Đơn vị
Chim ưng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L0 Chim ưng
2 × 3 cận chiến (chém) 5 × 1 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L1 Chim ưng trưởng thành
4 × 3 cận chiến (chém) 9 × 1 cận chiến (đâm) (xung kích) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chó sói | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Bạo sói
7 × 4 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Chó sói
5 × 3 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Chó sói khổng lồ
5 × 4 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ binh chó sói
5 × 3 cận chiến (chém) |
L2 Hiệp sĩ yêu tinh
7 × 4 cận chiến (chém) |
L3 Kỵ binh bạo sói
9 × 4 cận chiến (chém) 4 × 4 cận chiến (chém) (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Yêu tinh cướp bóc
5 × 3 cận chiến (chém) 7 × 3 cận chiến (lửa) 6 × 2 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con người | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bộ binh hạng nặng
11 × 2 cận chiến (va đập) |
L2 Bộ binh xung đòn
18 × 2 cận chiến (va đập) |
L3 Bộ binh chùy sắt
25 × 2 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Chiến binh hoàng gia
13 × 3 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kiếm sĩ
đột nhập
4 × 4 cận chiến (chém) |
L2 Đấu sĩ tay đôi
đột nhập
5 × 5 cận chiến (chém) 12 × 1 từ xa (đâm) |
L3 Sĩ quan quân sự
đột nhập
7 × 5 cận chiến (chém) 20 × 1 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Kẻ lưu manh
5 × 2 cận chiến (va đập) |
L1 Kẻ côn đồ
5 × 4 cận chiến (va đập) |
L2 Kẻ cướp
8 × 4 cận chiến (va đập) |
L3 Kẻ cướp đường
11 × 4 cận chiến (va đập) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kẻ cướp cạn
4 × 2 cận chiến (va đập) 5 × 2 từ xa (va đập) |
L2 Kẻ phạm pháp
8 × 2 cận chiến (va đập) 6 × 3 từ xa (va đập) |
L3 Kẻ trốn tránh
ẩn nấp
11 × 2 cận chiến (va đập) 7 × 4 từ xa (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kẻ trộm cắp
4 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L2 Kẻ lừa đảo
đột nhập
6 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 4 × 3 từ xa (chém) |
L3 Kẻ ám sát
đột nhập
8 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) 5 × 3 từ xa (chém) (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ binh
6 × 3 cận chiến (chém) |
L2 Long kỵ binh
6 × 4 cận chiến (chém) 12 × 1 từ xa (đâm) |
L3 Thiết kỵ binh
10 × 4 cận chiến (chém) 20 × 1 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ sĩ
9 × 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L2 Hiệp sĩ
8 × 4 cận chiến (chém) 14 × 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
L3 Hiệp sĩ thần thánh
hồi máu +4
8 × 5 cận chiến (bí kíp) 15 × 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Đại hiệp sĩ
12 × 4 cận chiến (chém) 17 × 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Kỵ sĩ đánh thương
12 × 3 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Nông dân
5 × 2 cận chiến (đâm) 4 × 1 từ xa (đâm) |
L1 Lính cung
4 × 2 cận chiến (chém) 6 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Lính trường cung
8 × 2 cận chiến (chém) 10 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Lính cung bậc thầy
8 × 3 cận chiến (chém) 11 × 4 từ xa (đâm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Lính giáo
7 × 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 6 × 1 từ xa (đâm) |
L2 Lính kiếm
8 × 4 cận chiến (chém) |
L3 Vệ sĩ hoàng gia
11 × 4 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Lính lao
8 × 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 11 × 2 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Lính mác
10 × 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Lính kích
15 × 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 19 × 2 cận chiến (chém) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Pháp sư
5 × 1 cận chiến (va đập) 7 × 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L2 Pháp sư trắng
giải độc, hồi máu +8
6 × 2 cận chiến (va đập) 9 × 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư ánh sáng
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 × 3 cận chiến (va đập) 12 × 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Pháp sư đỏ
6 × 2 cận chiến (va đập) 8 × 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L3 Pháp sư bạc
dịch chuyển tức thời
7 × 2 cận chiến (va đập) 9 × 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Pháp sư trưởng
7 × 2 cận chiến (va đập) 12 × 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
L4 Đại pháp sư
9 × 2 cận chiến (va đập) 16 × 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L5 Pháp sư già
8 × 2 cận chiến (va đập) 14 × 4 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Tiều phu
3 × 1 cận chiến (chém) 4 × 3 từ xa (đâm) |
L1 Kẻ săn trộm
3 × 2 cận chiến (chém) 4 × 4 từ xa (đâm) |
L2 Kẻ đánh bẫy
4 × 4 cận chiến (chém) 6 × 4 từ xa (đâm) |
L3 Kẻ giang hồ
7 × 4 cận chiến (chém) 7 × 4 từ xa (đâm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Thợ săn
5 × 4 cận chiến (chém) 9 × 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Lính cung
4 × 2 cận chiến (chém) 6 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Lính trường cung
8 × 2 cận chiến (chém) 10 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Lính cung bậc thầy
8 × 3 cận chiến (chém) 11 × 4 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Trung sĩ
lãnh đạo
5 × 3 cận chiến (chém) 4 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Trung úy
lãnh đạo
8 × 3 cận chiến (chém) 5 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Tướng
lãnh đạo
9 × 4 cận chiến (chém) 7 × 3 từ xa (đâm) |
L4 Đại nguyên soái
lãnh đạo
10 × 4 cận chiến (chém) 8 × 3 từ xa (đâm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tín đồ bóng tối
10 × 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 7 × 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L2 Phù thủy bóng tối
4 × 3 cận chiến (va đập) 13 × 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 × 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Pháp sư gọi hồn
6 × 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) 17 × 2 từ xa (lạnh) (phép thuật) 12 × 2 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Thây ma
lặn
8 × 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 12 × 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 × 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dơi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Dơi quỷ
4 × 2 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L1 Dơi máu
5 × 3 cận chiến (chém) (bòn rút) |
L2 Dơi kinh hoàng
6 × 4 cận chiến (chém) (bòn rút) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khalifate | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Arif
9 × 2 cận chiến (chém) (thiện xạ) |
L2 Ghazi
13 × 2 cận chiến (chém) (thiện xạ) 10 × 1 cận chiến (va đập) (chậm) |
L3 Shuja
13 × 3 cận chiến (chém) (thiện xạ) 11 × 2 cận chiến (va đập) (chậm) |
L4 Khalid
13 × 4 cận chiến (chém) (thiện xạ) 11 × 3 cận chiến (va đập) (chậm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Mudafi
15 × 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Rasikh
15 × 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Hakim
hồi máu +8
7 × 2 cận chiến (va đập) |
L2 Tabib
giải độc, hồi máu +8, tái tạo
9 × 3 cận chiến (va đập) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Jundi
5 × 3 cận chiến (chém) 6 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Monawish
đột nhập
9 × 4 cận chiến (chém) |
L3 Mighwar
đột nhập
10 × 5 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Muharib
8 × 4 cận chiến (chém) 8 × 4 từ xa (đâm) |
L3 Batal
10 × 4 cận chiến (chém) 10 × 4 từ xa (đâm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Khaiyal
20 × 1 cận chiến (đâm) 6 × 3 cận chiến (va đập) |
L2 Faris
29 × 1 cận chiến (đâm) 9 × 3 cận chiến (va đập) |
L3 Mufariq
44 × 1 cận chiến (đâm) 14 × 3 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Qanas
8 × 3 cận chiến (va đập) 7 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Hadaf
10 × 3 cận chiến (va đập) 9 × 3 từ xa (đâm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Naffat
8 × 2 cận chiến (lửa) 6 × 3 từ xa (lửa) |
L2 Qatif-al-nar
10 × 2 cận chiến (lửa) 8 × 3 từ xa (lửa) |
L3 Tineen
10 × 3 cận chiến (lửa) 9 × 4 từ xa (lửa) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Rami
5 × 2 cận chiến (va đập) 7 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Qanas
8 × 3 cận chiến (va đập) 7 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Hadaf
10 × 3 cận chiến (va đập) 9 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Saree
7 × 2 cận chiến (va đập) 9 × 4 từ xa (đâm) |
L3 Jawal
8 × 3 cận chiến (va đập) 10 × 5 từ xa (đâm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ma quái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bộ xương
lặn
7 × 3 cận chiến (chém) |
L2 Chiến binh xương
lặn
8 × 4 cận chiến (chém) |
L3 Bộ xương giữ mộ
lặn
12 × 4 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Đao phủ chết chóc
lặn
8 × 5 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bộ xương bắn cung
lặn
3 × 2 cận chiến (va đập) 6 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Xạ thủ bắn xương
lặn
6 × 2 cận chiến (chém) 10 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Cung thủ hủy diệt
lặn
8 × 2 cận chiến (chém) 14 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Hiệp sĩ chết chóc
lãnh đạo, lặn
11 × 4 cận chiến (chém) 6 × 2 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Kỵ binh xương
lặn
11 × 2 cận chiến (đâm) (xung kích) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Ma
4 × 3 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 3 × 3 từ xa (lạnh) |
L2 Bóng đen
săn đêm, đột nhập
8 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
L3 Vô diện
săn đêm, đột nhập
10 × 3 cận chiến (chém) (đánh lén) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Hồn ma
6 × 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 4 × 3 từ xa (lạnh) |
L3 Bóng ma
9 × 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 6 × 3 từ xa (lạnh) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Ma đào xác
4 × 3 cận chiến (chém) (độc) |
L2 Ma ăn xác
bồi dưỡng
7 × 3 cận chiến (chém) (độc) |
L3 Ma đoạt xác
bồi dưỡng
10 × 3 cận chiến (chém) (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Rồng xương
10 × 4 cận chiến (chém) (bòn rút) 25 × 2 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Thây ma lâu năm
lặn
8 × 4 cận chiến (bí kíp) (bòn rút) 13 × 5 từ xa (lạnh) (phép thuật) 9 × 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Xác chết biết đi
6 × 2 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
L1 Vô hồn
7 × 3 cận chiến (va đập) (bệnh dịch) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Máy móc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thuyền
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tàu buôn
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tàu chiến vận tải
20 × 1 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tàu cướp biển
20 × 1 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người cá | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thợ săn người cá
4 × 2 cận chiến (đâm) 5 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Lính giáo người cá
6 × 2 cận chiến (đâm) 6 × 4 từ xa (đâm) |
L3 Người cá ném lao
8 × 2 cận chiến (đâm) 10 × 4 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Người cá quăng lưới
6 × 3 cận chiến (va đập) 9 × 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L3 Người cá đánh bẫy
8 × 3 cận chiến (va đập) 8 × 3 từ xa (va đập) (chậm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Tiên cá nhập môn
7 × 1 cận chiến (va đập) 8 × 2 từ xa (va đập) (phép thuật) |
L2 Phù thủy người cá
9 × 1 cận chiến (va đập) 14 × 2 từ xa (va đập) (phép thuật) |
L3 Nữ thần người cá
12 × 1 cận chiến (va đập) (phép thuật) 15 × 3 từ xa (va đập) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Tu sĩ người cá
giải độc, hồi máu +8
5 × 3 cận chiến (va đập) 6 × 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Tiên tri người cá
chiếu sáng, giải độc, hồi máu +8
7 × 3 cận chiến (va đập) 8 × 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người cá
6 × 3 cận chiến (đâm) |
L2 Chiến binh người cá
10 × 3 cận chiến (đâm) |
L3 Người cá thiết giáp
chịu đòn
15 × 2 cận chiến (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Đại vương người cá
14 × 3 cận chiến (đâm) 19 × 2 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người lùn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Người lùn khắc dấu thần
12 × 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) |
L3 Bậc thầy khắc dấu thần
18 × 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người lùn nổi giận
4 × 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
L2 Người lùn thịnh nộ
7 × 4 cận chiến (chém) (điên cuồng) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người lùn thần sấm
6 × 2 cận chiến (chém) 18 × 1 từ xa (đâm) |
L2 Người lùn vệ sĩ sấm sét
6 × 3 cận chiến (chém) 28 × 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn vệ sĩ rồng
9 × 3 cận chiến (chém) 40 × 1 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Pháp sư người lùn
26 × 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Trinh sát người lùn
6 × 3 cận chiến (chém) 8 × 2 từ xa (chém) |
L2 Người lùn thám hiểm
8 × 3 cận chiến (chém) 8 × 3 từ xa (chém) |
L3 Người lùn thăm dò
10 × 3 cận chiến (chém) 11 × 3 từ xa (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Vệ binh người lùn
chịu đòn
5 × 3 cận chiến (đâm) 5 × 1 từ xa (đâm) |
L2 Người lùn lực lưỡng
chịu đòn
7 × 3 cận chiến (đâm) 8 × 1 từ xa (đâm) |
L3 Người lùn canh gác
chịu đòn
9 × 3 cận chiến (đâm) 11 × 2 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người lùn
7 × 3 cận chiến (chém) 8 × 2 cận chiến (va đập) |
L2 Người lùn giáp sắt
11 × 3 cận chiến (chém) 14 × 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chủ tướng người lùn
15 × 3 cận chiến (chém) 19 × 2 cận chiến (va đập) 10 × 1 từ xa (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người rắn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người rắn
4 × 4 cận chiến (chém) |
L2 Chiến binh người rắn
7 × 4 cận chiến (chém) |
L3 Du côn người rắn
9 × 5 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người rồng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Người rồng hủy diệt
15 × 2 cận chiến (chém) 12 × 6 từ xa (lửa) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người rồng lượn
6 × 2 cận chiến (va đập) 3 × 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L2 Người rồng trời
6 × 3 cận chiến (va đập) 5 × 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
L3 Người rồng bão tố
8 × 3 cận chiến (va đập) 8 × 3 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người rồng thiêu đốt
7 × 2 cận chiến (chém) 6 × 4 từ xa (lửa) |
L2 Người rồng lóe sáng
lãnh đạo
8 × 3 cận chiến (chém) 6 × 4 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng tim lửa
lãnh đạo
11 × 3 cận chiến (chém) 8 × 4 từ xa (lửa) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Người rồng lửa
9 × 2 cận chiến (chém) 7 × 5 từ xa (lửa) |
L3 Người rồng địa ngục
12 × 2 cận chiến (chém) 8 × 6 từ xa (lửa) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người rồng đụng độ
5 × 4 cận chiến (chém) 6 × 4 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L2 Người rồng đánh đập
8 × 4 cận chiến (chém) 6 × 5 cận chiến (đâm) 10 × 3 cận chiến (va đập) |
L3 Người rồng thúc ép
11 × 4 cận chiến (chém) 14 × 3 cận chiến (va đập) 8 × 5 cận chiến (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Tư lệnh người rồng
11 × 3 cận chiến (chém) 17 × 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
L3 Tổng đốc người rồng
16 × 3 cận chiến (chém) 23 × 2 cận chiến (đâm) (đánh trước) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ người rồng
7 × 3 cận chiến (chém) 3 × 3 từ xa (lửa) |
L2 Chiến binh người rồng
11 × 3 cận chiến (chém) 5 × 3 từ xa (lửa) |
L3 Kiếm sĩ người rồng
16 × 3 cận chiến (chém) 8 × 3 từ xa (lửa) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Người thú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bộ binh người thú
9 × 2 cận chiến (chém) |
L2 Chiến binh người thú
10 × 3 cận chiến (chém) |
L3 Tư lệnh người thú
15 × 3 cận chiến (chém) 8 × 2 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Chỉ huy người thú
lãnh đạo
7 × 3 cận chiến (chém) 5 × 2 từ xa (đâm) |
L2 Thủ lĩnh người thú
lãnh đạo
9 × 3 cận chiến (chém) 6 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Thủ lĩnh người thú tối cao
lãnh đạo
10 × 4 cận chiến (chém) 9 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người thú bắn cung
3 × 2 cận chiến (chém) 6 × 3 từ xa (đâm) 7 × 2 từ xa (lửa) |
L2 Người thú bắn nỏ
4 × 3 cận chiến (chém) 8 × 3 từ xa (đâm) 10 × 2 từ xa (lửa) |
L3 Người thú bắn đại nỏ
8 × 3 cận chiến (chém) 12 × 3 từ xa (đâm) 15 × 2 từ xa (lửa) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Người thú ám sát
7 × 1 cận chiến (chém) 3 × 3 từ xa (chém) (thiện xạ, độc) |
L2 Sát thủ người thú
9 × 2 cận chiến (chém) 6 × 3 từ xa (chém) (thiện xạ, độc) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quái vật | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Bò sát bùn
4 × 3 từ xa (va đập) |
L1 Bò sát bùn khổng lồ
7 × 2 cận chiến (va đập) 5 × 3 từ xa (va đập) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Bọ cạp khổng lồ
9 × 1 cận chiến (đâm) (độc) 4 × 4 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Chuột khổng lồ
2 × 4 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Hộ vệ lửa
4 × 3 cận chiến (lửa) 8 × 2 từ xa (lửa) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Mực
3 × 10 cận chiến (va đập) (liên hoàn) 6 × 2 từ xa (đâm) (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L4 Người tuyết
32 × 2 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Nhện khổng lồ
18 × 2 cận chiến (chém) (độc) 8 × 3 từ xa (va đập) (chậm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L5 Rồng lửa
lãnh đạo
21 × 2 cận chiến (chém) 24 × 1 cận chiến (va đập) 14 × 4 từ xa (lửa) (thiện xạ) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Thuồng luồng biển
18 × 2 cận chiến (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thuồng luồng nước
12 × 2 cận chiến (đâm) (độc) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Xúc tu đáy sâu
tái tạo
4 × 3 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quỷ khổng lồ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quỷ khổng lồ trẻ tuổi
5 × 3 cận chiến (chém) |
L2 Quỷ khổng lồ
10 × 3 cận chiến (chém) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quỷ núi | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Anh hùng quỷ núi
tái tạo
12 × 3 cận chiến (va đập) |
L3 Quỷ núi vĩ đại
tái tạo
18 × 3 cận chiến (va đập) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Pháp sư quỷ núi
tái tạo
7 × 2 cận chiến (va đập) 7 × 3 từ xa (lửa) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Quỷ núi bé con
tái tạo
7 × 2 cận chiến (va đập) |
L2 Quỷ núi
tái tạo
14 × 2 cận chiến (va đập) |
L3 Chiến binh quỷ núi
tái tạo
20 × 2 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Quỷ núi quăng đá
tái tạo
10 × 2 cận chiến (va đập) 17 × 1 từ xa (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sư tử đầu chim | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Kỵ binh sư tử đầu chim
12 × 2 cận chiến (chém) |
L2 Bậc thầy sư tử đầu chim
15 × 2 cận chiến (chém) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Sư tử đầu chim
10 × 3 cận chiến (chém) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thần rừng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thần rừng
mai phục, tái tạo
13 × 2 cận chiến (va đập) |
L2 Thần rừng lớn tuổi
mai phục, tái tạo
19 × 2 cận chiến (va đập) |
L3 Thần rừng cổ thụ
mai phục, tái tạo
25 × 2 cận chiến (va đập) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thần tiên | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Chủ tướng thần tiên
8 × 4 cận chiến (chém) 7 × 3 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Chủ tướng thần tiên cấp cao
10 × 4 cận chiến (chém) 7 × 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Cung thủ thần tiên
5 × 2 cận chiến (chém) 5 × 4 từ xa (đâm) |
L2 Thần tiên gác rừng
mai phục
7 × 3 cận chiến (chém) 7 × 4 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên báo thù
mai phục
8 × 4 cận chiến (chém) 10 × 4 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thần tiên thiện xạ
6 × 2 cận chiến (chém) 9 × 4 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
L3 Siêu xạ thủ thần tiên
7 × 2 cận chiến (chém) 10 × 5 từ xa (đâm) (thiện xạ) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L3 Phu nhân thần tiên
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Pháp sư thần tiên
hồi máu +4
3 × 2 cận chiến (va đập) 3 × 2 từ xa (va đập) (chậm) |
L2 Phù thủy thần tiên
4 × 2 cận chiến (va đập) 4 × 3 từ xa (va đập) (chậm) 7 × 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L3 Thần tiên phù thủy
6 × 2 cận chiến (va đập) 5 × 4 từ xa (va đập) (chậm) 9 × 4 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
L4 Thiên thần cánh bướm
6 × 3 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 × 5 từ xa (va đập) (chậm) 10 × 5 từ xa (bí kíp) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Đạo sĩ thần tiên
giải độc, hồi máu +8
4 × 2 cận chiến (va đập) 6 × 2 từ xa (va đập) (chậm) 6 × 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
L3 Tiên nữ cánh chuồn
giải độc, hồi máu +8
6 × 2 cận chiến (va đập) (phép thuật) 6 × 3 từ xa (va đập) (chậm) 8 × 3 từ xa (đâm) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Trinh sát thần tiên
4 × 3 cận chiến (chém) 6 × 2 từ xa (đâm) |
L2 Kỵ binh thần tiên
7 × 3 cận chiến (chém) 9 × 2 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên mở đường
7 × 4 cận chiến (chém) 8 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đấu sĩ thần tiên
5 × 4 cận chiến (chém) 3 × 3 từ xa (đâm) |
L2 Anh hùng thần tiên
8 × 4 cận chiến (chém) 6 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Thần tiên vô địch
9 × 5 cận chiến (chém) 9 × 3 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Thủ lĩnh thần tiên
lãnh đạo
7 × 4 cận chiến (chém) 5 × 3 từ xa (đâm) |
L3 Nguyên soái thần tiên
lãnh đạo
10 × 4 cận chiến (chém) 8 × 3 từ xa (đâm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thằn lằn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Thằn lằn đột kích
đột nhập
4 × 4 cận chiến (đâm) 4 × 2 từ xa (đâm) |
L2 Thằn lằn phục kích
đột nhập
6 × 4 cận chiến (đâm) 5 × 2 từ xa (đâm) |
L3 Thằn lằn chọc sườn
đột nhập
8 × 4 cận chiến (đâm) 7 × 2 từ xa (đâm) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Đạo sĩ thằn lằn
hồi máu +4
4 × 2 cận chiến (va đập) 5 × 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
L2 Thầy bói thằn lằn
giải độc, hồi máu +8
5 × 2 cận chiến (va đập) 6 × 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L2 Tiên tri thằn lằn
hồi máu +4
4 × 3 cận chiến (va đập) 8 × 3 từ xa (lạnh) (phép thuật) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yêu tinh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L0 Lính giáo yêu tinh
6 × 3 cận chiến (đâm) 3 × 1 từ xa (đâm) |
L1 Yêu tinh kích động
lãnh đạo
7 × 3 cận chiến (đâm) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
L1 Yêu tinh đâm xiên
8 × 3 cận chiến (đâm) (đánh trước) 5 × 1 từ xa (đâm) |
Last updated on Fri Apr 20 11:53:58 2018.