Hiệp sĩ thần thánh
Hiệp sĩ thần thánh là những hiệp sĩ có phẩm chất cao quý nhất, họ đã thề sức mạnh của mình không dành cho vua và triều thần, mà chỉ cho những lý tưởng của tinh thần thượng võ và mọi điều tốt đẹp. Họ có thể phục vụ trong quân đội, nhưng lòng trung thành đầu tiên của họ thường hướng đến những dòng tu bí mật, vượt qua mọi biên giới chính trị và văn hóa. Những kẻ thống trị đôi khi dè chừng họ, vì lòng trung thành của các hiệp sĩ thần thánh cũng mạnh như phẩm chất của một minh chủ. Điều đó đã khiến những kẻ tham lam nham hiểm tìm cách bôi nhọ và chia rẽ họ, hay bày ra những trò dối trá tinh vi để bắt họ phải phục tùng.
Các hiệp sĩ thần thánh nói chung không đáng sợ bằng các ‘đại hiệp sĩ‘, những nhà vô địch của hầu hết quân đội, nhưng dù sao đi nữa họ vẫn là những đấu sĩ hạng nhất. Ngoài ra, sự hiểu biết và lòng mộ đạo ban cho các tu sĩ chiến binh này những khả năng kỳ lạ; một hiệp sĩ thần thánh là rất mạnh khi chiến đấu với những thứ ma thuật hoặc trái với tự nhiên, và đa số có đôi chút tài năng về y thuật và điều trị.
Ghi chú đặc biệt: Việc sử dụng đòn tấn công xung kích tăng gấp đôi lượng thiệt hại cả gây ra lẫn nhận về; điều này không áp dụng khi phòng thủ. Đòn tấn công bí kíp của đơn vị này gây thiệt hại ghê gớm cho các sinh vật phép thuật, và cũng đáng kể cho các sinh vật cõi trần. Đơn vị này có khả năng hồi máu cơ bản.
Information
Nâng cấp từ: | Hiệp sĩ |
Nâng cấp thành: | |
Chi phí: | 58 |
Máu: | 65 |
Di chuyển: | 8 |
KN: | 150 |
Level: | 3 |
Phân loại: | chính thống |
ID | Paladin |
Khả năng: | hồi máu +4 |
Đòn tấn công (damage - count)
kiếm cận chiến | 8 - 5 bí kíp | ||
thương cận chiến | 15 - 2 đâm | xung kích |
Sức kháng cự
chém | 20% | đâm | -20% | |||
---|---|---|---|---|---|---|
va đập | 30% | lửa | 0% | |||
lạnh | 0% | bí kíp | 60% |
Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
Cát | 2 | 30% | |
Hang động | 4 | 20% | |
Không thể đi bộ qua | - | 0% | |
Làng | 1 | 40% | |
Lâu đài | 1 | 40% | |
Lùm nấm | 4 | 20% | |
Núi | - | 0% | |
Nước nông | 4 | 20% | |
Nước sâu | - | 0% | |
Rừng | 3 | 30% | |
Đá ngầm ven biển | 3 | 30% | |
Đóng băng | 2 | 30% | |
Đất phẳng | 1 | 40% | |
Đầm lầy | 4 | 20% | |
Đồi | 2 | 40% |