Dưới mặt trời cháy bỏng

Con người
L3
Chỉ huy con người
(image)
Cost:60
HP:72
XP:150
MP:6
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 3
từ xa-đâm
Ma quái
L1
Ma vĩnh hằng
(image)
Cost:19
HP:18
XP:30
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 4 × 3
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 3 × 3
từ xa-lạnh
L2
Bóng đen vĩnh hằng
(image)
Cost:44
HP:24
XP:77
MP:7
hides
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 3
cận chiến-chém (đánh lén)
L3
Vô diện vĩnh hằng
(image)
Cost:71
HP:35
XP:150
MP:7
hides
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém (đánh lén)
L2
Hồn ma vĩnh hằng
(image)
Cost:38
HP:25
XP:90
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 6 × 4
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 4 × 3
từ xa-lạnh
L3
Bóng ma vĩnh hằng
(image)
Cost:78
HP:33
XP:150
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 9 × 4
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 6 × 3
từ xa-lạnh
L2
Ma ám
(image)
Cost:38
HP:25
XP:30
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 6 × 4
cận chiến-bí kíp (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 4 × 3
từ xa-lạnh
L2
Thây ma nhện
(image)
Cost:62
HP:52
XP:100
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type lạnh) 5 × 3
cận chiến-lạnh (bòn rút)
(attack range từ xa) (attack type lạnh) 9 × 3
từ xa-lạnh (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 6 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật)
Người rắn
L1
Hộ vệ người rắn
(image)
Cost:16
HP:40
XP:40
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 3
cận chiến-va đập
L2
Lính gác người rắn
(image)
Cost:48
HP:48
XP:60
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 3
cận chiến-va đập (unwieldy)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 2
cận chiến-va đập (guard)
L3
Lính canh người rắn
(image)
Cost:100
HP:58
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 12 × 4
cận chiến-va đập (unwieldy)
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 2
cận chiến-va đập (guard)
L1
Thợ săn người rắn
(image)
Cost:15
HP:33
XP:50
MP:7
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 2
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 2
từ xa-đâm (độc)
Quenoth Elves
L1
Quenoth Fighter
(image)
Cost:12
HP:33
XP:36
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 9 × 2
cận chiến-đâm (đánh trước, uses 2 attacks)
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 9 × 1
cận chiến-đâm (đánh trước, uses 1 attack, parry 10%)
L2
Quenoth Flanker
(image)
Cost:31
HP:45
XP:81
MP:6
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 4
cận chiến-chém (uses 4 attacks)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 2 × 2
từ xa-đâm (độc, uses 2 attacks)
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 1
cận chiến-chém (uses 1 attack, parry 10%)
L3
Quenoth Ranger
(image)
Cost:60
HP:58
XP:150
MP:7
đột nhập
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém (uses 6 attacks)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 3 × 2
từ xa-đâm (độc, uses 2 attacks)
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 1
cận chiến-chém (uses 1 attack, parry 20%)
L2
Quenoth Warrior
(image)
Cost:31
HP:54
XP:86
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 18 × 2
cận chiến-đâm (đánh trước, uses 4 attacks)
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 3
cận chiến-chém (uses 3 attacks)
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 18 × 1
cận chiến-đâm (đánh trước, uses 2 attacks, parry 10%)
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 1
cận chiến-chém (uses 1 attack, parry 10%)
L3
Quenoth Champion
(image)
Cost:65
HP:70
XP:150
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 24 × 2
cận chiến-đâm (đánh trước, uses 4 attacks)
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 3
cận chiến-chém (uses 3 attacks)
(attack range cận chiến) (attack type đâm) 24 × 1
cận chiến-đâm (đánh trước, uses 2 attacks, parry 10%)
(attack range cận chiến) (attack type chém) 12 × 1
cận chiến-chém (uses 1 attack, parry 10%)
L1
Quenoth Mystic
(image)
Cost:16
HP:22
XP:31
MP:5
hồi máu +4, tailwind, tailwind +1
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 3 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 2 × 2
từ xa-va đập (daze)
L2
Quenoth Shaman
(image)
Cost:35
HP:37
XP:60
MP:6
giải độc, hồi máu +8, tailwind, tailwind +1
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 2
từ xa-va đập (daze)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm (phép thuật)
L3
Quenoth Druid
(image)
Cost:58
HP:45
XP:150
MP:6
giải độc, hồi máu +8, tailwind, tailwind +2
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 3
từ xa-va đập (daze)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 4
từ xa-đâm (phép thuật)
L4
Quenoth Shyde
(image)
Cost:70
HP:55
XP:200
MP:6
giải độc, heals +12, tailwind, tailwind +2
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 2
cận chiến-va đập
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 4
từ xa-va đập (daze)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 4
từ xa-đâm (phép thuật)
L2
Quenoth Sun Singer
(image)
Cost:37
HP:38
XP:96
MP:6
hồi máu +4
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 8 × 2
cận chiến-lửa
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 8 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 11 × 3
từ xa-bí kíp (phép thuật, ray)
L3
Quenoth Sun Sylph
(image)
Cost:68
HP:47
XP:150
MP:6
hồi máu +4, third verse illuminates
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 10 × 2
cận chiến-lửa
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 8 × 4
từ xa-bí kíp (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type bí kíp) 11 × 4
từ xa-bí kíp (phép thuật, ray)
(attack range từ xa) (attack type lửa) 16 × 4
từ xa-lửa (phép thuật, nova)
L1
Quenoth Scout
(image)
Cost:18
HP:30
XP:43
MP:8
disengage
(attack range cận chiến) (attack type chém) 4 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type va đập) 7 × 2
từ xa-va đập
L2
Quenoth Archer
(image)
Cost:33
HP:36
XP:76
MP:8
disengage
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 4
từ xa-đâm
L3
Quenoth Marksman
(image)
Cost:60
HP:46
XP:150
MP:8
disengage
(attack range cận chiến) (attack type chém) 7 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type đâm) 9 × 5
từ xa-đâm (thiện xạ)
L2
Quenoth Pathfinder
(image)
Cost:33
HP:47
XP:76
MP:8
disengage
(attack range cận chiến) (attack type chém) 8 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type va đập) 8 × 2
từ xa-va đập (chậm)
L3
Quenoth Outrider
(image)
Cost:60
HP:59
XP:150
MP:9
disengage
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 4
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type va đập) 9 × 3
từ xa-va đập (chậm)
L1
Quenoth Youth
(image)
Cost:14
HP:32
XP:16
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 5 × 3
cận chiến-chém (uses 4 attacks)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 4 × 3
từ xa-đâm (uses 4 attacks)
L1
Tauroch Rider
(image)
Cost:25
HP:42
XP:59
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 2
cận chiến-va đập (once per turn)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 6 × 3
từ xa-đâm (once per turn)
L2
Tauroch Stalwart
(image)
Cost:47
HP:54
XP:153
MP:5
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 9 × 2
cận chiến-va đập (once per turn)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 8 × 3
từ xa-đâm (once per turn)
L3
Tauroch Protector
(image)
Cost:136
HP:120
XP:150
MP:5
chịu đòn
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 11 × 2
cận chiến-va đập (once per turn)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 11 × 3
từ xa-đâm (once per turn)
L2
Tauroch Vanguard
(image)
Cost:47
HP:53
XP:122
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 8 × 3
cận chiến-va đập (shock, once per turn)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 3
từ xa-đâm (once per turn)
L3
Tauroch Flagbearer
(image)
Cost:83
HP:72
XP:150
MP:5
lãnh đạo
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 13 × 3
cận chiến-va đập (shock, once per turn)
(attack range từ xa) (attack type đâm) 7 × 3
từ xa-đâm (once per turn)
Quái vật
L0
Bò sát bùn nhỏ
(image)
Cost:5
HP:20
XP:18
MP:3
(attack range từ xa) (attack type va đập) 4 × 3
từ xa-va đập
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 1
cận chiến-va đập
L0
Dustbok
(image)
Cost:12
HP:22
XP:100
MP:8
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 4 × 3
cận chiến-va đập
L2
Golem thịt
(image)
Cost:30
HP:42
XP:100
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 10 × 3
cận chiến-va đập (điên cuồng)
L1
Monster Crab
(image)
Cost:17
HP:29
XP:50
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type chém) 9 × 2
cận chiến-chém
L1
Người lèo
(image)
Cost:17
HP:22
XP:50
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 6 × 2
cận chiến-va đập
L3
Nhện hang
(image)
Cost:55
HP:42
XP:150
MP:4
(attack range cận chiến) (attack type chém) 14 × 2
cận chiến-chém (độc)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 6 × 3
từ xa-va đập (chậm)
L3
Quỷ Ixthala
(image)
Cost:50
HP:60
XP:150
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type lửa) 12 × 4
cận chiến-lửa
L1
Quỷ bụi
(image)
Cost:20
HP:36
XP:36
MP:8
cuốn bụi
(attack range cận chiến) (attack type bí kíp) 5 × 2
cận chiến-bí kíp (phép thuật)
(attack range từ xa) (attack type va đập) 3 × 7
từ xa-va đập (liên hoàn)
L1
Tauroch
(image)
Cost:12
HP:36
XP:100
MP:5
(attack range cận chiến) (attack type va đập) 7 × 2
cận chiến-va đập
Unknown
L2
Kẻ ám sát đen tối
(image)
Cost:25
HP:68
XP:100
MP:6
(attack range cận chiến) (attack type chém) 10 × 3
cận chiến-chém
(attack range từ xa) (attack type chém) 7 × 4
từ xa-chém (độc)
Last updated on Fri Nov 22 00:49:56 2024.