Tự do
Con người | |||||
L1 Dân làngChi phí: 13 Máu: 32 MP: 5 KN: 42 Thug
5 - 4 cận chiến (va đập) |
L2 Trưởng làngChi phí: 23 Máu: 50 MP: 5 KN: 70 Bandit
8 - 4 cận chiến (va đập) |
L3 Trưởng làng cao tuổiChi phí: 66 Máu: 67 MP: 5 KN: 150 Highwayman
11 - 4 cận chiến (va đập) |
|||
L1 Nông dân thợ sănChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 29 Poacher
3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 Nông dân đánh bẫyChi phí: 26 Máu: 45 MP: 5 KN: 65 Trapper
4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ giang hồChi phí: 60 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L3 Thợ săn lành nghềChi phí: 52 Máu: 55 MP: 5 KN: 150 Huntsman
5 - 4 cận chiến (chém) 9 - 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||||
L1 Nông dân trẻ tuổiChi phí: 14 Máu: 28 MP: 7 KN: 36 Footpad
4 - 2 cận chiến (va đập) 5 - 2 từ xa (va đập) |
L2 Người gác đêmChi phí: 40 Máu: 40 MP: 7 KN: 77 Outlaw
8 - 2 cận chiến (va đập) 6 - 3 từ xa (va đập) |
L3 Người gác biên giớiChi phí: 80 Máu: 61 MP: 7 KN: 150 Fugitive
11 - 2 cận chiến (va đập) 7 - 4 từ xa (va đập) |
|||
L1 Pháp sư lừa đảoChi phí: 17 Máu: 30 MP: 6 KN: 55 5 - 3 cận chiến (chém) 7 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 Pháp sư bóng tốiChi phí: 39 Máu: 42 MP: 6 KN: 120 lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật) 10 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L3 Chủ tướng bóng tốiChi phí: 56 Máu: 53 MP: 6 KN: 150 lãnh đạo
10 - 3 cận chiến (chém) (phép thuật) 13 - 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 8 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật) |
|||
L0 Tiều phuChi phí: 10 Máu: 18 MP: 5 KN: 23 3 - 1 cận chiến (chém) 4 - 3 từ xa (đâm) |
L1 Kẻ săn trộmChi phí: 14 Máu: 32 MP: 5 KN: 29 3 - 2 cận chiến (chém) 4 - 4 từ xa (đâm) |
L2 Kẻ đánh bẫyChi phí: 27 Máu: 45 MP: 5 KN: 65 4 - 4 cận chiến (chém) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ giang hồChi phí: 60 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 7 - 4 cận chiến (chém) 7 - 4 từ xa (đâm) |
||
Ma quái | |||||
L2 Cận vệ chết chócChi phí: 36 Máu: 66 MP: 5 KN: 144 lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (chém) |
L3 Hiệp sĩ chết chócChi phí: 45 Máu: 66 MP: 5 KN: 150 lãnh đạo
11 - 4 cận chiến (chém) 6 - 2 từ xa (đâm) |
||||
L1 Kỵ binh xươngChi phí: 19 Máu: 36 MP: 7 KN: 44 lặn
6 - 3 cận chiến (chém) |
L2 Hiệp sĩ xươngChi phí: 35 Máu: 48 MP: 7 KN: 100 8 - 3 cận chiến (chém) 7 - 2 cận chiến (va đập) (xung kích) |