Nước chết
Người cá | |||||
L0 Thường dân người cáChi phí: 9 Máu: 20 MP: 6 KN: 22 4 - 3 cận chiến (va đập) |
L1 Người cá gây gổChi phí: 19 Máu: 38 MP: 6 KN: 50 5 - 4 cận chiến (va đập) 9 - 2 cận chiến (va đập) (gây choáng) |
||||
L1 Thợ săn người cáChi phí: 15 Máu: 30 MP: 6 KN: 35 4 - 2 cận chiến (đâm) 5 - 3 từ xa (đâm) |
L2 Lính giáo người cáChi phí: 27 Máu: 40 MP: 6 KN: 85 6 - 2 cận chiến (đâm) 6 - 4 từ xa (đâm) |
L3 Người cá ném laoChi phí: 48 Máu: 55 MP: 6 KN: 150 8 - 2 cận chiến (đâm) 10 - 4 từ xa (đâm) |
|||
L2 Người cá quăng lướiChi phí: 27 Máu: 40 MP: 7 KN: 80 6 - 3 cận chiến (va đập) 9 - 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫyChi phí: 46 Máu: 55 MP: 7 KN: 150 8 - 3 cận chiến (va đập) 8 - 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||
L1 Đấu sĩ người cáChi phí: 14 Máu: 36 MP: 6 KN: 36 6 - 3 cận chiến (đâm) |
L2 Chiến binh người cáChi phí: 28 Máu: 50 MP: 6 KN: 80 10 - 3 cận chiến (đâm) |
L3 Người cá thiết giápChi phí: 43 Máu: 52 MP: 5 KN: 150 chịu đòn
15 - 2 cận chiến (đâm) |
|||
L3 Đại vương người cáChi phí: 43 Máu: 60 MP: 6 KN: 150 14 - 3 cận chiến (đâm) 19 - 2 cận chiến (chém) |
|||||
L0 Vua conChi phí: 8 Máu: 22 MP: 6 KN: 25 4 - 3 cận chiến (va đập) |
L1 Vua trẻChi phí: 15 Máu: 38 MP: 6 KN: 38 lãnh đạo
7 - 3 cận chiến (va đập) |
L2 Vua chiến sĩChi phí: 36 Máu: 52 MP: 7 KN: 76 lãnh đạo
8 - 4 cận chiến (va đập) |
L3 Vua chiến binhChi phí: 60 Máu: 64 MP: 7 KN: 150 lãnh đạo
9 - 5 cận chiến (va đập) |
||
Quái vật | |||||
L2 MựcChi phí: 40 Máu: 67 MP: 8 KN: 100 3 - 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn) 6 - 2 từ xa (đâm) (độc) |
L3 Bạch tuộc khổng lồChi phí: 62 Máu: 85 MP: 8 KN: 150 5 - 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn) 8 - 3 từ xa (đâm) (độc) |