Thuyền

Được đẩy bằng mái chèo hoặc buồm nhỏ, thuyền được dùng để đi lại giữa những khoảng cách ngắn và ở những vùng nước nông nơi những con tàu lớn không thể di chuyển được.
Information
Nâng cấp từ: | |
Nâng cấp thành: | |
Chi phí: | 10 |
Máu: | 1 |
Di chuyển: | 5 |
KN: | 50 |
Level: | 1 |
Phân loại: | chính thống |
ID | Boat |
Khả năng: |
Đòn tấn công (damage - count)
Sức kháng cự
![]() |
chém | 0% | ![]() |
đâm | 0% | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
va đập | -10% | ![]() |
lửa | 0% | |
![]() |
lạnh | 0% | ![]() |
bí kíp | 60% |
Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
![]() |
Cát | - | 0% |
![]() |
Hang động | - | 0% |
![]() |
Không thể đi bộ qua | - | 0% |
![]() |
Làng | - | 0% |
![]() |
Lâu đài | - | 0% |
![]() |
Lùm nấm | - | 0% |
![]() |
Núi | - | 0% |
![]() |
Nước nông | 1 | 50% |
![]() |
Nước sâu | 1 | 50% |
![]() |
Rừng | - | 0% |
![]() |
Đá ngầm ven biển | 2 | 50% |
![]() |
Đóng băng | - | 0% |
![]() |
Đất phẳng | - | 0% |
![]() |
Đầm lầy | 2 | 40% |
![]() |
Đồi | - | 0% |