Chiến dịch |
---|
CTCcNT HKcD DID CXLtPĐ Ntknv LOW Tự do NR VTL CTcMĐ CBcT TRoW PTpN CTvHAE UtBS |
Era |
Mđ Tđah |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Máy móc | |||||
L1 Tháp canhChi phí: 21 Máu: 60 MP: 1 KN: 150 20 - 1 từ xa (đâm) |
|||||
Người thú | |||||
L1 Pháp sư người thúChi phí: 21 Máu: 23 MP: 5 KN: 150 5 - 1 cận chiến (va đập) 8 - 2 từ xa (đâm) (bòn rút) |
|||||
L1 Pháp sư người thú giàChi phí: 21 Máu: 22 MP: 5 KN: 150 4 - 1 cận chiến (va đập) 9 - 2 từ xa (đâm) (bòn rút) |
|||||
L1 Pháp sư người thú học việcChi phí: 21 Máu: 24 MP: 5 KN: 150 6 - 1 cận chiến (va đập) 7 - 2 từ xa (đâm) (bòn rút) |