Thiết kỵ binh
Thiết kỵ binh là những bậc thầy khi sử dụng cả kiếm lẫn nỏ từ trên lưng ngựa. Năng lực này khi được kết hợp với tính linh động càng trở nên đáng sợ, họ cũng có danh tiếng về nghị lực và lòng kiên quyết để xứng với năng lực đó. Những hành động táo bạo của các thiết kỵ binh là chủ đề của nhiều câu chuyện và lời ca.
Information
Nâng cấp từ: | Long kỵ binh |
Nâng cấp thành: | |
Chi phí: | 52 |
Máu: | 64 |
Di chuyển: | 9 |
KN: | 150 |
Level: | 3 |
Phân loại: | chính thống |
ID | Cavalier |
Khả năng: |
Đòn tấn công (damage - count)
kiếm dài cận chiến | 10 - 4 chém | ||
nỏ từ xa | 20 - 1 đâm |
Sức kháng cự
chém | 30% | đâm | -20% | |||
---|---|---|---|---|---|---|
va đập | 40% | lửa | 0% | |||
lạnh | 20% | bí kíp | 20% |
Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
Cát | 2 | 30% | |
Hang động | 4 | 20% | |
Không thể đi bộ qua | - | 0% | |
Làng | 1 | 40% | |
Lâu đài | 1 | 40% | |
Lùm nấm | 4 | 20% | |
Núi | - | 0% | |
Nước nông | 4 | 20% | |
Nước sâu | - | 0% | |
Rừng | 3 | 30% | |
Đá ngầm ven biển | 3 | 30% | |
Đóng băng | 2 | 30% | |
Đất phẳng | 1 | 40% | |
Đầm lầy | 4 | 20% | |
Đồi | 2 | 40% |