếm dài cận chiến | 9 - 4 chém | ||
nỏ từ xa | 7 - 3 đâm |
Sức kháng cự
chém | 10% | đâm | 10% | |||
---|---|---|---|---|---|---|
va đập | 10% | lửa | 0% | |||
lạnh | 0% | bí kíp | 20% |
Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
Cát | 2 | 30% | |
Hang động | 2 | 40% | |
Không thể đi bộ qua | - | 0% | |
Làng | 1 | 60% | |
Lâu đài | 1 | 60% | |
Lùm nấm | 2 | 50% | |
Núi | 3 | 60% | |
Nước nông | 3 | 20% | |
Nước sâu | - | 0% | |
Rừng | 2 | 50% | |
Đá ngầm ven biển | 2 | 30% | |
Đóng băng | 3 | 20% | |
Đất phẳng | 1 | 40% | |
Đầm lầy | 3 | 20% | |
Đồi | 2 | 50% |