Wesnoth logo
Wesnoth Units database

Sự tích Wesnoth

Con người
L1
Nữ du đãng Wesfolk
(image)
Chi phí: 18
Máu: 33
MP: 7
KN: 40
đánh lạc hướng, lãnh đạo
5 - 2 cận chiến (va đập)
4 - 3 từ xa (va đập)
L2
Nữ quái Wesfolk
(image)
Chi phí: 36
Máu: 46
MP: 7
KN: 80
lãnh đạo, đánh lạc hướng
8 - 2 cận chiến (va đập)
6 - 3 từ xa (va đập)
L3
Lãnh tụ Wesfolk
(image)
Chi phí: 60
Máu: 62
MP: 7
KN: 150
lãnh đạo, đánh lạc hướng
12 - 2 cận chiến (va đập)
8 - 4 từ xa (va đập)
L0
Thanh niên quý tộc
(image)
Chi phí: 10
Máu: 24
MP: 5
KN: 12
4 - 2 cận chiến (va đập)
L1
Đấu sĩ quý tộc
(image)
Chi phí: 20
Máu: 36
MP: 6
KN: 40
7 - 3 cận chiến (chém)
L2
Chỉ huy quý tộc
(image)
Chi phí: 38
Máu: 48
MP: 6
KN: 90
lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (chém)
6 - 3 từ xa (đâm)
L3
Chủ tướng quý tộc
(image)
Chi phí: 60
Máu: 64
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (chém)
8 - 3 từ xa (đâm)
L3
Vua chiến binh
(image)
Chi phí: 40
Máu: 64
MP: 6
KN: 150
lãnh đạo
13 - 3 cận chiến (va đập)
Ma quái
L2
Người hầu
(image)
Chi phí: 40
Máu: 36
MP: 8
KN: 100
5 - 5 cận chiến (chém)
L3
Nữ quái ma cà rồng
(image)
Chi phí: 60
Máu: 52
MP: 8
KN: 150
10 - 3 cận chiến (chém) (bòn rút)
9 - 2 từ xa (đâm) (bòn rút)
Thần rừng
L0
Thần rừng nhỏ tuổi
(image)
Chi phí: 10
Máu: 26
MP: 4
KN: 25
mai phục, tái tạo
6 - 2 cận chiến (va đập)
L1
Thần rừng
(image)
Chi phí: 20
Máu: 52
MP: 4
KN: 40
mai phục, tái tạo
13 - 2 cận chiến (va đập)
L2
Thần rừng lớn tuổi
(image)
Chi phí: 31
Máu: 64
MP: 4
KN: 100
mai phục, tái tạo
19 - 2 cận chiến (va đập)
L3
Thần rừng cổ thụ
(image)
Chi phí: 48
Máu: 80
MP: 4
KN: 150
mai phục, tái tạo
25 - 2 cận chiến (va đập)