Dưới mặt trời cháy bỏng
Con người | |||||
L3 Chỉ huy con ngườiChi phí: 60 Máu: 72 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
9 - 4 cận chiến (chém) 11 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
Ma quái | |||||
L1 Kỵ binh xươngChi phí: 19 Máu: 36 MP: 7 KN: 50 lặn
6 - 3 cận chiến (chém) |
|||||
L1 Ma vĩnh hằngChi phí: 20 Máu: 18 MP: 7 KN: 30 4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 - 3 từ xa (lạnh) |
L2 Bóng đen vĩnh hằngChi phí: 38 Máu: 24 MP: 7 KN: 100 8 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Vô diện vĩnh hằngChi phí: 52 Máu: 35 MP: 7 KN: 150 10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
|||
L2 Hồn ma vĩnh hằngChi phí: 38 Máu: 25 MP: 7 KN: 100 6 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 4 - 3 từ xa (lạnh) |
L3 Bóng ma vĩnh hằngChi phí: 52 Máu: 33 MP: 7 KN: 150 9 - 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 6 - 3 từ xa (lạnh) |
||||
L1 Ma ámChi phí: 20 Máu: 18 MP: 7 KN: 30 4 - 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 - 3 từ xa (lạnh) |
|||||
L2 Thây ma nhệnChi phí: 62 Máu: 38 MP: 6 KN: 100 4 - 3 cận chiến (lạnh) (bòn rút) 8 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 5 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
Người rắn | |||||
L1 Hộ vệ người rắnChi phí: 16 Máu: 38 MP: 5 KN: 35 7 - 3 cận chiến (va đập) |
L2 Lính gác người rắnChi phí: 48 Máu: 50 MP: 5 KN: 70 12 - 3 cận chiến (va đập) |
L3 Lính canh người rắnChi phí: 100 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 12 - 4 cận chiến (va đập) |
|||
L1 Thợ săn người rắnChi phí: 15 Máu: 33 MP: 7 KN: 50 4 - 2 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) (độc) |
|||||
Người thú | |||||
L2 Kẻ ám sát đen tốiChi phí: 25 Máu: 52 MP: 6 KN: 100 9 - 3 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (chém) (độc) |
|||||
Quái vật | |||||
L0 Bò sát bùn nhỏChi phí: 5 Máu: 20 MP: 3 KN: 18 6 - 1 cận chiến (va đập) 4 - 3 từ xa (va đập) |
|||||
L0 Chóp mạchChi phí: 20 Máu: 35 MP: 1 KN: 150 6 - 1 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L2 Golem thịtChi phí: 30 Máu: 42 MP: 4 KN: 100 10 - 3 cận chiến (va đập) (điên cuồng) |
|||||
L1 Kiến khổng lồChi phí: 12 Máu: 22 MP: 4 KN: 50 6 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
L1 Kiến mất phương hướngChi phí: 12 Máu: 22 MP: 2 KN: 50 5 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
L1 Người cuaChi phí: 17 Máu: 29 MP: 5 KN: 50 9 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
L1 Người lèoChi phí: 17 Máu: 22 MP: 4 KN: 50 6 - 2 cận chiến (va đập) |
|||||
L3 Nhện hangChi phí: 55 Máu: 42 MP: 4 KN: 150 14 - 2 cận chiến (chém) (độc) 6 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||
L0 Nỗi sợ sởn gai ốcChi phí: 20 Máu: 30 MP: 5 KN: 150 7 - 2 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (lạnh) |
|||||
L2 Quỷ IxthalaChi phí: 30 Máu: 40 MP: 6 KN: 100 8 - 4 cận chiến (lửa) |
|||||
L1 Quỷ bụiChi phí: 20 Máu: 36 MP: 8 KN: 36 cuốn bụi
5 - 2 cận chiến (bí kíp) (phép thuật) 3 - 7 từ xa (va đập) (liên hoàn) |
|||||
L3 Thân giữaChi phí: 20 Máu: 100 MP: 7 KN: 150 7 - 3 cận chiến (lạnh) (phép thuật) 7 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
Thần tiên | |||||
L1 Cung thủ sa mạcChi phí: 17 Máu: 29 MP: 6 KN: 44 6 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 Kẻ lang thang sa mạcChi phí: 40 Máu: 42 MP: 6 KN: 80 7 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ báo thù sa mạcChi phí: 80 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 10 - 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 9 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 Thiện xạ sa mạcChi phí: 60 Máu: 37 MP: 6 KN: 90 7 - 2 cận chiến (chém) 8 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ sa mạcChi phí: 90 Máu: 47 MP: 6 KN: 150 8 - 2 cận chiến (chém) 10 - 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||
L3 Hiện thân thần thánhChi phí: 10 Máu: 50 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (bí kíp) 14 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L2 Hóa thân thần thánhChi phí: 10 Máu: 40 MP: 1 KN: 100 7 - 3 cận chiến (bí kíp) 10 - 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L1 Kaleh của thần tiên QuenothChi phí: 14 Máu: 28 MP: 5 KN: 22 5 - 4 cận chiến (chém) 2 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
L1 Pháp sư sa mạcChi phí: 18 Máu: 26 MP: 5 KN: 32 hồi máu +4
4 - 2 cận chiến (va đập) 2 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 Đạo sĩ sa mạcChi phí: 34 Máu: 36 MP: 5 KN: 80 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 5 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Tiên nữ sa mạcChi phí: 94 Máu: 46 MP: 6 KN: 150 giải độc, hồi máu +8
5 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L4 Ngôi sao sa mạcChi phí: 94 Máu: 46 MP: 6 KN: 200 giải độc, hồi máu +8, chiếu sáng
5 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 7 - 2 từ xa (va đập) (chậm) 7 - 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||
L3 Thần tiên đồi bạiChi phí: 100 Máu: 60 MP: 5 KN: 150 10 - 4 cận chiến (chém) 12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||
L1 Thợ săn sa mạcChi phí: 20 Máu: 30 MP: 6 KN: 42 5 - 4 cận chiến (chém) 4 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 Lính gác sa mạcChi phí: 35 Máu: 44 MP: 6 KN: 84 đột nhập
7 - 4 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Kẻ lảng vảng sa mạcChi phí: 90 Máu: 66 MP: 6 KN: 150 đột nhập
9 - 4 cận chiến (chém) 12 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||
L1 Trinh sát sa mạcChi phí: 18 Máu: 32 MP: 9 KN: 37 5 - 3 cận chiến (chém) 5 - 2 từ xa (đâm) |
L2 Kỵ binh sa mạcChi phí: 28 Máu: 46 MP: 10 KN: 75 8 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 từ xa (đâm) |
L3 Người mở đường sa mạcChi phí: 43 Máu: 57 MP: 10 KN: 150 8 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L2 Kỵ sĩ sa mạcChi phí: 34 Máu: 50 MP: 8 KN: 100 đột nhập
7 - 5 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
|||||
L1 Đấu sĩ sa mạcChi phí: 15 Máu: 34 MP: 5 KN: 40 6 - 4 cận chiến (chém) 2 - 3 từ xa (đâm) |
L2 Anh hùng sa mạcChi phí: 40 Máu: 48 MP: 5 KN: 80 9 - 4 cận chiến (chém) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Nhà vô địch sa mạcChi phí: 100 Máu: 70 MP: 5 KN: 150 10 - 5 cận chiến (chém) 8 - 3 từ xa (đâm) |
|||
L2 Thủ lĩnh sa mạcChi phí: 40 Máu: 47 MP: 5 KN: 90 lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) |
L3 Nguyên soái sa mạcChi phí: 80 Máu: 62 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (chém) 7 - 3 từ xa (đâm) |