Cây búa của Thursagan
Người lùn | |||||
L3 Bậc thầy khắc dấu thầnChi phí: 50 Máu: 48 MP: 4 KN: 150 18 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 12 - 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 - 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||
L1 Người lùn nhân chứngChi phí: 20 Máu: 30 MP: 5 KN: 32 truyền cảm, inspire_1
5 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 1 từ xa (va đập) (chậm, phép thuật) |
L2 Người lùn chép sửChi phí: 40 Máu: 40 MP: 5 KN: 80 truyền cảm, inspire_1, inspire_2, giải độc
7 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 2 từ xa (va đập) (phép thuật, chậm) |
L3 Người lùn bậc thầy tri thứcChi phí: 50 Máu: 50 MP: 5 KN: 150 truyền cảm, inspire_1, inspire_2, inspire_3, giải độc, hồi máu +4
9 - 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 - 3 từ xa (va đập) (phép thuật, chậm) |
|||
L1 Người lùn thần sấm đeo mặt nạChi phí: 17 Máu: 34 MP: 4 KN: 40 6 - 2 cận chiến (chém) 18 - 1 từ xa (đâm) |
L2 Người lùn vệ sĩ sấm sét đeo mặt nạChi phí: 30 Máu: 44 MP: 4 KN: 95 6 - 3 cận chiến (chém) 28 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn vệ sĩ rồng đeo mặt nạChi phí: 46 Máu: 59 MP: 4 KN: 150 9 - 3 cận chiến (chém) 40 - 1 từ xa (đâm) |
|||
L1 Vệ binh người lùn đeo mặt nạChi phí: 19 Máu: 42 MP: 4 KN: 47 chịu đòn
5 - 3 cận chiến (đâm) 5 - 1 từ xa (đâm) |
L2 Người lùn lực lưỡng đeo mặt nạChi phí: 32 Máu: 54 MP: 4 KN: 85 chịu đòn
7 - 3 cận chiến (đâm) 8 - 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn canh gác đeo mặt nạChi phí: 41 Máu: 68 MP: 4 KN: 150 chịu đòn
9 - 3 cận chiến (đâm) 11 - 2 từ xa (đâm) |
|||
L1 Đấu sĩ người lùn đeo mặt nạChi phí: 16 Máu: 38 MP: 4 KN: 41 7 - 3 cận chiến (chém) 8 - 2 cận chiến (va đập) |
L2 Người lùn giáp sắt đeo mặt nạChi phí: 32 Máu: 59 MP: 4 KN: 74 11 - 3 cận chiến (chém) 14 - 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùn đeo mặt nạChi phí: 54 Máu: 79 MP: 4 KN: 150 15 - 3 cận chiến (chém) 19 - 2 cận chiến (va đập) 10 - 2 từ xa (chém) |