Trung úy
Được đào tạo kiếm và nỏ, các trung úy chỉ huy những toán lính nhỏ, phối hợp tấn công với họ.
Ghi chú đặc biệt: Khả năng lãnh đạo của đơn vị này cho phép các đơn vị đứng cạnh ở cùng phe gây nhiều thiệt hại hơn khi chiến đấu, dù khả năng này chỉ áp dụng cho các đơn vị có cấp thấp hơn.
Information
Nâng cấp từ: | Trung sĩ |
Nâng cấp thành: | Tướng |
Chi phí: | 35 |
Máu: | 40 |
Di chuyển: | 6 |
KN: | 80 |
Level: | 2 |
Phân loại: | chính thống |
ID | Lieutenant |
Khả năng: | lãnh đạo |
Đòn tấn công (damage - count)
kiếm cận chiến | 8 - 3 chém | ||
nỏ từ xa | 5 - 3 đâm |
Sức kháng cự
chém | 0% | đâm | 0% | |||
---|---|---|---|---|---|---|
va đập | 0% | lửa | 0% | |||
lạnh | 0% | bí kíp | 20% |
Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
Cát | 2 | 30% | |
Hang động | 2 | 40% | |
Không thể đi bộ qua | - | 0% | |
Làng | 1 | 60% | |
Lâu đài | 1 | 60% | |
Lùm nấm | 2 | 50% | |
Núi | 3 | 60% | |
Nước nông | 3 | 20% | |
Nước sâu | - | 0% | |
Rừng | 2 | 50% | |
Đá ngầm ven biển | 2 | 30% | |
Đóng băng | 3 | 20% | |
Đất phẳng | 1 | 40% | |
Đầm lầy | 3 | 20% | |
Đồi | 2 | 50% |