Dưới mặt trời cháy bỏng
Con người | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L3 Chỉ huy con người
lãnh đạo
9 × 4 cận chiến (chém) 11 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ma quái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ binh xương
lặn
6 × 3 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Ma vĩnh hằng
4 × 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 × 3 từ xa (lạnh) |
L2 Bóng đen vĩnh hằng
8 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Vô diện vĩnh hằng
10 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Hồn ma vĩnh hằng
6 × 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 4 × 3 từ xa (lạnh) |
L3 Bóng ma vĩnh hằng
9 × 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 6 × 3 từ xa (lạnh) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Ma ám
4 × 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 × 3 từ xa (lạnh) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thây ma nhện
4 × 3 cận chiến (lạnh) (bòn rút) 8 × 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 5 × 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người rắn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Hộ vệ người rắn
7 × 3 cận chiến (va đập) |
L2 Lính gác người rắn
12 × 3 cận chiến (va đập) |
L3 Lính canh người rắn
12 × 4 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thợ săn người rắn
4 × 2 cận chiến (chém) 8 × 2 từ xa (đâm) (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người thú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Kẻ ám sát đen tối
9 × 3 cận chiến (chém) 6 × 4 từ xa (chém) (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quái vật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Bò sát bùn nhỏ
4 × 3 từ xa (va đập) 6 × 1 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Crab Man
9 × 2 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Golem thịt
10 × 3 cận chiến (va đập) (điên cuồng) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kiến khổng lồ
6 × 2 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người lèo
6 × 2 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Nhện hang
14 × 2 cận chiến (chém) (độc) 6 × 3 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Quỷ Ixthala
8 × 4 cận chiến (lửa) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quỷ bụi
cuốn bụi
5 × 2 cận chiến (bí kíp) (phép thuật) 3 × 7 từ xa (va đập) (liên hoàn) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thần tiên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Cung thủ sa mạc
6 × 2 cận chiến (chém) 4 × 4 từ xa (đâm) |
L2 Kẻ lang thang sa mạc
7 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 6 × 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ báo thù sa mạc
10 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 9 × 4 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thiện xạ sa mạc
7 × 2 cận chiến (chém) 8 × 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ sa mạc
8 × 2 cận chiến (chém) 10 × 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kaleh của thần tiên Quenoth
5 × 4 cận chiến (chém) 2 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Pháp sư sa mạc
hồi máu +4
4 × 2 cận chiến (va đập) 2 × 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 Đạo sĩ sa mạc
giải độc, hồi máu +8
5 × 2 cận chiến (va đập) 5 × 2 từ xa (va đập) (chậm) 5 × 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Tiên nữ sa mạc
giải độc, hồi máu +8
5 × 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 × 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 × 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L4 Ngôi sao sa mạc
chiếu sáng
5 × 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 7 × 2 từ xa (va đập) (chậm) 7 × 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thợ săn sa mạc
5 × 4 cận chiến (chém) 4 × 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 Lính gác sa mạc
đột nhập
7 × 4 cận chiến (chém) 8 × 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Kẻ lảng vảng sa mạc
đột nhập
9 × 4 cận chiến (chém) 12 × 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Trinh sát sa mạc
5 × 3 cận chiến (chém) 5 × 2 từ xa (đâm) |
L2 Kỵ binh sa mạc
8 × 3 cận chiến (chém) 8 × 2 từ xa (đâm) |
L3 Người mở đường sa mạc
8 × 4 cận chiến (chém) 7 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Kỵ sĩ sa mạc
đột nhập
7 × 5 cận chiến (chém) 5 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ sa mạc
6 × 4 cận chiến (chém) 2 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Anh hùng sa mạc
9 × 4 cận chiến (chém) 5 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Nhà vô địch sa mạc
10 × 5 cận chiến (chém) 8 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thủ lĩnh sa mạc
lãnh đạo
8 × 4 cận chiến (chém) 4 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Nguyên soái sa mạc
lãnh đạo
11 × 4 cận chiến (chém) 7 × 3 từ xa (đâm) |
Last updated on Fri Apr 20 11:59:20 2018.