Dân làng

Nông dân sống trong những xóm làng nhỏ rải rác khắp vùng nông thôn Wesnoth.
Information
Nâng cấp từ: | |
Nâng cấp thành: | Trưởng làng |
Chi phí: | 13 |
Máu: | 32 |
Di chuyển: | 5 |
KN: | 42 |
Level: | 1 |
Phân loại: | trung lập |
ID | Thug_Peasant |
Khả năng: | Thug |
Đòn tấn công (damage - count)
![]() | dùi cui cận chiến | 5 - 4 va đập |
Sức kháng cự
![]() |
chém | 0% | ![]() |
đâm | 0% | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
va đập | 0% | ![]() |
lửa | 0% | |
![]() |
lạnh | 0% | ![]() |
bí kíp | 20% |

Địa hình
Chi phí di chuyển | |||
---|---|---|---|
Địa hình | Phòng thủ | ||
![]() |
Cát | 2 | 30% |
![]() |
Hang động | 2 | 40% |
![]() |
Không thể đi bộ qua | - | 0% |
![]() |
Làng | 1 | 60% |
![]() |
Lâu đài | 1 | 60% |
![]() |
Lùm nấm | 2 | 50% |
![]() |
Núi | 3 | 60% |
![]() |
Nước nông | 3 | 20% |
![]() |
Nước sâu | - | 0% |
![]() |
Rừng | 2 | 50% |
![]() |
Đá ngầm ven biển | 2 | 30% |
![]() |
Đóng băng | 3 | 20% |
![]() |
Đất phẳng | 1 | 40% |
![]() |
Đầm lầy | 3 | 20% |
![]() |
Đồi | 2 | 50% |